Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sản Phẩm – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sản Phẩm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Vision (Tầm nhìn Sản phẩm) đóng vai trò nào quan trọng nhất?

  • A. Xác định các tính năng chi tiết của sản phẩm.
  • B. Truyền cảm hứng và định hướng chiến lược dài hạn cho sản phẩm.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần.
  • D. Quản lý backlog sản phẩm và sprint kế tiếp.

Câu 2: Để ưu tiên các hạng mục trong Product Backlog, Product Manager nên sử dụng tiêu chí nào sau đây, xét về mặt giá trị kinh doanh và nỗ lực thực hiện?

  • A. Ưu tiên các hạng mục dễ thực hiện nhất để nhanh chóng có kết quả.
  • B. Ưu tiên các hạng mục được yêu cầu nhiều nhất từ đội ngũ kỹ thuật.
  • C. Ưu tiên các hạng mục mang lại giá trị kinh doanh cao nhất so với nỗ lực cần bỏ ra.
  • D. Ưu tiên các hạng mục có thời gian thực hiện ngắn nhất.

Câu 3: Công ty X đang phát triển một ứng dụng di động mới. Trong giai đoạn thử nghiệm Beta, phản hồi từ người dùng cho thấy giao diện người dùng (UI) phức tạp và khó sử dụng. Product Manager nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Ưu tiên cải thiện giao diện người dùng (UI) dựa trên phản hồi Beta trước khi ra mắt chính thức.
  • B. Bỏ qua phản hồi về UI vì đây chỉ là phiên bản Beta và tập trung vào các tính năng khác.
  • C. Đổ lỗi cho người dùng vì không hiểu cách sử dụng ứng dụng.
  • D. Ra mắt ứng dụng đúng thời hạn đã định và cập nhật UI sau.

Câu 4: Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm so với đối thủ.
  • B. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
  • C. Quy trình phát triển sản phẩm nội bộ của công ty.
  • D. Các yếu tố môi trường vĩ mô bên ngoài có thể ảnh hưởng đến sản phẩm.

Câu 5: OKR (Objectives and Key Results) được sử dụng trong quản trị sản phẩm nhằm mục đích chính nào?

  • A. Quản lý ngân sách dự án và chi phí phát triển sản phẩm.
  • B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường kết quả đạt được của sản phẩm.
  • C. Phân công công việc và quản lý hiệu suất của đội ngũ phát triển.
  • D. Xây dựng roadmap sản phẩm chi tiết theo từng quý.

Câu 6: Khi nào Product Manager nên thực hiện Pivot (xoay trục) chiến lược sản phẩm?

  • A. Khi đội ngũ phát triển gặp khó khăn về kỹ thuật.
  • B. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự.
  • C. Khi dữ liệu và phản hồi thị trường cho thấy sản phẩm hiện tại không đạt được Product-Market Fit.
  • D. Khi Product Manager cảm thấy nhàm chán với sản phẩm hiện tại.

Câu 7: Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager thu thập phản hồi định tính (qualitative feedback) từ người dùng về sản phẩm?

  • A. Phân tích dữ liệu sử dụng sản phẩm (Product Analytics).
  • B. Khảo sát định lượng (Quantitative Surveys) với thang đo Likert.
  • C. Thử nghiệm A/B Testing trên các tính năng khác nhau.
  • D. Phỏng vấn người dùng (User Interviews) và phiên kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing).

Câu 8: Trong mô hình Kano, tính năng "Delighters" (Tính năng gây ngạc nhiên) có đặc điểm gì?

  • A. Là các tính năng cơ bản, nếu thiếu sẽ gây khó chịu cho người dùng.
  • B. Là các tính năng không được mong đợi nhưng mang lại sự hài lòng cao khi có.
  • C. Là các tính năng được người dùng yêu cầu rõ ràng và mong muốn có.
  • D. Là các tính năng giúp sản phẩm cạnh tranh về giá.

Câu 9: Product Roadmap (Lộ trình Sản phẩm) nên tập trung vào điều gì để truyền đạt hiệu quả chiến lược sản phẩm đến các bên liên quan?

