Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các biện pháp sau, đâu là hành động thể hiện rõ nhất sự thích ứng của con người với biến đổi khí hậu, thay vì chỉ giảm thiểu nguyên nhân gây biến đổi?
- A. Đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời.
- B. Phát triển các phương tiện giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch.
- C. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố hơn để chống lại mực nước biển dâng và bão lũ.
- D. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn để tăng cường hấp thụ CO2.
Câu 2: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, sự can thiệp nào của con người sau đây có khả năng gây ra hiệu ứng domino tiêu cực lớn nhất, ảnh hưởng đến nhiều loài và chức năng sinh thái nhất?
- A. Khai thác chọn lọc một số loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
- B. Loại bỏ hoàn toàn một loài động vật ăn thịt đầu bảng khỏi hệ sinh thái.
- C. Xây dựng một khu du lịch sinh thái nhỏ với quy mô hạn chế.
- D. Thu hoạch một lượng nhỏ các loại quả và hạt dại để sử dụng.
Câu 3: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị ảnh hưởng đến sức khỏe con người theo nhiều cách. Ngoài các vấn đề thính giác, ô nhiễm tiếng ồn còn được chứng minh là có liên quan đến:
- A. Các bệnh về da liễu và dị ứng.
- B. Suy giảm chức năng gan và thận.
- C. Các vấn đề về tiêu hóa và đường ruột.
- D. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và rối loạn giấc ngủ.
Câu 4: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, thứ tự ưu tiên nào sau đây thể hiện đúng nguyên tắc "3R" (Reduce, Reuse, Recycle) theo hướng bền vững nhất?
- A. Giảm thiểu (Reduce) > Tái sử dụng (Reuse) > Tái chế (Recycle).
- B. Tái chế (Recycle) > Tái sử dụng (Reuse) > Giảm thiểu (Reduce).
- C. Tái sử dụng (Reuse) > Tái chế (Recycle) > Giảm thiểu (Reduce).
- D. Giảm thiểu (Reduce) > Tái chế (Recycle) > Tái sử dụng (Reuse).
Câu 5: Một khu công nghiệp xả thải nước chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm này từ gốc?
- A. Nạo vét bùn đáy sông bị ô nhiễm định kỳ.
- B. Xây dựng các trạm quan trắc chất lượng nước sông.
- C. Yêu cầu khu công nghiệp xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.
- D. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân sống ven sông.
Câu 6: Xét về mặt kinh tế và môi trường, loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để thay thế dần năng lượng hóa thạch trong tương lai gần ở Việt Nam?
- A. Năng lượng địa nhiệt.
- B. Năng lượng thủy triều.
- C. Năng lượng sinh khối.
- D. Điện mặt trời và điện gió.
Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hồ và sông thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho hệ sinh thái dưới nước?
- A. Tăng đa dạng sinh học và số lượng loài.
- B. Suy giảm oxy hòa tan, gây chết hàng loạt các loài cá và sinh vật khác.
- C. Nước trở nên trong xanh và sạch hơn.
- D. Cân bằng hệ sinh thái được cải thiện.
Câu 8: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp canh tác nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất và duy trì độ phì nhiêu của đất tốt nhất?
- A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tổng hợp.
- B. Canh tác độc canh trên diện rộng.
- C. Canh tác xen canh, gối vụ và sử dụng cây che phủ đất.
- D. Cày xới đất thường xuyên và sâu.
Câu 9: Luật pháp về bảo vệ môi trường thường dựa trên nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền". Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Khuyến khích các doanh nghiệp tăng cường lợi nhuận.
- B. Buộc các tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm và chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm.
- C. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ phí phạt môi trường.
- D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
Câu 10: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu đô thị mới, phương pháp nào sau đây cung cấp cái nhìn toàn diện và hệ thống nhất về các khía cạnh môi trường, kinh tế và xã hội?
