Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang đối mặt với tình trạng chi phí vận chuyển tăng cao do giá nhiên liệu biến động. Để giảm thiểu rủi ro này trong dài hạn, chiến lược chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng phương tiện vận tải đường bộ để giảm chi phí.
  • B. Đàm phán hợp đồng vận chuyển cố định giá với các nhà cung cấp dịch vụ logistics.
  • C. Thiết kế lại mạng lưới phân phối, ưu tiên các nhà cung cấp và trung tâm phân phối gần thị trường tiêu thụ.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) để tối ưu chi phí.

Câu 2: Trong mô hình chuỗi cung ứng kéo (pull), hoạt động nào sau đây kích hoạt quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm?

  • A. Dự báo nhu cầu thị trường dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng.
  • B. Đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng.
  • C. Kế hoạch sản xuất hàng loạt dựa trên công suất nhà máy.
  • D. Chương trình khuyến mãi và giảm giá để kích cầu tiêu dùng.

Câu 3: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ hoàn trả hàng (return rate) tăng cao đối với mặt hàng thời trang. Nguyên nhân có thể do khách hàng không hài lòng về kích cỡ và chất liệu sản phẩm khi mua trực tuyến. Giải pháp logistics ngược (reverse logistics) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng.
  • B. Thắt chặt chính sách hoàn trả hàng, giới hạn thời gian và điều kiện.
  • C. Thuê ngoài toàn bộ quy trình xử lý hàng hoàn trả cho một công ty 3PL.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về kích cỡ, chất liệu, hình ảnh/video sản phẩm trực quan và tư vấn trực tuyến cho khách hàng.

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng, chỉ số đo lường (KPI) nào sau đây phản ánh khả năng đáp ứng nhanh chóng và chính xác nhu cầu của khách hàng?

  • A. Chi phí tồn kho bình quân.
  • B. Vòng quay hàng tồn kho.
  • C. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn (On-Time Delivery).
  • D. Thời gian sản xuất trung bình một đơn vị sản phẩm.

Câu 5: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp "đa dạng hóa nguồn cung ứng" (multiple sourcing) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí mua hàng bằng cách cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi một nhà cung cấp gặp sự cố (ví dụ: thiên tai, phá sản).
  • C. Tăng cường mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với một số ít nhà cung cấp chiến lược.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý mua hàng và thanh toán.

Câu 6: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm mới ra mắt thị trường, khi chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Dự báo trung bình trượt (Moving Average).
  • B. Dự báo san bằng hàm mũ (Exponential Smoothing).
  • C. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis).
  • D. Phương pháp Delphi (Delphi Method) - dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia.

Câu 7: Trong hoạt động kho bãi, hệ thống quản lý kho WMS (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho bãi.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật và an ninh cho hàng hóa trong kho.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho, tối ưu hóa quy trình nhập, xuất, lưu trữ và tìm kiếm hàng hóa.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn các hoạt động kho bãi, giảm sự phụ thuộc vào nhân lực.

Câu 8: Hình thức hợp tác chuỗi cung ứng nào sau đây cho phép các đối tác chia sẻ thông tin về nhu cầu, hàng tồn kho và kế hoạch sản xuất một cách minh bạch và liên tục?

  • A. Mua bán sáp nhập (Mergers and Acquisitions).
  • B. Lập kế hoạch cộng tác, dự báo và bổ sung hàng hóa (CPFR - Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment).
  • C. Gia công thuê ngoài (Outsourcing).
  • D. Quan hệ đối tác chiến lược (Strategic Alliance).

Câu 9: Trong vận tải đa phương thức (multimodal transportation), trách nhiệm của người vận chuyển MTO (Multimodal Transport Operator) là gì?

  • A. Chịu trách nhiệm tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích, sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau.
  • B. Cung cấp dịch vụ vận chuyển chỉ bằng một phương thức duy nhất, nhưng có thể kết hợp nhiều loại hình dịch vụ khác nhau.
  • C. Đóng vai trò trung gian, kết nối người gửi hàng và các công ty vận tải đơn phương thức.
  • D. Chịu trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đa phương thức.

