Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong vận tải đường biển quốc tế, Incoterms quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán. Nếu một hợp đồng mua bán quốc tế sử dụng điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm của người bán KẾT THÚC khi nào?
- A. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng gửi hàng.
- B. Khi hàng hóa đến cảng đích và sẵn sàng dỡ xuống.
- C. Khi hàng hóa đã được thông quan xuất khẩu và sẵn sàng tại kho của người bán.
- D. Khi người mua đã nhận hàng tại kho của người mua.
Câu 2: Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của vận đơn gốc (Original B/L)?
- A. Bằng chứng về hợp đồng vận tải giữa người gửi hàng và hãng vận tải.
- B. Biên lai xác nhận người vận chuyển đã nhận hàng để chở.
- C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin).
- D. Chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể được chuyển nhượng.
Câu 3: Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển, "Lệnh giao hàng" (Delivery Order - D/O) được phát hành bởi ai và có mục đích gì?
- A. Người gửi hàng, để thông báo cho cảng về việc hàng hóa đã sẵn sàng xuất khẩu.
- B. Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu tại cảng đích, để cho phép người nhận hàng nhận hàng.
- C. Cơ quan hải quan, để xác nhận hàng hóa đã được thông quan nhập khẩu.
- D. Công ty bảo hiểm, để xác nhận hàng hóa đã được bảo hiểm trong quá trình vận chuyển.
Câu 4: Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Than đá và quặng sắt.
- B. Lúa mì và ngũ cốc số lượng lớn.
- C. Máy móc công nghiệp nặng và cồng kềnh.
- D. Hàng điện tử giá trị cao và dược phẩm cần bảo quản đặc biệt.
Câu 5: Trong vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nhận hàng đến khi giao hàng. Loại chứng từ nào thường được MTO phát hành để điều chỉnh mối quan hệ này?
- A. Vận đơn vận tải đa phương thức (Multimodal Transport Document).
- B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
- C. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate).
- D. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
Câu 6: Khi thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ "Demurrage" và "Dispatch" liên quan đến vấn đề gì?
- A. Giá cước vận chuyển và phụ phí.
- B. Trách nhiệm về tổn thất và hư hỏng hàng hóa.
- C. Thời gian xếp dỡ hàng hóa tại cảng và các khoản phạt/thưởng liên quan.
- D. Quy trình thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa.
Câu 7: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, rủi ro "biến động tỷ giá hối đoái" ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào của doanh nghiệp?
- A. Chất lượng sản phẩm.
- B. Lợi nhuận và dòng tiền.
- C. Mối quan hệ với nhà cung cấp.
- D. Thời gian giao hàng.
Câu 8: Quy tắc Incoterms 2020 nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất trong việc giao hàng cho người mua?
- A. FOB (Free On Board).
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
- C. CPT (Carriage Paid To).
- D. DDP (Delivered Duty Paid).
Câu 9: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, hãng hàng không thường so sánh giữa trọng lượng thực tế (gross weight) và trọng lượng thể tích (volume weight). Phương pháp tính trọng lượng thể tích phổ biến là gì?
- A. Cân trực tiếp kiện hàng bằng cân điện tử.
- B. Ước tính dựa trên kinh nghiệm và loại hàng hóa.
- C. Tính theo công thức thể tích (Dài x Rộng x Cao) của kiện hàng chia cho một hệ số quy đổi.
- D. Tham khảo bảng trọng lượng tiêu chuẩn cho từng loại hàng hóa.
Câu 10: Trong hoạt động logistics kho bãi, chức năng "cross-docking" mang lại lợi ích chính nào?
- A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa.
- B. Giảm thiểu thời gian lưu kho và chi phí lưu kho.
- C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý hàng tồn kho.
Câu 11: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hoặc người bán trước các rủi ro tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa do "rủi ro đặc biệt" như chiến tranh, đình công, bạo loạn?
- A. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance).
- B. Bảo hiểm cháy và nổ (Fire and Explosion Insurance).
- C. Bảo hiểm rủi ro chiến tranh và đình công (War and Strikes Risks Insurance).
- D. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier"s Liability Insurance).
Câu 12: Thủ tục hải quan "khai báo trước" (pre-declaration) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa và giảm thiểu chi phí phát sinh do chậm trễ.
- B. Giảm mức thuế nhập khẩu phải nộp cho cơ quan hải quan.
- C. Tăng cường khả năng kiểm soát của cơ quan hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
- D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra thực tế hàng hóa tại cửa khẩu.
Câu 13: Trong vận tải đường biển container, thuật ngữ "CY" (Container Yard) và "CFS" (Container Freight Station) khác nhau như thế nào?
- A. CY là cảng container lớn, CFS là cảng container nhỏ.
- B. CY dùng cho hàng xuất khẩu, CFS dùng cho hàng nhập khẩu.
- C. CY là nơi làm thủ tục hải quan, CFS là nơi kiểm tra hàng hóa.
- D. CY là bãi chứa container nguyên (FCL), CFS là khu vực gom/chia hàng lẻ (LCL).
Câu 14: Khi lựa chọn tuyến đường vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT nếu mục tiêu là tối ưu hóa chi phí vận chuyển?
- A. Thời gian vận chuyển nhanh nhất.
- B. Tổng chi phí vận chuyển và các phụ phí liên quan.
- C. Mức độ an toàn và bảo mật của hàng hóa.
- D. Mối quan hệ với hãng vận tải và đại lý giao nhận.
