Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tập thể tại một nhà hàng, điều tra dịch tễ học ban đầu nên tập trung vào việc xác định nguồn gốc gây bệnh. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất trong giai đoạn đầu của điều tra này?
- A. Phân tích thống kê mô tả về các triệu chứng của bệnh nhân
- B. Thu thập mẫu bệnh phẩm từ bệnh nhân để xác định tác nhân gây bệnh
- C. Phỏng vấn bệnh nhân và người không mắc bệnh để tìm hiểu về thực phẩm đã tiêu thụ
- D. Đánh giá tình trạng vệ sinh an toàn thực phẩm tại nhà hàng
Câu 2: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control) đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào sau đây?
- A. Đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng quy mô lớn
- B. Nghiên cứu các bệnh hiếm gặp hoặc có thời gian ủ bệnh dài
- C. Xác định tỷ lệ mắc mới của một bệnh trong cộng đồng
- D. Theo dõi sự tiến triển của bệnh theo thời gian ở một nhóm когорт
Câu 3: Một nghiên cứu thuần когорт (cohort study) được tiến hành để xem xét mối liên quan giữa việc hút thuốc lá và ung thư phổi. Nhược điểm chính của thiết kế nghiên cứu когорт trong trường hợp này là gì?
- A. Dễ mắc phải sai số do nhớ lại (recall bias) từ đối tượng nghiên cứu
- B. Không phù hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp
- C. Khó thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật
- D. Tốn kém thời gian và chi phí, đặc biệt với bệnh có thời gian潛伏 dài
Câu 4: Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của bệnh tăng huyết áp ở người trưởng thành tại Việt Nam năm 2023 là 25%. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Trong năm 2023, cứ 100 người trưởng thành Việt Nam thì có 25 người mới mắc tăng huyết áp.
- B. Trong số những người trưởng thành Việt Nam mắc tăng huyết áp, có 25% được phát hiện trong năm 2023.
- C. Tại một thời điểm nhất định trong năm 2023, cứ 100 người trưởng thành Việt Nam thì có 25 người mắc tăng huyết áp.
- D. Nguy cơ mắc tăng huyết áp của người trưởng thành Việt Nam trong năm 2023 là 25%.
Câu 5: Tỷ suất mới mắc (incidence rate) của bệnh lao phổi tại một tỉnh X năm 2022 là 50 trên 100.000 dân/năm. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về chỉ số này?
- A. Tổng số ca lao phổi hiện có tại tỉnh X vào năm 2022 là 50 trên 100.000 dân.
- B. Trong năm 2022, cứ 100.000 dân tại tỉnh X thì có 50 người mới mắc bệnh lao phổi.
- C. Trong số những người mắc lao phổi tại tỉnh X, có 50% được phát hiện trong năm 2022.
- D. Nguy cơ mắc lao phổi của người dân tỉnh X trong năm 2022 là 50 trên 100.000.
Câu 6: Trong một nghiên cứu về yếu tố nguy cơ gây ung thư vú, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gấp 2 lần so với những người không có tiền sử gia đình. Chỉ số đo lường nào đã được sử dụng để đưa ra kết luận này?
- A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
- B. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- D. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
Câu 7: Sai số chọn mẫu (selection bias) có thể xảy ra trong nghiên cứu dịch tễ học khi nào?
- A. Người tham gia nghiên cứu nhớ lại thông tin về quá khứ không chính xác.
- B. Nhóm người được chọn vào nghiên cứu không đại diện cho quần thể mà nghiên cứu muốn khái quát.
- C. Người phỏng vấn có thái độ hoặc cách đặt câu hỏi gây ảnh hưởng đến câu trả lời của đối tượng.
- D. Các yếu tố khác ngoài yếu tố nghiên cứu chính gây ảnh hưởng đến kết quả.
Câu 8: Yếu tố gây nhiễu (confounding factor) là gì?
- A. Một yếu tố bảo vệ làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
- B. Một yếu tố chỉ liên quan đến yếu tố phơi nhiễm chứ không liên quan đến bệnh.
- C. Một yếu tố chỉ liên quan đến bệnh chứ không liên quan đến yếu tố phơi nhiễm.
- D. Một yếu tố liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và bệnh, và là nguyên nhân thực sự của mối liên quan quan sát được.
Câu 9: Biện pháp nào sau đây là dự phòng cấp 1 bệnh tim mạch?
- A. Khám sàng lọc tăng huyết áp định kỳ cho người trên 40 tuổi.
