Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang hạ nhiệt, một nhà môi giới bất động sản dày dặn kinh nghiệm khuyên khách hàng nên "weather the storm". Cụm từ này có nghĩa là gì trong tình huống này?
- A. Tận dụng cơ hội thị trường để đầu tư mạnh mẽ.
- B. Chờ đợi và vượt qua giai đoạn khó khăn của thị trường.
- C. Tìm kiếm các khu vực thị trường mới nổi để đầu tư.
- D. Bán hết tài sản hiện có để tránh rủi ro.
Câu 2: Đọc đoạn mô tả bất động sản sau: "This charming bungalow boasts original hardwood floors and a recently renovated kitchen. Situated on a large corner lot, it offers ample outdoor space and detached garage." Từ "bungalow" và "detached garage" lần lượt mô tả đặc điểm gì của ngôi nhà?
- A. Nhà phố thương mại; gara liền kề
- B. Biệt thự song lập; gara bán ngầm
- C. Nhà một tầng kiểu Mỹ; gara tách biệt
- D. Căn hộ penthouse; bãi đỗ xe chung cư
Câu 3: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản "Force Majeure" thường đề cập đến vấn đề gì?
- A. Các điều khoản về thanh toán và lãi suất.
- B. Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
- C. Quy trình và thời hạn giải quyết tranh chấp.
- D. Các sự kiện bất khả kháng nằm ngoài kiểm soát của các bên.
Câu 4: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích tiềm năng sinh lời của một dự án căn hộ cho thuê. Chỉ số "Cap Rate" (Capitalization Rate) được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Tỷ suất lợi nhuận ròng hàng năm trên giá trị tài sản.
- B. Tổng chi phí đầu tư ban đầu cho dự án.
- C. Giá trị thị trường hiện tại của bất động sản.
- D. Tỷ lệ lấp đầy dự kiến của dự án căn hộ.
Câu 5: Trong lĩnh vực quản lý bất động sản, "Property Management Agreement" là loại hợp đồng giữa bên nào với bên nào?
- A. Giữa người mua và người bán bất động sản.
- B. Giữa chủ sở hữu bất động sản và công ty quản lý.
- C. Giữa chủ đầu tư dự án và nhà thầu xây dựng.
- D. Giữa người thuê và người cho thuê bất động sản.
Câu 6: Một khách hàng tiềm năng hỏi về "HOA fees" khi xem xét mua một căn hộ chung cư. "HOA fees" là viết tắt của cụm từ nào và dùng để chỉ loại phí gì?
- A. Home Owner Association fees - Phí bảo hiểm nhà ở
- B. Housing Opportunity Assistance fees - Phí hỗ trợ nhà ở xã hội
- C. Homeowners Association fees - Phí quản lý và dịch vụ chung cư
- D. House Occupancy Assessment fees - Phí đánh giá mức độ sử dụng nhà
Câu 7: Đọc đoạn quảng cáo bất động sản sau: "Luxury waterfront condo with breathtaking ocean views. Amenities include a state-of-the-art fitness center and rooftop infinity pool." "Waterfront condo" và "infinity pool" lần lượt gợi ý về đặc điểm nổi bật nào của căn hộ?
- A. Vị trí trung tâm thành phố; hồ bơi nước nóng bốn mùa
- B. Thiết kế hiện đại; hồ bơi trẻ em và người lớn riêng biệt
- C. Gần sân golf; hồ bơi có mái che
- D. Vị trí ven sông/biển; hồ bơi vô cực trên tầng thượng
Câu 8: Trong quá trình đàm phán mua bất động sản, người mua thường đưa ra "Offer". "Offer" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?
- A. Yêu cầu định giá lại bất động sản.
- B. Đề xuất mức giá và điều khoản mua.
- C. Thông báo về việc kiểm tra pháp lý bất động sản.
- D. Thỏa thuận về việc thanh toán đặt cọc.
Câu 9: Thuật ngữ "Due Diligence" trong giao dịch bất động sản ám chỉ giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn quảng cáo và tiếp thị bất động sản.
- B. Giai đoạn thương lượng giá và điều khoản hợp đồng.
- C. Giai đoạn thẩm định và xác minh thông tin bất động sản.
- D. Giai đoạn hoàn tất thủ tục pháp lý và chuyển nhượng quyền sở hữu.
Câu 10: Một nhà môi giới nói với khách hàng rằng bất động sản này có "great curb appeal". "Curb appeal" là gì?
- A. Ấn tượng ban đầu và vẻ đẹp bên ngoài của bất động sản khi nhìn từ đường phố.
- B. Giá trị gia tăng của bất động sản do vị trí gần các tiện ích công cộng.
