Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đo Lường Điện Và Thiết Bị Đo - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đo Lường Điện Và Thiết Bị Đo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để đo điện áp một chiều của một mạch điện tử, vôn kế cần được kết nối như thế nào trong mạch và tại sao?
- A. Nối tiếp với mạch, vì vôn kế có điện trở nhỏ nên không ảnh hưởng đến dòng điện.
- B. Nối tiếp với mạch, vì vôn kế có điện trở lớn để đo được điện áp chính xác.
- C. Song song với mạch, vì vôn kế có điện trở rất lớn để dòng điện qua vôn kế là nhỏ nhất và không làm sai lệch điện áp cần đo.
- D. Song song với mạch, vì vôn kế có điện trở nhỏ để dễ dàng đo điện áp.
Câu 2: Một ampe kế lý tưởng có điện trở nội như thế nào và vì sao? Điều này quan trọng trong việc đo dòng điện như thế nào?
- A. Điện trở nội bằng 0, để không gây sụt áp trên ampe kế và không làm thay đổi dòng điện trong mạch.
- B. Điện trở nội rất lớn, để đảm bảo dòng điện chỉ đi qua mạch cần đo, không qua ampe kế.
- C. Điện trở nội có giá trị xác định, để dễ dàng tính toán sai số của phép đo.
- D. Điện trở nội không quan trọng, vì ampe kế chỉ đo dòng điện, không liên quan đến điện trở.
Câu 3: Khi sử dụng đồng hồ vạn năng hiện số (Digital Multimeter - DMM) để đo điện trở, tại sao cần phải ngắt nguồn điện khỏi mạch trước khi thực hiện phép đo?
- A. Để đảm bảo kết quả đo nhanh chóng hơn.
- B. Để tránh làm hỏng đồng hồ vạn năng và đảm bảo kết quả đo điện trở chính xác, vì nguồn ngoài có thể ảnh hưởng đến phép đo.
- C. Để tiết kiệm pin cho đồng hồ vạn năng.
- D. Để mạch điện nguội bớt trước khi đo.
Câu 4: Phương pháp đo điện trở bằng cầu Wheatstone thường được sử dụng để đo giá trị điện trở trong khoảng nào và ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Điện trở rất nhỏ, ưu điểm là đơn giản và nhanh chóng.
- B. Điện trở rất lớn, ưu điểm là đo được điện trở cách điện.
- C. Điện trở trung bình, ưu điểm là độ chính xác cao, ít bị ảnh hưởng bởi sai số hệ thống và điện trở dây dẫn.
- D. Mọi loại điện trở, ưu điểm là giá thành thiết bị rẻ.
Câu 5: Một công tơ điện (kWh meter) đo đại lượng điện nào và đơn vị đo là gì?
- A. Công suất điện, đơn vị đo là Watt (W).
- B. Điện áp, đơn vị đo là Volt (V).
- C. Dòng điện, đơn vị đo là Ampe (A).
- D. Năng lượng điện tiêu thụ, đơn vị đo là Kilowatt-giờ (kWh).
Câu 6: Khi đo công suất tiêu thụ của một thiết bị điện xoay chiều, tại sao cần sử dụng oát mét (wattmeter) thay vì chỉ đo điện áp và dòng điện rồi nhân chúng lại với nhau?
- A. Vì oát mét có độ chính xác cao hơn so với việc nhân điện áp và dòng điện.
- B. Vì oát mét đo trực tiếp công suất tác dụng (công suất thực) có xét đến hệ số công suất trong mạch xoay chiều, trong khi nhân điện áp và dòng điện chỉ tính công suất biểu kiến.
- C. Vì oát mét đo được cả công suất phản kháng, còn nhân điện áp và dòng điện thì không.
- D. Vì oát mét có thể đo công suất trong mạch DC và AC, còn phương pháp nhân chỉ dùng cho mạch DC.
Câu 7: Sai số hệ thống trong đo lường điện là gì và có thể giảm thiểu bằng cách nào?
- A. Sai số do người đọc gây ra, giảm bằng cách đào tạo người đo cẩn thận hơn.
- B. Sai số ngẫu nhiên không thể tránh khỏi, giảm bằng cách đo nhiều lần và lấy trung bình.