- A. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
- B. Phân tích chi phí - lợi ích kinh tế.
- C. Khảo sát ý kiến cộng đồng dân cư.
- D. Đo đạc và phân tích chất lượng môi trường không khí và nước.
Câu 11: Trong các biện pháp sau, đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu hiệu ứng nhà kính do hoạt động giao thông vận tải gây ra?
- A. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cơ giới.
- B. Khuyến khích sử dụng xăng sinh học E5, E10.
- C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng xe điện, xe đạp.
- D. Nâng cao tiêu chuẩn khí thải đối với xe cơ giới mới.
Câu 12: Một công ty sản xuất giấy sử dụng rừng trồng làm nguyên liệu. Để đảm bảo phát triển bền vững, công ty nên áp dụng mô hình quản lý rừng nào sau đây?
- A. Khai thác rừng tự nhiên để giảm chi phí.
- B. Chỉ tập trung vào trồng rừng với các loài cây có năng suất cao, thời gian ngắn.
- C. Không cần quan tâm đến tác động môi trường và xã hội.
- D. Quản lý rừng bền vững theo chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council).
Câu 13: Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường đi kèm với nhiều vấn đề môi trường. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất liên quan đến quản lý nước thải đô thị?
- A. Thiếu nguồn cung cấp nước sạch cho sinh hoạt.
- B. Hệ thống thu gom và xử lý nước thải chưa đồng bộ, hiệu quả, gây ô nhiễm nguồn nước.
- C. Ngập lụt đô thị do biến đổi khí hậu.
- D. Ô nhiễm tiếng ồn và không khí từ giao thông.
Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ conservation)?
- A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
- B. Phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái.
- C. Xây dựng các vườn thú và trung tâm cứu hộ động vật.
- D. Quản lý và bảo vệ nghiêm ngặt các loài nguy cấp trong môi trường sống của chúng.
Câu 15: Hiện tượng "đảo nhiệt đô thị" (urban heat island effect) xảy ra ở các thành phố lớn chủ yếu do yếu tố nào sau đây?
- A. Sự thay thế bề mặt tự nhiên (cây xanh, mặt nước) bằng các bề mặt nhân tạo (bê tông, nhà cửa).
- B. Ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp và giao thông.
- C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
- D. Hiệu ứng nhà kính cục bộ do các tòa nhà cao tầng.
Câu 16: Trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu, giải pháp "NBS - Nature-based Solutions" (Giải pháp dựa vào tự nhiên) ngày càng được chú trọng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất giải pháp NBS?
- A. Xây dựng các đập và tường chắn sóng bằng bê tông kiên cố.
- B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và nước biển dâng.
- C. Sử dụng công nghệ lọc khí thải hiện đại tại các nhà máy điện.
- D. Phát triển hệ thống cảnh báo sớm thiên tai dựa trên công nghệ vệ tinh.
Câu 17: Xét về vòng tuần hoàn vật chất trong hệ sinh thái, vai trò chính của vi sinh vật phân giải (decomposers) là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho các sinh vật sản xuất.
- B. Tiêu thụ các sinh vật bậc cao trong chuỗi thức ăn.
- C. Phân hủy chất hữu cơ từ sinh vật chết và chất thải, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.
- D. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ thông qua quá trình quang hợp.
Câu 18: Để giảm thiểu rác thải nhựa đại dương, hành động nào sau đây của mỗi cá nhân mang lại hiệu quả thiết thực nhất?
- A. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần (túi nilon, ống hút, chai nhựa...).
- B. Tham gia các hoạt động thu gom rác thải nhựa trên bãi biển.
- C. Tái chế rác thải nhựa tại nhà.
- D. Vận động người khác không xả rác thải nhựa.
Câu 19: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào được xem là "sạch" nhất về mặt phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành?
- A. Điện than.
- B. Điện khí đốt.
- C. Điện hạt nhân.
- D. Điện gió và điện mặt trời.
