Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Thương Mại Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng mức thuế cao nhất cho tất cả các quốc gia.
  • B. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên WTO một cách bình đẳng như quốc gia được ưu đãi nhất.
  • C. Chỉ ưu đãi cho các quốc gia đang phát triển.
  • D. Áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với tất cả các quốc gia ngoài WTO.

Câu 2: Một quốc gia A áp thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, nhưng lại ký một hiệp định thương mại song phương với quốc gia B, theo đó thuế nhập khẩu ô tô từ quốc gia B chỉ còn 10%. Hành động này có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không?

  • A. Có, vì quốc gia A đã phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • B. Không, vì các hiệp định thương mại tự do song phương là một ngoại lệ được WTO cho phép.
  • C. Chỉ vi phạm nếu quốc gia B không phải là thành viên WTO.
  • D. Không thể xác định nếu không biết chính sách thuế quan chung của quốc gia A.

Câu 3: “Hàng rào phi thuế quan” trong thương mại quốc tế bao gồm:

  • A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Chỉ các quy định về kiểm dịch động thực vật.
  • C. Chỉ các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • D. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch động thực vật, hạn ngạch nhập khẩu, và các thủ tục hành chính phức tạp.

Câu 4: Biện pháp chống bán phá giá được áp dụng khi:

  • A. Hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp bởi chính phủ nước xuất khẩu.
  • C. Hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường ở nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Hàng hóa nhập khẩu có số lượng tăng đột biến.

Câu 5: Giả sử Việt Nam phát hiện thấy sản phẩm thép nhập khẩu từ quốc gia X đang bán phá giá và gây thiệt hại đáng kể cho ngành thép trong nước. Cơ quan nào của Việt Nam có thẩm quyền điều tra và áp dụng thuế chống bán phá giá?

  • A. Bộ Công Thương.
  • B. Bộ Tài chính.
  • C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  • D. Tổng cục Hải quan.

Câu 6: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo nguyên tắc:

  • A. Thương lượng song phương trực tiếp giữa các quốc gia tranh chấp là bắt buộc ở mọi giai đoạn.
  • B. Các phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
  • C. Chỉ áp dụng cho tranh chấp liên quan đến hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ.
  • D. Quốc gia thua kiện có quyền bác bỏ phán quyết nếu không đồng ý.

Câu 7: Trong thương mại dịch vụ, “phương thức cung cấp dịch vụ qua biên giới” (cross-border supply) được hiểu là:

  • A. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ.
  • B. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thành lập chi nhánh hoặc công ty con ở quốc gia khác.
  • C. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một quốc gia sang lãnh thổ của quốc gia khác mà không có sự di chuyển thể chất của nhà cung cấp hoặc người tiêu dùng.
  • D. Cá nhân từ một quốc gia di chuyển đến quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 8: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

  • A. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • C. Vận tải quốc tế.
  • D. Lao động quốc tế.

Câu 9: Mục tiêu chính của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) là:

  • A. Thành lập một liên minh chính trị giữa các quốc gia ASEAN.
  • B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
  • C. Thống nhất tiền tệ giữa các quốc gia ASEAN.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia ASEAN.

Câu 10: “Quy tắc xuất xứ” trong thương mại quốc tế được sử dụng để:

  • A. Xác định giá trị của hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • B. Đảm bảo chất lượng của hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • C. Xác định quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến đáng kể, từ đó quyết định việc áp dụng thuế quan ưu đãi theo các hiệp định thương mại.
  • D. Kiểm soát số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

Câu 11: Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế, vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức pháp lý lớn?

  • A. Xác định luật áp dụng cho các giao dịch trực tuyến xuyên biên giới.
  • B. Bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng trực tuyến.
  • C. Thực thi hợp đồng điện tử và giải quyết tranh chấp trực tuyến.
  • D. Vận chuyển hàng hóa vật lý qua biên giới.

Câu 12: “Incoterms” là gì?

  • A. Bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
  • B. Một loại thuế quan đặc biệt áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Một hiệp định của WTO về thương mại dịch vụ.
  • D. Một tổ chức quốc tế chuyên giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 13: Điều khoản “CIF” (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms có nghĩa là:

  • A. Người bán chỉ chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đi.
  • B. Người bán chịu trách nhiệm và chi phí đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi, chi phí vận chuyển đến cảng đích và phí bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • C. Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa rời khỏi kho của người bán.
  • D. Người bán và người mua chia sẻ đều chi phí vận chuyển và bảo hiểm.

