Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trường phái trọng thương chủ trương tích lũy của cải quốc gia thông qua?
- A. Xuất siêu và hạn chế nhập khẩu để gia tăng dự trữ kim loại quý.
- B. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu vai trò nhà nước.
- C. Phát triển nông nghiệp và coi nông nghiệp là nguồn gốc của cải.
- D. Đầu tư vào công nghiệp và khuyến khích cạnh tranh tự do.
Câu 2: “Bàn về tự do” (On Liberty) là tác phẩm nổi tiếng của nhà kinh tế học nào, trong đó bảo vệ quyền tự do cá nhân và thị trường tự do?
- A. Adam Smith
- B. David Ricardo
- C. John Stuart Mill
- D. Karl Marx
Câu 3: Theo trường phái trọng nông, nguồn gốc của “sản phẩm ròng” (net product) duy nhất đến từ khu vực kinh tế nào?
- A. Thương mại
- B. Nông nghiệp
- C. Công nghiệp
- D. Dịch vụ
Câu 4: Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó?
- A. Chủ nghĩa trọng thương
- B. Trường phái trọng nông
- C. Kinh tế học Keynesian
- D. Kinh tế chính trị cổ điển
Câu 5: Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển là gì?
- A. Kinh tế học cổ điển tập trung vào tăng trưởng, tân cổ điển tập trung vào phân phối.
- B. Kinh tế học cổ điển sử dụng toán học, tân cổ điển sử dụng phương pháp định tính.
- C. Kinh tế học cổ điển dựa trên giá trị lao động, tân cổ điển dựa trên giá trị chủ quan (ích lợi).
- D. Kinh tế học cổ điển ủng hộ can thiệp nhà nước, tân cổ điển ủng hộ tự do thị trường.
Câu 6: “Cách mạng Keynesian” trong kinh tế học hiện đại tập trung vào vai trò quan trọng của yếu tố nào để ổn định kinh tế vĩ mô?
- A. Chính sách tiền tệ
- B. Chính sách tài khóa
- C. Cung tiền và lãi suất
- D. Thương mại quốc tế
Câu 7: Lý thuyết nào cho rằng thất nghiệp tự nhiên là không thể tránh khỏi và chính phủ không nên cố gắng giảm thất nghiệp xuống dưới mức tự nhiên này?
- A. Lý thuyết chu kỳ kinh tế
- B. Lý thuyết Phillips Curve
- C. Lý thuyết về tiền tệ trung lập
- D. Lý thuyết về tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
Câu 8: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa phương pháp tiếp cận của Karl Marx và Adam Smith trong nghiên cứu kinh tế?
- A. Marx tập trung vào mâu thuẫn giai cấp và lịch sử, Smith tập trung vào hài hòa lợi ích cá nhân và thị trường tự do.
- B. Marx sử dụng toán học, Smith sử dụng phương pháp diễn giải lịch sử.
- C. Marx ủng hộ tự do thương mại, Smith ủng hộ bảo hộ mậu dịch.
- D. Marx phân tích kinh tế vi mô, Smith phân tích kinh tế vĩ mô.
Câu 9: Trong tác phẩm “Của cải của các quốc gia”, Adam Smith đề xuất vai trò nào cho nhà nước trong nền kinh tế thị trường?
- A. Điều tiết toàn bộ nền kinh tế để đảm bảo công bằng xã hội.
- B. Can thiệp mạnh mẽ vào thị trường để khắc phục thất bại thị trường.
- C. Giữ vai trò “người gác đêm”, bảo vệ quyền sở hữu và thực thi hợp đồng.
- D. Quản lý và điều hành các doanh nghiệp nhà nước trong các ngành then chốt.
Câu 10: Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của “bàn tay vô hình” trong việc điều phối các hoạt động kinh tế và phân bổ nguồn lực hiệu quả?
- A. Chủ nghĩa trọng thương
- B. Kinh tế học cổ điển
- C. Chủ nghĩa xã hội khoa học
- D. Kinh tế học Keynesian
Câu 11: David Ricardo được biết đến với lý thuyết nào về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế?
