Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị tai nạn giao thông và được chẩn đoán gãy xương đòn. Xương đòn thuộc loại xương nào theo phân loại hình dạng?
- A. Xương ngắn
- B. Xương dài
- C. Xương dẹt
- D. Xương bất định hình
Câu 2: Cơ chế chính nào giúp máu tĩnh mạch trở về tim, đặc biệt là từ chi dưới, ngược trọng lực?
- A. Áp lực từ tim đẩy máu đi
- B. Lực hút của tâm thất phải
- C. Hoạt động của клапан tĩnh mạch và co cơ骨骼
- D. Nhu động của thành mạch máu
Câu 3: Trong một thí nghiệm sinh lý, người ta kích thích dây thần kinh giao cảm chi phối tim. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và lực co bóp của tim?
- A. Nhịp tim và lực co bóp đều tăng
- B. Nhịp tim tăng, lực co bóp giảm
- C. Nhịp tim giảm, lực co bóp tăng
- D. Nhịp tim và lực co bóp đều giảm
Câu 4: Một bệnh nhân bị tổn thương vùng Broca của não. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ nói
- B. Khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ (nói, viết)
- C. Mất trí nhớ ngắn hạn
- D. Rối loạn thị giác
Câu 5: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc trung thất (mediastinum) của lồng ngực?
- A. Tim và các mạch máu lớn
- B. Khí quản và thực quản
- C. Tuyến ức
- D. Phổi
Câu 6: Loại tế bào biểu mô nào lót bên trong khí quản và có vai trò quan trọng trong việc làm sạch đường thở?
- A. Biểu mô lát đơn
- B. Biểu mô vuông tầng
- C. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
- D. Biểu mô chuyển tiếp
Câu 7: Cơ nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho động tác gấp khuỷu tay (肘屈曲)?
- A. Cơ tam đầu cánh tay (triceps brachii)
- B. Cơ nhị đầu cánh tay (biceps brachii)
- C. Cơ cánh tay trước (brachialis)
- D. Cơ delta (deltoid)
Câu 8: Đám rối thần kinh cánh tay (brachial plexus) được hình thành từ các nhánh trước của các dây thần kinh sống cổ nào?
- A. C1-C4
- B. C3-C6
- C. C5-T1
- D. T2-T5
Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa, enzyme nào sau đây được tiết ra từ tuyến tụy và có vai trò phân giải chất béo?
- A. Amylase tụy
- B. Trypsin
- C. Pepsin
- D. Lipase tụy
Câu 10: Cấu trúc nào của thận chịu trách nhiệm chính trong việc tái hấp thu nước và các chất dinh dưỡng trở lại máu?
- A. Ống lượn gần
- B. Quai Henle
- C. Ống lượn xa
- D. Tiểu cầu thận
Câu 11: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến giáp và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa cơ bản của cơ thể?
- A. Insulin
- B. Thyroxine (T4)
- C. Cortisol
- D. Adrenaline
Câu 12: Cấu trúc nào của tai trong chứa các thụ thể cảm giác thăng bằng động (vận tốc và gia tốc)?
- A. Ốc tai
- B. Tiền đình
- C. Ống bán khuyên
- D. Màng nhĩ
Câu 13: Động mạch cảnh chung (common carotid artery) bên trái xuất phát trực tiếp từ cấu trúc tim hoặc mạch máu lớn nào?
- A. Động mạch chủ bụng
- B. Động mạch dưới đòn trái
- C. Thân cánh tay đầu
- D. Cung động mạch chủ
Câu 14: Trong hệ hô hấp, quá trình trao đổi khí (O2 và CO2) giữa máu và không khí diễn ra ở cấu trúc nào?
- A. Khí quản
- B. Phế nang
- C. Tiểu phế quản
- D. Màng phổi
Câu 15: Cơ hoành (diaphragm) đóng vai trò chính trong thì nào của hô hấp?
- A. Hít vào (inspiration)
- B. Thở ra (expiration)
- C. Cả hít vào và thở ra
- D. Không tham gia vào hô hấp
Câu 16: Dây chằng nào giữ cho xương bánh chè (patella) cố định vào lồi củ chày (tibial tuberosity)?
