Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo hiệu quả là gì?
- A. Để thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của người viết.
- B. Để cung cấp thông tin chi tiết nhất về sản phẩm/dịch vụ.
- C. Để thuyết phục đối tượng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn.
- D. Để làm cho quảng cáo trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?
- A. Đối tượng mục tiêu (Target audience) mà quảng cáo hướng đến.
- B. Ngân sách dự kiến dành cho chiến dịch quảng cáo.
- C. Kênh truyền thông sẽ được sử dụng để phát quảng cáo.
- D. Phong cách thiết kế hình ảnh của quảng cáo.
Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Desire" (Khao khát) tập trung vào điều gì?
- A. Thu hút sự chú ý của khách hàng bằng một tiêu đề hấp dẫn.
- B. Gợi lên mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ bằng cách nhấn mạnh lợi ích.
- C. Duy trì sự quan tâm của khách hàng bằng thông tin chi tiết.
- D. Kêu gọi khách hàng thực hiện hành động mua hàng ngay lập tức.
Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn viết lời quảng cáo cho dòng sản phẩm túi xách mới. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây sẽ phù hợp NHẤT?
- A. Ngôn ngữ hài hước, gần gũi như bạn bè.
- B. Ngôn ngữ mạnh mẽ, gây sốc và khác biệt.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, tinh tế, nhấn mạnh sự đẳng cấp và sang trọng.
- D. Ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp, tập trung vào giá cả phải chăng.
Câu 5: Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng biện pháp "lợi ích" (benefit-driven) hiệu quả NHẤT?
- A. Điện thoại X có camera 108MP và chip xử lý mạnh mẽ.
- B. Điện thoại X giúp bạn chụp ảnh chuyên nghiệp, lưu giữ mọi khoảnh khắc đáng nhớ.
- C. Điện thoại X là sản phẩm mới nhất trên thị trường công nghệ.
- D. Điện thoại X có thiết kế mỏng nhẹ và nhiều màu sắc thời trang.
Câu 6: Trong quảng cáo kỹ thuật số (digital ads), yếu tố "Call to Action" (Kêu gọi hành động) thường được thể hiện dưới dạng nào?
- A. Nút bấm (button) hoặc liên kết (link) dẫn đến trang đích (landing page).
- B. Một đoạn văn bản dài mô tả chi tiết cách thức mua hàng.
- C. Số điện thoại hotline để khách hàng gọi điện đặt hàng.
- D. Địa chỉ cửa hàng gần nhất để khách hàng đến mua trực tiếp.
Câu 7: Đâu là sự khác biệt chính giữa "headline" (tiêu đề) và "body copy" (nội dung chính) trong một mẫu quảng cáo in?
- A. Headline cung cấp thông tin chi tiết, body copy thu hút sự chú ý.
- B. Headline dùng chữ nhỏ, body copy dùng chữ lớn.
- C. Headline chỉ xuất hiện trong quảng cáo trực tuyến, body copy trong quảng cáo in.
- D. Headline thu hút sự chú ý ban đầu, body copy cung cấp thông tin thuyết phục hơn.
Câu 8: Một công ty phần mềm muốn quảng cáo giải pháp quản lý dự án của họ. Loại "testimonial" (chứng thực) nào sau đây sẽ có sức thuyết phục CAO NHẤT?
- A. Chứng thực từ một người nổi tiếng chưa từng sử dụng phần mềm.
- B. Chứng thực từ một khách hàng cá nhân không rõ ràng về ngành nghề.
- C. Chứng thực từ một quản lý dự án của một công ty lớn trong ngành.
- D. Chứng thực từ nhân viên của chính công ty phần mềm.
Câu 9: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, điều gì quan trọng NHẤT để thu hút sự chú ý của người dùng đang lướt qua nhanh chóng?
- A. Sử dụng câu văn phức tạp và ngôn ngữ hoa mỹ.
- B. Tiêu đề ngắn gọn, hình ảnh/video ấn tượng và thông điệp rõ ràng ngay lập tức.
- C. Tập trung vào việc kể một câu chuyện dài và hấp dẫn.
- D. Chèn nhiều từ khóa SEO để tăng khả năng hiển thị.
