Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Toàn cầu hóa thị trường tạo ra cơ hội và thách thức nào cho các công ty đa quốc gia (MNCs)?

  • A. Mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn lực mới, tăng trưởng kinh tế; đồng thời gia tăng cạnh tranh, rủi ro chính trị, khác biệt văn hóa.
  • B. Giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận, loại bỏ cạnh tranh; đồng thời giảm rủi ro tài chính, ổn định chính trị, đồng nhất văn hóa.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế, phát triển công nghệ, bảo vệ môi trường; đồng thời giảm bất bình đẳng, xóa đói giảm nghèo, tăng trưởng bền vững.
  • D. Thúc đẩy tự do thương mại, giảm thuế quan, hài hòa quy định; đồng thời tăng cường bảo hộ, hạn chế nhập khẩu, duy trì lợi thế quốc gia.

Câu 2: Phân tích PESTEL là công cụ quan trọng trong chiến lược kinh doanh quốc tế. Yếu tố "Công nghệ" trong PESTEL bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chính sách thương mại, luật pháp quốc tế, ổn định chính trị.
  • B. Tăng trưởng GDP, lãi suất, tỷ giá hối đoái, lạm phát.
  • C. Đổi mới công nghệ, tự động hóa, cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, tốc độ thay đổi công nghệ.
  • D. Giá trị văn hóa, lối sống, nhân khẩu học, trình độ học vấn.

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Greenfield Investment
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 4: Rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể vì văn hóa ngày càng đồng nhất.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo.
  • C. Chỉ gây khó khăn trong giao tiếp ngôn ngữ.
  • D. Gây khó khăn trong giao tiếp, đàm phán, xây dựng lòng tin, quản lý nhân sự, và điều chỉnh sản phẩm/marketing.

Câu 5: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục kinh doanh của công ty. Đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) nào được gọi là "Ngôi sao" trong ma trận BCG?

  • A. SBU có thị phần thấp và tăng trưởng thị trường thấp.
  • B. SBU có thị phần cao và tăng trưởng thị trường cao.
  • C. SBU có thị phần thấp nhưng tăng trưởng thị trường cao.
  • D. SBU có thị phần cao nhưng tăng trưởng thị trường thấp.

Câu 6: Chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy) phù hợp với loại ngành nào và điều kiện thị trường nào?

  • A. Ngành có sự khác biệt lớn về nhu cầu và sở thích giữa các quốc gia, áp lực địa phương hóa cao.
  • B. Ngành có tính toàn cầu hóa cao, sản phẩm tiêu chuẩn hóa, áp lực chi phí thấp.
  • C. Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
  • D. Ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên, năng lượng.

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Khi công ty chỉ hoạt động trong nước và thanh toán bằng nội tệ.
  • B. Khi tỷ giá hối đoái luôn ổn định và không thay đổi.
  • C. Khi có giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc đầu tư quốc tế và thanh toán bằng ngoại tệ.
  • D. Khi công ty sử dụng các công cụ phái sinh tài chính để phòng ngừa rủi ro.

Câu 8: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
  • B. Năng lực nội tại và nguồn lực của doanh nghiệp.
  • C. Chuỗi giá trị của ngành và các hoạt động tạo ra giá trị.
  • D. Cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh trong ngành, từ đó đánh giá khả năng sinh lời.

Câu 9: Lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage) theo mô hình "Kim cương" của Porter bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên, dân số, thể chế chính trị.
  • B. Điều kiện yếu tố, điều kiện nhu cầu, ngành công nghiệp hỗ trợ, chiến lược và cấu trúc công ty.
  • C. Công nghệ, vốn, lao động, quản lý.
  • D. Văn hóa, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ.

Câu 10: Chiến lược "toàn cầu hóa" (global strategy) tập trung vào điều gì?

  • A. Tùy biến sản phẩm và marketing theo từng thị trường địa phương.
  • B. Phân cấp quyền lực và tự chủ cao cho các công ty con ở nước ngoài.
  • C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu, tập trung sản xuất để giảm chi phí.
  • D. Liên kết với các đối tác địa phương để thâm nhập thị trường.

Câu 11: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động gì đến thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy thương mại.
  • B. Tăng cường hàng rào bảo hộ thương mại để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các quốc gia thành viên.
  • D. Áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định nghiêm ngặt hơn đối với hàng hóa nhập khẩu.

Câu 12: Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường quốc tế trước khi thâm nhập?

  • A. Để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.
  • B. Để giảm thiểu rủi ro, hiểu rõ nhu cầu khách hàng, đối thủ cạnh tranh và môi trường kinh doanh.
  • C. Để tìm kiếm nguồn nhân lực giá rẻ ở nước ngoài.
  • D. Để xây dựng mối quan hệ với chính phủ nước sở tại.

Câu 13: Chiến lược "định vị khác biệt hóa" (differentiation strategy) trong môi trường quốc tế tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh như thế nào?

  • A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ với giá thấp nhất thị trường.
  • B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ tốt nhất phân khúc đó.
  • C. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, chất lượng cao, hoặc thương hiệu mạnh để có thể định giá cao hơn.
  • D. Sao chép và cải tiến sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Câu 14: Hình thức tổ chức quốc tế "cấu trúc ma trận" (matrix structure) có ưu điểm gì?

