Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của kế toán môi trường trong một doanh nghiệp là gì?
- A. Cung cấp thông tin định lượng và định tính về hoạt động môi trường để hỗ trợ quản lý ra quyết định và báo cáo.
- B. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
- C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp thông qua các biện pháp bảo vệ môi trường.
- D. Nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
Câu 2: Chi phí môi trường "phòng ngừa" khác biệt với chi phí môi trường "khắc phục" như thế nào?
- A. Chi phí phòng ngừa là chi phí bắt buộc theo luật, còn chi phí khắc phục là tự nguyện.
- B. Chi phí phòng ngừa được ghi nhận vào tài sản, còn chi phí khắc phục được ghi nhận vào chi phí hoạt động.
- C. Chi phí phòng ngừa phát sinh trước khi sự cố môi trường xảy ra để ngăn chặn, còn chi phí khắc phục phát sinh sau sự cố để xử lý hậu quả.
- D. Chi phí phòng ngừa do nhà nước chi trả, còn chi phí khắc phục do doanh nghiệp tự chi trả.
Câu 3: Một công ty sản xuất hóa chất quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải hiện đại. Khoản đầu tư này được phân loại là gì trong kế toán môi trường?
- A. Chi phí môi trường hoạt động
- B. Tài sản môi trường
- C. Chi phí môi trường tiềm ẩn
- D. Doanh thu môi trường
Câu 4: Doanh nghiệp A phải trả tiền phạt do vi phạm quy định về xả thải vượt mức cho phép. Khoản tiền phạt này nên được hạch toán vào đâu?
- A. Giảm doanh thu môi trường
- B. Tăng tài sản môi trường
- C. Giảm chi phí hoạt động sản xuất
- D. Chi phí môi trường khác
Câu 5: Phương pháp "chi phí vòng đời" (Life Cycle Costing - LCC) trong kế toán môi trường giúp doanh nghiệp điều gì?
- A. Đánh giá và quản lý chi phí môi trường toàn diện từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến khi sản phẩm hết vòng đời.
- B. Giảm chi phí sản xuất trong ngắn hạn.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán phế liệu và sản phẩm tái chế.
- D. Đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính môi trường.
Câu 6: Chỉ số KPI môi trường nào sau đây thể hiện hiệu quả sử dụng năng lượng của doanh nghiệp?
- A. Tỷ lệ chất thải rắn tái chế
- B. Mức tiêu thụ năng lượng trên đơn vị sản phẩm
- C. Lượng khí thải CO2 tuyệt đối
- D. Số vụ vi phạm môi trường
Câu 7: Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report) khác với báo cáo tài chính thông thường ở điểm nào?
- A. Báo cáo phát triển bền vững chỉ dành cho các nhà quản lý nội bộ, còn báo cáo tài chính công khai cho bên ngoài.
- B. Báo cáo phát triển bền vững tuân thủ chuẩn mực kế toán quốc tế, còn báo cáo tài chính thì không.
- C. Báo cáo phát triển bền vững bao gồm cả thông tin kinh tế, môi trường và xã hội, trong khi báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế.
- D. Báo cáo phát triển bền vững được lập hàng năm, còn báo cáo tài chính lập theo quý.
Câu 8: Khái niệm "vốn tự nhiên" (Natural Capital) trong kế toán môi trường đề cập đến điều gì?
- A. Tiền vốn mà doanh nghiệp đầu tư vào các dự án môi trường.
- B. Các loại tài sản môi trường hữu hình như nhà máy xử lý chất thải.
- C. Quy định pháp lý về bảo vệ môi trường.
- D. Tài nguyên thiên nhiên và các hệ sinh thái cung cấp dịch vụ và lợi ích cho con người và doanh nghiệp.
Câu 9: Trong kế toán quản trị môi trường, phương pháp "phân tích dòng vật chất" (Material Flow Cost Accounting - MFCA) tập trung vào việc?
- A. Phân bổ chi phí môi trường cho từng bộ phận trong doanh nghiệp.
- B. Theo dõi và định lượng dòng vật chất (nguyên liệu, năng lượng, chất thải) trong quá trình sản xuất để xác định chi phí ẩn và lãng phí.
- C. Xác định chi phí môi trường bên ngoài và nội bộ.
- D. Lập báo cáo chi phí môi trường theo chuẩn mực quốc tế.
Câu 10: Doanh nghiệp B thu được lợi nhuận từ việc bán tín chỉ carbon. Khoản lợi nhuận này được xem là?