  • A. Danh sách chi tiết tất cả các tasks kỹ thuật cần thực hiện.
  • B. Lịch trình phát hành sản phẩm chính xác đến từng ngày.
  • C. Mục tiêu chiến lược, chủ đề lớn và dòng thời gian dự kiến cho các sáng kiến sản phẩm.
  • D. Bảng so sánh tính năng sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.

Câu 10: Chỉ số "Customer Churn Rate" (Tỷ lệ Khách hàng rời bỏ) đo lường điều gì quan trọng trong quản trị sản phẩm?

  • A. Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
  • D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.

Câu 11: Phương pháp "5 Whys" (5 Tại sao) được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

  • A. Xác định 5 tính năng quan trọng nhất của sản phẩm.
  • B. Đánh giá 5 đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • C. Thu thập 5 phản hồi yêu thích nhất từ người dùng.
  • D. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách đặt câu hỏi "Tại sao" liên tục.

Câu 12: Trong Agile/Scrum, vai trò Product Owner chịu trách nhiệm chính về điều gì?

  • A. Quản lý tiến độ công việc hàng ngày của đội ngũ phát triển.
  • B. Tối ưu hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog.
  • C. Đảm bảo chất lượng kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Tổ chức các cuộc họp Scrum hàng ngày.

Câu 13: Giả sử bạn là Product Manager cho một ứng dụng thương mại điện tử. Bạn nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ trang sản phẩm sang giỏ hàng đang giảm. Bước đầu tiên bạn nên làm gì?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo để thu hút nhiều người dùng hơn.
  • B. Thay đổi thiết kế trang chủ để nổi bật các sản phẩm khuyến mãi.
  • C. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên trang sản phẩm và giỏ hàng để xác định nguyên nhân.
  • D. Giảm giá tất cả các sản phẩm để kích thích mua hàng.

Câu 14: Ma trận "Value vs. Complexity" (Giá trị so với Độ phức tạp) giúp Product Manager quyết định điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển các tính năng mang lại giá trị cao với độ phức tạp vừa phải.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các tính năng phức tạp để đơn giản hóa sản phẩm.
  • C. Tập trung phát triển các tính năng có độ phức tạp cao để tạo sự khác biệt.
  • D. Ưu tiên các tính năng được yêu cầu nhiều nhất từ khách hàng, bất kể giá trị và độ phức tạp.

Câu 15: Khi nào Product Manager nên sử dụng A/B testing?

  • A. Khi cần thu thập phản hồi định tính về trải nghiệm người dùng.
  • B. Khi cần so sánh hiệu quả của hai hoặc nhiều biến thể khác nhau của một tính năng hoặc giao diện.
  • C. Khi cần xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
  • D. Khi cần lập kế hoạch roadmap sản phẩm dài hạn.

Câu 16: Khái niệm "Minimum Viable Product (MVP)" (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) có ý nghĩa gì trong phát triển sản phẩm?

  • A. Sản phẩm hoàn thiện nhất với đầy đủ tính năng để ra mắt thị trường.
  • B. Sản phẩm có chi phí phát triển thấp nhất để tiết kiệm ngân sách.
  • C. Phiên bản sản phẩm có đủ tính năng cốt lõi để kiểm thử giả thuyết và thu thập phản hồi từ người dùng sớm.
  • D. Sản phẩm được thiết kế đẹp mắt nhất để gây ấn tượng với người dùng.

Câu 17: "User Persona" (Hình mẫu Người dùng) được tạo ra nhằm mục đích gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Phân tích dữ liệu hành vi của người dùng hiện tại.
  • B. Xác định các phân khúc thị trường khác nhau.
  • C. Lập danh sách các yêu cầu tính năng từ người dùng.
  • D. Đại diện cho các nhóm người dùng mục tiêu khác nhau để giúp đội ngũ sản phẩm thấu hiểu nhu cầu và hành vi của họ.

Câu 18: "Product Backlog Refinement" (Tinh chỉnh Backlog Sản phẩm) là hoạt động nhằm mục đích gì?

