Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh – Đề 10

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khởi nghiệp kinh doanh, trên bản chất, là một quá trình:

  • A. Tạo ra giá trị mới và độc đáo, đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc tạo ra thị trường mới.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro tài chính.
  • C. Duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và tuân thủ mọi quy định pháp luật hiện hành.
  • D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công đã có và mở rộng quy mô nhanh chóng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để một ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp có thể thành công bền vững?

  • A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn và dễ dàng tiếp cận các kênh tài chính.
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với các đối tác và nhà cung cấp tiềm năng.
  • C. Khả năng thích ứng linh hoạt và đổi mới liên tục để đáp ứng thay đổi thị trường.
  • D. Chiến lược marketing mạnh mẽ và tạo được tiếng vang lớn ngay từ đầu.

Câu 3: Mô hình kinh doanh "Lean Startup" (Khởi nghiệp tinh gọn) tập trung chủ yếu vào:

  • A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi tung sản phẩm ra thị trường.
  • B. Thử nghiệm nhanh chóng các giả định, học hỏi từ phản hồi của khách hàng và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ liên tục.
  • C. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh và lợi thế cạnh tranh tuyệt đối trước đối thủ.
  • D. Xây dựng đội ngũ nhân sự hùng mạnh và có kinh nghiệm dày dặn ngay từ giai đoạn đầu.

Câu 4: Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc nghiên cứu thị trường và khách hàng mục tiêu có vai trò như thế nào?

  • A. Chủ yếu để hoàn thành thủ tục pháp lý và tạo ấn tượng với nhà đầu tư tiềm năng.
  • B. Chỉ cần thiết khi kinh doanh gặp khó khăn hoặc muốn mở rộng thị trường.
  • C. Không quá quan trọng, vì ý tưởng kinh doanh sáng tạo mới là yếu tố quyết định thành công.
  • D. Giúp xác định nhu cầu thực tế của thị trường, giảm thiểu rủi ro khi đưa sản phẩm/dịch vụ ra mắt và định hướng phát triển phù hợp.

Câu 5: Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà hầu hết các doanh nghiệp khởi nghiệp thường phải đối mặt trong giai đoạn đầu?

  • A. Quản lý dòng tiền và đảm bảo đủ vốn để duy trì hoạt động và phát triển ban đầu.
  • B. Tìm kiếm văn phòng làm việc phù hợp và xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.
  • C. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Đối phó với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn và có thương hiệu.

Câu 6: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho công ty khởi nghiệp, điều gì quan trọng hơn cả?

  • A. Kinh nghiệm làm việc dày dặn ở các tập đoàn lớn và có thành tích nổi bật.
  • B. Trình độ học vấn cao và các chứng chỉ chuyên môn quốc tế.
  • C. Sự phù hợp về văn hóa, tinh thần đồng đội và khả năng làm việc linh hoạt trong môi trường thay đổi nhanh chóng.
  • D. Mức lương mong đợi thấp và sẵn sàng làm việc ngoài giờ để tiết kiệm chi phí.

Câu 7: Mục đích chính của việc xây dựng "kế hoạch kinh doanh" (business plan) cho khởi nghiệp là gì?

  • A. Để trình bày ý tưởng kinh doanh một cách chuyên nghiệp và gây ấn tượng với mọi người.
  • B. Định hướng chiến lược phát triển, thu hút vốn đầu tư và quản lý rủi ro trong quá trình kinh doanh.
  • C. Để đối phó với các yêu cầu pháp lý và thủ tục hành chính liên quan đến thành lập doanh nghiệp.
  • D. Để dự đoán chính xác doanh thu và lợi nhuận trong tương lai gần.

Câu 8: Trong các hình thức huy động vốn cho khởi nghiệp, "vốn thiên thần" (angel investment) thường có đặc điểm gì?

  • A. Là khoản vay từ ngân hàng với lãi suất ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp mới.
  • B. Là vốn góp từ bạn bè và người thân trong gia đình để ủng hộ ý tưởng kinh doanh.
  • C. Là hình thức phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) để huy động vốn từ thị trường chứng khoán.
  • D. Được cung cấp bởi các cá nhân giàu kinh nghiệm và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao, thường kèm theo tư vấn và hỗ trợ.

Câu 9: Khi lựa chọn mô hình doanh thu cho khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

  • A. Tính bền vững và khả năng tạo ra dòng tiền ổn định trong dài hạn.
  • B. Mức độ phức tạp và tính độc đáo của mô hình doanh thu.
  • C. Khả năng tạo ra doanh thu lớn ngay lập tức trong giai đoạn đầu.
  • D. Sự phù hợp với xu hướng thị trường và trào lưu kinh doanh hiện tại.