- A. Giảm chi phí môi trường
- B. Tài sản môi trường vô hình
- C. Doanh thu môi trường
- D. Lợi nhuận hoạt động khác
Câu 11: Một doanh nghiệp khai thác khoáng sản có nghĩa vụ pháp lý phải hoàn trả mặt bằng và phục hồi môi trường sau khi kết thúc hoạt động khai thác. Nghĩa vụ này được ghi nhận là?
- A. Nợ phải trả môi trường
- B. Chi phí môi trường dự phòng
- C. Tài sản môi trường tiềm năng
- D. Chi phí hoạt động khai thác
Câu 12: Trong báo cáo tài chính, thông tin về các khoản dự phòng cho chi phí phục hồi môi trường thường được trình bày ở đâu?
- A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- B. Thuyết minh báo cáo tài chính
- C. Bảng cân đối kế toán (mục Nợ phải trả)
- D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Câu 13: Nguyên tắc "phù hợp" (Matching principle) trong kế toán môi trường được áp dụng như thế nào?
- A. Chi phí môi trường phải được ghi nhận nhất quán qua các kỳ kế toán.
- B. Doanh thu và chi phí môi trường phải được ghi nhận theo giá gốc.
- C. Chi phí môi trường phải được ghi nhận đồng thời với doanh thu mà nó tạo ra hoặc liên quan đến.
- D. Thông tin về môi trường phải được trình bày một cách công khai và minh bạch.
Câu 14: Đâu là lợi ích chính của việc công bố thông tin môi trường đối với doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí kiểm toán báo cáo tài chính.
- B. Tránh bị phạt vi phạm môi trường.
- C. Tăng doanh thu bán hàng.
- D. Nâng cao uy tín, thu hút đầu tư và đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.
Câu 15: Ví dụ nào sau đây là chi phí môi trường "ngoại ứng" (External environmental cost)?
- A. Chi phí đầu tư hệ thống xử lý nước thải của nhà máy.
- B. Chi phí y tế cộng đồng tăng lên do ô nhiễm không khí từ hoạt động sản xuất.
- C. Chi phí mua nguyên liệu tái chế.
- D. Chi phí đào tạo nhân viên về bảo vệ môi trường.
Câu 16: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án năng lượng tái tạo, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp phân tích nào trong kế toán môi trường?
- A. Phân tích dòng vật chất (MFCA)
- B. Đánh giá tác động môi trường (EIA)
- C. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) có tích hợp yếu tố môi trường
- D. Kiểm toán môi trường
Câu 17: Trong kế toán môi trường, "vòng tròn kinh tế" (Circular Economy) có mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách kéo dài vòng đời sản phẩm và tái chế, tái sử dụng.
- B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp tác động môi trường.
- C. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- D. Giảm chi phí nhân công trong sản xuất.
Câu 18: Chỉ tiêu "cường độ phát thải carbon" (Carbon Intensity) đo lường điều gì?
- A. Tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia.
- B. Lượng khí thải carbon trên một đơn vị GDP hoặc doanh thu, thể hiện hiệu quả sử dụng carbon.
- C. Mục tiêu giảm phát thải carbon của một doanh nghiệp.
- D. Chi phí để bù đắp lượng phát thải carbon.
Câu 19: Doanh nghiệp C nhận được chứng nhận ISO 14001 về hệ thống quản lý môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với kế toán môi trường của doanh nghiệp?
- A. Giảm thuế môi trường phải nộp.
- B. Tăng doanh thu từ các sản phẩm thân thiện môi trường.
- C. Miễn trừ trách nhiệm pháp lý về môi trường.
- D. Doanh nghiệp có hệ thống quản lý môi trường được chuẩn hóa, tạo cơ sở cho việc thu thập và báo cáo thông tin môi trường đáng tin cậy.
Câu 20: Phương pháp "kế toán chi phí đầy đủ" (Full Cost Accounting - FCA) khác với kế toán chi phí truyền thống như thế nào?
- A. FCA chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất, còn kế toán chi phí truyền thống áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp.
- B. FCA sử dụng đơn vị tiền tệ khác với kế toán chi phí truyền thống.
- C. FCA bao gồm cả chi phí môi trường bên ngoài và chi phí xã hội, trong khi kế toán chi phí truyền thống chủ yếu tập trung vào chi phí nội bộ và chi phí trực tiếp.
- D. FCA chỉ sử dụng thông tin định tính, còn kế toán chi phí truyền thống sử dụng thông tin định lượng.