  • A. Ưu tiên lại toàn bộ Product Backlog theo thứ tự mới.
  • B. Làm rõ các hạng mục trong Product Backlog, chia nhỏ các hạng mục lớn, và ước tính độ phức tạp.
  • C. Kiểm tra chất lượng mã nguồn của các hạng mục đã hoàn thành.
  • D. Lập kế hoạch Sprint tiếp theo cho đội ngũ phát triển.

Câu 19: Trong giai đoạn "Growth" (Tăng trưởng) của Product Lifecycle (Vòng đời Sản phẩm), chiến lược marketing nào thường được ưu tiên?

  • A. Tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường.
  • B. Tối ưu hóa lợi nhuận và giảm chi phí marketing.
  • C. Mở rộng thị phần, tăng độ nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới.
  • D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.

Câu 20: "North Star Metric" (Chỉ số Sao Bắc Đẩu) là gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Chỉ số duy nhất, quan trọng nhất, phản ánh giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
  • B. Chỉ số đo lường doanh thu hàng tháng của sản phẩm.
  • C. Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
  • D. Chỉ số đo lường số lượng tính năng mới được phát triển.

Câu 21: Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị sản phẩm để đánh giá điều gì về sản phẩm và doanh nghiệp?

  • A. Chi phí và lợi nhuận của sản phẩm.
  • B. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats).
  • C. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
  • D. Vòng đời sản phẩm và các giai đoạn phát triển.

Câu 22: Trong quá trình khám phá sản phẩm (Product Discovery), Product Manager nên tập trung vào việc trả lời câu hỏi quan trọng nào đầu tiên?

  • A. Làm thế nào để xây dựng sản phẩm nhanh nhất?
  • B. Sản phẩm sẽ có những tính năng gì?
  • C. Chúng ta có nên xây dựng sản phẩm này không (Is it worth building)?
  • D. Chi phí phát triển sản phẩm là bao nhiêu?

Câu 23: "Jobs to be Done" (JTBD) là framework giúp Product Manager hiểu rõ điều gì về khách hàng?

  • A. Thông tin nhân khẩu học của khách hàng.
  • B. Hành vi sử dụng sản phẩm của khách hàng.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
  • D. Công việc mà khách hàng "thuê" sản phẩm của bạn để thực hiện.

Câu 24: Mục tiêu chính của giai đoạn "Launch" (Ra mắt) sản phẩm là gì?

  • A. Hoàn thiện tất cả các tính năng của sản phẩm.
  • B. Giới thiệu sản phẩm đến thị trường mục tiêu và thu hút người dùng sớm.
  • C. Kiểm thử chất lượng sản phẩm lần cuối.
  • D. Đánh giá hiệu quả marketing trước khi ra mắt.

Câu 25: Khi xây dựng "Product Strategy" (Chiến lược Sản phẩm), Product Manager cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Ngân sách phát triển sản phẩm.
  • B. Lịch trình ra mắt sản phẩm.
  • C. Tầm nhìn sản phẩm, thị trường mục tiêu và lợi thế cạnh tranh.
  • D. Danh sách các tính năng sản phẩm.

Câu 26: "Value Proposition Canvas" (Mô hình Canvas Giá trị) giúp Product Manager thiết kế điều gì?

  • A. Giao diện người dùng (UI) hấp dẫn.
  • B. Quy trình phát triển sản phẩm hiệu quả.
  • C. Kế hoạch marketing sản phẩm.
  • D. Giá trị sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.

Câu 27: "Growth Hacking" trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm các chiến lược tăng trưởng nhanh và hiệu quả với chi phí tối ưu.
  • B. Xây dựng sản phẩm với nhiều tính năng phức tạp.
  • C. Tập trung vào chất lượng kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Xây dựng thương hiệu sản phẩm mạnh mẽ.

Câu 28: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager nên tập trung vào khía cạnh nào quan trọng nhất?

  • A. Số lượng nhân viên của đối thủ.
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm đối thủ và cách họ đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Ngân sách marketing của đối thủ.
  • D. Lịch sử phát triển sản phẩm của đối thủ.