Câu 10: "Giá trị độc đáo" (Unique Value Proposition - UVP) trong khởi nghiệp kinh doanh là gì?

  • A. Giá trị tài sản ròng của công ty khởi nghiệp tại thời điểm hiện tại.
  • B. Giá trị trung bình của các giao dịch mua bán sản phẩm/dịch vụ của công ty.
  • C. Lời hứa về giá trị đặc biệt mà sản phẩm/dịch vụ của bạn mang lại cho khách hàng, khác biệt so với đối thủ.
  • D. Giá trị thương hiệu mà công ty khởi nghiệp mong muốn xây dựng trong tương lai.

Câu 11: Trong quá trình khởi nghiệp, "pivot" (chuyển hướng) có nghĩa là gì?

  • A. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang một thị trường địa lý mới.
  • B. Thay đổi đáng kể chiến lược kinh doanh ban đầu dựa trên phản hồi từ thị trường hoặc kết quả thử nghiệm.
  • C. Thu hút thêm vốn đầu tư từ các nguồn khác nhau.
  • D. Tuyển dụng thêm nhân sự cấp cao để tăng cường năng lực quản lý.

Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng nhất của "mạng lưới quan hệ" (networking) đối với người khởi nghiệp?

  • A. Tạo dựng hình ảnh cá nhân chuyên nghiệp và thành công trong cộng đồng doanh nhân.
  • B. Tham gia các sự kiện xã hội để giải tỏa căng thẳng và thư giãn sau giờ làm việc.
  • C. Thu thập danh thiếp của nhiều người để mở rộng danh bạ liên lạc cá nhân.
  • D. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư, cố vấn và tiếp cận thông tin, nguồn lực.

Câu 13: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) phù hợp với doanh nghiệp khởi nghiệp vì:

  • A. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng như TV, báo chí để tiếp cận đông đảo khách hàng tiềm năng.
  • B. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Tận dụng sự sáng tạo, độc đáo và chi phí thấp để tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng, vượt trội so với đối thủ lớn.
  • D. Xây dựng đội ngũ marketing chuyên nghiệp và bài bản để thực hiện các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn.

Câu 14: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có ảnh hưởng như thế nào đến khởi nghiệp?

  • A. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn và có lịch sử phát triển lâu đời.
  • B. Định hình giá trị cốt lõi, tinh thần làm việc, sự gắn kết của nhân viên và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • C. Không có nhiều ảnh hưởng, vì thành công khởi nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào ý tưởng kinh doanh và vốn.
  • D. Chủ yếu được thể hiện qua các quy định, chính sách và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.

Câu 15: Chỉ số "tỷ lệ đốt tiền" (burn rate) trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

  • A. Lượng tiền mặt doanh nghiệp tiêu thụ trung bình mỗi tháng để duy trì hoạt động.
  • B. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp đạt được trong một tháng.
  • C. Lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp kiếm được sau khi trừ đi các chi phí.
  • D. Tổng số vốn đầu tư mà doanh nghiệp đã huy động được từ các nhà đầu tư.

Câu 16: Tại sao việc "xây dựng thương hiệu cá nhân" (personal branding) quan trọng đối với người khởi nghiệp?

  • A. Chủ yếu để thể hiện sự tự tin và thành công của người khởi nghiệp trên mạng xã hội.
  • B. Để dễ dàng xin việc làm nếu dự án khởi nghiệp không thành công.
  • C. Tăng độ tin cậy, thu hút đối tác, khách hàng, nhà đầu tư và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
  • D. Không quan trọng bằng việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

Câu 17: "Sản phẩm khả dụng tối thiểu" (Minimum Viable Product - MVP) trong khởi nghiệp được hiểu là:

  • A. Sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng và chất lượng cao nhất để gây ấn tượng với khách hàng.
  • B. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Sản phẩm được bảo hộ độc quyền sáng chế và có thiết kế đẹp mắt nhất trên thị trường.
  • D. Phiên bản sản phẩm/dịch vụ có chức năng cơ bản nhất, đủ để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ khách hàng sớm.

Câu 18: "Phân khúc thị trường" (market segmentation) giúp doanh nghiệp khởi nghiệp điều gì?

