Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Đại Cương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một nền kinh tế thị trường, vai trò chính của giá cả là gì?
- A. Đảm bảo hàng hóa và dịch vụ được sản xuất với chi phí thấp nhất.
- B. Phân bổ nguồn lực khan hiếm cho các mục đích sử dụng khác nhau.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo mọi người đều có khả năng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.
Câu 2: Chi phí cơ hội của việc học đại học KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Học phí và các khoản phí khác.
- B. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
- C. Tiền thuê nhà hàng tháng.
- D. Thu nhập tiềm năng bị mất do không đi làm.
Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của sản phẩm X nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với giả định X là hàng hóa thông thường?
- A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
- B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
- C. Không có sự thay đổi đối với đường cầu.
- D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
Câu 4: Giả sử thị trường bánh mì đang ở trạng thái cân bằng. Nếu giá bột mì (nguyên liệu chính) tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Giá và lượng bánh mì cân bằng đều tăng.
- B. Giá bánh mì cân bằng tăng và lượng bánh mì cân bằng giảm.
- C. Giá và lượng bánh mì cân bằng đều giảm.
- D. Giá bánh mì cân bằng giảm và lượng bánh mì cân bằng tăng.
Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "thặng dư tiêu dùng"?
- A. Tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng đã mua.
- B. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được khi mua hàng giảm giá.
- C. Giá trị mà người tiêu dùng nhận được vượt quá số tiền họ phải trả.
- D. Lợi nhuận mà nhà sản xuất thu được từ việc bán hàng cho người tiêu dùng.
Câu 6: Độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -2. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu tăng 2%.
- B. Khi giá giảm 1%, lượng cầu giảm 2%.
- C. Khi giá tăng 2%, lượng cầu giảm 1%.
- D. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 2%.
Câu 7: Loại thị trường nào có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và doanh nghiệp có khả năng định giá nhất định?
- A. Cạnh tranh hoàn hảo.
- B. Độc quyền.
- C. Cạnh tranh độc quyền.
- D. Độc quyền nhóm.
Câu 8: Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, chi phí cố định trung bình (AFC) sẽ:
- A. Tăng lên.
- B. Giảm xuống.
- C. Không thay đổi.
- D. Ban đầu giảm, sau đó tăng lên.
Câu 9: Phát biểu nào sau đây là đúng về "lợi nhuận kinh tế"?
- A. Luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
- B. Luôn nhỏ hơn lợi nhuận kế toán.
- C. Chỉ khác lợi nhuận kế toán khi có thuế.
- D. Bằng không khi doanh nghiệp hòa vốn sau khi tính cả chi phí cơ hội.
Câu 10: Mô hình kinh tế nào tập trung vào việc nghiên cứu các quyết định của các tác nhân kinh tế riêng lẻ, như hộ gia đình và doanh nghiệp?
- A. Kinh tế vi mô.
- B. Kinh tế vĩ mô.
- C. Kinh tế lượng.
- D. Kinh tế phát triển.
Câu 11: GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?
- A. GDP danh nghĩa đo lường sản lượng quốc gia, GDP thực tế đo lường thu nhập quốc gia.
- B. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát.
- C. GDP danh nghĩa bao gồm cả hàng hóa trung gian, GDP thực tế thì không.
- D. GDP danh nghĩa tính cho một quốc gia, GDP thực tế tính cho một vùng lãnh thổ.
Câu 12: Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là gì?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0%.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại khi nền kinh tế ở trạng thái toàn dụng nhân công.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp do yếu tố mùa vụ.
Câu 13: Công cụ chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương thường sử dụng để kiểm soát lạm phát là gì?
- A. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
- B. Điều chỉnh lãi suất.
- C. Thay đổi thuế suất.
- D. Kiểm soát trực tiếp giá cả.
Câu 14: Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu liên quan đến:
- A. Chi tiêu của chính phủ và thuế.
- B. Lãi suất và cung tiền.
- C. Tỷ giá hối đoái.
- D. Quy định về thương mại quốc tế.