  • A. Đơn giản, dễ kiểm soát, tập trung quyền lực.
  • B. Chuyên môn hóa cao theo chức năng, hiệu quả trong hoạt động chức năng.
  • C. Đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường địa phương, linh hoạt.
  • D. Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận chức năng và khu vực, linh hoạt và thích ứng tốt hơn với môi trường phức tạp.

Câu 15: "Năng lực cốt lõi" (core competencies) của doanh nghiệp có vai trò gì trong chiến lược kinh doanh quốc tế?

  • A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động.
  • B. Là nguồn gốc của lợi thế cạnh tranh bền vững, tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng và khó bị đối thủ sao chép.
  • C. Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường nhanh chóng.
  • D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn đầu tư.

Câu 16: Đâu là thách thức đạo đức mà các công ty đa quốc gia thường phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
  • C. Sử dụng lao động trẻ em, điều kiện làm việc tồi tệ, hối lộ và tham nhũng, ô nhiễm môi trường.
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các công ty địa phương.

Câu 17: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) trong kinh doanh quốc tế hướng tới điều gì?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần trong thị trường hiện có (đại dương đỏ).
  • B. Tập trung vào giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
  • C. Tối ưu hóa các hoạt động trong chuỗi giá trị hiện có.
  • D. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị vượt trội và phá vỡ sự đánh đổi giữa giá trị và chi phí.

Câu 18: "Rủi ro chính trị" (political risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Bất ổn chính trị, thay đổi chính sách chính phủ, quốc hữu hóa tài sản, xung đột và chiến tranh.
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái, lạm phát, suy thoái kinh tế.
  • C. Rủi ro thiên tai, dịch bệnh, ô nhiễm môi trường.
  • D. Rủi ro cạnh tranh, thay đổi công nghệ, thay đổi sở thích khách hàng.

Câu 19: "Vòng đời sản phẩm quốc tế" (international product life cycle) mô tả giai đoạn nào đầu tiên?

  • A. Giai đoạn suy thoái: sản phẩm bị lỗi thời và doanh số giảm mạnh.
  • B. Giai đoạn giới thiệu: sản phẩm mới được phát triển và sản xuất tại nước phát triển, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu sang các nước phát triển khác.
  • C. Giai đoạn trưởng thành: sản phẩm được tiêu chuẩn hóa, sản xuất chuyển sang các nước đang phát triển để giảm chi phí.
  • D. Giai đoạn tăng trưởng: nhu cầu thị trường tăng nhanh, sản phẩm được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.

Câu 20: "Lựa chọn thời điểm thâm nhập thị trường" (timing of entry) có vai trò quan trọng như thế nào trong chiến lược quốc tế?

  • A. Không quan trọng, công ty nên thâm nhập thị trường càng sớm càng tốt.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các công ty nhỏ, mới tham gia thị trường quốc tế.
  • C. Quan trọng vì thời điểm thâm nhập ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh, rủi ro và cơ hội thị trường.
  • D. Chỉ quan trọng đối với thị trường mới nổi, không quan trọng đối với thị trường phát triển.

Câu 21: "Phân đoạn thị trường quốc tế" (international market segmentation) dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa trên tiêu chí địa lý (quốc gia, khu vực).
  • B. Chỉ dựa trên tiêu chí nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập).
  • C. Chỉ dựa trên tiêu chí tâm lý (lối sống, giá trị, thái độ).
  • D. Dựa trên nhiều tiêu chí như địa lý, kinh tế, văn hóa, chính trị, hành vi người tiêu dùng.

Câu 22: "Chuỗi giá trị toàn cầu" (global value chain) đề cập đến điều gì?

  • A. Việc phân chia các hoạt động sản xuất và dịch vụ của một ngành hoặc công ty trên phạm vi toàn cầu, tận dụng lợi thế của từng quốc gia.
  • B. Chuỗi cung ứng hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng trong một quốc gia.
  • C. Hệ thống các công ty đa quốc gia liên kết với nhau để tạo ra sản phẩm toàn cầu.
  • D. Giá trị gia tăng của sản phẩm hoặc dịch vụ khi được bán trên thị trường quốc tế.

Câu 23: "Mô hình Uppsala" (Uppsala model) mô tả quá trình quốc tế hóa của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Quá trình quốc tế hóa diễn ra nhanh chóng và đồng loạt trên nhiều thị trường.
  • B. Quá trình quốc tế hóa diễn ra từ từ, tăng dần mức độ cam kết, bắt đầu từ thị trường gần gũi và tích lũy kinh nghiệm.
  • C. Quá trình quốc tế hóa bắt đầu bằng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các thị trường lớn.
  • D. Quá trình quốc tế hóa phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp.

Câu 24: "Chiến lược tập trung" (focus strategy) trong môi trường quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Tập trung vào nhiều thị trường và nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
  • B. Tập trung vào giảm chi phí để cạnh tranh trên toàn thị trường.
  • C. Tập trung vào phục vụ một phân khúc thị trường hẹp, có thể là theo địa lý, khách hàng hoặc sản phẩm/dịch vụ đặc biệt.
  • D. Tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của nhiều thị trường.