Câu 21: Một công ty điện lực sử dụng than đá phải chi trả "thuế carbon". Khoản thuế này được phân loại là?
- A. Doanh thu môi trường
- B. Chi phí môi trường bắt buộc (theo quy định)
- C. Tài sản môi trường
- D. Nợ phải trả môi trường tiềm ẩn
Câu 22: Trong báo cáo quản trị môi trường, thông tin nào thường được trình bày bằng đơn vị hiện vật (phi tiền tệ)?
- A. Lượng chất thải phát sinh (tấn), lượng nước tiêu thụ (m3), lượng khí thải (kg CO2)
- B. Chi phí xử lý chất thải (VND), doanh thu từ bán phế liệu (USD)
- C. Giá trị tài sản môi trường (EUR), nợ phải trả môi trường (JPY)
- D. Lợi nhuận từ hoạt động tái chế (GBP)
Câu 23: Doanh nghiệp D thực hiện chương trình "trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) liên quan đến bảo vệ môi trường. Chi phí cho chương trình này được xem là?
- A. Chi phí môi trường bắt buộc
- B. Tài sản môi trường vô hình
- C. Chi phí môi trường tự nguyện (mang tính xã hội)
- D. Doanh thu môi trường tiềm năng
Câu 24: Để so sánh hiệu quả môi trường giữa các nhà cung cấp khác nhau, doanh nghiệp nên sử dụng tiêu chí đánh giá nào?
- A. Tổng chi phí môi trường tuyệt đối
- B. Doanh thu môi trường bình quân
- C. Lợi nhuận môi trường ròng
- D. Chỉ số hiệu suất môi trường (Environmental Performance Indicators - EPIs) chuẩn hóa
Câu 25: Rủi ro môi trường nào sau đây có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản của doanh nghiệp?
- A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro về ô nhiễm đất và nước làm giảm giá trị bất động sản.
- C. Rủi ro về thay đổi lãi suất ngân hàng.
- D. Rủi ro về cạnh tranh thị trường.
Câu 26: Trong kế toán môi trường, "giá trị sử dụng" (Use Value) của tài nguyên thiên nhiên được hiểu là?
- A. Giá trị kinh tế trực tiếp mà tài nguyên mang lại khi được sử dụng (ví dụ: giá trị gỗ từ rừng, giá trị khoáng sản khai thác).
- B. Giá trị tinh thần, văn hóa của tài nguyên.
- C. Chi phí để bảo tồn tài nguyên.
- D. Giá trị tiềm năng của tài nguyên trong tương lai.
Câu 27: Doanh nghiệp E thực hiện kiểm toán môi trường nội bộ. Mục đích chính của hoạt động này là gì?
- A. Để phát hiện gian lận trong báo cáo tài chính môi trường.
- B. Để tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
- C. Để đánh giá và cải thiện hiệu quả hệ thống quản lý môi trường và hoạt động môi trường của doanh nghiệp.
- D. Để công bố thông tin môi trường cho bên ngoài.
Câu 28: "Chi phí cơ hội môi trường" (Environmental Opportunity Cost) đề cập đến điều gì?
- A. Chi phí phát sinh do bỏ lỡ cơ hội kinh doanh liên quan đến môi trường.
- B. Chi phí để tận dụng các cơ hội thị trường xanh.
- C. Chi phí để khắc phục các sự cố môi trường.
- D. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi không lựa chọn các giải pháp thân thiện với môi trường hơn.
Câu 29: Doanh nghiệp F áp dụng "thiết kế sinh thái" (Eco-design) cho sản phẩm mới. Điều này ảnh hưởng đến kế toán môi trường như thế nào?
- A. Làm tăng chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
- B. Giúp giảm chi phí nguyên vật liệu, năng lượng, xử lý chất thải và chi phí vòng đời sản phẩm.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến kế toán môi trường.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo phát triển bền vững, không liên quan đến kế toán.
Câu 30: Trong tương lai, vai trò của kế toán môi trường dự kiến sẽ phát triển theo hướng nào?
- A. Giảm vai trò do các quy định pháp luật về môi trường ngày càng hoàn thiện.
- B. Chỉ tập trung vào báo cáo tài chính môi trường, ít quan tâm đến quản trị môi trường.
- C. Ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc tích hợp các yếu tố môi trường vào quyết định kinh doanh và quản lý rủi ro, hướng tới phát triển bền vững.
- D. Chỉ giới hạn ở các doanh nghiệp lớn, ít áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.