Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?
- A. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
- B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống thế giới (Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa).
- C. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế và tự do thương mại.
- D. Sự hình thành và phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN.
Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó (1975-1985) là gì?
- A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
- B. Tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
- C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và đa dạng hóa quan hệ.
- D. Đẩy mạnh xây dựng quân đội hiện đại, tăng cường quốc phòng.
Câu 3: Nguyên tắc “đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại” trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) thể hiện điều gì?
- A. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị.
- B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước có nền kinh tế phát triển.
- C. Ưu tiên các mối quan hệ đồng minh quân sự truyền thống.
- D. Hạn chế tham gia vào các tổ chức quốc tế để giữ vững độc lập.
Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Giúp Việt Nam giải quyết vấn đề Campuchia.
- B. Mở ra cơ hội xuất khẩu lao động sang các nước ASEAN.
- C. Tạo điều kiện thu hút đầu tư nước ngoài từ các nước ASEAN.
- D. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng vào khu vực và tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định.
Câu 5: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?
- A. Nguy cơ bị các nước lớn can thiệp vào công việc nội bộ.
- B. Cân bằng quan hệ với các nước lớn trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng.
- C. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
- D. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 6: Mục tiêu “Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế” thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại Việt Nam?
- A. Mong muốn trở thành cường quốc khu vực và quốc tế.
- B. Chủ trương phát triển kinh tế đối ngoại theo hướng tự chủ.
- C. Khát vọng đóng góp vào hòa bình, ổn định và phát triển của thế giới.
- D. Quyết tâm bảo vệ vững chắc chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
Câu 7: Sự kiện Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995 có tác động như thế nào đến quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?
- A. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề nhân quyền và dân chủ.
- C. Tăng cường vị thế quân sự của Việt Nam trong khu vực.
- D. Mở rộng ảnh hưởng chính trị của Việt Nam trên toàn cầu.
Câu 8: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu tập trung vào hoạt động đối ngoại nào sau đây?
- A. Tham gia sâu rộng vào các hoạt động kinh tế quốc tế.
- B. Khắc phục hậu quả chiến tranh, đấu tranh bảo vệ chủ quyền và thống nhất đất nước.
- C. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia.
- D. Đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên các tổ chức quốc tế.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự chuyển đổi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác sau năm 1986?
- A. Sức ép từ các nước phương Tây và các tổ chức quốc tế.
- B. Sự thay đổi lãnh đạo và thế hệ cầm quyền ở Việt Nam.
- C. Khủng hoảng kinh tế - xã hội ở các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Đường lối Đổi mới toàn diện đất nước và nhận thức về xu thế hòa bình, hợp tác trên thế giới.
Câu 10: Việt Nam đã thể hiện vai trò "thành viên tích cực, có trách nhiệm" trong cộng đồng quốc tế thông qua hành động cụ thể nào sau đây?
- A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và hiện đại hóa quân đội.
- B. Chủ động giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ bằng biện pháp quân sự.
- C. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại các điểm nóng trên thế giới.
- D. Triển khai các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương đối với các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách kinh tế của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986).
- A. Chính sách đối ngoại và kinh tế ít có sự liên quan và tác động lẫn nhau.
- B. Chính sách đối ngoại tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế, và kinh tế là nền tảng để thực hiện chính sách đối ngoại.
- C. Chính sách kinh tế luôn phải phục tùng và tuân thủ theo các mục tiêu của chính sách đối ngoại.
- D. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị, an ninh, không liên quan đến kinh tế.
Câu 12: Trong "Chính sách đối ngoại cây tre" của Việt Nam, "gốc vững" tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự linh hoạt và mềm dẻo trong ứng xử quốc tế.
- B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của tình hình thế giới.
- C. Mối quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước láng giềng.
- D. Nền tảng lợi ích quốc gia, dân tộc và sự độc lập, tự chủ.
Câu 13: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho việc Việt Nam vận dụng "Chính sách đối ngoại cây tre" trong quan hệ quốc tế?
- A. Việt Nam duy trì quan hệ tốt với cả các nước lớn có lợi ích khác nhau, không chọn đứng về bên nào.
- B. Việt Nam kiên quyết phản đối mọi hành động can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
- C. Việt Nam luôn ủng hộ các nghị quyết của Liên Hợp Quốc về hòa bình và an ninh quốc tế.
- D. Việt Nam tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
Câu 14: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh và thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Mục tiêu đối ngoại chuyển từ bảo vệ độc lập dân tộc sang phát triển kinh tế.
- B. Từ chính sách đối ngoại mang tính đối đầu sang chính sách đối ngoại hòa bình, hợp tác.
- C. Từ ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa sang quan hệ với tất cả các nước.
- D. Từ tập trung vào khu vực Đông Nam Á sang mở rộng ra toàn cầu.
Câu 15: Trong giai đoạn 1975-1985, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?
- A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các nước lớn trong khu vực.
- B. Khủng hoảng kinh tế - xã hội trong nước.
- C. Bị bao vây, cấm vận và cô lập về quốc tế, cùng vấn đề Campuchia.
- D. Sự bất ổn chính trị ở một số nước láng giềng.
Câu 16: Đâu không phải là thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) đến nay?
- A. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
- B. Mở rộng và làm sâu sắc quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
- C. Thu hút nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
- D. Biến Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
Câu 17: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh), chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay ưu tiên điều gì?
- A. Tăng cường hợp tác quốc tế đa phương và chủ động tham gia các cơ chế hợp tác toàn cầu.
- B. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự vững chắc để đối phó với mọi tình huống.
- C. Thực hiện chính sách đóng cửa, hạn chế giao lưu quốc tế để đảm bảo an ninh.
