Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công ty XYZ, một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ, có một công ty con ở Việt Nam. Công ty con này báo cáo lợi nhuận bằng VND. Khi XYZ hợp nhất báo cáo tài chính, loại rủi ro tỷ giá nào phát sinh khi chuyển đổi lợi nhuận từ VND sang USD?
- A. Rủi ro giao dịch (Transaction Exposure)
- B. Rủi ro kinh tế (Economic Exposure)
- C. Rủi ro hoạt động (Operating Exposure)
- D. Rủi ro chuyển đổi (Translation Exposure)
Câu 2: Giả định lãi suất phi rủi ro ở Mỹ là 2% và ở Nhật Bản là 0%. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (IRP), nếu tỷ giá giao ngay là 1 USD = 150 JPY, tỷ giá kỳ hạn 1 năm USD/JPY nên là bao nhiêu để ngăn chặn cơ hội kinh doanh chênh lệch giá?
- A. 147 JPY
- B. 153 JPY
- C. 150 JPY
- D. Không thể xác định với thông tin đã cho
Câu 3: Công ty ABC của Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và thanh toán bằng EUR trong 3 tháng tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ phòng ngừa nào sau đây?
- A. Hợp đồng kỳ hạn bán EUR (EUR forward contract)
- B. Hợp đồng kỳ hạn mua EUR (EUR forward contract)
- C. Quyền chọn mua EUR (EUR call option)
- D. Quyền chọn bán EUR (EUR put option)
Câu 4: Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong việc lập ngân sách vốn đầu tư quốc tế so với ngân sách vốn đầu tư trong nước?
- A. Đánh giá dòng tiền dự án
- B. Xác định chi phí vốn
- C. Rủi ro chính trị và pháp lý khác biệt giữa các quốc gia
- D. Ước tính giá trị thanh lý dự án
Câu 5: Công ty đa quốc gia có thể giảm thiểu rủi ro kinh tế (economic exposure) bằng cách nào sau đây?
- A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa giao dịch vãng lai
- B. Đa dạng hóa hoạt động sản xuất và thị trường trên toàn cầu
- C. Tập trung vào thị trường nội địa để giảm phụ thuộc vào tỷ giá
- D. Chỉ sử dụng đồng tiền của quốc gia sở tại trong giao dịch quốc tế
Câu 6: Trong mô hình APV (Adjusted Present Value) cho dự án đầu tư quốc tế, giá trị lá chắn thuế từ lãi vay được chiết khấu bằng tỷ lệ chiết khấu nào?
- A. Chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity)
- B. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)
- C. Chi phí vốn của dự án không đòn bẩy (Unlevered Cost of Capital)
- D. Chi phí nợ vay trước thuế (Pre-tax Cost of Debt)
Câu 7: Công ty đa quốc gia thường có chi phí đại diện (agency costs) cao hơn so với công ty nội địa. Nguyên nhân chính của điều này là gì?
- A. Quy mô hoạt động lớn hơn
- B. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế
- C. Phạm vi hoạt động địa lý rộng và sự khác biệt về văn hóa, pháp lý
- D. Áp lực cạnh tranh quốc tế lớn hơn
Câu 8: Quốc gia nào sau đây được coi là "thiên đường thuế" (tax haven) và thường được các công ty đa quốc gia sử dụng để tối ưu hóa thuế?
- A. Đức
- B. Cayman Islands
- C. Nhật Bản
- D. Hoa Kỳ
Câu 9: Công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào sau đây khi quyết định cấu trúc vốn cho công ty con ở nước ngoài?
- A. Cấu trúc vốn mục tiêu của công ty mẹ
- B. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của công ty mẹ
- C. Quy định pháp lý về vốn tại quốc gia sở tại
- D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 10: Trong quản lý tiền mặt quốc tế, "netting" là kỹ thuật để làm gì?
- A. Tăng tốc độ thu tiền từ khách hàng quốc tế
- B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá trong ngắn hạn
- C. Giảm số lượng giao dịch tiền tệ giữa các đơn vị trong công ty
- D. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư tiền mặt ngắn hạn
Câu 11: Rủi ro quốc gia (country risk) bao gồm những loại rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản
- C. Rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính
- D. Rủi ro chính trị và rủi ro kinh tế
Câu 12: Phương pháp kế toán nào thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền của công ty mẹ khi tỷ giá hối đoái biến động?
- A. Phương pháp tỷ giá hiện hành (Current Rate Method)
- B. Phương pháp thời gian - hiện hành (Temporal Method)
- C. Phương pháp tỷ giá lịch sử (Historical Rate Method)
- D. Phương pháp tỷ giá trung bình (Average Rate Method)
Câu 13: Công ty đa quốc gia có thể huy động vốn từ thị trường Eurocurrency. Thị trường Eurocurrency là gì?
- A. Thị trường tiền gửi và cho vay bằng một đồng tiền bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó
- B. Thị trường ngoại hối toàn cầu
- C. Thị trường vốn của khu vực châu Âu
- D. Thị trường giao dịch các đồng tiền chung châu Âu
Câu 14: Điều gì sau đây KHÔNG phải là động cơ chính để một công ty trở thành công ty đa quốc gia?
- A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu
- B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài
- C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh bằng cách tập trung vào thị trường nội địa
- D. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên và công nghệ mới
Câu 15: Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) tuyệt đối, tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia
- B. Mức giá cả hàng hóa và dịch vụ tương đương giữa các quốc gia
- C. Cán cân thanh toán quốc tế
- D. Mức độ can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối
Câu 16: Mô hình định giá tài sản vốn quốc tế (ICAPM) khác biệt so với CAPM truyền thống ở điểm nào?
