Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo hoạt động logistics hiệu quả và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
  • B. Ứng dụng công nghệ thông tin tiên tiến
  • C. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng (Supply Chain Resilience)
  • D. Mở rộng mạng lưới kho bãi trên toàn cầu

Câu 2: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn giảm thời gian giao hàng đến các siêu thị và cửa hàng bán lẻ. Giải pháp logistics nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng phương tiện vận tải đường biển để tiết kiệm chi phí
  • B. Áp dụng mô hình "Cross-docking" tại các trung tâm phân phối
  • C. Tăng cường số lượng nhân viên giao hàng vào giờ cao điểm
  • D. Đàm phán với nhà cung cấp để rút ngắn thời gian sản xuất

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kho bãi, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng đáp ứng đơn hàng và sự hài lòng của khách hàng?

  • A. Chi phí lưu kho trên mỗi đơn vị sản phẩm
  • B. Thời gian chu kỳ đặt hàng trung bình
  • C. Công suất sử dụng kho bãi
  • D. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn (Perfect Order Rate)

Câu 4: Mô hình logistics 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt cơ bản so với 3PL ở điểm nào?

  • A. 4PL đóng vai trò quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, không trực tiếp sở hữu tài sản logistics.
  • B. 4PL chỉ tập trung vào dịch vụ vận tải quốc tế, còn 3PL phục vụ thị trường nội địa.
  • C. 4PL sử dụng công nghệ cao cấp hơn và tự động hóa hoàn toàn quy trình logistics.
  • D. 4PL có quy mô hoạt động nhỏ hơn và chuyên biệt hơn so với 3PL.

Câu 5: Trong quản lý tồn kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Mức độ tiêu thụ và vòng quay hàng tồn kho
  • B. Tính chất vật lý và yêu cầu bảo quản của hàng hóa
  • C. Giá trị sử dụng hoặc đóng góp vào doanh thu/lợi nhuận
  • D. Thời gian lưu kho trung bình và hạn sử dụng của sản phẩm

Câu 6: Một doanh nghiệp thương mại điện tử (e-commerce) ưu tiên lựa chọn phương thức vận tải nào để giao hàng nhanh chóng đến khách hàng ở khu vực nội thành?

  • A. Vận tải đường sắt
  • B. Vận tải đường bộ (xe tải, xe máy)
  • C. Vận tải đường biển
  • D. Vận tải đường hàng không

Câu 7: Hoạt động "gom hàng" (consolidation) trong logistics mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa tải trọng phương tiện
  • B. Tăng tốc độ giao hàng và rút ngắn thời gian vận chuyển
  • C. Đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và các giấy tờ liên quan

Câu 8: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, "hiện tượng Bullwhip Effect" (hiệu ứng roi da) mô tả điều gì?

  • A. Sự chậm trễ trong việc thanh toán giữa các đối tác chuỗi cung ứng
  • B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm do quá trình sản xuất hàng loạt
  • C. Sự khuếch đại sai lệch nhu cầu khi thông tin di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
  • D. Tình trạng thiếu hụt nguồn cung ứng do gián đoạn sản xuất

Câu 9: Loại hình kho nào sau đây phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, như dược phẩm hoặc thực phẩm đông lạnh?

  • A. Kho ngoại quan (Bonded Warehouse)
  • B. Kho lạnh (Cold Storage)
  • C. Kho CFS (Container Freight Station)
  • D. Kho hàng nguy hiểm (Hazardous Materials Warehouse)

Câu 10: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa theo thời gian thực trong quá trình vận chuyển?

  • A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
  • B. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management)
  • C. Công nghệ Blockchain
  • D. GPS và IoT (Internet of Things)

Câu 11: Để xây dựng một chiến lược logistics xanh và bền vững, doanh nghiệp nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng bao bì đóng gói bằng nhựa tái chế
  • B. Ưu tiên sử dụng phương tiện vận tải tiết kiệm nhiên liệu hoặc năng lượng sạch
  • C. Xây dựng thêm nhiều trung tâm phân phối ở vùng sâu vùng xa
  • D. Giảm tần suất giao hàng để tiết kiệm chi phí vận chuyển

Câu 12: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới tung ra sản phẩm mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Phương pháp trung bình trượt (Moving Average)
  • B. Phương pháp san bằng mũ (Exponential Smoothing)
  • C. Phương pháp định tính (Qualitative Forecasting) như Delphi hoặc khảo sát
  • D. Phương pháp hồi quy tuyến tính (Linear Regression)

Câu 13: Trong vận tải đa phương thức (multimodal transportation), trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) là gì?

