Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất đồ gỗ nội thất tại Việt Nam, muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Họ nhận thấy nhu cầu về đồ nội thất phong cách tối giản đang tăng lên ở các thành phố lớn của Mỹ. Tuy nhiên, doanh nghiệp A chưa có kinh nghiệm xuất khẩu và nguồn lực tài chính còn hạn chế. Phương thức thâm nhập thị trường Hoa Kỳ nào sau đây là phù hợp nhất cho doanh nghiệp A trong giai đoạn đầu?
- A. Đầu tư trực tiếp vào Hoa Kỳ (thành lập chi nhánh hoặc công ty con)
- B. Xuất khẩu gián tiếp (thông qua nhà phân phối hoặc đại lý xuất khẩu)
- C. Liên doanh với một công ty nội thất Hoa Kỳ
- D. Cấp phép sản xuất cho một công ty Hoa Kỳ
Câu 2: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
- B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia
- C. Thiết lập các quy tắc và giảm thiểu rào cản trong thương mại quốc tế
- D. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên
Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia khác có chi phí lao động thấp hơn. Đây là ví dụ về chiến lược:
- A. Tìm kiếm hiệu quả chi phí (Cost-seeking)
- B. Tìm kiếm thị trường (Market-seeking)
- C. Tìm kiếm nguồn lực (Resource-seeking)
- D. Tìm kiếm chiến lược (Strategic-seeking)
Câu 4: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong kinh doanh quốc tế chủ yếu do:
- A. Sự khác biệt về văn hóa kinh doanh giữa các quốc gia
- B. Các quy định pháp lý khác nhau về thương mại quốc tế
- C. Chi phí vận chuyển và logistics quốc tế
- D. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến:
- A. Chiến lược marketing và quảng cáo
- B. Phong cách quản lý và lãnh đạo
- C. Đàm phán và xây dựng mối quan hệ kinh doanh
- D. Tất cả các phương án trên
Câu 6: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Đây là một ví dụ về:
- A. Thuế quan (Tariff)
- B. Hàng rào phi thuế quan (Non-tariff barrier)
- C. Tự do thương mại (Free trade)
- D. Khu vực mậu dịch tự do (Free trade area)
Câu 7: So sánh hình thức liên doanh (Joint Venture) và công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned Subsidiary) khi thâm nhập thị trường nước ngoài, điểm khác biệt chính là:
- A. Mức độ rủi ro tài chính
- B. Khả năng tiếp cận thị trường địa phương
- C. Mức độ kiểm soát hoạt động và sở hữu
- D. Thời gian cần thiết để thiết lập hoạt động
Câu 8: Mô hình "Kim cương Porter" (Porter"s Diamond Model) được sử dụng để phân tích:
- A. Lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành công nghiệp
- B. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế tối ưu
- C. Cấu trúc tổ chức của một công ty đa quốc gia
- D. Rủi ro chính trị và kinh tế trong kinh doanh quốc tế
Câu 9: Một công ty xuất khẩu cà phê Việt Nam sang Đức. Đồng tiền thanh toán được thỏa thuận là Euro (€). Nếu tỷ giá €/VND tăng lên, điều này sẽ:
- A. Làm giảm doanh thu tính bằng VND của công ty
- B. Làm tăng doanh thu tính bằng VND của công ty
- C. Không ảnh hưởng đến doanh thu tính bằng VND của công ty
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu của công ty
Câu 10: Lựa chọn chiến lược marketing quốc tế "tiêu chuẩn hóa" (standardization) phù hợp nhất khi:
- A. Thị trường mục tiêu có sự khác biệt lớn về văn hóa và sở thích tiêu dùng
- B. Công ty muốn tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường
- C. Nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng ở các thị trường tương đối đồng nhất
- D. Công ty có nguồn lực hạn chế và muốn tiết kiệm chi phí marketing
Câu 11: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận bản xứ" (polycentric approach) đề cao:
- A. Sử dụng nhân viên quản lý từ nước sở tại cho tất cả các chi nhánh quốc tế
- B. Tuyển dụng và phát triển nhân sự địa phương tại mỗi quốc gia
- C. Luân chuyển nhân viên quản lý giữa các chi nhánh quốc tế
- D. Áp dụng các chính sách nhân sự giống nhau trên toàn cầu
Câu 12: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) là hình thức liên kết kinh tế quốc tế mà các quốc gia thành viên:
- A. Loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
- B. Áp dụng thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khu vực
- C. Cho phép di chuyển tự do của lao động giữa các quốc gia thành viên
- D. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái
Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu so với chuỗi cung ứng nội địa?
- A. Quản lý chất lượng sản phẩm
- B. Dự báo nhu cầu thị trường
- C. Phức tạp về logistics và sự khác biệt về môi trường kinh doanh
- D. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp
Câu 14: "Rủi ro chính trị" trong kinh doanh quốc tế bao gồm:
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái và biến động lãi suất
- B. Rủi ro về cạnh tranh và thay đổi công nghệ
- C. Rủi ro về thiên tai và dịch bệnh
- D. Sự bất ổn chính trị, thay đổi chính sách và xung đột
Câu 15: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy). Điều này có nghĩa là công ty sẽ:
- A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu
- B. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho từng thị trường địa phương
- C. Tập trung vào việc đạt được hiệu quả chi phí toàn cầu
- D. Quản lý hoạt động kinh doanh theo cấu trúc ma trận toàn cầu
Câu 16: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?