Câu 10: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp "Six Sigma" tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối quy trình sản xuất.
  • B. Đạt được chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001.
  • C. Giảm chi phí kiểm soát chất lượng bằng cách tối ưu hóa quy trình.
  • D. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất và cung ứng, hướng tới mức chất lượng gần như hoàn hảo.

Câu 11: Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng để tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm?

  • A. Tự động hóa quy trình thanh toán và giao dịch giữa các đối tác chuỗi cung ứng.
  • B. Tạo ra một sổ cái phân tán, ghi lại mọi thông tin về sản phẩm từ nguồn gốc đến tay người tiêu dùng một cách minh bạch và không thể sửa đổi.
  • C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và quản lý đội xe trong logistics.
  • D. Cải thiện hệ thống quản lý kho bãi và theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực.

Câu 12: Mô hình "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho có ưu điểm chính nào sau đây?

  • A. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có biến động lớn về nhu cầu.
  • B. Tăng cường khả năng đáp ứng các đơn hàng lớn và đột xuất từ khách hàng.
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho, giảm rủi ro hàng hóa bị lỗi thời hoặc hư hỏng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho và đặt hàng.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng chuỗi cung ứng cạnh tranh?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất tại một địa điểm duy nhất.
  • B. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
  • C. Xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, tự chủ hoàn toàn về nguyên vật liệu và sản xuất.
  • D. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động thị trường và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 14: Loại hình logistics nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp muốn tập trung vào năng lực cốt lõi và thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics, bao gồm cả lập kế hoạch, quản lý và thực hiện?

  • A. 1PL (First-Party Logistics).
  • B. 2PL (Second-Party Logistics).
  • C. 3PL (Third-Party Logistics).
  • D. 4PL (Fourth-Party Logistics) - Logistics bên thứ tư, cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng toàn diện.

Câu 15: Trong quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp (SRM - Supplier Relationship Management), hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và cùng có lợi với nhà cung cấp?

  • A. Đấu thầu cạnh tranh để chọn nhà cung cấp có giá thấp nhất.
  • B. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tận dụng lợi thế về giá.
  • C. Chia sẻ thông tin về kế hoạch sản xuất, dự báo nhu cầu và cùng nhau cải tiến quy trình.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhà cung cấp và áp đặt các điều khoản hợp đồng nghiêm ngặt.

Câu 16: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn. Tiêu chuẩn quản lý chuỗi cung ứng nào sau đây phù hợp nhất để áp dụng?

  • A. ISO 9001 (Hệ thống quản lý chất lượng).
  • B. GlobalG.A.P. (Thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu) - tập trung vào nông nghiệp và thực phẩm an toàn.
  • C. ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường).
  • D. SA8000 (Trách nhiệm xã hội).

Câu 17: Trong logistics "dặm cuối" (last-mile delivery), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn hàng cao do quãng đường ngắn, số lượng điểm giao hàng lớn và mật độ giao hàng thấp.
  • B. Thiếu hụt phương tiện vận tải chuyên dụng cho khu vực đô thị.
  • C. Khó khăn trong việc quản lý kho bãi và trung tâm phân phối ở khu vực ngoại thành.
  • D. Thời gian vận chuyển dài do khoảng cách địa lý xa giữa các trung tâm phân phối.

Câu 18: Phân tích ABC trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20). Nhóm hàng hóa "A" thường chiếm tỷ lệ nào về giá trị tồn kho và tỷ lệ nào về số lượng mặt hàng?

  • A. Giá trị tồn kho thấp (20%), số lượng mặt hàng lớn (80%).
  • B. Giá trị tồn kho cao (80%), số lượng mặt hàng ít (20%).
  • C. Giá trị tồn kho trung bình (50%), số lượng mặt hàng trung bình (50%).
  • D. Giá trị tồn kho và số lượng mặt hàng đều thấp (dưới 20%).