Câu 29: "Product Evangelist" (Người truyền bá Sản phẩm) có vai trò gì trong đội ngũ sản phẩm?

  • A. Quản lý Product Backlog và ưu tiên các hạng mục.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
  • C. Truyền bá sản phẩm, xây dựng cộng đồng người dùng và tạo sự yêu thích sản phẩm.
  • D. Phân tích dữ liệu sử dụng sản phẩm và đưa ra các cải tiến.

Câu 30: "Dogfooding" (Tự dùng sản phẩm của mình) là hoạt động có lợi ích gì cho quá trình phát triển sản phẩm?

  • A. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ ra mắt sản phẩm.
  • C. Thu hút nhiều khách hàng mới.
  • D. Phát hiện sớm các lỗi và vấn đề của sản phẩm từ góc độ người dùng thực tế, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Vision (Tầm nhìn Sản phẩm) đóng vai trò nào quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để ưu tiên các hạng mục trong Product Backlog, Product Manager nên sử dụng tiêu chí nào sau đây, xét về mặt giá trị kinh doanh và nỗ lực thực hiện?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công ty X đang phát triển một ứng dụng di động mới. Trong giai đoạn thử nghiệm Beta, phản hồi từ người dùng cho thấy giao diện người dùng (UI) phức tạp và khó sử dụng. Product Manager nên thực hiện hành động nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm để đánh giá yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: OKR (Objectives and Key Results) được sử dụng trong quản trị sản phẩm nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi nào Product Manager nên thực hiện Pivot (xoay trục) chiến lược sản phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager thu thập phản hồi định tính (qualitative feedback) từ người dùng về sản phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong mô hình Kano, tính năng 'Delighters' (Tính năng gây ngạc nhiên) có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Product Roadmap (Lộ trình Sản phẩm) n??n tập trung vào điều gì để truyền đạt hiệu quả chiến lược sản phẩm đến các bên liên quan?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chỉ số 'Customer Churn Rate' (Tỷ lệ Khách hàng rời bỏ) đo lường điều gì quan trọng trong quản trị sản phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong Agile/Scrum, vai trò Product Owner chịu trách nhiệm chính về điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn là Product Manager cho một ứng dụng thương mại điện tử. Bạn nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ trang sản phẩm sang giỏ hàng đang giảm. Bước đầu tiên bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ma trận 'Value vs. Complexity' (Giá trị so với Độ phức tạp) giúp Product Manager quyết định điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nào Product Manager nên sử dụng A/B testing?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khái niệm 'Minimum Viable Product (MVP)' (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) có ý nghĩa gì trong phát triển sản phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'User Persona' (Hình mẫu Người dùng) được tạo ra nhằm mục đích gì trong quản trị sản phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Product Backlog Refinement' (Tinh chỉnh Backlog Sản phẩm) là hoạt động nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong giai đoạn 'Growth' (Tăng trưởng) của Product Lifecycle (Vòng đời Sản phẩm), chiến lược marketing nào thường được ưu tiên?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'North Star Metric' (Chỉ số Sao Bắc Đẩu) là gì và tại sao nó quan trọng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị sản phẩm để đánh giá điều gì về sản phẩm và doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình khám phá sản phẩm (Product Discovery), Product Manager nên tập trung vào việc trả lời câu hỏi quan trọng nào đầu tiên?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Jobs to be Done' (JTBD) là framework giúp Product Manager hiểu rõ điều gì về khách hàng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mục tiêu chính của giai đoạn 'Launch' (Ra mắt) sản phẩm là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi xây dựng 'Product Strategy' (Chiến lược Sản phẩm), Product Manager cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Value Proposition Canvas' (Mô hình Canvas Giá trị) giúp Product Manager thiết kế điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Growth Hacking' trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager nên tập trung vào khía cạnh nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Product Evangelist' (Người truyền bá Sản phẩm) có vai trò gì trong đội ngũ sản phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Dogfooding' (Tự dùng sản phẩm của mình) là hoạt động có lợi ích gì cho quá trình phát triển sản phẩm?

Xem kết quả