- A. Sử dụng lãi suất phi rủi ro toàn cầu thay vì lãi suất phi rủi ro nội địa
- B. Loại bỏ yếu tố beta thị trường
- C. Bao gồm rủi ro tỷ giá hối đoái như một yếu tố rủi ro hệ thống
- D. Sử dụng dữ liệu thị trường toàn cầu thay vì thị trường nội địa
Câu 17: Trong việc quản lý rủi ro tỷ giá, "leading" và "lagging" đề cập đến chiến lược nào?
- A. Chiến lược phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng kỳ hạn
- B. Chiến lược phòng ngừa rủi ro bằng quyền chọn
- C. Chiến lược đa dạng hóa tiền tệ
- D. Chiến lược điều chỉnh thời điểm thanh toán và thu tiền
Câu 18: Công ty đa quốc gia sử dụng trung tâm tiền tệ (cash pool) để làm gì?
- A. Tối đa hóa rủi ro tỷ giá
- B. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt và giảm thiểu chi phí đi vay
- C. Tăng sự phức tạp trong quản lý tiền mặt
- D. Phân tán quyền kiểm soát tiền mặt
Câu 19: Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro chính trị mà công ty đa quốc gia có thể phải đối mặt?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái
- B. Thay đổi lãi suất thị trường
- C. Quốc hữu hóa tài sản của công ty con
- D. Thay đổi trong chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp
Câu 20: Tại sao việc định giá chuyển giao (transfer pricing) trở thành một vấn đề phức tạp trong tài chính công ty đa quốc gia?
- A. Do sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia
- B. Do khó khăn trong việc xác định chi phí sản xuất
- C. Do sự biến động của tỷ giá hối đoái
- D. Do mục tiêu tối thiểu hóa thuế thu nhập doanh nghiệp toàn cầu của MNCs
Câu 21: Loại hình cấu trúc tổ chức tài chính nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia muốn có sự kiểm soát tập trung đối với các quyết định tài chính?
- A. Cấu trúc tập trung (Centralized Financial Structure)
- B. Cấu trúc phi tập trung (Decentralized Financial Structure)
- C. Cấu trúc hỗn hợp (Hybrid Financial Structure)
- D. Cấu trúc ma trận (Matrix Financial Structure)
Câu 22: Theo hiệu ứng Fisher quốc tế (IFE), quốc gia nào có lãi suất danh nghĩa cao hơn sẽ có xu hướng đồng tiền như thế nào?
- A. Tăng giá
- B. Mất giá
- C. Ổn định
- D. Không thể xác định
Câu 23: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty con ở nước ngoài, công ty mẹ nên sử dụng loại đồng tiền nào để đánh giá, đặc biệt khi có biến động tỷ giá?
- A. Đồng tiền của công ty mẹ
- B. Đồng tiền của quốc gia sở tại
- C. Đồng tiền chức năng (Functional Currency) của công ty con
- D. Sử dụng cả đồng tiền của công ty mẹ và công ty con
Câu 24: Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép công ty đa quốc gia có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định tại một tỷ giá xác định trong tương lai?
- A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract)
- B. Quyền chọn ngoại tệ (Currency Option)
- C. Hợp đồng tương lai (Futures Contract)
- D. Hợp đồng hoán đổi (Swap Contract)
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế trong đầu tư?
- A. Giảm thiểu rủi ro hệ thống (systematic risk)
- B. Tăng cơ hội đầu tư vào các thị trường mới
- C. Cải thiện tỷ suất sinh lợi điều chỉnh theo rủi ro
- D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk)
Câu 26: Trong chiến lược tài trợ vốn quốc tế, công ty đa quốc gia thường ưu tiên vay vốn ở quốc gia có đồng tiền như thế nào nếu dự đoán đồng tiền đó sẽ mất giá?
- A. Đồng tiền dự kiến mất giá
- B. Đồng tiền dự kiến tăng giá
- C. Đồng tiền ổn định
- D. Không có sự khác biệt
Câu 27: Rủi ro hoạt động (operating exposure) của công ty đa quốc gia bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái hàng ngày
- B. Chênh lệch lãi suất ngắn hạn
- C. Thay đổi dài hạn trong tỷ giá và tác động đến lợi thế cạnh tranh
- D. Phương pháp kế toán chuyển đổi báo cáo tài chính
Câu 28: Công ty đa quốc gia có thể sử dụng kỹ thuật "matching" trong quản lý rủi ro tỷ giá giao dịch bằng cách nào?
- A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa tất cả các giao dịch
- B. Tập trung vào giao dịch bằng một loại đồng tiền duy nhất
- C. Đa dạng hóa nguồn cung và thị trường
- D. Cân bằng dòng tiền vào và dòng tiền ra bằng cùng một loại ngoại tệ
Câu 29: Trong mô hình APV quốc tế, dòng tiền hoạt động sau thuế của dự án được chiết khấu bằng tỷ lệ chiết khấu nào?
- A. Chi phí nợ vay (Cost of Debt)
- B. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)
- C. Chi phí vốn chủ sở hữu không đòn bẩy (Unlevered Cost of Equity)
- D. Chi phí vốn chủ sở hữu có đòn bẩy (Levered Cost of Equity)
Câu 30: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư vào một dự án ở một quốc gia có rủi ro chính trị cao. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro chính trị trong quyết định đầu tư này?
- A. Tăng cường đầu tư vào quốc gia đó để tạo ảnh hưởng
- B. Đảm bảo đầu tư thông qua các tổ chức bảo lãnh rủi ro chính trị
- C. Sử dụng vốn vay hoàn toàn để tài trợ dự án
- D. Chuyển toàn bộ lợi nhuận về công ty mẹ ngay khi có thể