Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Ngân Hàng – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Ngân Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh ngân hàng số phát triển mạnh mẽ, vai trò nào sau đây của Marketing ngân hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

  • A. Xây dựng mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên nền tảng số.
  • C. Tổ chức sự kiện quảng bá thương hiệu tại các địa điểm công cộng.
  • D. Phát triển các sản phẩm tài chính phức tạp.

Câu 2: Ngân hàng X đang muốn mở rộng thị trường sang phân khúc khách hàng trẻ tuổi (Gen Z). Chiến lược Marketing nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận nhóm khách hàng này?

  • A. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí kinh tế.
  • B. Gửi thư trực tiếp (Direct mail) đến từng hộ gia đình.
  • C. Sử dụng Influencer Marketing trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Instagram.
  • D. Tổ chức hội thảo đầu tư tài chính tại các trung tâm hội nghị.

Câu 3: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng xác định được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.
  • B. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Xu hướng công nghệ mới trong ngành tài chính.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu bên trong và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Marketing của một ngân hàng?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất cơ bản.
  • B. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
  • C. Luật và quy định của Ngân hàng Nhà nước.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa dịch vụ tài chính.

Câu 5: Trong Marketing Mix dịch vụ ngân hàng, yếu tố "Con người" (People) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Quy trình cung cấp dịch vụ ngân hàng.
  • B. Cơ sở vật chất và trang thiết bị của ngân hàng.
  • C. Nhân viên ngân hàng và tương tác của họ với khách hàng.
  • D. Các chương trình khuyến mãi và ưu đãi lãi suất.

Câu 6: Ngân hàng cần thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng sau khi họ sử dụng dịch vụ để làm gì?

  • A. Cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
  • B. Tăng cường hoạt động quảng cáo và truyền thông.
  • C. Giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận.
  • D. So sánh với chất lượng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

Câu 7: Chiến lược giá "định giá thâm nhập thị trường" (penetration pricing) thường được ngân hàng sử dụng khi nào?

  • A. Khi sản phẩm dịch vụ có tính năng độc đáo và khác biệt.
  • B. Khi muốn nhanh chóng thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • C. Khi thị trường đã bão hòa và cạnh tranh gay gắt về giá.
  • D. Khi ngân hàng muốn tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.

Câu 8: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) trong Marketing ngân hàng tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng doanh số bán sản phẩm dịch vụ.
  • B. Thu hút khách hàng mới.
  • C. Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực trong cộng đồng.
  • D. Đối phó với khủng hoảng truyền thông.

Câu 9: Kênh phân phối trực tiếp (Direct channel) trong ngân hàng số thường bao gồm những hình thức nào?

  • A. Chi nhánh ngân hàng và phòng giao dịch.
  • B. Đại lý ngân hàng và điểm giao dịch POS.
  • C. Môi giới tài chính và tư vấn viên.
  • D. Website ngân hàng, ứng dụng di động và Internet Banking.

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược "marketing tập trung" (niche marketing) để làm gì?

  • A. Phục vụ tất cả các phân khúc khách hàng trên thị trường.
  • B. Tập trung nguồn lực vào một hoặc một vài phân khúc thị trường nhỏ nhưng có tiềm năng.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên toàn thị trường.
  • D. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.

Câu 11: Khái niệm "vòng đời sản phẩm" (product life cycle) trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng đưa ra quyết định gì?

  • A. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp.
  • B. Xác định giá bán tối ưu.
  • C. Điều chỉnh chiến lược marketing-mix phù hợp với từng giai đoạn phát triển của sản phẩm.
  • D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.

Câu 12: Phân khúc thị trường theo "địa lý" (geographic segmentation) trong ngân hàng có thể dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Khu vực thành thị, nông thôn, tỉnh/thành phố.
  • B. Độ tuổi, giới tính, thu nhập.
  • C. Lối sống, giá trị, cá tính.
  • D. Hành vi mua hàng, mức độ trung thành.

Câu 13: Ngân hàng sử dụng "marketing nội bộ" (internal marketing) để làm gì?

  • A. Quảng bá sản phẩm dịch vụ đến khách hàng bên ngoài.
  • B. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt với cổ đông và nhà đầu tư.
  • D. Nâng cao sự hài lòng và gắn kết của nhân viên, coi nhân viên là "khách hàng nội bộ".

