Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh hành nghề luật sư, khái niệm nào sau đây thể hiện sự cam kết cao nhất của luật sư đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, thậm chí có thể vượt lên trên lợi ích cá nhân?
- A. Tính độc lập
- B. Sự tận tụy
- C. Tính khách quan
- D. Năng lực chuyên môn
Câu 2: Luật sư N nhận thấy có sự mâu thuẫn lợi ích giữa hai khách hàng mà văn phòng luật sư của mình đang đại diện. Hành động nào sau đây luật sư N bắt buộc phải thực hiện theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?
- A. Tiếp tục đại diện cả hai khách hàng nếu họ đồng ý và xung đột không quá nghiêm trọng.
- B. Chỉ cần thông báo cho cả hai khách hàng về sự mâu thuẫn lợi ích.
- C. Từ chối đại diện cho một trong hai khách hàng hoặc cả hai để đảm bảo tính khách quan.
- D. Chuyển giao một trong hai vụ việc cho luật sư khác trong văn phòng và tiếp tục đại diện vụ còn lại.
Câu 3: Quy tắc nào trong đạo đức nghề luật đòi hỏi luật sư phải giữ bí mật tuyệt đối thông tin mà khách hàng cung cấp, ngay cả khi thông tin đó bất lợi cho khách hàng, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác?
- A. Bảo mật thông tin
- B. Trách nhiệm giải trình
- C. Minh bạch
- D. Tuân thủ pháp luật
Câu 4: Luật sư P được biết thông tin quan trọng về vụ án từ một nguồn tin không chính thức, không được kiểm chứng. Luật sư P có nên sử dụng thông tin này trong quá trình tranh tụng để bảo vệ khách hàng của mình không?
- A. Nên sử dụng vì mục tiêu cuối cùng là bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- B. Nên sử dụng nhưng cần thận trọng và kiểm chứng nguồn tin.
- C. Không nên sử dụng vì vi phạm quy tắc bảo mật thông tin.
- D. Không nên sử dụng vì có thể làm giảm uy tín nghề nghiệp và ảnh hưởng đến tính công bằng của phiên tòa.
Câu 5: Trong một vụ án hình sự, luật sư T nhận thấy chứng cứ buộc tội thân chủ của mình rất yếu và có nhiều điểm đáng ngờ. Tuy nhiên, thân chủ của luật sư T lại muốn nhận tội để được hưởng khoan hồng. Luật sư T nên hành xử như thế nào?
- A. Tuân thủ tuyệt đối ý chí của thân chủ và giúp thân chủ nhận tội.
- B. Phân tích rõ tình hình, tư vấn cho thân chủ về quyền và nghĩa vụ, hậu quả pháp lý và tôn trọng quyết định cuối cùng của thân chủ sau khi đã được tư vấn đầy đủ.
- C. Tự quyết định theo nhận định chuyên môn của mình và khuyên thân chủ không nhận tội.
- D. Báo cáo tình hình với cơ quan tiến hành tố tụng để có hướng giải quyết.
Câu 6: Luật sư V quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết "thắng kiện 100%" cho khách hàng. Hành vi này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư không?
- A. Phù hợp, vì đây là cách thu hút khách hàng hiệu quả.
- B. Phù hợp, nếu luật sư V tự tin vào năng lực của mình.
- C. Không phù hợp, vì cam kết "thắng kiện 100%" là không thực tế và gây hiểu lầm cho khách hàng.
- D. Không phù hợp, trừ khi luật sư V có bằng chứng chắc chắn về khả năng thắng kiện.
Câu 7: Trong quá trình hành nghề, luật sư Q phát hiện ra đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư Q nên làm gì?
- A. Im lặng và không can thiệp để tránh gây mất hòa khí trong giới luật sư.
- B. Báo cáo hành vi vi phạm đó với tổ chức luật sư có thẩm quyền để xem xét, xử lý.
- C. Trực tiếp gặp gỡ và nhắc nhở đồng nghiệp đó về hành vi sai trái.
- D. Chỉ cần thông báo cho khách hàng của đồng nghiệp đó về hành vi vi phạm.
Câu 8: Tổ chức xã hội nghề nghiệp nào có vai trò quan trọng nhất trong việc giám sát và bảo đảm việc tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp của luật sư ở Việt Nam?