Câu 19: Trong quy trình mua hàng, "đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp" là giai đoạn quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp chiến lược?

  • A. Năng lực sản xuất và khả năng đáp ứng nhu cầu.
  • B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Khả năng hợp tác và chia sẻ thông tin.
  • D. Giá thành sản phẩm thấp nhất tại thời điểm hiện tại.

Câu 20: Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong vận tải thông minh (smart transportation) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu khí thải và ô nhiễm môi trường từ hoạt động vận tải.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật và an ninh cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • C. Theo dõi vị trí, điều kiện vận chuyển hàng hóa theo thời gian thực, tối ưu hóa lộ trình và lịch trình vận chuyển.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bốc xếp và dỡ hàng tại kho bãi.

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững (sustainable supply chain management), mục tiêu "kinh tế" (economic) thường được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng để đảm bảo lợi nhuận dài hạn.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
  • D. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng và mở rộng thị phần.

Câu 22: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "bản đồ rủi ro" (risk map) là công cụ hữu ích để làm gì?

  • A. Dự báo chính xác các loại rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
  • B. Xác định, phân loại và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng, từ đó ưu tiên các biện pháp phòng ngừa.
  • C. Theo dõi và giám sát liên tục các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ.
  • D. Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp khi rủi ro xảy ra.

Câu 23: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), yếu tố nào sau đây tạo ra sự khác biệt lớn so với thương mại điện tử nội địa về mặt logistics?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics.
  • B. Yêu cầu về tốc độ giao hàng nhanh chóng để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
  • C. Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử trực tuyến.
  • D. Các thủ tục hải quan, thuế quan và quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.

Câu 24: Mô hình "Supply Chain Operations Reference" (SCOR) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

  • A. Đánh giá rủi ro và xây dựng bản đồ rủi ro chuỗi cung ứng.
  • B. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.
  • C. Chuẩn hóa các quy trình, đo lường hiệu suất và xác định các cơ hội cải tiến trong chuỗi cung ứng.
  • D. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng.

Câu 25: Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược "phân phối độc quyền" (exclusive distribution) thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày (FMCG).
  • B. Sản phẩm cao cấp, hàng hiệu hoặc có tính chuyên môn cao.
  • C. Sản phẩm có nhu cầu mua sắm thường xuyên và rộng rãi.
  • D. Sản phẩm có giá thành thấp và cạnh tranh về giá.

Câu 26: Trong quản lý vận hành chuỗi cung ứng, "thời gian chu kỳ" (cycle time) được định nghĩa là gì?

  • A. Tổng thời gian từ khi đặt hàng nguyên vật liệu đến khi sản xuất xong sản phẩm.
  • B. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối.
  • C. Thời gian lưu kho hàng hóa trước khi xuất bán.
  • D. Tổng thời gian cần thiết để hoàn thành một quy trình hoặc hoạt động cụ thể trong chuỗi cung ứng (ví dụ: thời gian sản xuất, thời gian đặt hàng).

Câu 27: Trong mô hình tham chiếu chuỗi cung ứng số (Digital Supply Chain), yếu tố "dữ liệu lớn" (Big Data) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về hoạt động chuỗi cung ứng, hỗ trợ phân tích, dự báo và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình vận hành chuỗi cung ứng.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu chuỗi cung ứng.

Câu 28: Trong quản lý rủi ro thiên tai trong chuỗi cung ứng, biện pháp "khôi phục sau thảm họa" (disaster recovery) tập trung vào giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro trước khi thiên tai xảy ra.
  • B. Giai đoạn chuẩn bị và lập kế hoạch ứng phó với thiên tai.
  • C. Giai đoạn khắc phục hậu quả và phục hồi hoạt động chuỗi cung ứng sau khi thiên tai xảy ra.
  • D. Giai đoạn đánh giá và rút kinh nghiệm sau thiên tai.