Câu 14: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) thành công cho ngân hàng mang lại lợi ích nào?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Tạo sự khác biệt và ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
  • C. Tăng số lượng chi nhánh và phòng giao dịch.
  • D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm dịch vụ.

Câu 15: Chỉ số "Net Promoter Score" (NPS) được sử dụng trong Marketing ngân hàng để đo lường điều gì?

  • A. Thị phần của ngân hàng trên thị trường.
  • B. Mức độ nhận biết thương hiệu của ngân hàng.
  • C. Mức độ sẵn lòng giới thiệu ngân hàng cho người khác của khách hàng.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

Câu 16: Trong Marketing trực tiếp (Direct Marketing) ngân hàng, hình thức nào sau đây cho phép cá nhân hóa thông điệp gửi đến từng khách hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Quảng cáo trên banner website.
  • C. Gửi email marketing hàng loạt.
  • D. Gọi điện thoại tư vấn trực tiếp (telesales).

Câu 17: Ngân hàng sử dụng "Marketing dựa trên dữ liệu" (Data-driven Marketing) để làm gì?

  • A. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra các quyết định marketing hiệu quả hơn.
  • B. Thu thập dữ liệu khách hàng một cách đại trà.
  • C. Bảo mật dữ liệu khách hàng.
  • D. Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng.

Câu 18: "Content Marketing" trong ngân hàng có thể bao gồm những loại nội dung nào?

  • A. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm dịch vụ.
  • B. Bài viết blog về kiến thức tài chính, video hướng dẫn sử dụng dịch vụ, infographic so sánh sản phẩm.
  • C. Thông cáo báo chí về hoạt động của ngân hàng.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh và video quảng cáo ngắn.

Câu 19: Mục tiêu chính của "Social Media Marketing" trong ngân hàng là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp trên mạng xã hội.
  • B. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
  • C. Tăng cường tương tác, xây dựng cộng đồng và nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • D. Giảm chi phí marketing.

Câu 20: "Marketing trải nghiệm" (Experiential Marketing) trong ngân hàng tập trung vào điều gì?

  • A. Giá cả cạnh tranh và ưu đãi hấp dẫn.
  • B. Chất lượng sản phẩm dịch vụ vượt trội.
  • C. Thông điệp quảng cáo sáng tạo và độc đáo.
  • D. Tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và tích cực cho khách hàng khi tương tác với ngân hàng.

Câu 21: Ngân hàng sử dụng chương trình "khách hàng thân thiết" (loyalty program) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Duy trì và tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại.
  • B. Thu hút khách hàng mới từ đối thủ cạnh tranh.
  • C. Tăng doanh số bán sản phẩm dịch vụ trong ngắn hạn.
  • D. Giảm chi phí marketing.

Câu 22: Trong bối cảnh ngân hàng số, yếu tố "vị trí" (Place) trong Marketing Mix truyền thống (4Ps) được thể hiện như thế nào?

  • A. Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch vật lý.
  • B. Nền tảng trực tuyến, ứng dụng di động và website ngân hàng.
  • C. Vị trí đặt баннер quảng cáo ngoài trời.
  • D. Địa điểm tổ chức sự kiện và hội thảo.

Câu 23: "CRM" (Customer Relationship Management) trong ngân hàng giúp đạt được điều gì?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
  • C. Hiểu rõ hơn về khách hàng, cá nhân hóa dịch vụ và tăng cường mối quan hệ.
  • D. Tự động hóa quy trình giao dịch ngân hàng.

Câu 24: Khi ngân hàng gặp "khủng hoảng truyền thông", bộ phận Marketing cần ưu tiên hành động nào?

  • A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
  • B. Xóa bỏ các thông tin tiêu cực trên mạng xã hội.
  • C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
  • D. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và cung cấp thông tin chính xác.

Câu 25: "Marketing xanh" (Green Marketing) trong ngân hàng thể hiện cam kết nào?

  • A. Tăng trưởng lợi nhuận bằng mọi giá.
  • B. Hoạt động ngân hàng có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào phân khúc khách hàng quan tâm đến môi trường.
  • D. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.

Câu 26: "Marketing du kích" (Guerrilla Marketing) trong ngân hàng thường được sử dụng để đạt hiệu quả gì?

  • A. Tiếp cận thị trường đại trà với ngân sách lớn.
  • B. Xây dựng chiến lược marketing dài hạn.
  • C. Tạo sự chú ý lớn với ngân sách hạn chế, thường thông qua các hoạt động sáng tạo, bất ngờ.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng lớn về thị phần.