- A. Liên đoàn Luật sư Việt Nam
- B. Bộ Tư pháp
- C. Đoàn Luật sư cấp tỉnh/thành phố
- D. Tòa án nhân dân tối cao
Câu 9: Nguyên tắc "tôn trọng pháp luật và công lý" trong đạo đức nghề luật đòi hỏi luật sư phải ưu tiên điều gì?
- A. Lợi ích kinh tế của bản thân và văn phòng luật sư.
- B. Ý chí chủ quan của khách hàng trong mọi trường hợp.
- C. Quan hệ cá nhân với các cơ quan nhà nước.
- D. Thượng tôn pháp luật, bảo vệ công lý và lẽ phải.
Câu 10: Luật sư H nhận được một khoản tiền lớn từ khách hàng để chi trả các chi phí liên quan đến vụ kiện, bao gồm cả chi phí thuê chuyên gia giám định. Luật sư H có nghĩa vụ đạo đức nào liên quan đến việc quản lý và sử dụng khoản tiền này?
- A. Sử dụng tiền một cách linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất trong vụ kiện.
- B. Không cần báo cáo chi tiết việc sử dụng tiền cho khách hàng.
- C. Quản lý tách bạch khoản tiền này với tài sản cá nhân, sử dụng đúng mục đích và báo cáo đầy đủ, minh bạch cho khách hàng.
- D. Gửi tiết kiệm khoản tiền và sử dụng lãi phát sinh cho các chi phí khác của văn phòng.
Câu 11: Trong quá trình tham gia tố tụng, luật sư có được phép chủ động trì hoãn phiên tòa bằng các hành vi không chính đáng (ví dụ: viện lý do sức khỏe giả tạo, cố tình nộp muộn tài liệu) để kéo dài thời gian vụ án có lợi cho khách hàng không?
- A. Được phép, vì mục tiêu cao nhất là bảo vệ quyền lợi của khách hàng bằng mọi cách.
- B. Được phép, nếu việc trì hoãn đó thực sự mang lại lợi ích đáng kể cho khách hàng.
- C. Được phép, nhưng phải thông báo trước cho Tòa án và các bên liên quan.
- D. Không được phép, vì hành vi này vi phạm quy tắc đạo đức và gây cản trở hoạt động tố tụng.
Câu 12: Luật sư X là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh A. Luật sư X chuyển đến làm việc và hành nghề tại tỉnh B. Luật sư X cần thực hiện thủ tục gì liên quan đến Đoàn Luật sư?
- A. Không cần thủ tục gì, vì luật sư được hành nghề trên toàn quốc.
- B. Phải làm thủ tục chuyển sinh hoạt từ Đoàn Luật sư tỉnh A sang Đoàn Luật sư tỉnh B.
- C. Phải đăng ký hành nghề bổ sung tại Sở Tư pháp tỉnh B.
- D. Phải xin phép Liên đoàn Luật sư Việt Nam để được hành nghề tại tỉnh B.
Câu 13: Luật sư Y nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng. Luật sư Y có nghĩa vụ phải bào chữa đến cùng cho bị cáo, ngay cả khi biết rõ bị cáo có tội không?
- A. Không cần bào chữa nếu luật sư tin rằng bị cáo thực sự có tội.
- B. Chỉ cần bào chữa hình thức để hoàn thành nghĩa vụ.
- C. Phải bào chữa một cách tận tâm và có trách nhiệm, tập trung vào việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo trong khuôn khổ pháp luật.
- D. Phải bào chữa bằng mọi cách để giúp bị cáo thoát tội, bất kể sự thật như thế nào.
Câu 14: Trong một vụ án dân sự, luật sư Z biết rằng khách hàng của mình đang cố tình gian dối, cung cấp thông tin sai sự thật cho Tòa án. Luật sư Z nên xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Làm ngơ và tiếp tục bảo vệ khách hàng.
- B. Khuyên khách hàng khai báo trung thực, nếu khách hàng không đồng ý thì luật sư có thể rút khỏi việc bảo vệ hoặc từ chối sử dụng thông tin gian dối đó.
- C. Báo cáo ngay hành vi gian dối của khách hàng với Tòa án.