  • A. Mở rộng phạm vi kinh doanh ra nhiều thị trường khác nhau để tăng doanh thu.
  • B. Tập trung nguồn lực, tối ưu hóa chiến lược marketing và đáp ứng nhu cầu của từng nhóm khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh bằng cách phục vụ tất cả các phân khúc thị trường.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 19: "Mô hình Canvas" (Business Model Canvas) được sử dụng để:

  • A. Thực hiện phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) cho doanh nghiệp.
  • B. Lập kế hoạch tài chính chi tiết và dự báo dòng tiền cho doanh nghiệp.
  • C. Phác thảo và kiểm tra tính khả thi của mô hình kinh doanh một cách trực quan và toàn diện.
  • D. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá thương hiệu cho doanh nghiệp.

Câu 20: "Vòng gọi vốn" (funding round) trong khởi nghiệp là gì?

  • A. Thời gian doanh nghiệp hoàn vốn đầu tư ban đầu và bắt đầu có lợi nhuận.
  • B. Chu kỳ sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp trong một năm tài chính.
  • C. Giai đoạn doanh nghiệp tái cấu trúc và thay đổi mô hình kinh doanh.
  • D. Quá trình doanh nghiệp huy động vốn từ nhà đầu tư bên ngoài theo từng giai đoạn phát triển.

Câu 21: Trong khởi nghiệp, "đo lường và phân tích dữ liệu" (data analytics) giúp ích gì?

  • A. Đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng, tối ưu hóa hoạt động, cải thiện sản phẩm/dịch vụ và hiểu rõ khách hàng hơn.
  • B. Tạo ra các báo cáo đẹp mắt để trình bày với nhà đầu tư và đối tác.
  • C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin và dữ liệu của doanh nghiệp.
  • D. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Câu 22: "Chỉ số hài lòng khách hàng" (Customer Satisfaction - CSAT) quan trọng với khởi nghiệp vì:

  • A. Chủ yếu để đánh giá hiệu quả làm việc của bộ phận chăm sóc khách hàng.
  • B. Giữ chân khách hàng hiện tại, thu hút khách hàng mới thông qua truyền miệng và xây dựng uy tín thương hiệu.
  • C. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh và xác định vị thế trên thị trường.
  • D. Không quá quan trọng vì startup cần tập trung vào tăng trưởng doanh số hơn.

Câu 23: "Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm" (Search Engine Optimization - SEO) có lợi ích gì cho startup?

  • A. Giúp website của doanh nghiệp có thiết kế đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Tăng tốc độ tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • C. Tăng khả năng hiển thị trực tuyến, thu hút khách hàng tiềm năng từ công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên và tiết kiệm chi phí.
  • D. Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng và phần mềm độc hại.

Câu 24: "Mạng xã hội" (social media) được sử dụng hiệu quả nhất trong khởi nghiệp để:

  • A. Chủ yếu để đăng tải thông tin sản phẩm/dịch vụ và quảng cáo giảm giá.
  • B. Để theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
  • C. Để tăng số lượng "like" và "follow" trên các trang mạng xã hội.
  • D. Xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành, tương tác trực tiếp, thu thập phản hồi và quảng bá thương hiệu.

Câu 25: "Kênh phân phối" (distribution channel) đóng vai trò gì trong khởi nghiệp kinh doanh?

  • A. Chủ yếu để vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ.
  • B. Đưa sản phẩm/dịch vụ đến đúng đối tượng khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và tối ưu chi phí.
  • C. Để quản lý kho hàng và đảm bảo nguồn cung sản phẩm ổn định.
  • D. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà bán lẻ và đại lý.

Câu 26: "Khởi nghiệp xã hội" (social entrepreneurship) khác biệt với khởi nghiệp kinh doanh thông thường ở điểm nào?

  • A. Chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận và hoạt động dựa trên nguồn tài trợ.
  • B. Sử dụng công nghệ cao và mô hình kinh doanh sáng tạo hơn.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội hoặc môi trường, lợi nhuận là phương tiện để đạt mục tiêu xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường địa phương và quy mô nhỏ.

Câu 27: "Sở hữu trí tuệ" (intellectual property - IP) cần được bảo vệ trong khởi nghiệp vì:

  • A. Bảo vệ ý tưởng sáng tạo, sản phẩm độc đáo, tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút đầu tư.
  • B. Chủ yếu để đăng ký thương hiệu và logo của doanh nghiệp.
  • C. Để đối phó với các vụ kiện tụng về bản quyền trong tương lai.
  • D. Không quá quan trọng vì ý tưởng kinh doanh dễ dàng bị sao chép.