Câu 20: Theo khái niệm "sức khỏe môi trường" (environmental health), yếu tố môi trường nào sau đây được xem là quan trọng nhất, có tác động trực tiếp và hàng ngày đến sức khỏe con người?
- A. Đa dạng sinh học.
- B. Chất lượng không khí.
- C. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
- D. Cảnh quan thiên nhiên.
Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, mô hình phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?
- A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả hy sinh môi trường.
- B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, hạn chế tăng trưởng kinh tế.
- C. Phát triển kinh tế phải hài hòa với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
- D. Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường là hai mục tiêu độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 22: Trong quản lý chất thải nguy hại, phương pháp xử lý nào sau đây được xem là an toàn và hiệu quả nhất để loại bỏ hoàn toàn tính nguy hại của chất thải?
- A. Chôn lấp hợp vệ sinh.
- B. Thiêu đốt ở nhiệt độ cao trong lò chuyên dụng.
- C. Tái chế thành các sản phẩm thứ cấp.
- D. Xử lý sinh học bằng vi sinh vật.
Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp, biện pháp thích ứng nào sau đây là phù hợp nhất cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
- A. Xây dựng các nhà kính và nhà lưới quy mô lớn.
- B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
- C. Đào kênh mương để tăng cường tưới tiêu.
- D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi sang các giống chịu mặn, chịu hạn và thích ứng với điều kiện mới.
Câu 24: Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm từ nguồn thải giao thông?
- A. Áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro và kiểm soát khí thải xe cơ giới định kỳ.
- B. Trồng cây xanh đô thị để hấp thụ chất ô nhiễm.
- C. Xây dựng các trạm quan trắc chất lượng không khí.
- D. Tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm không khí.
Câu 25: Xét về khía cạnh xã hội, vấn đề môi trường nào sau đây có xu hướng gây ra bất bình đẳng và ảnh hưởng nặng nề hơn đến các cộng đồng nghèo và yếu thế?
- A. Suy giảm đa dạng sinh học.
- B. Hiệu ứng nhà kính toàn cầu.
- C. Ô nhiễm môi trường và thiếu tiếp cận nước sạch, vệ sinh môi trường.
- D. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
Câu 26: Để bảo tồn tài nguyên nước ngầm, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Xây dựng các hồ chứa nước mặt quy mô lớn.
- B. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác và bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm.
- C. Tuyên truyền tiết kiệm nước cho người dân.
- D. Áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm trong nông nghiệp.
Câu 27: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy), mục tiêu chính là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Chỉ tập trung vào tái chế chất thải.
- D. Giảm thiểu chất thải, kéo dài vòng đời sản phẩm và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
Câu 28: Đâu là ví dụ về "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) mà rừng tự nhiên cung cấp cho con người?
- A. Khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
- B. Xây dựng khu du lịch sinh thái.
- C. Điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch và bảo vệ đất.
- D. Phát triển nông nghiệp dưới tán rừng.
Câu 29: Để giảm thiểu ô nhiễm nhựa, giải pháp nào sau đây cần sự phối hợp đồng bộ từ nhà sản xuất, nhà phân phối, người tiêu dùng và nhà quản lý?
- A. Tăng cường thu gom và tái chế rác thải nhựa.
- B. Xây dựng chính sách và cơ chế khuyến khích giảm sản xuất, tiêu dùng nhựa dùng một lần.
- C. Phát triển công nghệ xử lý rác thải nhựa tiên tiến.
- D. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về tác hại của rác thải nhựa.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây giúp tạo ra các thành phố xanh và đáng sống hơn?
- A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng và khu đô thị mật độ cao.
- B. Mở rộng đường giao thông và tăng cường sử dụng xe cá nhân.
- C. Phát triển các khu công nghiệp tập trung xa trung tâm đô thị.
- D. Tăng cường không gian xanh, phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng tái tạo trong đô thị.