- C. Sai số ổn định, lặp lại do dụng cụ hoặc phương pháp đo gây ra, giảm bằng cách hiệu chuẩn thiết bị, cải tiến phương pháp đo.
- D. Sai số do môi trường gây ra, giảm bằng cách kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm.
Câu 8: Sai số ngẫu nhiên trong đo lường điện là gì và phương pháp nào thường được sử dụng để giảm ảnh hưởng của loại sai số này?
- A. Sai số do dụng cụ đo không chính xác, sửa chữa dụng cụ để giảm sai số.
- B. Sai số do phương pháp đo không phù hợp, thay đổi phương pháp đo.
- C. Sai số do môi trường thay đổi, kiểm soát môi trường đo.
- D. Sai số không xác định, thay đổi thất thường, giảm ảnh hưởng bằng cách thực hiện đo lặp lại nhiều lần và tính giá trị trung bình.
Câu 9: Cấp chính xác của một thiết bị đo điện cho biết điều gì về sai số của phép đo?
- A. Cho biết độ nhạy của thiết bị đối với sự thay đổi của đại lượng đo.
- B. Cho biết giới hạn sai số lớn nhất có thể xảy ra khi sử dụng thiết bị, thường được biểu thị bằng phần trăm của thang đo hoặc giá trị đọc.
- C. Cho biết độ ổn định của thiết bị theo thời gian.
- D. Cho biết tốc độ phản hồi của thiết bị đối với sự thay đổi của đại lượng đo.
Câu 10: Độ phân giải của một đồng hồ đo hiện số (DMM) là gì và nó ảnh hưởng đến phép đo như thế nào?
- A. Khả năng hiển thị sự thay đổi nhỏ nhất của đại lượng đo, độ phân giải càng cao thì phép đo càng chi tiết và chính xác hơn.
- B. Khoảng đo lớn nhất mà đồng hồ có thể đo được.
- C. Tốc độ lấy mẫu của đồng hồ khi đo các tín hiệu biến đổi nhanh.
- D. Khả năng chống nhiễu của đồng hồ trong môi trường đo phức tạp.
Câu 11: Tại sao cần phải hiệu chuẩn định kỳ các thiết bị đo điện?
- A. Để tăng tuổi thọ của thiết bị đo.
- B. Để giảm chi phí bảo trì thiết bị.
- C. Để đảm bảo độ chính xác của phép đo theo thời gian, vì các đặc tính của thiết bị có thể thay đổi do lão hóa, môi trường, hoặc sử dụng.
- D. Để thiết bị đo trông mới và sạch sẽ hơn.
Câu 12: Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào được đo bằng ampe kìm (clamp meter) và ưu điểm chính của ampe kìm là gì?
- A. Điện áp xoay chiều, ưu điểm là đo được điện áp cao.
- B. Công suất xoay chiều, ưu điểm là đo trực tiếp công suất.
- C. Điện trở, ưu điểm là đo điện trở cách điện lớn.
- D. Dòng điện xoay chiều, ưu điểm chính là không cần ngắt mạch khi đo, an toàn và tiện lợi khi đo dòng điện lớn.
Câu 13: Oscilloscope là thiết bị dùng để quan sát và đo đại lượng điện nào và hiển thị thông tin dưới dạng gì?
- A. Điện trở và hiển thị giá trị số.
- B. Điện áp biến đổi theo thời gian và hiển thị dạng sóng trên màn hình.
- C. Công suất và hiển thị giá trị trung bình.
- D. Dòng điện một chiều và hiển thị giá trị bằng kim chỉ thị.
Câu 14: Khi đo điện áp xoay chiều bằng vôn kế xoay chiều, giá trị hiển thị trên vôn kế thường là giá trị nào của điện áp xoay chiều?
- A. Giá trị đỉnh – đỉnh (peak-to-peak).
- B. Giá trị đỉnh (peak).
- C. Giá trị hiệu dụng (RMS – Root Mean Square).
- D. Giá trị trung bình.
Câu 15: Để đo tần số của một tín hiệu xoay chiều, thiết bị đo nào thường được sử dụng?
- A. Tần số kế (frequency counter) hoặc oscilloscope.
- B. Oát mét (wattmeter).
- C. Ampe kế (ammeter).
- D. Ôm kế (ohmmeter).
Câu 16: Trong mạch điện ba pha, để đo công suất toàn phần của mạch, cần sử dụng phương pháp đo nào và cần bao nhiêu oát mét tối thiểu?
