Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo ở quốc gia A là thấp hơn so với cà phê, trong khi ở quốc gia B thì ngược lại. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa và xuất khẩu lúa gạo?
- A. Quốc gia A
- B. Quốc gia B
- C. Cả hai quốc gia A và B
- D. Không quốc gia nào nên chuyên môn hóa lúa gạo
Câu 2: Biện pháp nào sau đây là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Thuế xuất khẩu
- C. Hạn ngạch nhập khẩu
- D. Trợ cấp xuất khẩu
Câu 3: Mục tiêu chính của việc áp dụng thuế quan nhập khẩu đối với một quốc gia nhập khẩu thường là gì?
- A. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước
- B. Tăng cường cạnh tranh quốc tế
- C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng
- D. Khuyến khích nhập khẩu
Câu 4: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?
- A. FTA có thuế quan chung với các nước thành viên, liên minh thuế quan thì không
- B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, FTA thì không
- C. FTA chỉ áp dụng cho hàng hóa, liên minh thuế quan áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ
- D. Liên minh thuế quan tự do hóa thương mại hoàn toàn, FTA thì không
Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?
- A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia
- B. Tổng nợ nước ngoài của một quốc gia
- C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới
- D. Tổng dự trữ ngoại hối của một quốc gia
Câu 6: Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm các yếu tố chính nào?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài
- B. Vay và cho vay quốc tế
- C. Thay đổi dự trữ ngoại hối
- D. Cán cân thương mại, cán cân dịch vụ, thu nhập đầu tư và chuyển giao vãng lai
Câu 7: Khi đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều này có xu hướng tác động như thế nào đến xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?
- A. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm
- B. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng
- C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
- D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm
Câu 8: Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate) được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Chính phủ và ngân hàng trung ương
- B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường
- C. Các hiệp định thương mại quốc tế
- D. Dự trữ ngoại hối của quốc gia
Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
- C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế
- D. Quản lý dòng vốn đầu tư quốc tế
Câu 10: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích gì cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn trong nước
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái
- C. Giảm thâm hụt thương mại
- D. Tăng vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm
Câu 11: Mô hình Heckscher-Ohlin giải thích lợi thế so sánh của các quốc gia dựa trên yếu tố nào?
- A. Công nghệ sản xuất
- B. Nguồn lực yếu tố sản xuất (factor endowments)
- C. Sở thích của người tiêu dùng
- D. Vị trí địa lý
Câu 12: Loại hình hội nhập kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc nhất giữa các quốc gia?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế (Economic Union)
Câu 13: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu phát triển chính nào?
- A. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế
- B. Ổn định hệ thống tài chính quốc tế
- C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu
- D. Cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp
Câu 14: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế như thế nào?
- A. Quản lý tỷ giá hối đoái cố định giữa các quốc gia
- B. Giám sát kinh tế vĩ mô và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên
- C. Thúc đẩy thương mại tự do thông qua đàm phán thương mại
- D. Đầu tư vào các dự án phát triển cơ sở hạ tầng toàn cầu
Câu 15: Hiện tượng “bán phá giá” (dumping) trong thương mại quốc tế được hiểu là gì?
- A. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá cao hơn giá thị trường
- B. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá bằng giá thị trường nội địa
- C. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc chi phí sản xuất
- D. Bán hàng hóa nhập khẩu dưới giá vốn
Câu 16: Quốc gia nào sau đây được coi là một trong những nền kinh tế mới nổi (emerging economies) hàng đầu thế giới?
- A. Nhật Bản
- B. Ấn Độ
- C. Canada
- D. Úc
Câu 17: Toàn cầu hóa kinh tế (economic globalization) đề cập đến quá trình nào?
- A. Sự suy giảm thương mại quốc tế
- B. Sự phân chia thị trường thế giới thành các khu vực riêng biệt
- C. Sự gia tăng vai trò của chính phủ trong nền kinh tế
- D. Sự gia tăng hội nhập và phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia
Câu 18: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là loại rủi ro nào mà các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế phải đối mặt?
- A. Rủi ro do sự biến động tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro do thay đổi chính sách thương mại của chính phủ
- C. Rủi ro do sự không chắc chắn về nhu cầu thị trường
- D. Rủi ro do vấn đề vận chuyển và logistics quốc tế
Câu 19: Chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) thường được áp dụng để làm gì?
- A. Thúc đẩy thương mại tự do
- B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
- C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ
- D. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng
Câu 20: Trong mô hình thương mại quốc tế, đường cầu xuất khẩu (export demand curve) thường có độ dốc như thế nào?
- A. Dốc lên
- B. Thẳng đứng
- C. Dốc xuống
- D. Nằm ngang
Câu 21: Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc mua cổ phần hoặc trái phiếu trên thị trường tài chính quốc tế?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
- C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
- D. Vay thương mại quốc tế
Câu 22: Một quốc gia có thặng dư thương mại (trade surplus) khi nào?
- A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
- B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
- C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu
- D. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc dân
Câu 23: Chính sách tỷ giá cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính là gì?
- A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán
- B. Linh hoạt đối phó với các cú sốc kinh tế bên ngoài
- C. Tạo sự ổn định và chắc chắn cho thương mại và đầu tư quốc tế
- D. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập
Câu 24: Biện pháp tự vệ thương mại (trade safeguard) thường được áp dụng khi nào?
- A. Để thúc đẩy xuất khẩu
- B. Khi có sự gia tăng đột biến nhập khẩu gây tổn hại ngành sản xuất trong nước
- C. Để giảm thâm hụt ngân sách
- D. Khi tỷ giá hối đoái biến động mạnh
Câu 25: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về loại hình thỏa thuận thương mại nào?
- A. Hiệp định thương mại song phương
- B. Liên minh thuế quan
- C. Thị trường chung
- D. Hiệp định thương mại tự do khu vực
Câu 26: Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, cơ sở của thương mại quốc tế là gì?
- A. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất
- B. Lợi thế so sánh trong sản xuất
- C. Chi phí cơ hội thấp hơn
- D. Nguồn lực yếu tố sản xuất dồi dào
Câu 27: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền (currency devaluation), điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong ngắn hạn?
- A. Giảm lạm phát
- B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
- C. Tăng lạm phát do giá nhập khẩu tăng
- D. Cải thiện cán cân thương mại ngay lập tức
Câu 28: Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức tài chính quốc tế lớn?
- A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- C. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)
- D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
Câu 29: Chính sách mở cửa thương mại (trade liberalization) có xu hướng dẫn đến điều gì?
- A. Giảm cạnh tranh và hiệu quả kinh tế
- B. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế
- C. Giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
- D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch
Câu 30: Điều gì xảy ra với đường cung nhập khẩu (import supply curve) khi chính phủ áp đặt hạn ngạch nhập khẩu?
- A. Đường cung nhập khẩu dịch chuyển sang phải
- B. Đường cung nhập khẩu không thay đổi
- C. Đường cung nhập khẩu dịch chuyển sang trái
- D. Đường cung nhập khẩu trở nên dốc hơn