Câu 14: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, luật áp dụng thường được xác định bằng:

  • A. Luật của quốc gia người bán luôn được áp dụng.
  • B. Luật của quốc gia người mua luôn được áp dụng.
  • C. Sự thỏa thuận lựa chọn luật của các bên trong hợp đồng, hoặc theo quy tắc xung đột luật nếu không có thỏa thuận.
  • D. Luật quốc tế thống nhất về hợp đồng mua bán hàng hóa (CISG) luôn được áp dụng.

Câu 15: Công ước Viên 1980 (CISG) điều chỉnh loại hợp đồng nào?

  • A. Hợp đồng dịch vụ quốc tế.
  • B. Hợp đồng đầu tư quốc tế.
  • C. Hợp đồng vận tải quốc tế.
  • D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau là thành viên CISG.

Câu 16: Trọng tài thương mại quốc tế khác biệt so với tòa án quốc gia chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Trọng tài thương mại quốc tế có tính cưỡng chế thi hành cao hơn tòa án quốc gia.
  • B. Trọng tài thương mại quốc tế dựa trên sự thỏa thuận của các bên, trong khi tòa án quốc gia có thẩm quyền tài phán theo luật định.
  • C. Chi phí trọng tài thương mại quốc tế thường thấp hơn chi phí tố tụng tại tòa án quốc gia.
  • D. Thời gian giải quyết tranh chấp tại trọng tài thương mại quốc tế thường kéo dài hơn so với tòa án quốc gia.

Câu 17: Thỏa thuận trọng tài (arbitration agreement) có thể được thể hiện dưới hình thức nào?

  • A. Chỉ bằng văn bản giấy có chữ ký của cả hai bên.
  • B. Chỉ bằng điều khoản trọng tài trong hợp đồng chính thức.
  • C. Bằng điều khoản trọng tài trong hợp đồng hoặc bằng một thỏa thuận riêng biệt, và phải được lập thành văn bản.
  • D. Bằng lời nói nếu các bên có mối quan hệ thương mại lâu dài.

Câu 18: Công ước New York 1958 về Công nhận và Thi hành Phán quyết Trọng tài nước ngoài có vai trò gì?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế để công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài một cách rộng rãi giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Quy định thủ tục tố tụng trọng tài thương mại quốc tế.
  • C. Thành lập một tòa án trọng tài quốc tế thường trực.
  • D. Giảm thiểu chi phí trọng tài thương mại quốc tế.

Câu 19: “Đầu tư trực tiếp nước ngoài” (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Chỉ tạo ra việc làm cho người lao động nước ngoài.
  • B. Chỉ tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Chỉ gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Tạo việc làm, chuyển giao công nghệ, tăng trưởng kinh tế, và tiếp cận thị trường quốc tế.

Câu 20: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương) KHÔNG bao gồm lĩnh vực hợp tác nào sau đây?

  • A. Cắt giảm thuế quan và mở cửa thị trường hàng hóa, dịch vụ.
  • B. Quy tắc về sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường.
  • C. Hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • D. Thương mại điện tử và tạo thuận lợi thương mại.

Câu 21: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu gạo sang thị trường EU. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần quan tâm về mặt pháp lý?

  • A. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm của EU.
  • B. Thuế nhập khẩu và các quy định về thủ tục hải quan của EU.
  • C. Các biện pháp kiểm dịch thực vật của EU.
  • D. Giá gạo bình quân trên thị trường nội địa Việt Nam.

Câu 22: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (National Treatment) trong WTO yêu cầu quốc gia thành viên phải:

  • A. Ưu đãi hàng hóa và dịch vụ trong nước hơn hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
  • B. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài như hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường và dịch vụ nước ngoài đã được phép cung cấp.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ đặc biệt cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Chỉ cho phép nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia phát triển.

Câu 23: Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) được áp dụng khi:

  • A. Hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến về số lượng, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu có giá quá rẻ.
  • C. Hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
  • D. Hàng hóa nhập khẩu được sản xuất từ các quốc gia có điều kiện lao động tồi tệ.

Câu 24: “Trợ cấp” trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Việc chính phủ giảm thuế cho doanh nghiệp xuất khẩu.
  • B. Việc chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • C. Sự hỗ trợ tài chính hoặc bất kỳ hình thức hỗ trợ nào của chính phủ hoặc cơ quan công quyền mang lại lợi ích cho một số doanh nghiệp hoặc ngành sản xuất nhất định.
  • D. Việc chính phủ khuyến khích tiêu dùng hàng nội địa.