- A. Phương pháp một oát mét, cần 1 oát mét.
- B. Phương pháp hai oát mét, cần tối thiểu 2 oát mét.
- C. Phương pháp ba oát mét, cần 3 oát mét.
- D. Phương pháp bốn oát mét, cần 4 oát mét.
Câu 17: Khi đo điện trở cách điện của dây dẫn hoặc thiết bị điện, thiết bị đo chuyên dụng nào được sử dụng và đơn vị đo thường là gì?
- A. Ôm kế thông thường, đơn vị đo là Ohm (Ω).
- B. Vôn kế, đơn vị đo là Volt (V).
- C. Megohm kế (megger), đơn vị đo thường là Megohm (MΩ) hoặc Gigaohm (GΩ).
- D. Ampe kế, đơn vị đo là Ampe (A).
Câu 18: Một cảm biến dòng điện (current sensor) Hall effect hoạt động dựa trên nguyên lý vật lý nào?
- A. Hiệu ứng nhiệt điện (Seebeck effect).
- B. Hiệu ứng điện môi.
- C. Định luật Ohm.
- D. Hiệu ứng Hall (Hall effect).
Câu 19: Trong hệ thống đo lường và điều khiển tự động, tín hiệu đo thường được chuyển đổi sang dạng tín hiệu chuẩn nào để dễ dàng truyền dẫn và xử lý?
- A. Tín hiệu dòng 4-20mA hoặc tín hiệu điện áp 0-10V.
- B. Tín hiệu âm thanh.
- C. Tín hiệu quang.
- D. Tín hiệu nhiệt.
Câu 20: Để đo điện dung, người ta thường sử dụng thiết bị đo nào và đơn vị đo điện dung là gì?
- A. Ôm kế, đơn vị đo là Ohm (Ω).
- B. Tụ điện kế (capacitance meter) hoặc đồng hồ vạn năng, đơn vị đo là Farad (F).
- C. Ampe kế, đơn vị đo là Ampe (A).
- D. Vôn kế, đơn vị đo là Volt (V).
Câu 21: Khi sử dụng đồng hồ vạn năng kim (analog multimeter), việc lựa chọn thang đo phù hợp trước khi đo quan trọng như thế nào và tại sao?
- A. Không quan trọng, vì đồng hồ vạn năng kim có thể tự động điều chỉnh thang đo.
- B. Chỉ quan trọng để tránh làm hỏng đồng hồ khi đo giá trị quá lớn.
- C. Rất quan trọng, để đảm bảo kim chỉ thị di chuyển trong khoảng tối ưu của thang đo, cho kết quả đọc chính xác nhất và tránh làm quá tải cơ cấu đo.
- D. Chỉ cần chọn thang đo lớn hơn giá trị ước lượng để đảm bảo an toàn.
Câu 22: Một biến dòng (current transformer - CT) được sử dụng để đo dòng điện lớn trong hệ thống điện. Biến dòng được mắc như thế nào trong mạch và tại sao?
- A. Mắc song song với mạch, để đo được dòng điện toàn mạch.
- B. Mắc nối tiếp với mạch, cuộn thứ cấp hở mạch để tạo điện áp cao.
- C. Mắc song song với mạch, cuộn thứ cấp nối với vôn kế để đo điện áp.
- D. Mắc nối tiếp với mạch, cuộn sơ cấp nối với dây dẫn dòng điện lớn, cuộn thứ cấp nối với ampe kế để đo dòng điện đã được giảm tỷ lệ, đảm bảo an toàn cho thiết bị đo.
Câu 23: Phương pháp đo điện trở bằng phương pháp vôn-ampe kế trực tiếp có những hạn chế nào và khi nào nên sử dụng phương pháp này?
- A. Không đo được điện trở lớn, nên dùng cho điện trở nhỏ.
- B. Có sai số do ảnh hưởng của điện trở vôn kế và ampe kế, nên dùng khi không yêu cầu độ chính xác cao và đo điện trở trung bình.
- C. Chỉ đo được điện trở trong mạch DC, không dùng cho mạch AC.
- D. Cần nguồn điện áp ổn định, khó thực hiện trong điều kiện nguồn biến đổi.