- B. Khuyến khích cộng đồng tăng cường vận động thể lực và chế độ ăn uống lành mạnh.
- C. Điều trị tích cực cho bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh tim mạch.
- D. Phục hồi chức năng tim mạch cho người bệnh sau cơn nhồi máu cơ tim.
Câu 10: Hoạt động khám sàng lọc (screening) bệnh ung thư cổ tử cung định kỳ cho phụ nữ thuộc dự phòng cấp mấy?
- A. Cấp 1
- B. Cấp 2
- C. Cấp 3
- D. Cấp 4
Câu 11: Trong nghiên cứu bệnh chứng, việc lựa chọn nhóm chứng (control group) có vai trò quan trọng để đảm bảo tính giá trị của nghiên cứu. Nhóm chứng lý tưởng nên có đặc điểm gì?
- A. Nhóm chứng nên là những người hoàn toàn khỏe mạnh và không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào.
- B. Nhóm chứng nên là những người có yếu tố phơi nhiễm khác với nhóm bệnh.
- C. Nhóm chứng nên tương đồng với nhóm bệnh về các đặc điểm nhân khẩu học và các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn, ngoại trừ việc không mắc bệnh đang nghiên cứu.
- D. Nhóm chứng nên được chọn ngẫu nhiên từ cộng đồng nói chung mà không cần quan tâm đến sự tương đồng với nhóm bệnh.
Câu 12: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT) được coi là thiết kế nghiên cứu mạnh nhất để đánh giá hiệu quả của can thiệp y tế vì lý do chính nào?
- A. Ngẫu nhiên hóa giúp phân bổ đều các yếu tố gây nhiễu đã biết và chưa biết giữa các nhóm can thiệp và nhóm chứng.
- B. RCT có cỡ mẫu lớn hơn so với các thiết kế nghiên cứu khác.
- C. RCT luôn được thực hiện trong môi trường lâm sàng được kiểm soát chặt chẽ.
- D. RCT cho phép theo dõi đối tượng nghiên cứu trong thời gian dài hơn.
Câu 13: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "tam giác dịch tễ" mô tả mối tương tác giữa ba yếu tố chính gây bệnh truyền nhiễm. Ba yếu tố đó là gì?
- A. Thời gian - Địa điểm - Con người
- B. Phơi nhiễm - Bệnh tật - Tử vong
- C. Tác nhân gây bệnh - Vật chủ - Môi trường
- D. Dự phòng - Điều trị - Phục hồi
Câu 14: Khái niệm "gánh nặng bệnh tật" (burden of disease) được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Số lượng người mắc một bệnh cụ thể tại một thời điểm.
- B. Tốc độ lây lan của một bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.
- C. Chi phí y tế trực tiếp và gián tiếp liên quan đến một bệnh.
- D. Tổng tác động của bệnh tật lên sức khỏe dân số, bao gồm cả tử vong sớm và tàn tật.
Câu 15: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ trầm trọng của một vụ dịch?
- A. Tỷ lệ mắc mới (Incidence proportion)
- B. Tỷ lệ tử vong do ca bệnh (Case Fatality Rate)
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence proportion)
- D. Tỷ suất tấn công (Attack Rate)
Câu 16: Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?
- A. Mô tả tần suất và phân bố của các vấn đề sức khỏe trong quần thể.
- B. Xác định nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh tật.
- C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế.
- D. Dự đoán xu hướng phát triển của dịch bệnh trong tương lai.
Câu 17: Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) có ưu điểm nào sau đây?
- A. Thích hợp để nghiên cứu các bệnh có thời gian潜伏 dài.
- B. Cho phép xác định mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật.
- C. Nhanh chóng, ít tốn kém và phù hợp để khảo sát tỷ lệ hiện mắc của bệnh.
- D. Giảm thiểu sai số do nhớ lại (recall bias).
Câu 18: Để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong phân tích dữ liệu nghiên cứu, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
- B. Mai hóa (Matching)
- C. Hạn chế đối tượng nghiên cứu (Restriction)
- D. Phân tích đa biến (Multivariable analysis)
Câu 19: Tính đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc là gì?
- A. Khả năng xét nghiệm phát hiện đúng người mắc bệnh.
- B. Khả năng xét nghiệm xác định đúng người không mắc bệnh.
- C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính trong tổng số người được xét nghiệm.
- D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính trong tổng số người được xét nghiệm.
Câu 20: Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Độ nhạy (sensitivity) của xét nghiệm.