Câu 10: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm "giải quyết vấn đề" (problem-solving product), cấu trúc PAS (Problem, Agitation, Solution) có nghĩa là gì?
- A. Present, Argue, Summarize (Trình bày, Tranh luận, Tóm tắt).
- B. Promise, Action, Success (Hứa hẹn, Hành động, Thành công).
- C. Persuade, Attract, Satisfy (Thuyết phục, Thu hút, Hài lòng).
- D. Problem, Agitation, Solution (Vấn đề, Khơi dậy sự khó chịu, Giải pháp).
Câu 11: Trong quảng cáo radio, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để truyền tải thông điệp hiệu quả?
- A. Hình ảnh minh họa sản phẩm được mô tả chi tiết.
- B. Văn bản quảng cáo được in trên giấy.
- C. Âm thanh, giọng điệu và ngôn ngữ được sử dụng.
- D. Video quảng cáo được phát kèm theo.
Câu 12: "Sự khan hiếm" (scarcity) là một nguyên tắc thuyết phục mạnh mẽ trong copywriting. Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng nguyên tắc này?
- A. Chỉ còn 3 suất cuối cùng! Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi.
- B. Sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng.
- C. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn 24/7.
- D. Khám phá bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi.
Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, giọng văn nào sau đây thường được ưu tiên?
- A. Giọng văn trang trọng, lịch sự và chuẩn mực.
- B. Giọng văn năng động, trẻ trung, sử dụng ngôn ngữ gần gũi và xu hướng.
- C. Giọng văn mang tính học thuật, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- D. Giọng văn bí ẩn, gợi sự tò mò và khó đoán.
Câu 14: "USP" (Unique Selling Proposition) trong copywriting là gì?
- A. Chiến lược giá độc đáo để cạnh tranh trên thị trường.
- B. Phong cách thiết kế quảng cáo độc đáo và ấn tượng.
- C. Điểm độc đáo, khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
- D. Kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ độc quyền.
Câu 15: Trong copywriting, "storytelling" (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
- A. Để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ một cách khô khan.
- B. Để làm cho quảng cáo trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
- C. Để che giấu thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
- D. Để tạo kết nối cảm xúc với khán giả và làm cho thông điệp dễ nhớ hơn.
Câu 16: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm B2B (Business-to-Business), trọng tâm nên đặt vào đâu?
- A. Cảm xúc cá nhân và trải nghiệm người dùng.
- B. Lợi ích kinh doanh, hiệu quả và ROI (Return on Investment).
- C. Tính năng sản phẩm và công nghệ tiên tiến.
- D. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Câu 17: "Pain points" (nỗi đau) của khách hàng là gì trong ngữ cảnh copywriting?
- A. Những điều khách hàng yêu thích ở sản phẩm/dịch vụ.
- B. Những mong muốn và ước mơ của khách hàng.
- C. Những vấn đề, khó khăn hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.
- D. Những sản phẩm/dịch vụ mà đối thủ cạnh tranh đang cung cấp.
Câu 18: Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng "emotional appeal" (kêu gọi cảm xúc) hiệu quả NHẤT?
- A. Sản phẩm này được làm từ 100% nguyên liệu tự nhiên.
- B. Sản phẩm này giúp bạn tiết kiệm 30% chi phí.
- C. Sản phẩm này được chứng nhận bởi các chuyên gia hàng đầu.
- D. Hãy tưởng tượng bạn đang tận hưởng khoảnh khắc bình yên bên gia đình với sản phẩm của chúng tôi.
Câu 19: Trong copywriting, "tone of voice" (giọng văn) đề cập đến điều gì?
- A. Thái độ và tính cách mà thương hiệu truyền tải qua ngôn ngữ.
- B. Độ dài trung bình của câu văn trong quảng cáo.
- C. Loại phông chữ được sử dụng trong văn bản quảng cáo.
- D. Số lượng từ khóa SEO được sử dụng trong nội dung.
Câu 20: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng "tính cụ thể" (specificity) quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì sự mơ hồ tạo sự tò mò.
- B. Chỉ quan trọng trong quảng cáo B2B, không cần thiết cho B2C.
