Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Vật Liệu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vật liệu bán dẫn सिलिकॉन (Si) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử nhờ tính chất đặc biệt nào?
- A. Độ dẫn điện cao ở mọi nhiệt độ
- B. Độ dẫn điện thay đổi theo điều kiện và tạp chất
- C. Khả năng cách điện tuyệt vời
- D. Tính siêu dẫn ở nhiệt độ phòng
Câu 2: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính chất dẻo dai của kim loại?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết cộng hóa trị
- C. Liên kết kim loại
- D. Liên kết Van der Waals
Câu 3: Polymer nào sau đây có khả năng phân hủy sinh học, giảm thiểu tác động đến môi trường?
- A. Polyethylene (PE)
- B. Polypropylene (PP)
- C. Polystyrene (PS)
- D. Polylactic acid (PLA)
Câu 4: Gốm sứ kỹ thuật alumina (Al₂O₃) nổi bật với đặc tính nào, ứng dụng trong các thiết bị chịu nhiệt và mài mòn?
- A. Độ cứng và độ bền nhiệt cao
- B. Tính dẻo dai và dễ uốn
- C. Khả năng dẫn điện tốt
- D. Trọng lượng riêng lớn
Câu 5: Vật liệu composite sợi carbon-epoxy được ưa chuộng trong ngành hàng không vũ trụ vì ưu điểm vượt trội nào?
- A. Giá thành rẻ và dễ gia công
- B. Tỉ lệ độ bền trên khối lượng cao
- C. Khả năng chịu nhiệt cực cao
- D. Tính trong suốt quang học
Câu 6: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất của vật liệu kim loại do tác dụng của môi trường hóa học?
- A. Mỏi (Fatigue)
- B. Creep
- C. Ăn mòn (Corrosion)
- D. Giòn (Brittleness)
Câu 7: Phương pháp gia công nào sau đây phù hợp để tạo hình các chi tiết phức tạp từ vật liệu polymer nhiệt dẻo?
- A. Luyện kim bột
- B. Gia công cắt gọt
- C. Đúc khuôn cát
- D. Ép phun (Injection molding)
Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp tăng độ bền của thép?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Tôi (Quenching)
- C. Ram (Tempering)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 9: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất nền (matrix) trong composite nền kim loại (MMC)?
- A. Nhôm, Magie, Titan
- B. Polymer nhiệt rắn
- C. Gốm sứ
- D. Cao su
Câu 10: Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho ứng dụng y sinh (biomedical)?
- A. Tính tương thích sinh học (Biocompatibility)
- B. Độ bền cơ học và độ bền mỏi
- C. Màu sắc và tính thẩm mỹ
- D. Khả năng khử trùng và chống khuẩn
Câu 11: Phương pháp phân tích vật liệu nào sử dụng chùm tia X để xác định cấu trúc tinh thể và thành phần pha?
- A. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
- B. Nhiễu xạ tia X (XRD)
- C. Quang phổ hồng ngoại (FTIR)
- D. Nhiệt phân tích vi sai (DTA)
Câu 12: Hiện tượng siêu dẫn xảy ra ở vật liệu khi nhiệt độ giảm xuống dưới nhiệt độ tới hạn (critical temperature), đặc trưng bởi điều gì?
- A. Điện trở tăng đột ngột
- B. Dẫn nhiệt kém đi
- C. Mất từ tính hoàn toàn
- D. Điện trở bằng không
Câu 13: Vật liệu "thông minh" (smart materials) có khả năng đặc biệt nào?
- A. Thay đổi tính chất đáp ứng với kích thích bên ngoài
- B. Tự phục hồi khi bị hư hỏng
- C. Tự phát sáng trong bóng tối
- D. Chống lại mọi loại ăn mòn
Câu 14: Trong biểu đồ pha Fe-C (Sắt-Carbon), pha nào là dung dịch rắn của carbon trong sắt alpha (α-Fe) và có cấu trúc mạng lập phương tâm khối (BCC)?
- A. Austenite (γ)
- B. Cementite (Fe₃C)
- C. Ferrite (α)
- D. Pearlite
Câu 15: Ứng suất kéo (tensile stress) tác dụng lên vật liệu là gì?
- A. Lực nén ép vật liệu
- B. Lực kéo giãn vật liệu
- C. Lực xoắn vặn vật liệu
- D. Lực cắt trượt vật liệu
Câu 16: Độ cứng của vật liệu thể hiện điều gì?