- D. Chỉ cần thông báo cho đối phương về hành vi gian dối của khách hàng.
Câu 15: Luật sư nào sau đây được coi là có phẩm chất đạo đức tốt, đáp ứng tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp?
- A. Luật sư luôn tìm cách lách luật để bảo vệ khách hàng.
- B. Luật sư chỉ quan tâm đến lợi nhuận và thu nhập cá nhân.
- C. Luật sư sẵn sàng làm mọi việc để thắng kiện, kể cả sử dụng thủ đoạn.
- D. Luật sư luôn trung thực, khách quan, tôn trọng pháp luật và công lý, tận tâm với khách hàng và giữ gìn uy tín nghề nghiệp.
Câu 16: Hình thức xử lý kỷ luật nào là nghiêm khắc nhất đối với luật sư vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp theo Luật Luật sư hiện hành?
- A. Khiển trách
- B. Cảnh cáo
- C. Xóa tên khỏi danh sách luật sư của Đoàn Luật sư
- D. Tạm đình chỉ hành nghề
Câu 17: Luật sư có nghĩa vụ phải thường xuyên cập nhật và nâng cao kiến thức pháp luật, kỹ năng hành nghề để đáp ứng yêu cầu công việc và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của khách hàng. Nghĩa vụ này thể hiện nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Tính độc lập
- B. Năng lực và sự chuyên cần
- C. Tính bảo mật
- D. Sự tận tụy
Câu 18: Trong trường hợp luật sư nhận thấy quy định pháp luật hiện hành có bất cập, chưa phù hợp, luật sư có trách nhiệm gì về mặt đạo đức nghề nghiệp?
- A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật hiện hành và không cần quan tâm đến việc sửa đổi, bổ sung.
- B. Phớt lờ quy định bất cập đó và hành nghề theo cách riêng của mình.
- C. Có thể kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ quy định đó.
- D. Công khai chỉ trích quy định bất cập trên các phương tiện truyền thông.
Câu 19: Khi tiếp xúc và làm việc với đồng nghiệp, luật sư cần tuân thủ nguyên tắc ứng xử nào để duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp và tôn trọng lẫn nhau?
- A. Hợp tác, tôn trọng và giúp đỡ đồng nghiệp trên tinh thần xây dựng.
- B. Cạnh tranh gay gắt để khẳng định vị thế và uy tín cá nhân.
- C. Giữ khoảng cách và hạn chế giao tiếp với đồng nghiệp.
- D. Chỉ hợp tác với đồng nghiệp thân thiết và tin tưởng.
Câu 20: Luật sư có được phép nhận quà tặng hoặc lợi ích vật chất từ khách hàng ngoài khoản thù lao đã thỏa thuận không?
- A. Được phép, nếu đó là quà tặng nhỏ thể hiện sự cảm ơn của khách hàng.
- B. Được phép, nếu khách hàng tự nguyện tặng và không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
- C. Không nên nhận, vì có thể gây ra sự hiểu lầm về tính khách quan, độc lập của luật sư và tạo tiền lệ không tốt.
- D. Không được phép trong mọi trường hợp, vì vi phạm quy tắc về thù lao.
Câu 21: Trong việc xác định thù lao luật sư, yếu tố nào sau đây không nên được luật sư đặt lên hàng đầu theo tinh thần đạo đức nghề nghiệp?
- A. Thời gian và công sức luật sư bỏ ra.
- B. Tính chất phức tạp và mức độ rủi ro của vụ việc.
- C. Kinh nghiệm và uy tín của luật sư.
- D. Khả năng chi trả của khách hàng (nếu khách hàng khó khăn về tài chính).
Câu 22: Luật sư có trách nhiệm tham gia vào việc xây dựng và phát triển cộng đồng luật sư vững mạnh, trong sạch và chuyên nghiệp. Trách nhiệm này thể hiện qua hành động nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc phát triển văn phòng luật sư của mình.
- B. Tích cực tham gia các hoạt động của Đoàn Luật sư, Liên đoàn Luật sư, chia sẻ kinh nghiệm, góp ý xây dựng quy tắc đạo đức.
- C. Hạn chế giao tiếp và tham gia các hoạt động chung của giới luật sư.
