Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" thường được xem là yếu tố trung tâm. Tuy nhiên, việc xác định và theo đuổi lợi ích quốc gia có thể gây ra "thế lưỡng nan an ninh" (security dilemma). Thế lưỡng nan an ninh xảy ra khi nào?

  • A. Khi một quốc gia từ bỏ việc theo đuổi lợi ích quốc gia để tập trung vào hợp tác quốc tế.
  • B. Khi các quốc gia đạt được sự đồng thuận cao về các vấn đề an ninh toàn cầu.
  • C. Khi một quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự để tự vệ, nhưng bị các quốc gia khác hiểu lầm là hành động gây hấn.
  • D. Khi các quốc gia cạnh tranh kinh tế gay gắt, dẫn đến xung đột thương mại và căng thẳng chính trị.

Câu 2: Mô hình "người duy lý" (rational actor model) là một cách tiếp cận phổ biến trong phân tích chính sách đối ngoại. Theo mô hình này, quốc gia được xem như một chủ thể thống nhất và duy lý. Hạn chế chính của mô hình "người duy lý" là gì?

  • A. Mô hình này quá phức tạp và khó áp dụng vào thực tế phân tích chính sách đối ngoại.
  • B. Mô hình này bỏ qua các yếu tố tâm lý, cảm xúc, và yếu tố tổ chức bên trong quốc gia ảnh hưởng đến quyết định.
  • C. Mô hình này chỉ phù hợp với các quốc gia độc tài, không phù hợp với các quốc gia dân chủ.
  • D. Mô hình này đánh giá quá cao vai trò của các yếu tố kinh tế trong chính sách đối ngoại.

Câu 3: Trong chính sách đối ngoại, "quyền lực mềm" (soft power) là khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua hấp dẫn văn hóa, giá trị và chính sách. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng "quyền lực mềm"?

  • A. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên một quốc gia vi phạm nhân quyền.
  • B. Triển khai quân đội đến khu vực biên giới để ngăn chặn xung đột.
  • C. Cung cấp viện trợ quân sự cho một quốc gia đồng minh.
  • D. Tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa và giáo dục với các quốc gia khác.

Câu 4: Phân tích chính sách đối ngoại ở "cấp độ hệ thống" (systemic level of analysis) tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Cấu trúc của hệ thống quốc tế và sự tương tác giữa các quốc gia trong hệ thống đó.
  • B. Đặc điểm tính cách và nhận thức của các nhà lãnh đạo quốc gia.
  • C. Thể chế chính trị và quy trình ra quyết định bên trong mỗi quốc gia.
  • D. Các yếu tố kinh tế và xã hội bên trong mỗi quốc gia.

Câu 5: "Ngoại giao song phương" và "ngoại giao đa phương" là hai hình thức ngoại giao khác nhau. Sự khác biệt chính giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Ngoại giao song phương chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, còn ngoại giao đa phương tập trung vào các vấn đề chính trị.
  • B. Ngoại giao song phương diễn ra giữa hai quốc gia, còn ngoại giao đa phương diễn ra giữa nhiều quốc gia.
  • C. Ngoại giao song phương sử dụng các biện pháp cứng rắn, còn ngoại giao đa phương sử dụng các biện pháp mềm dẻo.
  • D. Ngoại giao song phương do bộ ngoại giao thực hiện, còn ngoại giao đa phương do các tổ chức quốc tế thực hiện.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các "tổ chức phi chính phủ" (NGOs) trong chính sách đối ngoại ngày càng tăng. NGOs có thể gây ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các quốc gia như thế nào?

  • A. NGOs chỉ có vai trò hạn chế trong chính sách đối ngoại, chủ yếu tập trung vào hoạt động nhân đạo.
  • B. NGOs thường hoạt động bí mật và gây rối loạn chính trị, ít có ảnh hưởng tích cực đến chính sách đối ngoại.
  • C. NGOs có thể vận động chính sách, tạo dư luận, và hợp tác với các chính phủ để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. NGOs chỉ hoạt động ở cấp độ địa phương, không có khả năng tác động đến chính sách đối ngoại quốc gia.

Câu 7: "Chính sách ngoại giao pháo hạm" (gunboat diplomacy) là một thuật ngữ lịch sử mô tả việc sử dụng sức mạnh quân sự để ép buộc các quốc gia khác. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, "ngoại giao pháo hạm" còn được thể hiện dưới hình thức nào?