Câu 28: "Thuyết trình gọi vốn" (pitching) thành công cần tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày ý tưởng một cách hoa mỹ và gây ấn tượng mạnh mẽ bằng hình ảnh.
  • B. Giá trị và tiềm năng tăng trưởng của ý tưởng kinh doanh, đội ngũ thực hiện và kế hoạch hành động rõ ràng.
  • C. Tập trung vào kinh nghiệm cá nhân và câu chuyện khởi nghiệp đầy cảm hứng.
  • D. Hứa hẹn lợi nhuận cao và nhanh chóng cho nhà đầu tư trong thời gian ngắn.

Câu 29: "Rủi ro pháp lý" (legal risks) trong khởi nghiệp kinh doanh bao gồm:

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất ngân hàng.
  • B. Rủi ro về thiên tai, dịch bệnh và các sự kiện bất khả kháng.
  • C. Rủi ro về cạnh tranh từ đối thủ và thay đổi xu hướng thị trường.
  • D. Vi phạm hợp đồng, tranh chấp sở hữu trí tuệ, không tuân thủ quy định về lao động, thuế và bảo vệ người tiêu dùng.

Câu 30: Đâu là phẩm chất quan trọng nhất của một người khởi nghiệp thành công?

  • A. Sự thông minh, tài giỏi và có kiến thức chuyên môn sâu rộng.
  • B. Sự giàu có về tài chính và có nhiều mối quan hệ xã hội.
  • C. Khả năng học hỏi nhanh, kiên trì, chấp nhận rủi ro và không ngừng đổi mới.
  • D. Sự may mắn và có cơ hội thuận lợi trong thời điểm khởi nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khởi nghiệp kinh doanh, trên bản chất, là một quá trình:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để một ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp có thể thành công bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mô hình kinh doanh 'Lean Startup' (Khởi nghiệp tinh gọn) tập trung chủ yếu vào:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc nghiên cứu thị trường và khách hàng mục tiêu có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà hầu hết các doanh nghiệp khởi nghiệp thường phải đối mặt trong giai đoạn đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho công ty khởi nghiệp, điều gì quan trọng hơn cả?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục đích chính của việc xây dựng 'kế hoạch kinh doanh' (business plan) cho khởi nghiệp là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong các hình thức huy động vốn cho khởi nghiệp, 'vốn thiên thần' (angel investment) thường có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi lựa chọn mô hình doanh thu cho khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Giá trị độc đáo' (Unique Value Proposition - UVP) trong khởi nghiệp kinh doanh là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình khởi nghiệp, 'pivot' (chuyển hướng) có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng nhất của 'mạng lưới quan hệ' (networking) đối với người khởi nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Marketing du kích' (guerrilla marketing) phù hợp với doanh nghiệp khởi nghiệp vì:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) có ảnh hưởng như thế nào đến khởi nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chỉ số 'tỷ lệ đốt tiền' (burn rate) trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc 'xây dựng thương hiệu cá nhân' (personal branding) quan trọng đối với người khởi nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Sản phẩm khả dụng tối thiểu' (Minimum Viable Product - MVP) trong khởi nghiệp được hiểu là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Phân khúc thị trường' (market segmentation) giúp doanh nghiệp khởi nghiệp điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Mô hình Canvas' (Business Model Canvas) được sử dụng để:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Vòng gọi vốn' (funding round) trong khởi nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong khởi nghiệp, 'đo lường và phân tích dữ liệu' (data analytics) giúp ích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Chỉ số hài lòng khách hàng' (Customer Satisfaction - CSAT) quan trọng với khởi nghiệp vì:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm' (Search Engine Optimization - SEO) có lợi ích gì cho startup?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Mạng xã hội' (social media) được sử dụng hiệu quả nhất trong khởi nghiệp để:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Kênh phân phối' (distribution channel) đóng vai trò gì trong khởi nghiệp kinh doanh?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Khởi nghiệp xã hội' (social entrepreneurship) khác biệt với khởi nghiệp kinh doanh thông thường ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Sở hữu trí tuệ' (intellectual property - IP) cần được bảo vệ trong khởi nghiệp vì:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Thuyết trình gọi vốn' (pitching) thành công cần tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Rủi ro pháp lý' (legal risks) trong khởi nghiệp kinh doanh bao gồm:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là phẩm chất quan trọng nhất của một người khởi nghiệp thành công?

Xem kết quả