- C. Rất quan trọng, giúp tăng độ tin cậy và thuyết phục của thông điệp.
- D. Chỉ quan trọng trong phần "body copy", không cần thiết trong "headline".
Câu 21: "Social proof" (bằng chứng xã hội) là gì trong copywriting?
- A. Bằng chứng về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
- B. Bằng chứng cho thấy sản phẩm/dịch vụ được nhiều người tin dùng và đánh giá cao.
- C. Bằng chứng về chất lượng sản phẩm được kiểm định bởi cơ quan chức năng.
- D. Bằng chứng về cam kết bảo hành và hậu mãi của thương hiệu.
Câu 22: Trong copywriting, "urgency" (tính cấp bách) được tạo ra để làm gì?
- A. Để làm cho sản phẩm/dịch vụ trở nên bí ẩn và khó tiếp cận.
- B. Để giảm giá trị cảm nhận của sản phẩm/dịch vụ.
- C. Để tạo sự thoải mái và thư giãn cho khách hàng.
- D. Để thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức, tránh trì hoãn quyết định mua hàng.
Câu 23: Phương pháp "direct response copywriting" (copywriting phản hồi trực tiếp) tập trung vào điều gì?
- A. Thúc đẩy khách hàng thực hiện một hành động cụ thể và đo lường được ngay lập tức.
- B. Xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài và bền vững.
- C. Tạo ra sự yêu thích và thiện cảm với thương hiệu.
- D. Cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về sản phẩm/dịch vụ.
Câu 24: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm "miễn phí dùng thử" (free trial), bạn nên nhấn mạnh điều gì?
- A. Giá trị của sản phẩm sau khi hết thời gian dùng thử.
- B. Các tính năng phức tạp của sản phẩm.
- C. Cơ hội trải nghiệm sản phẩm miễn phí, không rủi ro và khám phá lợi ích.
- D. So sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
Câu 25: "A/B testing" (thử nghiệm A/B) trong copywriting được sử dụng để làm gì?
- A. Để viết hai phiên bản quảng cáo hoàn toàn khác nhau.
- B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau và chọn ra phiên bản tốt hơn.
- C. Để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản quảng cáo.
- D. Để dịch văn bản quảng cáo sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Câu 26: "Landing page" (trang đích) có vai trò gì trong một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?
- A. Để cung cấp thông tin tổng quan về công ty và thương hiệu.
- B. Để điều hướng khách hàng đến trang chủ của website.
- C. Để hiển thị tất cả các sản phẩm/dịch vụ của công ty.
- D. Để tập trung vào việc thuyết phục khách hàng thực hiện hành động mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm "mới lạ" (innovative product), bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Giải thích sự mới lạ, độc đáo và lợi ích vượt trội của sản phẩm một cách dễ hiểu.
- B. So sánh sản phẩm với các sản phẩm truyền thống để làm nổi bật sự khác biệt.
- C. Tạo ra sự bí ẩn và tò mò về sản phẩm mới.
- D. Chỉ tập trung vào tính năng kỹ thuật cao cấp của sản phẩm.
Câu 28: Đâu là một ví dụ về "hard sell" copywriting?
- A. Kể một câu chuyện cảm động về thương hiệu.
- B. GIẢM GIÁ SỐC 70% CHỈ TRONG HÔM NAY! MUA NGAY!
- C. Chia sẻ đánh giá tích cực từ khách hàng.
- D. Cung cấp thông tin hữu ích và kiến thức chuyên môn liên quan đến sản phẩm.
Câu 29: Nguyên tắc "Less is more" (Ít mà chất) áp dụng như thế nào trong copywriting?
- A. Viết càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
- B. Sử dụng nhiều hình ảnh và video để minh họa cho văn bản.
- C. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích và tập trung vào thông điệp chính.
- D. Lặp lại thông điệp nhiều lần để khắc sâu vào tâm trí khách hàng.
Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch copywriting, chỉ số "conversion rate" (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions).
- B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo (clicks).
- C. Số lượt chia sẻ quảng cáo trên mạng xã hội (shares).
- D. Phần trăm khách truy cập trang quảng cáo thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu...).