Câu 27: "Marketing đa kênh" (Multi-channel Marketing) giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng như thế nào?

  • A. Sử dụng đồng thời nhiều kênh truyền thông khác nhau để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
  • B. Chỉ tập trung vào một kênh truyền thông hiệu quả nhất.
  • C. Sử dụng kênh truyền thông truyền thống là chủ yếu.
  • D. Hạn chế số lượng kênh truyền thông để tiết kiệm chi phí.

Câu 28: "Marketing cá nhân hóa" (Personalized Marketing) trong ngân hàng dựa trên yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Sản phẩm dịch vụ đa dạng.
  • B. Giá cả cạnh tranh.
  • C. Kênh phân phối rộng khắp.
  • D. Dữ liệu và thông tin chi tiết về từng khách hàng.

Câu 29: "Marketing dựa trên địa điểm" (Location-based Marketing) có ứng dụng như thế nào trong ngân hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
  • B. Gửi thông báo khuyến mãi đến khách hàng khi họ ở gần chi nhánh ngân hàng.
  • C. Phân tích dữ liệu giao dịch trực tuyến.
  • D. Tổ chức sự kiện tại trụ sở chính của ngân hàng.

Câu 30: Đạo đức trong Marketing ngân hàng yêu cầu điều gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
  • B. Vượt qua mọi đối thủ cạnh tranh.
  • C. Trung thực, minh bạch và tôn trọng quyền lợi của khách hàng.
  • D. Sử dụng mọi biện pháp để đạt được mục tiêu marketing.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh ngân hàng số phát triển mạnh mẽ, vai trò nào sau đây của Marketing ngân hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngân hàng X đang muốn mở rộng thị trường sang phân khúc khách hàng trẻ tuổi (Gen Z). Chiến lược Marketing nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận nhóm khách hàng này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng xác định được điều gì quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Marketing của một ngân hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong Marketing Mix dịch vụ ngân hàng, yếu tố 'Con người' (People) đề cập đến khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ngân hàng cần thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng sau khi họ sử dụng dịch vụ để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chiến lược giá 'định giá thâm nhập thị trường' (penetration pricing) thường được ngân hàng sử dụng khi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hoạt động 'quan hệ công chúng' (PR) trong Marketing ngân hàng tập trung vào mục tiêu chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Kênh phân phối trực tiếp (Direct channel) trong ngân hàng số thường bao gồm những hình thức nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược 'marketing tập trung' (niche marketing) để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng đưa ra quyết định gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân khúc thị trường theo 'địa lý' (geographic segmentation) trong ngân hàng có thể dựa trên tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ngân hàng sử dụng 'marketing nội bộ' (internal marketing) để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Định vị thương hiệu' (brand positioning) thành công cho ngân hàng mang lại lợi ích nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chỉ số 'Net Promoter Score' (NPS) được sử dụng trong Marketing ngân hàng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong Marketing trực tiếp (Direct Marketing) ngân hàng, hình thức nào sau đây cho phép cá nhân hóa thông điệp gửi đến từng khách hàng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ngân hàng sử dụng 'Marketing dựa trên dữ liệu' (Data-driven Marketing) để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Content Marketing' trong ngân hàng có thể bao gồm những loại nội dung nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Mục tiêu chính của 'Social Media Marketing' trong ngân hàng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Marketing trải nghiệm' (Experiential Marketing) trong ngân hàng tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ngân hàng sử dụng chương trình 'khách hàng thân thiết' (loyalty program) nhằm mục đích chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bối cảnh ngân hàng số, yếu tố 'vị trí' (Place) trong Marketing Mix truyền thống (4Ps) được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'CRM' (Customer Relationship Management) trong ngân hàng giúp đạt được điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi ngân hàng gặp 'khủng hoảng truyền thông', bộ phận Marketing cần ưu tiên hành động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Marketing xanh' (Green Marketing) trong ngân hàng thể hiện cam kết nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing) trong ngân hàng thường được sử dụng để đạt hiệu quả gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Marketing đa kênh' (Multi-channel Marketing) giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized Marketing) trong ngân hàng dựa trên yếu tố cốt lõi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Marketing dựa trên địa điểm' (Location-based Marketing) có ứng dụng như thế nào trong ngân hàng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đạo đức trong Marketing ngân hàng yêu cầu điều gì?

Xem kết quả