Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 50 tuổi trải qua tai biến mạch máu não, gây tổn thương vùng Broca. Hậu quả nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ nói và viết.
- B. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt quen thuộc.
- C. Khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ, nói và viết.
- D. Mất trí nhớ ngắn hạn và khả năng học hỏi thông tin mới.
Câu 2: Nghiên cứu về song sinh cùng trứng được nuôi dưỡng tách rời thường được sử dụng để làm gì trong khoa học thần kinh và hành vi?
- A. Xác định chính xác vị trí các gen gây bệnh thần kinh.
- B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của yếu tố di truyền và môi trường lên hành vi.
- C. Nghiên cứu sự phát triển não bộ ở giai đoạn bào thai.
- D. Tìm hiểu cơ chế hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh.
Câu 3: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin chủ yếu liên quan đến chức năng nào sau đây?
- A. Điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác hạnh phúc.
- B. Kiểm soát vận động và điều phối cơ bắp.
- C. Phản ứng căng thẳng và hồi hộp.
- D. Cảm giác đau và khoái cảm.
Câu 4: Hiện tượng "mù khuôn mặt" (prosopagnosia) là do tổn thương ở vùng não nào?
- A. Vỏ não trán trước (Prefrontal cortex)
- B. Hồi hải mã (Hippocampus)
- C. Tiểu não (Cerebellum)
- D. Vỏ não thái dương dưới (Inferior temporal cortex)
Câu 5: Thuyết "tâm trí trống rỗng" (tabula rasa) trong triết học và khoa học hành vi nhấn mạnh vai trò chủ yếu của yếu tố nào trong việc hình thành nhân cách và hành vi con người?
- A. Di truyền và yếu tố bẩm sinh.
- B. Bản năng và thôi thúc vô thức.
- C. Kinh nghiệm và môi trường sống.
- D. Cấu trúc não bộ cố định từ khi sinh ra.
Câu 6: Phản xạ có điều kiện Pavlov là một ví dụ điển hình của loại hình học tập nào?
- A. Học tập quan sát (Observational learning)
- B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
- C. Điều kiện hóa hoạt động (Operant conditioning)
- D. Học tập tiềm ẩn (Latent learning)
Câu 7: Trong thí nghiệm "tùy chỉnh" hộp Skinner (Skinner box), một con chuột được thưởng thức ăn khi nó nhấn một cần gạt. Đây là ví dụ của?
- A. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
- B. Học tập trốn thoát (Escape learning)
- C. Điều kiện hóa hoạt động (Operant conditioning)
- D. Học tập né tránh (Avoidance learning)
Câu 8: Một người liên tục kiểm tra tay nắm cửa nhiều lần để chắc chắn rằng cửa đã khóa, mặc dù biết rằng mình đã khóa rồi. Hành vi này có thể liên quan đến rối loạn nào?
- A. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder)
- B. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder)
- C. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (Post-traumatic Stress Disorder)
- D. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder)
Câu 9: Trong lý thuyết "Năm yếu tố nhân cách lớn" (Big Five personality traits), yếu tố "Tận tâm" (Conscientiousness) thể hiện đặc điểm nào?
- A. Hướng ngoại, thích giao tiếp xã hội.
- B. Có tổ chức, đáng tin cậy, có trách nhiệm.
- C. Sẵn sàng trải nghiệm điều mới, sáng tạo.
- D. Dễ chịu, hòa đồng, vị tha.
Câu 10: Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và củng cố trí nhớ dài hạn, đặc biệt là trí nhớ không gian và trí nhớ sự kiện?
- A. Hồi hải mã (Hippocampus)
- B. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- C. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- D. Tiểu não (Cerebellum)
Câu 11: Trong mô hình "hệ thống kép" về tư duy (dual-process theory), "Hệ thống 1" (System 1) hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Chậm rãi, có ý thức, logic.
- B. Phân tích, suy luận, có chủ ý.
- C. Nhanh chóng, tự động, trực giác.
- D. Tập trung vào chi tiết, tuần tự, có kiểm soát.
Câu 12: Hiện tượng "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) là gì?
- A. Xu hướng đánh giá cao thông tin đến sau.
- B. Xu hướng tin vào những điều mình muốn tin là đúng.
- C. Xu hướng tránh né thông tin gây khó chịu.
- D. Xu hướng tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin sẵn có.
Câu 13: Nghiên cứu "Milgram"s obedience experiment" nổi tiếng về việc khám phá khía cạnh nào của hành vi con người?
- A. Ảnh hưởng của áp lực nhóm lên hành vi cá nhân.
- B. Sự tuân thủ đối vớiAuthority (quyền lực).
- C. Hành vi giúp đỡ người khác trong tình huống khẩn cấp.
- D. Sự hình thành định kiến và phân biệt đối xử.
Câu 14: Trong tâm lý học, "cơ chế phòng vệ" (defense mechanism) được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Nâng cao hiệu suất nhận thức.
- B. Tăng cường khả năng tương tác xã hội.
- C. Giảm lo âu và bảo vệ cái tôi.
- D. Giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Câu 15: Loại trí nhớ nào cho phép bạn tạm thời giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như suy luận, học tập và giải quyết vấn đề?
- A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
- B. Trí nhớ làm việc (Working memory)
- C. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
- D. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
Câu 16: Hiện tượng "mất trí nhớ ngược chiều" (retrograde amnesia) là gì?