  • A. Triển khai lực lượng hải quân đến vùng biển tranh chấp để răn đe đối phương.
  • B. Sử dụng viện trợ kinh tế để mua chuộc các nhà lãnh đạo nước ngoài.
  • C. Tuyên truyền văn hóa và giá trị để tạo ảnh hưởng mềm.
  • D. Tham gia vào các tổ chức quốc tế để thúc đẩy luật pháp quốc tế.

Câu 8: "Học thuyết hiện thực" (Realism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy chính sách đối ngoại của các quốc gia?

  • A. Mong muốn hợp tác và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • B. Nỗ lực thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.
  • C. Khát vọng hội nhập kinh tế và thương mại tự do.
  • D. Theo đuổi quyền lực và đảm bảo an ninh quốc gia trong môi trường cạnh tranh.

Câu 9: "Chính sách trung lập" là một lựa chọn chính sách đối ngoại của một số quốc gia. Quốc gia theo đuổi chính sách trung lập thường có đặc điểm gì?

  • A. Thường xuyên can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác để bảo vệ nhân quyền.
  • B. Không tham gia vào các liên minh quân sự và cố gắng đứng ngoài các cuộc xung đột lớn.
  • C. Tích cực xây dựng lực lượng quân sự mạnh để răn đe các đối thủ tiềm tàng.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế và thương mại, ít quan tâm đến các vấn đề chính trị quốc tế.

Câu 10: "Ngoại giao công chúng" (public diplomacy) là một công cụ quan trọng trong chính sách đối ngoại hiện đại. Mục tiêu chính của ngoại giao công chúng là gì?

  • A. Đàm phán bí mật với chính phủ nước ngoài để đạt được thỏa thuận.
  • B. Sử dụng các biện pháp kinh tế để gây áp lực lên quốc gia khác.
  • C. Tác động đến dư luận và công chúng nước ngoài để tạo sự ủng hộ cho chính sách đối ngoại.
  • D. Tuyển mộ điệp viên và thu thập thông tin tình báo ở nước ngoài.

Câu 11: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "mô hình chính trị quan liêu" (bureaucratic politics model) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình ra quyết định?

  • A. Sự lãnh đạo tập trung và quyết đoán của nguyên thủ quốc gia.
  • B. Sự tương tác và cạnh tranh giữa các cơ quan chính phủ và nhóm lợi ích khác nhau.
  • C. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế và thị trường toàn cầu.
  • D. Tác động của dư luận xã hội và phong trào quần chúng.

Câu 12: "Chính sách răn đe" (deterrence) là một chiến lược chính sách đối ngoại thường được sử dụng trong lĩnh vực an ninh. Nguyên tắc cơ bản của chính sách răn đe là gì?

  • A. Chủ động tấn công phủ đầu đối phương để ngăn chặn nguy cơ tiềm tàng.
  • B. Thực hiện các biện pháp ngoại giao hòa bình để giải quyết xung đột.
  • C. Giảm thiểu tối đa chi tiêu quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Ngăn chặn đối phương tấn công bằng cách đe dọa trả đũa mạnh mẽ nếu họ hành động.

Câu 13: "Chính sách can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) là một vấn đề gây tranh cãi trong chính sách đối ngoại. Lý do chính gây tranh cãi về chính sách này là gì?

  • A. Chính sách này thường không hiệu quả trong việc bảo vệ dân thường.
  • B. Chi phí thực hiện chính sách này quá cao, gây gánh nặng cho các quốc gia can thiệp.
  • C. Chính sách này có thể vi phạm chủ quyền quốc gia và bị lợi dụng cho mục đích chính trị.
  • D. Chính sách này chỉ được ủng hộ bởi các quốc gia phương Tây, không có sự đồng thuận quốc tế rộng rãi.

Câu 14: "Hợp tác quốc tế" là một xu hướng quan trọng trong chính sách đối ngoại hiện nay. Động lực chính thúc đẩy hợp tác quốc tế là gì?

  • A. Sự gia tăng của các vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự phối hợp và hành động chung giữa các quốc gia.
  • B. Mong muốn thiết lập một chính phủ toàn cầu duy nhất để quản lý thế giới.
  • C. Sự suy yếu của chủ nghĩa dân tộc và sự trỗi dậy của ý thức công dân toàn cầu.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế và các cường quốc lớn đối với các quốc gia nhỏ hơn.

Câu 15: "Chính sách đối ngoại đa phương hóa" là một xu hướng mà nhiều quốc gia đang theo đuổi. Lợi ích chính của chính sách đối ngoại đa phương hóa là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế và các cường quốc lớn.
  • B. Tăng cường vị thế và ảnh hưởng quốc tế, đồng thời chia sẻ gánh nặng với các quốc gia khác.
  • C. Tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế trong nước, giảm sự can dự vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Duy trì quan hệ tốt đẹp với tất cả các quốc gia, bất kể hệ tư tưởng và chế độ chính trị.