Câu 25: Cơ quan nào của WTO có thẩm quyền giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Hội đồng Thương mại Hàng hóa.
  • B. Hội đồng Thương mại Dịch vụ.
  • C. Tổng Giám đốc WTO.
  • D. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (Dispute Settlement Body - DSB).

Câu 26: “Giá trị giao dịch” là phương pháp xác định trị giá hải quan nào?

  • A. Phương pháp xác định trị giá hải quan dựa trên giá thực tế đã thanh toán hoặc sẽ phải thanh toán cho hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Phương pháp xác định trị giá hải quan dựa trên giá của hàng hóa tương tự.
  • C. Phương pháp xác định trị giá hải quan dựa trên chi phí sản xuất.
  • D. Phương pháp xác định trị giá hải quan do cơ quan hải quan quyết định.

Câu 27: Việt Nam gia nhập WTO vào năm nào?

  • A. 1995
  • B. 2000
  • C. 2007
  • D. 2010

Câu 28: Trong khuôn khổ WTO, các quốc gia đang phát triển thường được hưởng những ưu đãi đặc biệt nào so với các quốc gia phát triển?

  • A. Không có ưu đãi nào, mọi quốc gia thành viên đều bình đẳng.
  • B. Thời gian thực hiện cam kết dài hơn, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực, và linh hoạt hơn trong việc áp dụng một số quy định.
  • C. Được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
  • D. Được miễn trừ hoàn toàn khỏi các nghĩa vụ của WTO.

Câu 29: Xu hướng “thương mại xanh” (green trade) trong thương mại quốc tế hiện nay tập trung vào:

  • A. Giảm thuế quan cho tất cả các mặt hàng.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Thúc đẩy thương mại các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, và giảm thiểu tác động tiêu cực của thương mại đến môi trường.
  • D. Hạn chế thương mại với các quốc gia không có luật bảo vệ môi trường.

Câu 30: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì trong Luật Thương mại quốc tế?

  • A. Thương mại dịch vụ qua hiện diện thương mại.
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Thương mại hàng hóa.
  • D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quốc gia A áp thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, nhưng lại ký một hiệp định thương mại song phương với quốc gia B, theo đó thuế nhập khẩu ô tô từ quốc gia B chỉ còn 10%. Hành động này có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: “Hàng rào phi thuế quan” trong thương mại quốc tế bao gồm:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp chống bán phá giá được áp dụng khi:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử Việt Nam phát hiện thấy sản phẩm thép nhập khẩu từ quốc gia X đang bán phá giá và gây thiệt hại đáng kể cho ngành thép trong nước. Cơ quan nào của Việt Nam có thẩm quyền điều tra và áp dụng thuế chống bán phá giá?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo nguyên tắc:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong thương mại dịch vụ, “phương thức cung cấp dịch vụ qua biên giới” (cross-border supply) được hiểu là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mục tiêu chính của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: “Quy tắc xuất xứ” trong thương mại quốc tế được sử dụng để:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế, vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức pháp lý lớn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: “Incoterms” là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điều khoản “CIF” (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms có nghĩa là:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, luật áp dụng thường được xác định bằng:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công ước Viên 1980 (CISG) điều chỉnh loại hợp đồng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trọng tài thương mại quốc tế khác biệt so với tòa án quốc gia chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thỏa thuận trọng tài (arbitration agreement) có thể được thể hiện dưới hình thức nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công ước New York 1958 về Công nhận và Thi hành Phán quyết Trọng tài nước ngoài có vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: “Đầu tư trực tiếp nước ngoài” (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương) KHÔNG bao gồm lĩnh vực hợp tác nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu gạo sang thị trường EU. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần quan tâm về mặt pháp lý?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (National Treatment) trong WTO yêu cầu quốc gia thành viên phải:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) được áp dụng khi:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: “Trợ cấp” trong thương mại quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cơ quan nào của WTO có thẩm quyền giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: “Giá trị giao dịch” là phương pháp xác định trị giá hải quan nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việt Nam gia nhập WTO vào năm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong khuôn khổ WTO, các quốc gia đang phát triển thường được hưởng những ưu đãi đặc biệt nào so với các quốc gia phát triển?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Xu hướng “thương mại xanh” (green trade) trong thương mại quốc tế hiện nay tập trung vào:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì trong Luật Thương mại quốc tế?

Xem kết quả