- A. Lợi thế tuyệt đối
- B. Lợi thế cạnh tranh
- C. Lợi thế so sánh
- D. Lợi thế quy mô
Câu 12: Trong “Tư bản”, Karl Marx dự đoán điều gì về tương lai của chủ nghĩa tư bản?
- A. Chủ nghĩa tư bản sẽ ngày càng ổn định và phát triển bền vững.
- B. Chủ nghĩa tư bản sẽ dần chuyển đổi sang chủ nghĩa xã hội một cách hòa bình.
- C. Chủ nghĩa tư bản sẽ được cải cách để giảm bớt bất bình đẳng.
- D. Chủ nghĩa tư bản sẽ sụp đổ do các mâu thuẫn nội tại và bị thay thế bởi chủ nghĩa xã hội.
Câu 13: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional economics) tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?
- A. Thể chế, quy tắc, luật lệ và các tổ chức xã hội.
- B. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật.
- C. Tâm lý và hành vi cá nhân.
- D. Nguồn lực tự nhiên và môi trường.
Câu 14: Friedrich Hayek và Milton Friedman là những đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế học nào, nổi tiếng với việc phê phán chủ nghĩa Keynesian và ủng hộ thị trường tự do?
- A. Kinh tế học phát triển
- B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
- C. Trường phái kinh tế học Áo
- D. Kinh tế học tân Keynesian
Câu 15: Theo lý thuyết của Joseph Schumpeter, động lực chính của tăng trưởng kinh tế trong dài hạn là gì?
- A. Tích lũy vốn
- B. Đổi mới và sáng tạo (innovation)
- C. Tăng trưởng dân số
- D. Chính sách kinh tế vĩ mô ổn định
Câu 16: So sánh kinh tế học Keynesian và kinh tế học cổ điển về quan điểm đối với khả năng tự điều chỉnh của thị trường, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Cả hai đều tin thị trường luôn tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng.
- B. Cả hai đều nghi ngờ khả năng tự điều chỉnh của thị trường.
- C. Kinh tế học cổ điển tin vào sự can thiệp của nhà nước, Keynesian tin vào tự do thị trường.
- D. Kinh tế học cổ điển tin thị trường tự điều chỉnh, Keynesian nghi ngờ và cho rằng cần can thiệp.
Câu 17: “Đường cong Phillips” thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?
- A. Lạm phát và thất nghiệp
- B. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát
- C. Lãi suất và đầu tư
- D. Tiết kiệm và tiêu dùng
Câu 18: Lý thuyết “kỳ vọng hợp lý” (rational expectations) có ảnh hưởng lớn đến trường phái kinh tế học nào?
- A. Kinh tế học Keynesian
- B. Kinh tế học thể chế
- C. Kinh tế học vĩ mô mới cổ điển
- D. Kinh tế học hành vi
Câu 19: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, chính sách kinh tế nào đã được nhiều quốc gia áp dụng, chịu ảnh hưởng từ tư tưởng của Keynes?
- A. Thắt chặt tiền tệ để kiểm soát lạm phát.
- B. Tăng chi tiêu chính phủ (gói kích thích kinh tế) để thúc đẩy tổng cầu.
- C. Giảm thuế để khuyến khích đầu tư tư nhân.
- D. Tự do hóa thị trường tài chính để tăng hiệu quả phân bổ vốn.
Câu 20: Quan điểm của trường phái trọng nông về vai trò của công nghiệp và thương mại trong nền kinh tế là gì?
- A. Công nghiệp và thương mại là nguồn gốc chính của của cải quốc gia.
- B. Công nghiệp và thương mại quan trọng ngang bằng với nông nghiệp.
- C. Công nghiệp và thương mại cần được nhà nước khuyến khích để phát triển.
- D. Công nghiệp và thương mại là khu vực “không sinh lợi”, chỉ nông nghiệp mới tạo ra “sản phẩm ròng”.