  • A. Chịu trách nhiệm tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi hành đến điểm đích.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa bằng một phương thức vận tải duy nhất.
  • C. Chịu trách nhiệm thanh toán cước vận chuyển cho tất cả các bên liên quan.
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan và các giấy tờ xuất nhập khẩu.

Câu 14: Chiến lược " trì hoãn cấu hình" (postponement/delayed configuration) trong logistics nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất hàng loạt
  • B. Rút ngắn thời gian sản xuất và giao hàng
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • D. Giảm rủi ro tồn kho sản phẩm không bán được và tăng tính linh hoạt đáp ứng nhu cầu thị trường

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, Incoterms® quy định về điều gì trong hợp đồng mua bán hàng hóa?

  • A. Giá cả và phương thức thanh toán
  • B. Trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong giao nhận hàng hóa
  • C. Luật pháp và giải quyết tranh chấp
  • D. Tiêu chuẩn chất lượng và quy cách đóng gói sản phẩm

Câu 16: Để nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với đối tác nào?

  • A. Đối thủ cạnh tranh
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước
  • C. Nhà cung cấp và khách hàng
  • D. Các tổ chức phi chính phủ

Câu 17: Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thu hồi và tái chế sản phẩm?

  • A. Vận chuyển sản phẩm đã qua sử dụng về kho
  • B. Lưu kho và quản lý sản phẩm thu hồi
  • C. Xử lý và tiêu hủy sản phẩm không còn giá trị
  • D. Phân loại và kiểm tra chất lượng sản phẩm thu hồi

Câu 18: Mục tiêu chính của việc áp dụng "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý logistics và sản xuất là gì?

  • A. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho
  • B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  • D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và kho bãi

Câu 19: Trong quản lý vận tải, "phân tích tuyến đường" (route optimization) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

  • A. Đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển
  • B. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát và theo dõi phương tiện vận tải
  • D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ vận tải

Câu 20: Khái niệm "Logistics đám mây" (Cloud Logistics) đề cập đến điều gì?

  • A. Hệ thống kho bãi tự động hoàn toàn
  • B. Mạng lưới vận tải hàng không chuyên dụng
  • C. Việc sử dụng các nền tảng và ứng dụng logistics dựa trên công nghệ điện toán đám mây
  • D. Mô hình logistics thuê ngoài toàn bộ cho bên thứ ba

Câu 21: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển mạnh mẽ, thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp dịch vụ logistics lớn
  • B. Yêu cầu về tốc độ giao hàng ngày càng cao của khách hàng
  • C. Khó khăn trong việc quản lý hàng tồn kho trên quy mô toàn cầu
  • D. Thủ tục hải quan và các quy định pháp lý phức tạp, khác biệt giữa các quốc gia

Câu 22: Để đo lường "vòng quay hàng tồn kho" (inventory turnover ratio), công thức tính nào sau đây là đúng?

  • A. Giá trị hàng tồn kho bình quân / Giá vốn hàng bán
  • B. Giá vốn hàng bán / Giá trị hàng tồn kho bình quân
  • C. Doanh thu thuần / Giá trị hàng tồn kho bình quân
  • D. Lợi nhuận gộp / Giá trị hàng tồn kho bình quân

Câu 23: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "SERVQUAL" được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Chi phí và hiệu quả của dịch vụ logistics
  • B. Thời gian và độ tin cậy của dịch vụ logistics
  • C. Sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ logistics
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên logistics

Câu 24: Mô hình "Supply Chain Operations Reference" (SCOR) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

  • A. Chuẩn hóa, mô tả, phân tích và đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng
  • B. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất
  • C. Quản lý quan hệ khách hàng và nhà cung cấp
  • D. Tối ưu hóa mạng lưới vận tải và kho bãi

Câu 25: Trong hoạt động logistics cho ngành bán lẻ, "quản lý trả hàng" (returns management) trở nên đặc biệt quan trọng do yếu tố nào?