Câu 15: Khi nào thì chính phủ nên can thiệp vào thị trường để khắc phục "ngoại tác tiêu cực"?
- A. Khi thị trường đạt trạng thái cân bằng.
- B. Khi lợi nhuận của doanh nghiệp quá cao.
- C. Khi chi phí xã hội của sản xuất hoặc tiêu dùng lớn hơn chi phí tư nhân.
- D. Khi giá cả thị trường quá thấp.
Câu 16: Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc điểm chính nào?
- A. Có tính cạnh tranh và có thể loại trừ.
- B. Có tính cạnh tranh và không thể loại trừ.
- C. Không có tính cạnh tranh và có thể loại trừ.
- D. Không có tính cạnh tranh và không thể loại trừ.
Câu 17: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất một hàng hóa khi nào?
- A. Khi quốc gia đó sản xuất được nhiều hàng hóa hơn các quốc gia khác.
- B. Khi quốc gia đó sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn.
- C. Khi quốc gia đó có công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.
- D. Khi quốc gia đó có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Câu 18: Mục tiêu chính của việc đánh thuế nhập khẩu (tariff) là gì?
- A. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
- B. Tăng cường thương mại tự do.
- C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
- D. Tăng cường quan hệ ngoại giao.
Câu 19: Trong mô hình đường cong Lorenz, đường chéo 45 độ đại diện cho điều gì?
- A. Mức thu nhập trung bình của dân số.
- B. Mức nghèo khổ tuyệt đối.
- C. Sự phân phối thu nhập hoàn toàn bình đẳng.
- D. Sự phân phối thu nhập bất bình đẳng tuyệt đối.
Câu 20: Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
- B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
- C. Mức độ lạm phát.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 21: Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?
- A. Lãi suất giảm và đầu tư tăng.
- B. Lãi suất giảm và đầu tư giảm.
- C. Lãi suất tăng và đầu tư giảm.
- D. Lãi suất tăng và đầu tư tăng.
Câu 22: Khi tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều gì xảy ra?
- A. Hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ trở nên rẻ hơn.
- B. Hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ trở nên đắt hơn.
- C. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt hơn.
- D. Không có tác động đến giá cả hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.
Câu 23: Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
- A. Giá cả và sản lượng đều tăng.
- B. Giá cả và sản lượng đều giảm.
- C. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
- D. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
Câu 24: Loại thất nghiệp nào xảy ra khi kỹ năng của người lao động không còn phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động do thay đổi công nghệ?
- A. Thất nghiệp ma sát.
- B. Thất nghiệp chu kỳ.
- C. Thất nghiệp cơ cấu.
- D. Thất nghiệp tự nhiên.
Câu 25: Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
- A. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
- B. Lạm phát và thất nghiệp.
- C. Lãi suất và lạm phát.
- D. Chi tiêu chính phủ và thất nghiệp.
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của tiền?
- A. Phương tiện trao đổi.
- B. Đơn vị đo lường giá trị.
- C. Phương tiện tích trữ giá trị.
- D. Công cụ kiểm soát lạm phát.
Câu 27: Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết điều gì?
- A. Mức độ mà một lượng tiền cơ sở ban đầu có thể tạo ra tổng cung tiền.
- B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng trung ương.
- C. Tốc độ lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.
- D. Mức độ lạm phát do tăng cung tiền.
Câu 28: Trong dài hạn, theo trường phái kinh tế cổ điển, đường tổng cung (LAS) có dạng như thế nào?
- B. Đường thẳng đứng.
- C. Đường dốc lên.
- D. Đường dốc xuống.
Câu 29: “Của cải của các quốc gia” (The Wealth of Nations) là tác phẩm nổi tiếng của nhà kinh tế học nào?
- A. John Maynard Keynes.
- B. Karl Marx.
- C. Adam Smith.
- D. David Ricardo.
Câu 30: Khái niệm "bàn tay vô hình" (invisible hand) trong kinh tế học ám chỉ điều gì?
- A. Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
- B. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong thương mại.
- C. Hoạt động của các doanh nghiệp độc quyền.
- D. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua hành vi tư lợi cá nhân.