Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Quốc Tế – Đề 10

4

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo ở quốc gia A là thấp hơn so với cà phê, trong khi ở quốc gia B thì ngược lại. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa và xuất khẩu lúa gạo?

  • A. Quốc gia A
  • B. Quốc gia B
  • C. Cả hai quốc gia A và B
  • D. Không quốc gia nào nên chuyên môn hóa lúa gạo

Câu 2: Biện pháp nào sau đây là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

  • A. Thuế nhập khẩu
  • B. Thuế xuất khẩu
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu
  • D. Trợ cấp xuất khẩu

Câu 3: Mục tiêu chính của việc áp dụng thuế quan nhập khẩu đối với một quốc gia nhập khẩu thường là gì?

  • A. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước
  • B. Tăng cường cạnh tranh quốc tế
  • C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng
  • D. Khuyến khích nhập khẩu

Câu 4: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

  • A. FTA có thuế quan chung với các nước thành viên, liên minh thuế quan thì không
  • B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, FTA thì không
  • C. FTA chỉ áp dụng cho hàng hóa, liên minh thuế quan áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ
  • D. Liên minh thuế quan tự do hóa thương mại hoàn toàn, FTA thì không

Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

  • A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia
  • B. Tổng nợ nước ngoài của một quốc gia
  • C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới
  • D. Tổng dự trữ ngoại hối của một quốc gia

Câu 6: Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm các yếu tố chính nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài
  • B. Vay và cho vay quốc tế
  • C. Thay đổi dự trữ ngoại hối
  • D. Cán cân thương mại, cán cân dịch vụ, thu nhập đầu tư và chuyển giao vãng lai

Câu 7: Khi đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều này có xu hướng tác động như thế nào đến xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

  • A. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm
  • B. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng
  • C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
  • D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm

Câu 8: Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate) được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Chính phủ và ngân hàng trung ương
  • B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường
  • C. Các hiệp định thương mại quốc tế
  • D. Dự trữ ngoại hối của quốc gia

Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • B. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
  • C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế
  • D. Quản lý dòng vốn đầu tư quốc tế

Câu 10: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích gì cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn trong nước
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái
  • C. Giảm thâm hụt thương mại
  • D. Tăng vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm

Câu 11: Mô hình Heckscher-Ohlin giải thích lợi thế so sánh của các quốc gia dựa trên yếu tố nào?

  • A. Công nghệ sản xuất
  • B. Nguồn lực yếu tố sản xuất (factor endowments)
  • C. Sở thích của người tiêu dùng
  • D. Vị trí địa lý

Câu 12: Loại hình hội nhập kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc nhất giữa các quốc gia?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

Câu 13: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu phát triển chính nào?

  • A. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế
  • B. Ổn định hệ thống tài chính quốc tế
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu
  • D. Cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp

Câu 14: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế như thế nào?

  • A. Quản lý tỷ giá hối đoái cố định giữa các quốc gia
  • B. Giám sát kinh tế vĩ mô và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên
  • C. Thúc đẩy thương mại tự do thông qua đàm phán thương mại
  • D. Đầu tư vào các dự án phát triển cơ sở hạ tầng toàn cầu

Câu 15: Hiện tượng “bán phá giá” (dumping) trong thương mại quốc tế được hiểu là gì?

  • A. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá cao hơn giá thị trường
  • B. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá bằng giá thị trường nội địa
  • C. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc chi phí sản xuất
  • D. Bán hàng hóa nhập khẩu dưới giá vốn

Câu 16: Quốc gia nào sau đây được coi là một trong những nền kinh tế mới nổi (emerging economies) hàng đầu thế giới?

  • A. Nhật Bản
  • B. Ấn Độ
  • C. Canada
  • D. Úc

Câu 17: Toàn cầu hóa kinh tế (economic globalization) đề cập đến quá trình nào?

  • A. Sự suy giảm thương mại quốc tế
  • B. Sự phân chia thị trường thế giới thành các khu vực riêng biệt
  • C. Sự gia tăng vai trò của chính phủ trong nền kinh tế
  • D. Sự gia tăng hội nhập và phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia

Câu 18: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là loại rủi ro nào mà các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế phải đối mặt?

  • A. Rủi ro do sự biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro do thay đổi chính sách thương mại của chính phủ
  • C. Rủi ro do sự không chắc chắn về nhu cầu thị trường
  • D. Rủi ro do vấn đề vận chuyển và logistics quốc tế

Câu 19: Chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) thường được áp dụng để làm gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do
  • B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ
  • D. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng

Câu 20: Trong mô hình thương mại quốc tế, đường cầu xuất khẩu (export demand curve) thường có độ dốc như thế nào?