- C. Khả năng sinh lời của bất động sản khi cho thuê hoặc bán lại.
- D. Mức độ an ninh và an toàn của khu vực xung quanh bất động sản.
Câu 11: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản "Triple Net Lease (NNN)" có nghĩa là gì?
- A. Người thuê chỉ chịu trách nhiệm trả tiền thuê cơ bản.
- B. Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê cơ bản, thuế bất động sản, bảo hiểm và chi phí bảo trì.
- C. Người cho thuê chịu trách nhiệm toàn bộ chi phí vận hành và bảo trì bất động sản.
- D. Tiền thuê được tính dựa trên phần trăm doanh thu của người thuê.
Câu 12: "Zoning regulations" quy định điều gì trong lĩnh vực bất động sản?
- A. Quy định về giá trần và giá sàn bất động sản.
- B. Quy định về tiêu chuẩn xây dựng và an toàn công trình.
- C. Quy định về thuế và các loại phí liên quan đến bất động sản.
- D. Quy định về mục đích sử dụng đất và mật độ xây dựng cho từng khu vực.
Câu 13: Một nhà đầu tư quan tâm đến "distressed properties". Loại bất động sản này có đặc điểm gì?
- A. Bất động sản mới xây dựng và hiện đại.
- B. Bất động sản nằm ở vị trí đắc địa trung tâm thành phố.
- C. Bất động sản đang gặp khó khăn về tài chính, thường được bán với giá thấp hơn thị trường.
- D. Bất động sản có tiềm năng tăng giá cao trong tương lai gần.
Câu 14: Trong quy trình vay thế chấp mua nhà, "Appraisal" là bước nào và nhằm mục đích gì?
- A. Bước thẩm định giá trị bất động sản để ngân hàng xác định mức cho vay.
- B. Bước kiểm tra lịch sử tín dụng của người vay vốn.
- C. Bước đánh giá khả năng tài chính của người mua nhà.
- D. Bước kiểm tra tình trạng pháp lý của bất động sản.
Câu 15: "Escrow account" được sử dụng trong giao dịch bất động sản để làm gì?
- A. Để thanh toán các khoản thuế và phí liên quan đến bất động sản.
- B. Để giữ tiền đặt cọc và các khoản thanh toán khác cho đến khi giao dịch hoàn tất.
- C. Để quản lý và chi trả các chi phí bảo trì bất động sản sau giao dịch.
- D. Để theo dõi và báo cáo tình hình tài chính của giao dịch bất động sản.
Câu 16: Một nhà phát triển bất động sản đang thực hiện "feasibility study" cho một dự án mới. Mục đích của nghiên cứu này là gì?
- A. Đánh giá tác động môi trường của dự án.
- B. Thiết kế kiến trúc và quy hoạch chi tiết cho dự án.
- C. Nghiên cứu tính khả thi và tiềm năng thành công của dự án về mặt kinh tế, kỹ thuật và pháp lý.
- D. Xây dựng kế hoạch marketing và bán hàng cho dự án.
Câu 17: "Capital gains tax" là loại thuế nào trong lĩnh vực bất động sản?
- A. Thuế tài sản hàng năm.
- B. Thuế trước bạ khi mua bất động sản.
- C. Thuế thu nhập từ cho thuê bất động sản.
- D. Thuế đánh trên lợi nhuận từ việc bán bất động sản.
Câu 18: Thuật ngữ "Gross Leasable Area (GLA)" thường được sử dụng để đo lường diện tích của loại hình bất động sản nào?
- A. Nhà ở riêng lẻ.
- B. Trung tâm thương mại hoặc khu bán lẻ.
- C. Khu công nghiệp và nhà xưởng.
- D. Văn phòng cho thuê.
Câu 19: "Property Lien" có thể phát sinh trong trường hợp nào liên quan đến bất động sản?
- A. Khi bất động sản được sử dụng làm tài sản thế chấp vay vốn.
- B. Khi chủ sở hữu bất động sản muốn chuyển nhượng quyền sở hữu.
- C. Khi chủ sở hữu bất động sản không thanh toán các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính liên quan đến bất động sản.
- D. Khi bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh thương mại.
Câu 20: Trong lĩnh vực môi giới bất động sản, "Exclusive Listing Agreement" là loại hợp đồng gì?
- A. Hợp đồng mà chủ nhà chỉ ủy quyền cho một công ty môi giới duy nhất bán bất động sản.
- B. Hợp đồng mà chủ nhà ủy quyền cho nhiều công ty môi giới cùng bán bất động sản.
- C. Hợp đồng môi giới chỉ áp dụng cho việc cho thuê bất động sản.