Câu 24: Trong đo lường điện, khái niệm "độ nhạy" của thiết bị đo thể hiện điều gì?
- A. Khả năng của thiết bị đo phản ứng với sự thay đổi nhỏ nhất của đại lượng cần đo.
- B. Khả năng của thiết bị đo duy trì độ chính xác trong thời gian dài.
- C. Khả năng của thiết bị đo hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau.
- D. Khả năng của thiết bị đo hiển thị kết quả nhanh chóng.
Câu 25: Để đo điện cảm, thiết bị đo chuyên dụng nào thường được sử dụng và đơn vị đo điện cảm là gì?
- A. Ôm kế, đơn vị đo là Ohm (Ω).
- B. Vôn kế, đơn vị đo là Volt (V).
- C. LCR meter hoặc máy đo điện cảm, đơn vị đo là Henry (H).
- D. Ampe kế, đơn vị đo là Ampe (A).
Câu 26: Khi đo điện áp trên một điện trở trong mạch điện, nếu vôn kế có điện trở trong không đủ lớn so với điện trở mạch, điều gì sẽ xảy ra và ảnh hưởng đến kết quả đo như thế nào?
- A. Vôn kế sẽ bị hỏng do quá tải điện áp.
- B. Kết quả đo sẽ không bị ảnh hưởng vì vôn kế lý tưởng có điện trở vô cùng lớn.
- C. Điện trở trong của vôn kế sẽ tăng lên.
- D. Vôn kế sẽ hút bớt dòng điện, làm giảm điện áp thực tế trên điện trở và kết quả đo được sẽ thấp hơn giá trị thực tế do hiệu ứng tải.
Câu 27: Trong đo lường điện, "sai số tỷ đối" (relative error) được tính như thế nào và nó thể hiện điều gì so với "sai số tuyệt đối" (absolute error)?
- A. Sai số tỷ đối bằng sai số tuyệt đối nhân với giá trị đo được.
- B. Sai số tỷ đối bằng giá trị đo được chia cho sai số tuyệt đối.
- C. Sai số tỷ đối là tỷ số giữa sai số tuyệt đối và giá trị thực (hoặc giá trị đo được), thường được biểu diễn bằng phần trăm, thể hiện mức độ sai số so với giá trị đo.
- D. Sai số tỷ đối và sai số tuyệt đối là hai tên gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
Câu 28: Để đo điện trở của một cuộn dây có giá trị nhỏ (ví dụ, điện trở cuộn dây động cơ), phương pháp đo nào là chính xác hơn và tại sao?
- A. Phương pháp vôn-ampe kế trực tiếp (2 dây), vì đơn giản và nhanh chóng.
- B. Phương pháp 4 dây (Kelvin), vì loại bỏ được ảnh hưởng của điện trở dây dẫn và điện trở tiếp xúc, cho độ chính xác cao hơn khi đo điện trở nhỏ.
- C. Phương pháp cầu Wheatstone, vì có thể đo được mọi loại điện trở.
- D. Phương pháp dùng megohm kế, vì có thể đo điện trở rất nhỏ cũng như rất lớn.
Câu 29: Trong hệ thống đo lường số, quá trình "lượng tử hóa" (quantization) là gì và nó gây ra loại sai số nào?
- A. Quá trình chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số bằng cách gán giá trị gần nhất trong các mức rời rạc, gây ra sai số lượng tử hóa.
- B. Quá trình hiệu chuẩn thiết bị đo số để tăng độ chính xác.
- C. Quá trình lọc nhiễu tín hiệu số để cải thiện chất lượng đo.
- D. Quá trình khuếch đại tín hiệu số để tăng độ nhạy.
Câu 30: Để đảm bảo an toàn khi thực hiện các phép đo điện, nguyên tắc cơ bản nào cần tuân thủ?
- A. Chỉ cần sử dụng thiết bị đo có cấp cách điện phù hợp.
- B. Luôn làm việc nhanh chóng để giảm thời gian tiếp xúc với điện.
- C. Chỉ cần ngắt nguồn khi đo điện trở, không cần ngắt nguồn khi đo điện áp và dòng điện.
- D. Luôn ngắt nguồn điện khi không cần thiết, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, kiểm tra thiết bị đo trước khi sử dụng, không làm việc một mình trong môi trường nguy hiểm, và tuân thủ các quy trình an toàn điện.