  • A. Dốc lên
  • B. Thẳng đứng
  • C. Dốc xuống
  • D. Nằm ngang

Câu 21: Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc mua cổ phần hoặc trái phiếu trên thị trường tài chính quốc tế?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
  • D. Vay thương mại quốc tế

Câu 22: Một quốc gia có thặng dư thương mại (trade surplus) khi nào?

  • A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
  • B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
  • C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu
  • D. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc dân

Câu 23: Chính sách tỷ giá cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán
  • B. Linh hoạt đối phó với các cú sốc kinh tế bên ngoài
  • C. Tạo sự ổn định và chắc chắn cho thương mại và đầu tư quốc tế
  • D. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập

Câu 24: Biện pháp tự vệ thương mại (trade safeguard) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Để thúc đẩy xuất khẩu
  • B. Khi có sự gia tăng đột biến nhập khẩu gây tổn hại ngành sản xuất trong nước
  • C. Để giảm thâm hụt ngân sách
  • D. Khi tỷ giá hối đoái biến động mạnh

Câu 25: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về loại hình thỏa thuận thương mại nào?

  • A. Hiệp định thương mại song phương
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Hiệp định thương mại tự do khu vực

Câu 26: Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, cơ sở của thương mại quốc tế là gì?

  • A. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất
  • B. Lợi thế so sánh trong sản xuất
  • C. Chi phí cơ hội thấp hơn
  • D. Nguồn lực yếu tố sản xuất dồi dào

Câu 27: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền (currency devaluation), điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong ngắn hạn?

  • A. Giảm lạm phát
  • B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
  • C. Tăng lạm phát do giá nhập khẩu tăng
  • D. Cải thiện cán cân thương mại ngay lập tức

Câu 28: Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức tài chính quốc tế lớn?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • C. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Câu 29: Chính sách mở cửa thương mại (trade liberalization) có xu hướng dẫn đến điều gì?

  • A. Giảm cạnh tranh và hiệu quả kinh tế
  • B. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế
  • C. Giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch

Câu 30: Điều gì xảy ra với đường cung nhập khẩu (import supply curve) khi chính phủ áp đặt hạn ngạch nhập khẩu?

  • A. Đường cung nhập khẩu dịch chuyển sang phải
  • B. Đường cung nhập khẩu không thay đổi
  • C. Đường cung nhập khẩu dịch chuyển sang trái
  • D. Đường cung nhập khẩu trở nên dốc hơn

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo ở quốc gia A là thấp hơn so với cà phê, trong khi ở quốc gia B thì ngược lại. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa và xuất khẩu lúa gạo?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biện pháp nào sau đây là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mục tiêu chính của việc áp dụng thuế quan nhập khẩu đối với một quốc gia nhập khẩu thường là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm các yếu tố chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều này có xu hướng tác động như thế nào đến xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate) được xác định bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích gì cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mô hình Heckscher-Ohlin giải thích lợi thế so sánh của các quốc gia dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại hình hội nhập kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc nhất giữa các quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu phát triển chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hiện tượng “bán phá giá” (dumping) trong thương mại quốc tế được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quốc gia nào sau đây được coi là một trong những nền kinh tế mới nổi (emerging economies) hàng đầu thế giới?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Toàn cầu hóa kinh tế (economic globalization) đề cập đến quá trình nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là loại rủi ro nào mà các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế phải đối mặt?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) thường được áp dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong mô hình thương mại quốc tế, đường cầu xuất khẩu (export demand curve) thường có độ dốc như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc mua cổ phần hoặc trái phiếu trên thị trường tài chính quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một quốc gia có thặng dư thương mại (trade surplus) khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chính sách tỷ giá cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Biện pháp tự vệ thương mại (trade safeguard) thường được áp dụng khi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về loại hình thỏa thuận thương mại nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, cơ sở của thương mại quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền (currency devaluation), điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong ngắn hạn?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức tài chính quốc tế lớn?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chính sách mở cửa thương mại (trade liberalization) có xu hướng dẫn đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì xảy ra với đường cung nhập khẩu (import supply curve) khi chính phủ áp đặt hạn ngạch nhập khẩu?

Xem kết quả