Câu 25: "Liên minh chiến lược" (strategic alliance) giữa các công ty quốc tế mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào đối tác và tăng cường quyền kiểm soát.
  • B. Tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
  • D. Chia sẻ rủi ro và chi phí, tiếp cận nguồn lực và thị trường mới, học hỏi kinh nghiệm và công nghệ, tăng cường năng lực cạnh tranh.

Câu 26: "Marketing quốc tế" khác với marketing nội địa chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Mục tiêu là khác nhau: marketing quốc tế hướng đến lợi nhuận tối đa, marketing nội địa hướng đến sự hài lòng khách hàng.
  • B. Môi trường marketing phức tạp hơn do sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, luật pháp, kinh tế, chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Sử dụng các công cụ marketing khác nhau: marketing quốc tế chủ yếu dùng quảng cáo trực tuyến, marketing nội địa dùng quảng cáo truyền hình.
  • D. Đối tượng khách hàng khác nhau: marketing quốc tế hướng đến khách hàng doanh nghiệp, marketing nội địa hướng đến khách hàng cá nhân.

Câu 27: "Quản trị rủi ro tỷ giá" (exchange rate risk management) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào dự báo biến động tỷ giá.
  • B. Chỉ sử dụng các công cụ tài chính phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
  • C. Dự báo biến động tỷ giá, lựa chọn phương thức thanh toán, sử dụng công cụ tài chính phái sinh (forward, futures, options), đa dạng hóa tiền tệ.
  • D. Chỉ đàm phán với đối tác để cố định tỷ giá trong hợp đồng.

Câu 28: "Chính sách thương mại" của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể vì doanh nghiệp có thể tự do kinh doanh trên toàn cầu.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu, không ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ và vừa, không ảnh hưởng đến các công ty đa quốc gia.
  • D. Thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu làm tăng chi phí, rào cản phi thuế quan gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến quyết định thâm nhập thị trường và chuỗi cung ứng.

Câu 29: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò gì trong thành công của chiến lược kinh doanh quốc tế?

  • A. Không quan trọng, văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội bộ.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp linh hoạt, cởi mở, tôn trọng sự khác biệt văn hóa giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn, quản lý hiệu quả nhân viên đa văn hóa và tạo lợi thế cạnh tranh.
  • C. Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, thống nhất theo một chuẩn mực giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp phụ thuộc vào văn hóa quốc gia nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Câu 30: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng địa phương.
  • B. Chỉ tuân thủ luật pháp và quy định của nước sở tại.
  • C. Bảo vệ môi trường, điều kiện lao động, đạo đức kinh doanh, đóng góp vào phát triển kinh tế xã hội, tôn trọng quyền con người và văn hóa địa phương.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận và tối đa hóa giá trị cho cổ đông.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Toàn cầu hóa thị trường tạo ra cơ hội và thách thức nào cho các công ty đa quốc gia (MNCs)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích PESTEL là công cụ quan trọng trong chiến lược kinh doanh quốc tế. Yếu tố 'Công nghệ' trong PESTEL bao gồm khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục kinh doanh của công ty. Đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) nào được gọi là 'Ngôi sao' trong ma trận BCG?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic strategy) phù hợp với loại ngành nào và điều kiện thị trường nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage) theo mô hình 'Kim cương' của Porter bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chiến lược 'toàn cầu hóa' (global strategy) tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động gì đến thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường quốc tế trước khi thâm nhập?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chiến lược 'định vị khác biệt hóa' (differentiation strategy) trong môi trường quốc tế tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hình thức tổ chức quốc tế 'cấu trúc ma trận' (matrix structure) có ưu điểm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Năng lực cốt lõi' (core competencies) của doanh nghiệp có vai trò gì trong chiến lược kinh doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là thách thức đạo đức mà các công ty đa quốc gia thường phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Chiến lược đại dương xanh' (blue ocean strategy) trong kinh doanh quốc tế hướng tới điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Rủi ro chính trị' (political risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Vòng đời sản phẩm quốc tế' (international product life cycle) mô tả giai đoạn nào đầu tiên?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Lựa chọn thời điểm thâm nhập thị trường' (timing of entry) có vai trò quan trọng như thế nào trong chiến lược quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Phân đoạn thị trường quốc tế' (international market segmentation) dựa trên những tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chain) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Mô hình Uppsala' (Uppsala model) mô tả quá trình quốc tế hóa của doanh nghiệp như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Chiến lược tập trung' (focus strategy) trong môi trường quốc tế có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Liên minh chiến lược' (strategic alliance) giữa các công ty quốc tế mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Marketing quốc tế' khác với marketing nội địa chủ yếu ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Quản trị rủi ro tỷ giá' (exchange rate risk management) bao gồm những hoạt động nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Chính sách thương mại' của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế của doanh nghiệp như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò gì trong thành công của chiến lược kinh doanh quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?

Xem kết quả