Câu 21: Hãy xác định luận điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về chủ nghĩa trọng thương?
- A. Của cải quốc gia chủ yếu là tiền và kim loại quý.
- B. Xuất khẩu cần được khuyến khích, nhập khẩu cần bị hạn chế.
- C. Thị trường tự do là cơ chế hiệu quả nhất để phân bổ nguồn lực.
- D. Nhà nước cần can thiệp để điều tiết thương mại và bảo hộ sản xuất trong nước.
Câu 22: Trong mô hình “Biểu kinh tế” của François Quesnay, khu vực nào được coi là khu vực “sản xuất” (productive class)?
- A. Giai cấp chủ đất
- B. Giai cấp nông dân
- C. Giai cấp vô sản
- D. Giai cấp thương nhân và công nghiệp
Câu 23: Nguyên tắc “laissez-faire” (hãy để yên) trong kinh tế học cổ điển phản ánh quan điểm gì về vai trò của chính phủ?
- A. Chính phủ cần can thiệp mạnh mẽ để điều tiết kinh tế.
- B. Chính phủ cần chủ động đầu tư vào các ngành kinh tế trọng điểm.
- C. Chính phủ nên hạn chế can thiệp, để thị trường tự do vận hành.
- D. Chính phủ cần kiểm soát giá cả và phân phối hàng hóa.
Câu 24: Lý thuyết “địa tô chênh lệch” của David Ricardo giải thích sự hình thành địa tô dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá trị thặng dư do lao động nông nghiệp tạo ra.
- B. Quyền sở hữu tư nhân về ruộng đất.
- C. Sự khan hiếm của đất đai.
- D. Độ màu mỡ và vị trí khác nhau của các mảnh đất.
Câu 25: Theo Karl Marx, “giá trị thặng dư” được tạo ra từ đâu trong quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa?
- A. Lao động không được trả công của công nhân làm thuê.
- B. Sự chênh lệch giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa.
- C. Lợi nhuận thương mại và hoạt động đầu cơ.
- D. Năng suất lao động và hiệu quả quản lý của nhà tư bản.
Câu 26: Trường phái kinh tế học nào coi trọng vai trò của yếu tố “tinh thần doanh nghiệp” (entrepreneurship) trong tăng trưởng và phát triển kinh tế?
- A. Kinh tế học Marxist
- B. Trường phái kinh tế học Áo
- C. Kinh tế học thể chế
- D. Kinh tế học Keynesian
Câu 27: Trong kinh tế học tân cổ điển, “quy luật Say” (Say’s Law) phát biểu điều gì về mối quan hệ giữa cung và cầu?
- A. Cầu tạo ra cung.
- B. Cung và cầu không liên quan đến nhau.
- C. Cung và cầu luôn cân bằng ở mọi mức giá.
- D. Cung tự tạo ra cầu của chính nó.
Câu 28: Chính sách kinh tế nào sau đây KHÔNG phù hợp với tư tưởng của trường phái trọng thương?
- A. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
- B. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh tế.
- C. Khuyến khích xuất khẩu thông qua trợ cấp.
- D. Tích lũy vàng và bạc dự trữ quốc gia.
Câu 29: Lý thuyết nào giải thích rằng giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ được xác định bởi sự thỏa mãn (ích lợi) mà người tiêu dùng nhận được từ việc sử dụng chúng?
- A. Lý thuyết giá trị lao động
- B. Lý thuyết giá trị chi phí sản xuất
- C. Lý thuyết giá trị ích lợi
- D. Lý thuyết giá trị thị trường
Câu 30: Trong phân tích kinh tế vĩ mô, John Maynard Keynes nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất để quyết định mức sản lượng và việc làm của một quốc gia trong ngắn hạn?
- A. Tổng cầu (aggregate demand)
- B. Tổng cung (aggregate supply)
- C. Tiềm năng sản xuất của nền kinh tế
- D. Cung tiền và lãi suất