Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan sát một chủng vi khuẩn Gram âm dưới kính hiển vi quang học sau khi nhuộm Gram, bạn mong đợi thấy màu gì và do thành phần nào của thành tế bào quyết định?
- A. Màu tím, lớp peptidoglycan dày
- B. Màu tím, lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide
- C. Màu hồng, lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài chứa lipopolysaccharide
- D. Màu hồng, lớp vỏ capsule dày
Câu 2: Ribosome của vi khuẩn và ribosome của tế bào nhân chuẩn khác nhau chủ yếu về điều gì, và sự khác biệt này có ý nghĩa như thế nào trong y học?
- A. Về chức năng tổng hợp protein; cho phép kháng sinh ức chế ribosome vi khuẩn mà không ảnh hưởng ribosome người
- B. Về kích thước tiểu đơn vị và thành phần RNA; cho phép kháng sinh ức chế ribosome vi khuẩn mà không ảnh hưởng ribosome người
- C. Về vị trí trong tế bào chất; giúp kháng sinh dễ dàng tiếp cận ribosome vi khuẩn hơn
- D. Về tốc độ di chuyển trên mRNA; làm cho quá trình dịch mã ở vi khuẩn diễn ra nhanh hơn
Câu 3: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon duy nhất và ánh sáng làm nguồn năng lượng. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?
- A. Hóa dị dưỡng
- B. Hóa tự dưỡng
- C. Quang dị dưỡng
- D. Quang tự dưỡng
Câu 4: Enzim catalase đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi tác hại của:
- A. Các gốc tự do oxygen (ROS) như hydrogen peroxide
- B. Các chất khử mạnh như sulfide
- C. Ánh sáng tử ngoại
- D. Thay đổi pH môi trường
Câu 5: Trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn E. coli, enzyme DNA polymerase III có chức năng chính là gì?
- A. Tháo xoắn và tách mạch đôi DNA
- B. Tổng hợp đoạn mồi RNA để bắt đầu nhân đôi
- C. Kéo dài mạch DNA mới bằng cách thêm nucleotide vào đầu 3"-OH
- D. Loại bỏ đoạn mồi RNA và lấp đầy khoảng trống
Câu 6: Cơ chế biến nạp (transformation) ở vi khuẩn liên quan đến việc thu nhận vật chất di truyền nào từ môi trường?
- A. DNA plasmid từ vi khuẩn sống
- B. DNA tự do (naked DNA) từ môi trường
- C. RNA virus
- D. Protein ngoại bào
Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng phiên mã ngược (reverse transcriptase), cho phép chúng tạo ra DNA từ khuôn mẫu RNA?
- A. Retrovirus
- B. Adenovirus
- C. Herpesvirus
- D. Picornavirus
Câu 8: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Môi trường nuôi cấy phù hợp nhất để phân lập và xác định vi khuẩn gây bệnh là gì?
- A. Môi trường thạch máu trong điều kiện hiếu khí
- B. Môi trường thạch thường trong tủ ấm CO2
- C. Môi trường kỵ khí trong bình hút chân không hoặc tủ kỵ khí
- D. Môi trường lỏng chứa nhiều đường glucose
Câu 9: Kháng sinh penicillin ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách nào?
- A. Ức chế tổng hợp peptidoglycan bằng cách ngăn chặn liên kết ngang giữa các chuỗi peptidoglycan
- B. Ức chế tổng hợp peptidoglycan bằng cách ức chế enzyme transpeptidase (protein gắn penicillin - PBPs)
- C. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn
- D. Ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn
Câu 10: Hiện tượng nào sau đây là kết quả của quá trình thực bào bởi các tế bào miễn dịch?
- A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu
- B. Hoạt hóa tế bào T gây độc
- C. Giải phóng histamine gây viêm
- D. Tiêu diệt và loại bỏ vi sinh vật ngoại lai hoặc tế bào chết
Câu 11: Trong chu trình sinh sản của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) là gì?
- A. Virus gắn đặc hiệu vào thụ thể bề mặt tế bào chủ
- B. Virus xâm nhập vào bên trong tế bào chủ
- C. Virus giải phóng vật liệu di truyền vào tế bào chủ
- D. Tế bào chủ tổng hợp các thành phần virus
Câu 12: Loại bào tử nào của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt, chịu khô hạn và các điều kiện bất lợi khác, giúp vi khuẩn tồn tại trong thời gian dài?
- A. Bào tử đốt (arthrospore)
- B. Bào tử đính (conidiospore)
- C. Nội bào tử (endospore)
- D. Bào tử túi (sporangiospore)
Câu 13: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?
- A. Quan sát hình thái vi khuẩn
- B. Khuếch đại một đoạn DNA cụ thể để phân tích hoặc phát hiện
- C. Định danh vi khuẩn bằng phương pháp sinh hóa
- D. Nghiên cứu chuyển hóa của vi khuẩn
Câu 14: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha "tiềm phát" (lag phase) đặc trưng bởi điều gì?
- A. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn đạt cực đại
- B. Số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết đi
- C. Số lượng tế bào vi khuẩn giảm dần
- D. Vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, chưa sinh trưởng mạnh mẽ
Câu 15: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp hiệu quả và phổ biến nhất là gì?