Câu 16: "Chính sách ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) là một kỹ thuật ngoại giao đặc biệt. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong tình huống nào?

  • A. Khi các bên đàm phán đã đạt được thỏa thuận cuối cùng và cần ký kết hiệp định.
  • B. Khi các bên đàm phán có chung quan điểm và dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
  • C. Khi các bên đàm phán muốn công khai hóa quá trình đàm phán để tạo áp lực dư luận.
  • D. Khi các bên xung đột không muốn hoặc không thể đàm phán trực tiếp với nhau.

Câu 17: "Cân bằng quyền lực" (balance of power) là một khái niệm quan trọng trong quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại. Mục tiêu chính của chính sách cân bằng quyền lực là gì?

  • A. Thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do một siêu cường lãnh đạo.
  • B. Xây dựng một liên minh quân sự hùng mạnh để thống trị thế giới.
  • C. Ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào trở nên quá mạnh và duy trì sự ổn định của hệ thống quốc tế.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia để tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

Câu 18: "Chính sách hướng nội" (inward-looking policy) và "chính sách hướng ngoại" (outward-looking policy) là hai định hướng phát triển kinh tế khác nhau, có ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại. Chính sách hướng ngoại thường dẫn đến kiểu chính sách đối ngoại nào?

  • A. Chính sách đối ngoại tích cực tham gia vào thương mại quốc tế và hợp tác khu vực, toàn cầu.
  • B. Chính sách đối ngoại tập trung vào bảo hộ thị trường trong nước và hạn chế quan hệ kinh tế với bên ngoài.
  • C. Chính sách đối ngoại trung lập, ít can dự vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới và an ninh quốc gia.

Câu 19: "Văn hóa chính trị" có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia như thế nào?

  • A. Văn hóa chính trị ít có ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại, chủ yếu do các yếu tố kinh tế và quân sự quyết định.
  • B. Văn hóa chính trị định hình nhận thức về thế giới, giá trị ưu tiên, và cách thức lựa chọn công cụ chính sách đối ngoại.
  • C. Văn hóa chính trị chỉ ảnh hưởng đến chính sách đối nội, không liên quan đến chính sách đối ngoại.
  • D. Văn hóa chính trị luôn thúc đẩy chính sách đối ngoại hòa bình và hợp tác.

Câu 20: "Nhóm lợi ích" (interest groups) có thể tác động đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của một quốc gia. Cách thức tác động phổ biến nhất của các nhóm lợi ích là gì?

  • A. Trực tiếp ra quyết định chính sách đối ngoại thay cho chính phủ.
  • B. Sử dụng bạo lực và biểu tình để gây áp lực lên chính phủ.
  • C. Vận động hành lang (lobbying) các nhà hoạch định chính sách và gây ảnh hưởng dư luận.
  • D. Hoạch định và thực thi chính sách đối ngoại một cách độc lập với chính phủ.

Câu 21: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lý thuyết trò chơi" (game theory) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mô tả quá trình ra quyết định chính sách đối ngoại trong nội bộ quốc gia.
  • B. Đánh giá ảnh hưởng của dư luận xã hội đến chính sách đối ngoại.
  • C. Phân tích cấu trúc và động lực của hệ thống quốc tế.
  • D. Phân tích các tình huống tương tác chiến lược giữa các quốc gia và dự đoán kết quả.

Câu 22: "Chính sách cấm vận kinh tế" (economic sanctions) là một công cụ chính sách đối ngoại. Mục tiêu chính của việc áp đặt cấm vận kinh tế là gì?

  • A. Tăng cường quan hệ thương mại và đầu tư với quốc gia mục tiêu.
  • B. Buộc quốc gia mục tiêu thay đổi chính sách hoặc hành vi thông qua gây tổn hại kinh tế.
  • C. Cung cấp viện trợ kinh tế cho quốc gia mục tiêu để cải thiện đời sống dân sinh.
  • D. Cô lập hoàn toàn quốc gia mục tiêu khỏi cộng đồng quốc tế.

Câu 23: "Ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) là một lĩnh vực quan trọng trong chính sách đối ngoại hòa bình. Mục tiêu chính của ngoại giao phòng ngừa là gì?