- A. Dây chằng chéo trước (ACL)
- B. Dây chằng chéo sau (PCL)
- C. Dây chằng bánh chè (patellar ligament)
- D. Dây chằng bên trong (MCL)
Câu 17: Thùy não nào chịu trách nhiệm chính về chức năng thị giác?
- A. Thùy trán (frontal lobe)
- B. Thùy thái dương (temporal lobe)
- C. Thùy đỉnh (parietal lobe)
- D. Thùy chẩm (occipital lobe)
Câu 18: Cấu trúc nào sau đây là một phần của đường dẫn khí dưới (lower respiratory tract)?
- A. Hầu họng (pharynx)
- B. Phế quản (bronchus)
- C. Thanh quản (larynx)
- D. Mũi (nose)
Câu 19: Hạch bạch huyết (lymph node) đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào của hệ miễn dịch?
- A. Sản xuất tế bào máu
- B. Vận chuyển oxy
- C. Lọc bạch huyết và phản ứng miễn dịch
- D. Điều hòa huyết áp
Câu 20: Đám rối thần kinh thắt lưng (lumbar plexus) chi phối chủ yếu cho vùng nào của cơ thể?
- A. Chi trên
- B. Đầu và cổ
- C. Ngực và bụng trên
- D. Chi dưới và vùng chậu
Câu 21: Van tim hai lá (mitral valve) nằm giữa hai buồng tim nào?
- A. Tâm nhĩ phải và tâm thất phải
- B. Tâm nhĩ trái và tâm thất trái
- C. Tâm thất trái và động mạch chủ
- D. Tâm thất phải và động mạch phổi
Câu 22: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa phụ (accessory digestive organs)?
- A. Tuyến nước bọt
- B. Gan
- C. Thực quản
- D. Túi mật
Câu 23: Loại khớp nào cho phép cử động xoay (rotation) là chủ yếu, ví dụ như khớp quay trụ trên (superior radioulnar joint)?
- A. Khớp trục (pivot joint)
- B. Khớp bản lề (hinge joint)
- C. Khớp cầu (ball and socket joint)
- D. Khớp phẳng (plane joint)
Câu 24: Cấu trúc nào của mắt chứa các tế bào палочки (rods) và колбочки (cones) cảm thụ ánh sáng?
- A. Giác mạc (cornea)
- B. Thủy tinh thể (lens)
- C. Mống mắt (iris)
- D. Võng mạc (retina)
Câu 25: Ống dẫn tinh (vas deferens) có chức năng chính là gì trong hệ sinh sản nam?
- A. Sản xuất tinh trùng
- B. Vận chuyển tinh trùng
- C. Sản xuất hormone testosterone
- D. Lưu trữ tinh trùng
Câu 26: Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ thần kinh trung ương (CNS)?
- A. Dây thần kinh trụ (ulnar nerve)
- B. Hạch giao cảm (sympathetic ganglion)
- C. Tủy sống (spinal cord)
- D. Dây thần kinh đùi (femoral nerve)
Câu 27: Xương nào sau đây KHÔNG thuộc xương sọ mặt (facial bones)?
- A. Xương trán (frontal bone)
- B. Xương gò má (zygomatic bone)
- C. Xương hàm trên (maxilla)
- D. Xương mũi (nasal bone)
Câu 28: Cơ bậc thang trước (anterior scalene muscle) có liên quan chặt chẽ đến cấu trúc thần kinh và mạch máu quan trọng nào ở vùng cổ?
- A. Dây thần kinh X (vagus nerve)
- B. Động mạch cảnh chung (common carotid artery)
- C. Tĩnh mạch cảnh trong (internal jugular vein)
- D. Đám rối cánh tay và động mạch dưới đòn
Câu 29: Trong quá trình đông máu, tế bào máu nào đóng vai trò chính trong việc hình thành nút chặn tiểu cầu ban đầu?
- A. Hồng cầu (erythrocytes)
- B. Tiểu cầu (platelets)
- C. Bạch cầu trung tính (neutrophils)
- D. Tế bào lympho (lymphocytes)
Câu 30: Vùng dưới đồi (hypothalamus) của não đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa chức năng nào sau đây?
- A. Vận động có ý thức
- B. Ngôn ngữ
- C. Cân bằng nội môi và hệ nội tiết
- D. Thị giác