- D. Chỉ tham gia các hoạt động mang lại lợi ích trực tiếp cho bản thân.
Câu 23: Khi sử dụng mạng xã hội, luật sư cần lưu ý điều gì để đảm bảo tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp?
- A. Tự do ngôn luận và thể hiện quan điểm cá nhân một cách thoải mái.
- B. Sử dụng mạng xã hội như một kênh quảng bá dịch vụ hiệu quả nhất.
- C. Hạn chế phát ngôn gây ảnh hưởng xấu đến uy tín nghề nghiệp, tránh tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng hoặc thông tin chưa được kiểm chứng.
- D. Không cần quan tâm đến quy tắc đạo đức khi sử dụng mạng xã hội cá nhân.
Câu 24: Trong trường hợp có xung đột giữa quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư và yêu cầu của pháp luật, luật sư nên ưu tiên tuân thủ theo?
- A. Quy tắc đạo đức nghề nghiệp, vì đạo đức quan trọng hơn pháp luật.
- B. Yêu cầu của pháp luật, vì pháp luật là cao nhất.
- C. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể để đưa ra quyết định.
- D. Yêu cầu của pháp luật, nhưng vẫn cần cố gắng giải quyết xung đột một cách hài hòa và phù hợp với tinh thần đạo đức nghề nghiệp.
Câu 25: Nguyên tắc "độc lập" trong hành nghề luật sư có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo đảm tính khách quan và công bằng của hệ thống pháp luật?
- A. Giúp luật sư tự do quyết định mức thù lao.
- B. Bảo đảm luật sư không bị chi phối bởi bất kỳ áp lực nào từ bên ngoài (cơ quan nhà nước, khách hàng, dư luận...) để đưa ra ý kiến pháp lý khách quan, bảo vệ công lý.
- C. Giúp luật sư dễ dàng thay đổi quan điểm bào chữa.
- D. Tạo điều kiện cho luật sư cạnh tranh không lành mạnh với đồng nghiệp.
Câu 26: Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là vi phạm quy tắc "trung thực" trong đạo đức nghề nghiệp?
- A. Luật sư bào chữa hết mình cho thân chủ dù biết thân chủ có tội.
- B. Luật sư từ chối nhận vụ việc nếu cảm thấy không đủ năng lực.
- C. Luật sư cố tình xuyên tạc chứng cứ, đưa ra lập luận sai sự thật để đánh lạc hướng Tòa án.
- D. Luật sư thông báo rõ ràng về chi phí dịch vụ pháp lý cho khách hàng.
Câu 27: Trong mối quan hệ với Tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng, luật sư cần thể hiện thái độ và hành vi như thế nào để đảm bảo sự tôn trọng và hợp tác?
- A. Thách thức và đối đầu để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- B. Tôn trọng, hợp tác, tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc tố tụng, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
- C. Tìm cách gây áp lực để đạt được mục đích bào chữa.
- D. Chỉ cần giữ quan hệ tốt với một số cá nhân có thẩm quyền trong cơ quan tố tụng.
Câu 28: Luật sư có trách nhiệm tham gia trợ giúp pháp lý miễn phí cho người nghèo, đối tượng chính sách. Hoạt động này thể hiện giá trị đạo đức nào của nghề luật sư?
- A. Trách nhiệm xã hội và phục vụ cộng đồng
- B. Năng lực chuyên môn
- C. Tính độc lập
- D. Lòng dũng cảm
Câu 29: Trong trường hợp luật sư bị tố cáo vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp, quy trình xử lý kỷ luật thường bắt đầu từ cơ quan nào?
- A. Bộ Tư pháp
- B. Tòa án nhân dân
- C. Hội đồng kỷ luật của Đoàn Luật sư
- D. Liên đoàn Luật sư Việt Nam
Câu 30: Để duy trì và phát triển đạo đức nghề luật sư, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?
- A. Hệ thống pháp luật nghiêm minh và chế tài xử phạt nặng.
- B. Sự giám sát chặt chẽ của các cơ quan nhà nước.
- C. Năng lực chuyên môn cao của đội ngũ luật sư.
- D. Ý thức tự giác tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của mỗi luật sư, sự giám sát của cộng đồng luật sư và xã hội.