  • A. Ngăn chặn xung đột vũ trang bùng nổ hoặc leo thang thông qua các biện pháp hòa bình.
  • B. Giải quyết xung đột đã xảy ra bằng biện pháp quân sự và cưỡng chế.
  • C. Trừng phạt các quốc gia gây ra xung đột bằng biện pháp kinh tế và chính trị.
  • D. Hỗ trợ các nạn nhân xung đột và tái thiết hậu xung đột.

Câu 24: "Chính sách viện trợ phát triển" (development aid policy) là một công cụ chính sách đối ngoại quan trọng. Động cơ chính thúc đẩy các quốc gia viện trợ phát triển là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lòng vị tha và mong muốn giúp đỡ các nước nghèo.
  • B. Chủ yếu nhằm mục đích mở rộng thị trường xuất khẩu và đầu tư.
  • C. Chỉ để tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự ở các nước nhận viện trợ.
  • D. Kết hợp nhiều động cơ khác nhau, bao gồm nhân đạo, kinh tế, và chính trị.

Câu 25: "Chính sách đối ngoại thích ứng" (adaptive foreign policy) là một cách tiếp cận linh hoạt. Đặc điểm nổi bật của chính sách đối ngoại thích ứng là gì?

  • A. Kiên định theo đuổi một mục tiêu và chiến lược đã định sẵn, bất kể tình hình thay đổi.
  • B. Chủ yếu tập trung vào duy trì nguyên trạng và tránh thay đổi chính sách.
  • C. Linh hoạt điều chỉnh mục tiêu và công cụ chính sách đối ngoại theo diễn biến tình hình.
  • D. Ưu tiên các biện pháp quân sự và cứng rắn trong mọi tình huống.

Câu 26: "Ngoại giao đa kênh" (multi-track diplomacy) là một cách tiếp cận toàn diện. Ngoại giao đa kênh bao gồm những kênh tương tác nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong các kênh chính thức giữa chính phủ các nước.
  • B. Bao gồm nhiều kênh khác nhau, từ chính phủ, phi chính phủ, đến các nhóm xã hội và cá nhân.
  • C. Chủ yếu dựa vào các kênh truyền thông và dư luận xã hội.
  • D. Chỉ sử dụng các kênh bí mật và không chính thức để đàm phán.

Câu 27: "Chính sách đối ngoại dựa trên giá trị" (value-based foreign policy) là một cách tiếp cận đạo đức. Một ví dụ về chính sách đối ngoại dựa trên giá trị là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi ích kinh tế trong quan hệ với các nước khác.
  • B. Duy trì quan hệ tốt đẹp với tất cả các quốc gia, bất kể giá trị.
  • C. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền ở các quốc gia khác.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 28: "Phân tích SWOT" có thể được áp dụng trong phân tích chính sách đối ngoại để làm gì?

  • A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức đối với chính sách đối ngoại của một quốc gia.
  • B. Dự đoán hành vi của các quốc gia khác trong tương lai.
  • C. Xác định các nhóm lợi ích chính trị trong nước.
  • D. Đo lường hiệu quả của các công cụ chính sách đối ngoại đã sử dụng.

Câu 29: "Hội nhập khu vực" là một xu hướng quan trọng trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia. Động lực chính thúc đẩy hội nhập khu vực là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là mong muốn tạo ra một khối kinh tế lớn mạnh.
  • B. Chủ yếu do áp lực từ các tổ chức quốc tế và cường quốc bên ngoài.
  • C. Chỉ để tăng cường an ninh khu vực và đối phó với các mối đe dọa chung.
  • D. Kết hợp các lợi ích kinh tế, chính trị, và an ninh.

Câu 30: "Chính sách đối ngoại chủ động" khác với "chính sách đối ngoại phản ứng" như thế nào?