- D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống như tranh chấp lãnh thổ.
Câu 18: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách "4 không" nào?
- A. Không can thiệp, không đối đầu, không phụ thuộc, không ràng buộc.
- B. Không tham gia liên minh quân sự; không liên kết với nước này chống nước kia; không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự hoặc sử dụng lãnh thổ Việt Nam để chống lại nước khác; không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
- C. Không can thiệp nội bộ, không xâm phạm lãnh thổ, không gây hấn, không cấm vận.
- D. Không chạy đua vũ trang, không phổ biến vũ khí hạt nhân, không thử nghiệm vũ khí hạt nhân, không tàng trữ vũ khí hạt nhân.
Câu 19: Đâu là yếu tố nội tại quan trọng nhất giúp Việt Nam thực hiện thành công chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa từ sau 1986?
- A. Sự ủng hộ và giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.
- B. Vị trí địa lý chiến lược và tiềm năng tài nguyên thiên nhiên.
- C. Đường lối Đổi mới đúng đắn, tạo sự đồng thuận và ổn định chính trị - xã hội.
- D. Truyền thống yêu chuộng hòa bình và tinh thần đoàn kết dân tộc.
Câu 20: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao hiệu quả chính sách đối ngoại?
- A. Tăng cường đầu tư vào quốc phòng và an ninh.
- B. Xây dựng đội ngũ cán bộ đối ngoại chuyên nghiệp, am hiểu sâu rộng về quốc tế.
- C. Tập trung phát triển kinh tế đối ngoại theo hướng tự cung tự cấp.
- D. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức xã hội dân sự vào hoạt động đối ngoại.
Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay theo trình tự thời gian.
- A. Hội nhập quốc tế sâu rộng - Giai đoạn 1975-1985 - Đổi mới và mở rộng quan hệ.
- B. Đổi mới và mở rộng quan hệ - Hội nhập quốc tế sâu rộng - Giai đoạn 1975-1985.
- C. Giai đoạn 1975-1985 - Đổi mới và mở rộng quan hệ - Hội nhập quốc tế sâu rộng.
- D. Đổi mới và mở rộng quan hệ - Giai đoạn 1975-1985 - Hợp tác và phát triển bền vững.
Câu 22: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam gia nhập tổ chức kinh tế khu vực nào?
- A. SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế).
- B. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á).
- C. APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương).
- D. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
Câu 23: Đâu là nhận định đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới?
- A. Việt Nam coi Liên Hợp Quốc là công cụ để đối đầu với các nước lớn.
- B. Việt Nam coi trọng vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy phát triển trên thế giới.
- C. Việt Nam chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế của Liên Hợp Quốc, không tham gia vào các hoạt động chính trị.
- D. Việt Nam luôn tuân thủ tuyệt đối mọi nghị quyết của Liên Hợp Quốc mà không xem xét đến lợi ích quốc gia.
Câu 24: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA thể hiện xu hướng nào trong chính sách đối ngoại?
- A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch và hạn chế thương mại quốc tế.
- B. Xu hướng tập trung vào phát triển kinh tế trong nước và giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
- C. Xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và đa dạng hóa thị trường.
- D. Xu hướng ưu tiên quan hệ thương mại với các nước phát triển và hạn chế quan hệ với các nước đang phát triển.
Câu 25: Trong giải quyết vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam ưu tiên phương pháp nào?
- A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
- B. Cô lập và gây áp lực quốc tế lên các bên tranh chấp.
- C. Chấp nhận giải pháp "gác tranh chấp, cùng khai thác" vô điều kiện.
- D. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và các cơ chế khu vực.
Câu 26: Đâu là thách thức đặt ra cho chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng ở khu vực?
- A. Nguy cơ bị các nước lớn can thiệp vào công việc nội bộ.
- B. Giữ vững độc lập, tự chủ và cân bằng quan hệ với các nước lớn.
- C. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư và viện trợ từ các nước lớn.
- D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức khu vực và quốc tế.
Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay.
- A. Ngoại giao kinh tế ngày càng trở nên quan trọng, góp phần mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Ngoại giao kinh tế chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu vẫn là ngoại giao chính trị.
- C. Ngoại giao kinh tế chỉ tập trung vào các nước phát triển, ít chú trọng các nước đang phát triển.
- D. Ngoại giao kinh tế gây ra sự phụ thuộc vào bên ngoài và làm mất đi tính độc lập tự chủ.
Câu 28: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, "linh hoạt" và "mềm dẻo" được thể hiện như thế nào?
- A. Việc thay đổi các mục tiêu và nguyên tắc cơ bản của chính sách đối ngoại.
- B. Việc sẵn sàng nhượng bộ và hy sinh lợi ích quốc gia để đổi lấy sự ủng hộ của quốc tế.
- C. Khả năng thích ứng, điều chỉnh chính sách và biện pháp ngoại giao phù hợp với tình hình thế giới.
- D. Việc tập trung vào quan hệ song phương và giảm sự tham gia vào các cơ chế đa phương.
Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?
- A. Cần phải tuyệt đối tuân thủ các nguyên tắc của luật pháp quốc tế.
- B. Cần phải tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
- C. Cần phải duy trì quan hệ đồng minh chặt chẽ với một số nước lớn.
- D. Luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên hết, đồng thời giữ vững độc lập, tự chủ trong đường lối đối ngoại.
Câu 30: Trong thời gian tới, yếu tố nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế và tự do thương mại.
- B. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và biến động địa chính trị thế giới.
- C. Sự phát triển của khoa học công nghệ và cách mạng công nghiệp 4.0.
- D. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.