  • A. Sự phức tạp của quy trình giao hàng chặng cuối
  • B. Tỷ lệ trả hàng cao từ khách hàng, đặc biệt trong thương mại điện tử
  • C. Yêu cầu về thời gian giao hàng nhanh chóng và chính xác
  • D. Chi phí vận chuyển và xử lý hàng hóa cồng kềnh

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro "thiên nga đen" (black swan event) trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên tập trung vào biện pháp nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • B. Xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu chính xác hơn
  • C. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng và nguồn cung ứng
  • D. Tối ưu hóa chi phí logistics để tăng lợi nhuận

Câu 27: Trong logistics quốc tế, vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có vai trò chính nào?

  • A. Chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa
  • B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • C. Tờ khai hải quan
  • D. Biên lai nhận hàng, bằng chứng hợp đồng vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa

Câu 28: Ứng dụng của "trí tuệ nhân tạo" (AI) trong logistics không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho
  • B. Tối ưu hóa tuyến đường vận tải và lập kế hoạch vận chuyển
  • C. Thiết kế bao bì sản phẩm
  • D. Tự động hóa quy trình kho bãi và xử lý đơn hàng

Câu 29: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics tổng thể, chỉ số "Chi phí logistics trên doanh thu" (Logistics cost as a percentage of sales) phản ánh điều gì?

  • A. Tỷ lệ phần trăm chi phí logistics so với tổng doanh thu của doanh nghiệp
  • B. Tổng chi phí logistics tuyệt đối trong một kỳ
  • C. Chi phí logistics bình quân trên mỗi đơn vị sản phẩm
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ logistics

Câu 30: Trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng và giá trị sản phẩm?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển đường bộ
  • B. Quản lý chuỗi lạnh (cold chain management) và kiểm soát nhiệt độ
  • C. Xây dựng thương hiệu và marketing sản phẩm
  • D. Đàm phán giá cả với nhà phân phối và siêu thị

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc đảm bảo hoạt động logistics hiệu quả và giảm thiểu rủi ro?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn *giảm thời gian giao hàng* đến các siêu thị và cửa hàng bán lẻ. Giải pháp logistics nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả *cao nhất*?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kho bãi, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh *trực tiếp nhất* khả năng đáp ứng đơn hàng và sự hài lòng của khách hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mô hình logistics 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt cơ bản so với 3PL ở điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quản lý tồn kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một doanh nghiệp thương mại điện tử (e-commerce) ưu tiên lựa chọn phương thức vận tải nào để giao hàng *nhanh chóng* đến khách hàng ở khu vực nội thành?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hoạt động 'gom hàng' (consolidation) trong logistics mang lại lợi ích *chính* nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, 'hiện tượng Bullwhip Effect' (hiệu ứng roi da) mô tả điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại hình kho nào sau đây phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, như dược phẩm hoặc thực phẩm đông lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa *theo thời gian thực* trong quá trình vận chuyển?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để xây dựng một chiến lược logistics *xanh* và bền vững, doanh nghiệp nên ưu tiên hành động nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp *mới tung ra sản phẩm mới* và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong vận tải đa phương thức (multimodal transportation), trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chiến lược ' trì hoãn cấu hình' (postponement/delayed configuration) trong logistics nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, Incoterms® quy định về điều gì trong hợp đồng mua bán hàng hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng mối quan hệ hợp tác *chặt chẽ* với đối tác nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để thu hồi và tái chế sản phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mục tiêu chính của việc áp dụng 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý logistics và sản xuất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quản lý vận tải, 'phân tích tuyến đường' (route optimization) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khái niệm 'Logistics đám mây' (Cloud Logistics) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển mạnh mẽ, thách thức *lớn nhất* đối với hoạt động logistics là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đo lường 'vòng quay hàng tồn kho' (inventory turnover ratio), công thức tính nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp 'SERVQUAL' được sử dụng để đánh giá điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mô hình 'Supply Chain Operations Reference' (SCOR) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong hoạt động logistics cho ngành bán lẻ, 'quản lý trả hàng' (returns management) trở nên đặc biệt quan trọng do yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro 'thiên nga đen' (black swan event) trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên tập trung vào biện pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong logistics quốc tế, vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có vai trò *chính* nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ứng dụng của 'trí tuệ nhân tạo' (AI) trong logistics *không bao gồm* lĩnh vực nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics tổng thể, chỉ số 'Chi phí logistics trên doanh thu' (Logistics cost as a percentage of sales) phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản, yếu tố nào sau đây *ảnh hưởng lớn nhất* đến chất lượng và giá trị sản phẩm?

Xem kết quả