- A. Hấp ướt (autoclave) ở 121°C
- B. Lọc qua màng lọc 0.22 µm
- C. Chiếu xạ tia UV
- D. Sử dụng chất khử trùng hóa học như ethanol 70%
Câu 16: Vi khuẩn Gram dương khác vi khuẩn Gram âm ở điểm nào quan trọng nhất về cấu trúc thành tế bào, ảnh hưởng đến tính thấm và độ nhạy cảm với kháng sinh?
- A. Gram dương có thành tế bào chứa acid teichoic, Gram âm thì không
- B. Gram dương có lớp peptidoglycan dày và không có màng ngoài, Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài
- C. Gram âm có thành tế bào chứa nhiều lipid hơn Gram dương
- D. Cả hai đều có cấu trúc thành tế bào tương tự nhau, chỉ khác về thành phần hóa học
Câu 17: Trong hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron là gì?
- A. Nitrate (NO3-)
- B. Sulfate (SO42-)
- C. Oxygen (O2)
- D. Carbon dioxide (CO2)
Câu 18: Một chủng vi khuẩn gây bệnh mới được phân lập từ bệnh phẩm lâm sàng. Để xác định loài vi khuẩn này, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?
- A. Giải trình tự gene 16S rRNA
- B. Phân tích lipid tế bào
- C. Nuôi cấy phân lập trên môi trường chọn lọc và thực hiện các xét nghiệm sinh hóa cơ bản
- D. Nhuộm Gram và quan sát hình thái tế bào
Câu 19: Hiện tượng "ứng động" (taxis) ở vi khuẩn là gì?
- A. Sự di chuyển ngẫu nhiên của vi khuẩn trong môi trường lỏng
- B. Sự di chuyển có hướng của vi khuẩn đáp ứng với các chất hóa học hoặc tác nhân vật lý
- C. Quá trình phân chia tế bào của vi khuẩn
- D. Sự hình thành bào tử của vi khuẩn
Câu 20: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?
- A. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C
- B. Bảo quản trong tủ đông -20°C
- C. Đông khô (lyophilization) và bảo quản ở nhiệt độ thấp
- D. Cấy chuyền định kỳ trên môi trường thạch
Câu 21: Trong thí nghiệm xác định hoạt tính enzyme amylase của vi khuẩn, người ta thường sử dụng cơ chất nào?
- A. Protein
- B. Lipid
- C. Cellulose
- D. Tinh bột (starch)
Câu 22: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, đồng thời tạo điều kiện cho một số loại khác phát triển?
- A. Môi trường cơ bản (basic media)
- B. Môi trường chọn lọc (selective media)
- C. Môi trường phân biệt (differential media)
- D. Môi trường làm giàu (enrichment media)
Câu 23: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện nhiệt độ cao (55-65°C). Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?
- A. Ưa lạnh (psychrophile)
- B. Ưa ấm (mesophile)
- C. Ưa nhiệt (thermophile)
- D. Ưa siêu nhiệt (hyperthermophile)
Câu 24: Hiện tượng "ức chế dị hóa" (catabolite repression) ở vi khuẩn là gì?
- A. Sự ức chế biểu hiện các gene cần thiết cho việc sử dụng nguồn carbon thứ hai khi có mặt nguồn carbon dễ sử dụng hơn (như glucose)
- B. Sự tăng cường biểu hiện các gene dị hóa khi môi trường thiếu nguồn carbon
- C. Sự ức chế quá trình tổng hợp các chất đồng hóa
- D. Sự kích thích hoạt động của các enzyme dị hóa
Câu 25: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
- A. Tế bào T hỗ trợ (helper T cell)
- B. Tế bào B (B cell)
- C. Tế bào T gây độc (cytotoxic T cell)
- D. Đại thực bào (macrophage)
Câu 26: Để xác định tính di động của vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?
- A. Nhuộm Gram và quan sát dưới kính hiển vi
- B. Đếm khuẩn lạc trên môi trường thạch
- C. Cấy vi khuẩn vào môi trường thạch mềm và quan sát sự lan rộng
- D. Sử dụng kính hiển vi điện tử
Câu 27: Virus cúm (influenza virus) có vật liệu di truyền là loại acid nucleic nào?
- A. RNA mạch đơn
- B. DNA mạch đôi
- C. DNA mạch đơn
- D. RNA mạch đôi
Câu 28: Trong quá trình lên men lactic, sản phẩm chính được tạo ra từ glucose là gì?
- A. Ethanol và CO2
- B. Acid lactic
- C. Acid acetic
- D. Acid butyric
Câu 29: Phân tử lipopolysaccharide (LPS) là thành phần đặc trưng của cấu trúc nào ở vi khuẩn Gram âm và có vai trò gì trong gây bệnh?
- A. Lớp peptidoglycan; tăng cường độ bền thành tế bào
- B. Màng tế bào chất; kiểm soát tính thấm
- C. Vỏ capsule; bảo vệ vi khuẩn khỏi thực bào
- D. Màng ngoài; hoạt động như nội độc tố, kích hoạt phản ứng viêm
Câu 30: Một phòng thí nghiệm vi sinh muốn kiểm tra hiệu quả của một chất khử trùng mới trên bề mặt làm việc. Phương pháp kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của chất khử trùng
- B. Kiểm tra khả năng diệt khuẩn của chất khử trùng trong ống nghiệm
- C. Thử nghiệm sử dụng (use-dilution test) trên bề mặt nhiễm khuẩn
- D. Đo đường kính vòng vô khuẩn trên môi trường thạch