Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám bệnh vì mệt mỏi, tăng cân không rõ nguyên nhân và da khô. Xét nghiệm máu cho thấy TSH tăng cao, T4 và T3 giảm thấp. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Cường giáp (Basedow)
- B. Suy giáp nguyên phát
- C. Suy tuyến yên thứ phát
- D. Kháng hormon tuyến giáp
Câu 2: Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ nội tiết có vai trò quan trọng để:
- A. Tăng cường liên tục sản xuất hormon
- B. Đảm bảo nồng độ hormon luôn ở mức cao nhất
- C. Duy trì nồng độ hormon trong máu ở mức ổn định
- D. Phản ứng nhanh chóng với các kích thích bên ngoài
Câu 3: Insulin tác động lên tế bào đích chủ yếu thông qua thụ thể nào?
- A. Thụ thể nhân
- B. Thụ thể liên kết protein G
- C. Thụ thể kênh ion
- D. Thụ thể tyrosine kinase
Câu 4: Hormone nào sau đây được tổng hợp và bài tiết bởi vùng dưới đồi, nhưng dự trữ và giải phóng từ thùy sau tuyến yên?
- A. ADH (Vasopressin)
- B. ACTH
- C. TSH
- D. Prolactin
Câu 5: Trong tình huống căng thẳng cấp tính, hormone nào sau đây sẽ được giải phóng nhiều nhất để giúp cơ thể đối phó?
- A. Cortisol
- B. Adrenalin (Epinephrine)
- C. Insulin
- D. Aldosterone
Câu 6: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ cortisol máu cao, ACTH thấp. Nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này là gì?
- A. Bệnh Addison
- B. Hội chứng Cushing do tuyến yên (thứ phát)
- C. U tuyến thượng thận sản xuất cortisol (Cushing nguyên phát)
- D. Suy vùng dưới đồi
Câu 7: Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ calci máu bằng cách tăng cường hấp thu calci ở ruột, tăng tái hấp thu calci ở thận và giải phóng calci từ xương?
- A. Calcitonin
- B. Vitamin D
- C. Cortisol
- D. Hormone cận giáp (PTH)
Câu 8: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc đái tháo đường thai kỳ. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng kháng insulin trong thai kỳ là gì?
- A. Tăng sản xuất insulin từ tuyến tụy
- B. Ảnh hưởng của các hormone nhau thai như Human Placental Lactogen (PL)
- C. Giảm hoạt động của thụ thể insulin
- D. Rối loạn chức năng tế bào beta tuyến tụy
Câu 9: Aldosterone tác động chủ yếu lên ống thận để:
- A. Tăng tái hấp thu glucose và amino acid
- B. Tăng bài tiết nước và giảm tái hấp thu muối
- C. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali
- D. Giảm tái hấp thu nước và muối
Câu 10: Hormone tuyến giáp (T3, T4) có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa cơ bản. Tác động chính của hormone tuyến giáp lên chuyển hóa là:
- A. Tăng chuyển hóa cơ bản và sinh nhiệt
- B. Giảm chuyển hóa lipid và tăng dự trữ năng lượng
- C. Ức chế quá trình phân giải protein
- D. Giảm hấp thu glucose ở ruột
Câu 11: Một bệnh nhân bị suy vỏ thượng thận (Addison) có thể gặp phải tình trạng hạ đường huyết do thiếu hormone nào?
- A. Aldosterone
- B. Cortisol
- C. Adrenalin
- D. Androgen thượng thận
Câu 12: Hormone LH (Luteinizing Hormone) có vai trò gì trong sinh lý sinh sản ở nam giới?
- A. Kích thích sản xuất tinh trùng
- B. Kích thích phát triển ống sinh tinh
- C. Kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone
- D. Kích thích tế bào Sertoli nuôi dưỡng tinh trùng
Câu 13: Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, sự tăng đột ngột của hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?
- A. FSH
- B. Estrogen
- C. Progesterone
- D. LH
Câu 14: Hormone prolactin có tác dụng chính nào sau đây?
- A. Kích thích tuyến vú sản xuất sữa
- B. Kích thích co bóp tử cung khi sinh
- C. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
- D. Tăng cường hấp thu calci ở ruột
Câu 15: Cơ chế tác dụng của hormone steroid khác biệt so với hormone peptide ở điểm nào?
- A. Hormone steroid tác động nhanh hơn hormone peptide
- B. Hormone steroid tác động qua thụ thể nội bào, còn hormone peptide qua thụ thể bề mặt tế bào
- C. Hormone steroid được vận chuyển tự do trong máu, còn hormone peptide cần protein vận chuyển
- D. Hormone steroid có thời gian bán thải ngắn hơn hormone peptide
Câu 16: Một người bị u tuyến yên sản xuất quá nhiều GH (Growth Hormone) trước tuổi dậy thì sẽ gây ra bệnh lý nào?