- A. Khả năng chịu lực kéo
- B. Khả năng chống lại biến dạng dẻo
- C. Khả năng hấp thụ năng lượng va đập
- D. Khả năng chống lại sự xâm nhập bề mặt
Câu 17: Vật liệu nano (nanomaterials) có kích thước đặc trưng trong khoảng nào?
- A. Lớn hơn 1 micromet
- B. Từ 1 micromet đến 100 micromet
- C. Từ 1 nanomet đến 100 nanomet
- D. Nhỏ hơn 1 nanomet
Câu 18: Trong quá trình nhiệt luyện thép, ram (tempering) được thực hiện sau quá trình tôi (quenching) nhằm mục đích gì?
- A. Giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo
- B. Tăng độ cứng tối đa
- C. Ổn định cấu trúc tinh thể austenite
- D. Tạo lớp bề mặt chống ăn mòn
Câu 19: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào là khuyết tật điểm (point defect) trong vật liệu tinh thể?
- A. Biên giới hạt (grain boundary)
- B. Vị trí trống (vacancy)
- C. Sai lệch (dislocation)
- D. Mặt phân pha (phase interface)
Câu 20: Tính chất nào sau đây của vật liệu polymer nhiệt rắn (thermoset) khác biệt so với polymer nhiệt dẻo (thermoplastic)?
- A. Khả năng tái chế
- B. Độ bền cơ học
- C. Không nóng chảy khi gia nhiệt lại
- D. Tính dẻo dai
Câu 21: Trong kỹ thuật luyện kim bột, quá trình "thiêu kết" (sintering) có vai trò gì?
- A. Trộn bột kim loại
- B. Ép bột kim loại thành hình
- C. Nghiền bột kim loại
- D. Liên kết các hạt bột kim loại thành khối đặc
Câu 22: Ảnh hưởng của kích thước hạt đến độ bền của vật liệu đa tinh thể (polycrystalline materials) thường như thế nào?
- A. Độ bền giảm khi kích thước hạt giảm
- B. Độ bền tăng khi kích thước hạt giảm (Hall-Petch)
- C. Kích thước hạt không ảnh hưởng đến độ bền
- D. Độ bền chỉ phụ thuộc vào thành phần hóa học
Câu 23: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình (amorphous structure)?
- A. Thủy tinh (Glass)
- B. Kim cương (Diamond)
- C. Thép (Steel)
- D. Gốm Alumina (Al₂O₃)
Câu 24: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về vật liệu polymer?
- A. Vật liệu cách điện
- B. Bao bì thực phẩm
- C. Sợi tổng hợp trong dệt may
- D. Vật liệu chịu lửa trong lò nung
Câu 25: Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát cấu trúc bề mặt vật liệu ở độ phân giải cao bằng cách quét đầu dò trên bề mặt?
- A. Kính hiển vi quang học (Optical Microscope)
- B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
- C. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
- D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
Câu 26: Trong sơ đồ ứng suất-biến dạng của vật liệu dẻo, điểm "giới hạn chảy" (yield strength) thể hiện điều gì?
- A. Ứng suất lớn nhất vật liệu chịu được trước khi đứt gãy
- B. Ứng suất bắt đầu gây ra biến dạng dẻo vĩnh viễn
- C. Độ dốc của đoạn tuyến tính (modul đàn hồi)
- D. Biến dạng tại điểm đứt gãy
Câu 27: Vật liệu magneto-rheological (MR) có đặc tính gì đặc biệt?
- A. Thay đổi màu sắc theo nhiệt độ
- B. Tự phục hồi khi bị nứt
- C. Phát ra ánh sáng khi có áp lực
- D. Độ nhớt thay đổi khi có từ trường
Câu 28: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (non-destructive testing - NDT) nào sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?
- A. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing)
- B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid Penetrant Testing)
- C. Kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Testing)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing)
Câu 29: Trong quá trình sản xuất gốm sứ truyền thống, "men" (glaze) được phủ lên bề mặt sản phẩm với mục đích chính nào?
- A. Tăng độ bền cơ học
- B. Giảm trọng lượng sản phẩm
- C. Tạo bề mặt bóng đẹp và chống thấm nước
- D. Tăng khả năng dẫn nhiệt
Câu 30: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy làm từ hợp kim nhôm, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Ủ hoàn toàn (Full annealing)
- B. Tôi thể tích (Bulk hardening)
- C. Ram thấm carbon (Carburizing)
- D. Bắn bi (Shot peening)