Câu 29: Trong quản lý kho "cross-docking", mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng diện tích lưu trữ hàng hóa trong kho.
  • B. Giảm thiểu thời gian lưu kho, tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và giảm chi phí vận hành kho.
  • C. Tập trung hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau về một kho trung tâm.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng hàng hóa trước khi xuất kho.

Câu 30: Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm "tính chống chịu" (resilience) đề cập đến khả năng gì của chuỗi cung ứng?

  • A. Khả năng dự báo chính xác nhu cầu thị trường.
  • B. Khả năng giảm thiểu chi phí hoạt động chuỗi cung ứng.
  • C. Khả năng phục hồi nhanh chóng và thích ứng linh hoạt khi đối mặt với các sự cố gián đoạn hoặc biến động bất ngờ.
  • D. Khả năng duy trì mối quan hệ tốt đẹp với tất cả các đối tác trong chuỗi cung ứng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang đối mặt với tình trạng chi phí vận chuyển tăng cao do giá nhiên liệu biến động. Để giảm thiểu rủi ro này trong dài hạn, chiến lược chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong mô hình chuỗi cung ứng kéo (pull), hoạt động nào sau đây kích hoạt quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ hoàn trả hàng (return rate) tăng cao đối với mặt hàng thời trang. Nguyên nhân có thể do khách hàng không hài lòng về kích cỡ và chất liệu sản phẩm khi mua trực tuyến. Giải pháp logistics ngược (reverse logistics) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng, chỉ số đo lường (KPI) nào sau đây phản ánh khả năng đáp ứng nhanh chóng và chính xác nhu cầu của khách hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp 'đa dạng hóa nguồn cung ứng' (multiple sourcing) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm mới ra mắt thị trường, khi chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong hoạt động kho bãi, hệ thống quản lý kho WMS (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình thức hợp tác chuỗi cung ứng nào sau đây cho phép các đối tác chia sẻ thông tin về nhu cầu, hàng tồn kho và kế hoạch sản xuất một cách minh bạch và liên tục?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong vận tải đa phương thức (multimodal transportation), trách nhiệm của người vận chuyển MTO (Multimodal Transport Operator) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp 'Six Sigma' tập trung vào mục tiêu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng để tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mô hình 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho có ưu điểm chính nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng chuỗi cung ứng cạnh tranh?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại hình logistics nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp muốn tập trung vào năng lực cốt lõi và thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics, bao gồm cả lập kế hoạch, quản lý và thực hiện?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp (SRM - Supplier Relationship Management), hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và cùng có lợi với nhà cung cấp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn. Tiêu chuẩn quản lý chuỗi cung ứng nào sau đây phù hợp nhất để áp dụng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong logistics 'dặm cuối' (last-mile delivery), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ABC trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20). Nhóm hàng hóa 'A' thường chiếm tỷ lệ nào về giá trị tồn kho và tỷ lệ nào về số lượng mặt hàng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quy trình mua hàng, 'đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp' là giai đoạn quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp chiến lược?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong vận tải th??ng minh (smart transportation) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững (sustainable supply chain management), mục tiêu 'kinh tế' (economic) thường được thể hiện qua khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'bản đồ rủi ro' (risk map) là công cụ hữu ích để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), yếu tố nào sau đây tạo ra sự khác biệt lớn so với thương mại điện tử nội địa về mặt logistics?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mô hình 'Supply Chain Operations Reference' (SCOR) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược 'phân phối độc quyền' (exclusive distribution) thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quản lý vận hành chuỗi cung ứng, 'thời gian chu kỳ' (cycle time) được định nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong mô hình tham chiếu chuỗi cung ứng số (Digital Supply Chain), yếu tố 'dữ liệu lớn' (Big Data) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý rủi ro thiên tai trong chuỗi cung ứng, biện pháp 'khôi phục sau thảm họa' (disaster recovery) tập trung vào giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quản lý kho 'cross-docking', mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm 'tính chống chịu' (resilience) đề cập đến khả năng gì của chuỗi cung ứng?

Xem kết quả