- A. Giảm thuế nhập khẩu và các chi phí liên quan đến hải quan
- B. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế
- C. Làm rõ trách nhiệm và phân chia chi phí, rủi ro giữa người mua và người bán
- D. Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế
Câu 17: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán?
- A. Ghi sổ (Open Account)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit)
Câu 18: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Công nghệ" (Technology) bao gồm:
- A. Chính sách thuế và quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh
- B. Tình hình kinh tế vĩ mô và tăng trưởng GDP
- C. Tốc độ đổi mới công nghệ và tự động hóa
- D. Các giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội
Câu 19: Khi một công ty áp dụng chiến lược "toàn cầu hóa" (global strategy), mục tiêu chính là:
- A. Đạt được hiệu quả chi phí và lợi thế quy mô toàn cầu
- B. Đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương
- C. Tăng cường sự linh hoạt và thích ứng với môi trường địa phương
- D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ tại từng quốc gia
Câu 20: Đâu là một ví dụ về "đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều ngang" (horizontal FDI)?
- A. Một công ty khai thác mỏ đầu tư vào một nhà máy luyện kim ở nước ngoài
- B. Một công ty sản xuất ô tô mua lại một nhà cung cấp phụ tùng ở nước ngoài
- C. Một chuỗi siêu thị mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới
- D. Một công ty dầu khí đầu tư vào một hệ thống đường ống dẫn dầu ở nước ngoài
Câu 21: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được xác định dựa trên:
- A. Tổng chi phí sản xuất thấp nhất
- B. Chi phí cơ hội thấp nhất
- C. Chất lượng sản phẩm cao nhất
- D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhất
Câu 22: Chức năng chính của "khu chế xuất" (export processing zone - EPZ) là:
- A. Phát triển thị trường nội địa
- B. Giảm thiểu nhập khẩu
- C. Tăng cường hợp tác kinh tế khu vực
- D. Thúc đẩy sản xuất hàng xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài
Câu 23: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "trực diện" (direct) thường được ưa chuộng ở:
- A. Các nước phương Tây như Hoa Kỳ và Đức
- B. Các nước châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc
- C. Các nước Trung Đông
- D. Các nước Mỹ Latinh
Câu 24: "Văn hóa định hướng dài hạn" (long-term orientation) trong mô hình văn hóa Hofstede thể hiện:
- A. Sự coi trọng các giá trị truyền thống và quá khứ
- B. Xu hướng tập trung vào lợi ích ngắn hạn và tức thời
- C. Sự coi trọng tiết kiệm, kiên trì và hướng tới tương lai
- D. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong xã hội
Câu 25: Đạo luật FCPA (Foreign Corrupt Practices Act) của Hoa Kỳ chủ yếu tập trung vào việc:
- A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty Hoa Kỳ ở nước ngoài
- B. Ngăn chặn các hành vi hối lộ quan chức nước ngoài của công ty Hoa Kỳ
- C. Thúc đẩy tự do thương mại và giảm thiểu rào cản thương mại
- D. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa của Hoa Kỳ xuất khẩu
Câu 26: "Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương" (CPTPP) là một ví dụ về:
- A. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- B. Thị trường chung (Common Market)
- C. Hiệp định thương mại tự do đa phương (Multilateral Free Trade Agreement)
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)
Câu 27: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh của Hàn Quốc mở nhà máy sản xuất tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp. Đây là hình thức:
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài tìm kiếm hiệu quả chi phí (Cost-seeking FDI)
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài tìm kiếm thị trường (Market-seeking FDI)
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài tìm kiếm nguồn lực (Resource-seeking FDI)
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài chiến lược (Strategic FDI)
Câu 28: "Cân bằng thanh toán quốc tế" (balance of payments) của một quốc gia ghi lại:
- A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tổng sản phẩm quốc dân (GNI)
- B. Tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp
- C. Nợ công và dự trữ ngoại hối
- D. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó với phần còn lại của thế giới
Câu 29: Trong quản lý rủi ro kinh doanh quốc tế, "đa dạng hóa thị trường" (market diversification) là một biện pháp để:
- A. Tăng cường sự tập trung vào thị trường cốt lõi
- B. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và phân tán rủi ro
- C. Tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường lớn nhất
- D. Đơn giản hóa hoạt động quản lý thị trường quốc tế
Câu 30: Khi đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư quốc tế, phân tích "dòng tiền chiết khấu" (discounted cash flow - DCF) được sử dụng để:
- A. Xác định điểm hòa vốn của dự án
- B. Đánh giá rủi ro chính trị của dự án
- C. Ước tính giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án
- D. Phân tích độ nhạy của dự án với các biến số kinh tế vĩ mô