- A. Mất trí nhớ về các sự kiện trước khi bị tổn thương.
- B. Mất khả năng hình thành ký ức mới sau tổn thương.
- C. Mất trí nhớ về kỹ năng vận động.
- D. Mất trí nhớ do tuổi già.
Câu 17: Hormone cortisol, thường được gọi là "hormone căng thẳng", được sản xuất bởi tuyến nào?
- A. Tuyến giáp (Thyroid gland)
- B. Tuyến yên (Pituitary gland)
- C. Tuyến thượng thận (Adrenal gland)
- D. Tuyến tụy (Pancreas)
Câu 18: Trong nghiên cứu về giấc ngủ, sóng não "delta" chủ yếu xuất hiện trong giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn ngủ REM (Rapid Eye Movement)
- B. Giai đoạn ngủ N1 (Non-REM stage 1)
- C. Giai đoạn ngủ N2 (Non-REM stage 2)
- D. Giai đoạn ngủ N3 (Non-REM stage 3)
Câu 19: Thuyết "xã hội học tập" (social learning theory) của Albert Bandura nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?
- A. Phần thưởng và trừng phạt trực tiếp.
- B. Quan sát và bắt chước người khác.
- C. Bản năng và khuynh hướng bẩm sinh.
- D. Thử và sai một cách ngẫu nhiên.
Câu 20: Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) được đặc trưng bởi những khó khăn chính trong lĩnh vực nào?
- A. Vận động và phối hợp thể chất.
- B. Khả năng học tập và ghi nhớ thông tin.
- C. Giao tiếp và tương tác xã hội.
- D. Kiểm soát cảm xúc và điều chỉnh tâm trạng.
Câu 21: Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- C. Chụp xạ hình cắt lớp phát xạ positron (PET scan)
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Câu 22: "Hiệu ứng giả dược" (placebo effect) trong các thử nghiệm lâm sàng cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể?
- A. Niềm tin và kỳ vọng có thể ảnh hưởng đến cơ thể và sức khỏe.
- B. Thuốc giả dược hiệu quả như thuốc thật trong mọi trường hợp.
- C. Hiệu ứng giả dược chỉ là do may mắn ngẫu nhiên.
- D. Tâm trí và cơ thể hoạt động hoàn toàn độc lập.
Câu 23: Trong tâm lý học tiến hóa, hành vi "vị tha" (altruism) được giải thích như thế nào?
- A. Hành vi vị tha là hoàn toàn vô vị lợi và không có lợi ích tiến hóa.
- B. Hành vi vị tha có thể tăng cường sự sống sót của gen, đặc biệt là vị tha thân tộc.
- C. Hành vi vị tha chỉ xuất hiện ở con người và không có ở động vật.
- D. Hành vi vị tha là kết quả của giáo dục và văn hóa, không liên quan đến tiến hóa.
Câu 24: Thuyết "phân tâm học" (psychoanalysis) của Sigmund Freud tập trung chủ yếu vào vai trò của yếu tố nào trong việc chi phối hành vi con người?
- A. Học tập có ý thức và kinh nghiệm hiện tại.
- B. Yếu tố di truyền và sinh học.
- C. Vô thức và xung đột tâm lý.
- D. Môi trường xã hội và văn hóa.
Câu 25: Thuật ngữ "neuroplasticity" (tính mềm dẻo thần kinh) đề cập đến khả năng nào của não bộ?
- A. Khả năng tái tạo tế bào thần kinh mới.
- B. Khả năng truyền tín hiệu thần kinh nhanh hơn.
- C. Khả năng tăng kích thước não bộ.
- D. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để thích nghi.
Câu 26: Rối loạn lưỡng cực (Bipolar disorder) được đặc trưng bởi sự thay đổi cực đoan giữa hai trạng thái tâm trạng nào?
- A. Lo âu và sợ hãi.
- B. Hưng cảm và trầm cảm.
- C. Ám ảnh và cưỡng chế.
- D. Phân ly và hoang tưởng.
Câu 27: Vùng vỏ não trán trước (prefrontal cortex) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nhận thức bậc cao nào?
- A. Chức năng điều hành (Executive functions).
- B. Xử lý thông tin cảm giác.
- C. Kiểm soát vận động cơ bản.
- D. Điều hòa nhịp tim và hô hấp.
Câu 28: "Hội chứng Stockholm" là hiện tượng tâm lý mà nạn nhân phát triển cảm xúc tích cực đối với ai?
- A. Người thân và bạn bè.
- B. Nhân viên cứu hộ.
- C. Kẻ bắt giữ hoặc ngược đãi.
- D. Những người xung quanh chứng kiến sự việc.
Câu 29: Trong nghiên cứu về stress, phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight-or-flight response) được kích hoạt bởi hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh trung ương (Central nervous system)
- B. Hệ thần kinh đối giao cảm (Parasympathetic nervous system)
- C. Hệ thần kinh ruột (Enteric nervous system)
- D. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
Câu 30: "Lý thuyết lựa chọn hợp lý" (rational choice theory) trong khoa học hành vi cho rằng con người đưa ra quyết định dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Cảm xúc và trực giác.
- B. Tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu chi phí.
- C. Áp lực xã hội và tuân thủ chuẩn mực.
- D. Thói quen và phản xạ tự động.