- D. Hợp đồng môi giới không ràng buộc về thời gian và trách nhiệm của các bên.
Câu 21: Một nhà đầu tư nói rằng họ đang tìm kiếm "value-add opportunities" trong thị trường bất động sản. Họ quan tâm đến loại hình đầu tư nào?
- A. Đầu tư vào bất động sản cao cấp và sang trọng.
- B. Đầu tư vào bất động sản có tiềm năng cải tạo, nâng cấp để tăng giá trị.
- C. Đầu tư vào bất động sản đã hoàn thiện và có dòng tiền ổn định.
- D. Đầu tư vào bất động sản ở các khu vực mới phát triển.
Câu 22: "Tenant Improvements (TI)" là gì trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại?
- A. Chi phí thuê mặt bằng hàng tháng.
- B. Tiền đặt cọc thuê bất động sản.
- C. Chi phí sửa chữa, cải tạo mặt bằng để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người thuê.
- D. Chi phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho người thuê.
Câu 23: "Brownfield land" khác với "greenfield land" như thế nào?
- A. Brownfield land là đất nông nghiệp, greenfield land là đất công nghiệp.
- B. Brownfield land là đất ở khu vực nông thôn, greenfield land là đất ở khu vực đô thị.
- C. Brownfield land là đất đã được quy hoạch xây dựng, greenfield land là đất chưa được quy hoạch.
- D. Brownfield land là đất đã từng phát triển, có thể bị ô nhiễm; greenfield land là đất chưa từng phát triển.
Câu 24: Trong phân tích thị trường bất động sản, "absorption rate" dùng để chỉ điều gì?
- A. Tỷ lệ bất động sản mới chào bán được hấp thụ (bán hoặc cho thuê) trong một khoảng thời gian nhất định.
- B. Tỷ lệ tăng giá bất động sản trung bình hàng năm.
- C. Tỷ lệ người mua tiềm năng so với tổng số dân cư trong khu vực.
- D. Tỷ lệ bất động sản bị bỏ trống hoặc không sử dụng trên thị trường.
Câu 25: "Loan-to-Value (LTV)" là tỷ lệ so sánh giữa khoản vay thế chấp và giá trị nào của bất động sản?
- A. Giá trị xây dựng.
- B. Giá trị cho thuê.
- C. Giá trị thẩm định hoặc giá mua (tùy theo giá trị nào thấp hơn).
- D. Giá trị thị trường trong tương lai.
Câu 26: Một nhà môi giới bất động sản nói rằng "location is key". Ý này nhấn mạnh điều gì trong việc đầu tư bất động sản?
- A. Thiết kế và tiện nghi của bất động sản là yếu tố quan trọng nhất.
- B. Vị trí địa lý là yếu tố quyết định giá trị và tiềm năng của bất động sản.
- C. Thời điểm mua bán bất động sản quan trọng hơn vị trí.
- D. Mối quan hệ với các nhà môi giới bất động sản là yếu tố then chốt.
Câu 27: "Gross Rent Multiplier (GRM)" là công cụ định giá bất động sản dựa trên yếu tố nào?
- A. Chi phí xây dựng lại bất động sản.
- B. Lợi nhuận ròng hàng năm từ bất động sản.
- C. Giá trị vốn chủ sở hữu đầu tư vào bất động sản.
- D. Tổng thu nhập cho thuê hàng năm của bất động sản.
Câu 28: "Building codes" quy định về vấn đề gì trong xây dựng bất động sản?
- A. Quy định về giá vật liệu xây dựng.
- B. Quy định về quy trình cấp phép xây dựng.
- C. Quy định về tiêu chuẩn an toàn, kỹ thuật và chất lượng xây dựng.
- D. Quy định về bảo hành công trình xây dựng.
Câu 29: "Real Estate Investment Trust (REIT)" là hình thức đầu tư bất động sản nào?
- A. Đầu tư trực tiếp vào mua bán và cho thuê bất động sản cá nhân.
- B. Đầu tư gián tiếp thông qua quỹ tín thác bất động sản được niêm yết trên sàn chứng khoán.
- C. Đầu tư vào phát triển dự án bất động sản mới.
- D. Đầu tư vào các công ty quản lý bất động sản.
Câu 30: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, "Closing Costs" bao gồm những loại chi phí nào?
- A. Tiền đặt cọc và tiền thanh toán lần đầu.
- B. Chi phí sửa chữa và cải tạo bất động sản sau khi mua.
- C. Thuế bất động sản hàng năm và phí bảo hiểm nhà ở.
- D. Các chi phí pháp lý, phí thẩm định giá, phí công chứng, thuế và các chi phí hành chính khác liên quan đến việc hoàn tất giao dịch mua bán.