- A. Bệnh to đầu chi (Acromegaly)
- B. Lùn tuyến yên
- C. Bệnh khổng lồ (Gigantism)
- D. Suy sinh dục
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG kích thích bài tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy?
- A. Nồng độ glucose máu tăng cao
- B. Nồng độ amino acid trong máu tăng cao
- C. Hormone tiêu hóa (ví dụ: GIP, GLP-1)
- D. Adrenalin (Epinephrine)
Câu 18: Hormone nào sau đây có tác dụng ngược lại với insulin trong việc điều hòa đường huyết, tức là làm tăng đường huyết?
- A. Somatostatin
- B. Glucagon
- C. Amylin
- D. Peptide C
Câu 19: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ T3, T4 và TSH đều tăng cao. Nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này là gì?
- A. Cường giáp Basedow
- B. Suy giáp thứ phát
- C. U tuyến yên sản xuất TSH (cường giáp thứ phát)
- D. Kháng hormon tuyến giáp
Câu 20: Trong cơ chế tác dụng của hormone peptide, vai trò của "second messenger" (chất truyền tin thứ hai) là gì?
- A. Khuếch đại tín hiệu hormone bên trong tế bào
- B. Vận chuyển hormone peptide vào nhân tế bào
- C. Liên kết trực tiếp với DNA để điều hòa biểu hiện gen
- D. Phân hủy hormone peptide sau khi tác dụng
Câu 21: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tế bào cận nang (parafollicular cells) của tuyến giáp và có tác dụng làm giảm calci máu?
- A. T3
- B. T4
- C. PTH
- D. Calcitonin
Câu 22: Một bệnh nhân bị tăng huyết áp, hạ kali máu và nhiễm kiềm chuyển hóa. Nghi ngờ bệnh nhân mắc hội chứng Conn (cường aldosterone nguyên phát). Xét nghiệm hormone nào sau đây sẽ giúp xác định chẩn đoán?
- A. Cortisol máu
- B. Aldosterone máu
- C. ACTH máu
- D. Renin máu
Câu 23: Tác dụng của hormone cortisol lên chuyển hóa protein là gì?
- A. Tăng tổng hợp protein ở cơ
- B. Giảm phân giải protein ở gan
- C. Tăng phân giải protein ở cơ và các mô ngoại biên
- D. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa protein
Câu 24: Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong đáp ứng "fight-or-flight" (chống trả hoặc bỏ chạy) của cơ thể?
- A. Adrenalin và Noradrenalin (Catecholamines)
- B. Cortisol
- C. Insulin
- D. Testosterone
Câu 25: Một người phụ nữ bị vô kinh thứ phát (mất kinh sau khi đã có kinh nguyệt bình thường) và tiết sữa bất thường (galactorrhea). Nghi ngờ có thể do tăng prolactin máu. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng prolactin máu là gì?
- A. Suy giáp
- B. U tuyến yên sản xuất prolactin (Prolactinoma)
- C. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
- D. Căng thẳng kéo dài
Câu 26: Sự bài tiết hormone ACTH (Adrenocorticotropic Hormone) từ tuyến yên chịu sự điều hòa chính bởi hormone nào từ vùng dưới đồi?
- A. GnRH
- B. TRH
- C. CRH
- D. GHRH
Câu 27: Trong cơ chế feedback âm tính của trục tuyến giáp, hormone nào ức chế bài tiết TRH và TSH khi nồng độ của nó tăng cao?
- A. Calcitonin
- B. Thyroglobulin
- C. Iodine
- D. T3 và T4
Câu 28: Một người bị đái tháo nhạt trung ương do thiếu ADH. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tình trạng này?
- A. Insulin
- B. Desmopressin (DDAVP)
- C. Hydrochlorothiazide
- D. Spironolactone
Câu 29: Tác dụng của hormone tăng trưởng (GH) lên chuyển hóa lipid là gì?
- A. Tăng tổng hợp lipid và tăng dự trữ mỡ
- B. Giảm phân giải lipid và tăng dự trữ mỡ
- C. Tăng phân giải lipid và giảm dự trữ mỡ
- D. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid
Câu 30: Trong kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch phóng xạ (RIA) cạnh tranh, nồng độ hormone cần đo trong mẫu bệnh phẩm càng cao thì tín hiệu phóng xạ đo được sẽ như thế nào?
- A. Càng cao, do hormone đánh dấu phóng xạ gắn được nhiều hơn
- B. Không thay đổi, vì tín hiệu phóng xạ không phụ thuộc nồng độ hormone
- C. Cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào loại hormone
- D. Càng thấp, do hormone không đánh dấu cạnh tranh gắn kháng thể nhiều hơn