  • A. Chính sách chủ động sử dụng biện pháp cứng rắn, còn chính sách phản ứng sử dụng biện pháp mềm dẻo.
  • B. Chính sách chủ động tự khởi xướng hành động, còn chính sách phản ứng bị động đối phó với tình huống.
  • C. Chính sách chủ động tập trung vào lợi ích quốc gia, còn chính sách phản ứng tập trung vào giá trị toàn cầu.
  • D. Chính sách chủ động do nguyên thủ quốc gia quyết định, còn chính sách phản ứng do bộ ngoại giao quyết định.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'lợi ích quốc gia' thường được xem là yếu tố trung tâm. Tuy nhiên, việc xác định và theo đuổi lợi ích quốc gia có thể gây ra 'thế lưỡng nan an ninh' (security dilemma). Thế lưỡng nan an ninh xảy ra khi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mô hình 'người duy lý' (rational actor model) là một cách tiếp cận phổ biến trong phân tích chính sách đối ngoại. Theo mô hình này, quốc gia được xem như một chủ thể thống nhất và duy lý. Hạn chế chính của mô hình 'người duy lý' là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong chính sách đối ngoại, 'quyền lực mềm' (soft power) là khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua hấp dẫn văn hóa, giá trị và chính sách. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'quyền lực mềm'?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích chính sách đối ngoại ở 'cấp độ hệ thống' (systemic level of analysis) tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: 'Ngoại giao song phương' và 'ngoại giao đa phương' là hai hình thức ngoại giao khác nhau. Sự khác biệt chính giữa hai hình thức này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các 'tổ chức phi chính phủ' (NGOs) trong chính sách đối ngoại ngày càng tăng. NGOs có thể gây ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các quốc gia như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: 'Chính sách ngoại giao pháo hạm' (gunboat diplomacy) là một thuật ngữ lịch sử mô tả việc sử dụng sức mạnh quân sự để ép buộc các quốc gia khác. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, 'ngoại giao pháo hạm' còn được thể hiện dưới hình thức nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Học thuyết hiện thực' (Realism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy chính sách đối ngoại của các quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Chính sách trung lập' là một lựa chọn chính sách đối ngoại của một số quốc gia. Quốc gia theo đuổi chính sách trung lập thường có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Ngoại giao công chúng' (public diplomacy) là một công cụ quan trọng trong chính sách đối ngoại hiện đại. Mục tiêu chính của ngoại giao công chúng là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'mô hình chính trị quan liêu' (bureaucratic politics model) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình ra quyết định?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Chính sách răn đe' (deterrence) là một chiến lược chính sách đối ngoại thường được sử dụng trong lĩnh vực an ninh. Nguyên tắc cơ bản của chính sách răn đe là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Chính sách can thiệp nhân đạo' (humanitarian intervention) là một vấn đề gây tranh cãi trong chính sách đối ngoại. Lý do chính gây tranh cãi về chính sách này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Hợp tác quốc tế' là một xu hướng quan trọng trong chính sách đối ngoại hiện nay. Động lực chính thúc đẩy hợp tác quốc tế là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Chính sách đối ngoại đa phương hóa' là một xu hướng mà nhiều quốc gia đang theo đuổi. Lợi ích chính của chính sách đối ngoại đa phương hóa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Chính sách ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy) là một kỹ thuật ngoại giao đặc biệt. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong tình huống nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Cân bằng quyền lực' (balance of power) là một khái niệm quan trọng trong quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại. Mục tiêu chính của chính sách cân bằng quyền lực là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Chính sách hướng nội' (inward-looking policy) và 'chính sách hướng ngoại' (outward-looking policy) là hai định hướng phát triển kinh tế khác nhau, có ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại. Chính sách hướng ngoại thường dẫn đến kiểu chính sách đối ngoại nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Văn hóa chính trị' có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Nhóm lợi ích' (interest groups) có thể tác động đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của một quốc gia. Cách thức tác động phổ biến nhất của các nhóm lợi ích là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'lý thuyết trò chơi' (game theory) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Chính sách cấm vận kinh tế' (economic sanctions) là một công cụ chính sách đối ngoại. Mục tiêu chính của việc áp đặt cấm vận kinh tế là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) là một lĩnh vực quan trọng trong chính sách đối ngoại hòa bình. Mục tiêu chính của ngoại giao phòng ngừa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Chính sách viện trợ phát triển' (development aid policy) là một công cụ chính sách đối ngoại quan trọng. Động cơ chính thúc đẩy các quốc gia viện trợ phát triển là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Chính sách đối ngoại thích ứng' (adaptive foreign policy) là một cách tiếp cận linh hoạt. Đặc điểm nổi bật của chính sách đối ngoại thích ứng là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Ngoại giao đa kênh' (multi-track diplomacy) là một cách tiếp cận toàn diện. Ngoại giao đa kênh bao gồm những kênh tương tác nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Chính sách đối ngoại dựa trên giá trị' (value-based foreign policy) là một cách tiếp cận đạo đức. Một ví dụ về chính sách đối ngoại dựa trên giá trị là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Phân tích SWOT' có thể được áp dụng trong phân tích chính sách đối ngoại để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Hội nhập khu vực' là một xu hướng quan trọng trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia. Động lực chính thúc đẩy hội nhập khu vực là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Chính sách đối ngoại chủ động' khác với 'chính sách đối ngoại phản ứng' như thế nào?

Xem kết quả