Câu 15: Trong thanh toán quốc tế, phương thức "Thư tín dụng chứng từ" (Letter of Credit - L/C) có vai trò gì trong việc đảm bảo quyền lợi cho người bán?
- A. Đảm bảo hàng hóa được giao đúng chất lượng và số lượng như hợp đồng.
- B. Giảm thiểu rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
- C. Đảm bảo người bán sẽ được thanh toán nếu xuất trình bộ chứng từ phù hợp với điều kiện L/C.
- D. Thay thế cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Câu 16: Loại hình vận tải đường ống (pipeline) thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa đóng container.
- B. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
- C. Ô tô và xe máy.
- D. Hàng nông sản đóng bao.
Câu 17: Trong quản lý chuỗi lạnh (cold chain logistics), yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát CHẶT CHẼ NHẤT để đảm bảo chất lượng hàng hóa?
- A. Nhiệt độ.
- B. Độ ẩm.
- C. Ánh sáng.
- D. Thời gian vận chuyển.
Câu 18: Thuật ngữ "General Average" trong vận tải biển liên quan đến tình huống nào?
- A. Tổn thất hàng hóa do lỗi của người chuyên chở.
- B. Tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động hy sinh vì sự an toàn chung của tàu và hàng hóa.
- C. Tổn thất hàng hóa do thiên tai bất khả kháng.
- D. Tổn thất hàng hóa do trộm cắp hoặc mất cắp.
Câu 19: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng như thế nào trong quản lý vận tải và logistics hiện đại?
- A. Thay thế hoàn toàn con người trong việc điều khiển phương tiện vận tải.
- B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình xếp dỡ hàng hóa tại cảng và kho bãi.
- C. Dự báo chính xác nhu cầu vận tải trong tương lai.
- D. Theo dõi vị trí phương tiện và hàng hóa theo thời gian thực, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.
Câu 20: Trong quản lý vận tải bền vững, giải pháp "consolidated shipment" (gom hàng) mang lại lợi ích môi trường chính nào?
- A. Giảm tiếng ồn do hoạt động vận tải.
- B. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa.
- C. Giảm lượng khí thải và tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi đơn vị hàng hóa vận chuyển.
- D. Tăng tốc độ giao hàng và giảm thời gian vận chuyển.
Câu 21: Loại hình cảng biển nào chuyên phục vụ các tàu container cỡ lớn, thường nằm ở vị trí trung chuyển quốc tế quan trọng?
- A. Cảng sông.
- B. Cảng trung chuyển (hub port).
- C. Cảng cá.
- D. Cảng quân sự.
Câu 22: Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?
- A. Thu hồi sản phẩm lỗi hoặc hết hạn sử dụng.
- B. Tái chế bao bì và vật liệu đóng gói.
- C. Xử lý hàng hóa bị trả lại do không đạt yêu cầu.
- D. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến trung tâm phân phối.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của "chi phí logistics"?
- A. Chi phí vận tải.
- B. Chi phí kho bãi và lưu trữ.
- C. Chi phí sản xuất hàng hóa.
- D. Chi phí quản lý thông tin và công nghệ logistics.
Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, chỉ số "OTIF" (On-Time In-Full) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian và đầy đủ số lượng.
- B. Chi phí logistics trên doanh thu.
- C. Thời gian trung bình xử lý một đơn hàng.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ logistics.
Câu 25: Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất để lưu trữ hàng hóa có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm đặc biệt, ví dụ như dược phẩm và thực phẩm đông lạnh?
- A. Kho ngoại quan.
- B. Kho CFS.
- C. Kho lạnh (cold storage).
- D. Kho ngoại thành.
Câu 26: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng có mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu thị trường.
- B. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho và chi phí liên quan đến tồn kho.
- C. Tối đa hóa công suất sản xuất và hiệu quả sử dụng thiết bị.
- D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng để giảm rủi ro phụ thuộc vào một nhà cung cấp.
Câu 27: Trong vận tải đường bộ, loại hình xe tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nguyên container?
- A. Xe tải thùng kín (box truck).
- B. Xe tải đông lạnh (refrigerated truck).
- C. Xe tải ben (dump truck).
- D. Xe đầu kéo container (container truck/tractor-trailer).
Câu 28: Khi lập kế hoạch tuyến đường vận tải, yếu tố "điều kiện cơ sở hạ tầng giao thông" bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chất lượng đường xá, cầu cống, cảng biển, sân bay và các công trình giao thông khác.
- B. Quy định về tốc độ và tải trọng phương tiện vận tải.
- C. Tình hình thời tiết và khí hậu trên tuyến đường.
- D. Chi phí cầu đường và phí sử dụng hạ tầng giao thông.
Câu 29: Trong quản lý kho hàng nguy hiểm, nguyên tắc "FIFO" (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng vì lý do gì?
- A. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho.
- B. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê hàng tồn kho.
- C. Giảm thiểu rủi ro hàng hóa hết hạn sử dụng hoặc suy giảm chất lượng, đặc biệt quan trọng với hàng hóa có thời hạn sử dụng.
- D. Tiết kiệm chi phí bảo quản và lưu trữ hàng hóa.
Câu 30: Xu hướng "số hóa" trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng thể hiện rõ nhất ở việc ứng dụng công nghệ nào để kết nối và chia sẻ thông tin giữa các bên liên quan?
- A. Sử dụng robot và tự động hóa trong kho bãi.
- B. Phát triển các nền tảng kỹ thuật số và hệ thống quản lý thông tin để kết nối các bên liên quan.
- C. Ứng dụng năng lượng tái tạo và phương tiện vận tải xanh.
- D. Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên logistics.