- B. Độ đặc hiệu (specificity) của xét nghiệm.
- C. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của bệnh trong quần thể được sàng lọc.
- D. Kích thước mẫu của nghiên cứu đánh giá xét nghiệm.
Câu 21: Trong nghiên cứu dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là gì?
- A. Mô tả sự phân bố bệnh theo thời gian, địa điểm và con người.
- B. Xác định mối liên hệ nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật.
- C. Đo lường tỷ lệ hiện mắc và tỷ lệ mới mắc của bệnh trong cộng đồng.
- D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình y tế công cộng.
Câu 22: Tiêm chủng vaccine phòng bệnh sởi là một ví dụ về dự phòng cấp mấy?
- A. Cấp 1
- B. Cấp 2
- C. Cấp 3
- D. Cả cấp 1 và cấp 2
Câu 23: Trong nghiên cứu когорт, sai số mất dấu (loss to follow-up bias) có thể xảy ra khi nào?
- A. Đối tượng nghiên cứu không nhớ chính xác thông tin về quá khứ.
- B. Nhóm nghiên cứu không đại diện cho quần thể mục tiêu.
- C. Tỷ lệ đối tượng mất dấu khác nhau giữa nhóm phơi nhiễm và nhóm không phơi nhiễm, và tỷ lệ mất dấu này liên quan đến nguy cơ mắc bệnh.
- D. Người nghiên cứu không tuân thủ протокол nghiên cứu.
Câu 24: Để đánh giá tính nhân quả trong dịch tễ học, các tiêu chuẩn Bradford Hill thường được sử dụng. Tiêu chuẩn nào sau đây đề cập đến việc mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật phải nhất quán trong nhiều nghiên cứu khác nhau?
- A. Sức mạnh của mối liên hệ (Strength of association)
- B. Tính nhất quán (Consistency)
- C. Tính đặc hiệu (Specificity)
- D. Tính thời gian (Temporality)
Câu 25: Nghiên cứu sinh thái (ecological study) có hạn chế chính nào?
- A. Khó thu thập dữ liệu về yếu tố phơi nhiễm.
- B. Không thể đánh giá mối quan hệ nhân quả.
- C. Dễ mắc sai số chọn mẫu.
- D. Dễ mắc ngụy biện sinh thái (ecological fallacy).
Câu 26: Trong dịch tễ học, "cửa sổ thời gian cảm nhiễm" (window of susceptibility) đề cập đến điều gì?
- A. Giai đoạn trong đời người mà cơ thể đặc biệt nhạy cảm với tác động của một yếu tố phơi nhiễm nhất định.
- B. Thời gian cần thiết để một bệnh truyền nhiễm lây lan từ người này sang người khác.
- C. Khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi xuất hiện triệu chứng bệnh.
- D. Thời gian hiệu quả nhất để can thiệp dự phòng một bệnh.
Câu 27: Nghiên cứu can thiệp cộng đồng (community intervention trial) khác với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) ở điểm nào chính?
- A. Nghiên cứu can thiệp cộng đồng không sử dụng nhóm chứng.
- B. Đơn vị can thiệp trong nghiên cứu can thiệp cộng đồng là cả cộng đồng, không phải cá nhân.
- C. Nghiên cứu can thiệp cộng đồng luôn tập trung vào các bệnh truyền nhiễm.
- D. Nghiên cứu can thiệp cộng đồng không cần ngẫu nhiên hóa.
Câu 28: Phương pháp "chuẩn hóa theo tuổi" (age standardization) được sử dụng để làm gì?
- A. Tính toán tuổi trung bình mắc bệnh của một quần thể.
- B. Điều chỉnh tỷ lệ tử vong theo tuổi.
- C. Loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về cấu trúc tuổi giữa các quần thể khi so sánh tỷ lệ mắc bệnh.
- D. Phân tích xu hướng thay đổi tỷ lệ mắc bệnh theo tuổi.
Câu 29: Trong dịch tễ học, khái niệm "tính có thể khái quát hóa" (generalizability) hay "tính ngoại suy" (external validity) đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ chính xác của các đo lường trong nghiên cứu.
- B. Mức độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- C. Mức độ mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật.
- D. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu từ quần thể nghiên cứu sang quần thể mục tiêu rộng hơn.
Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa dịch tễ học và y tế công cộng?
- A. Dịch tễ học là một nhánh của y tế công cộng, tập trung vào nghiên cứu bệnh truyền nhiễm.
- B. Y tế công cộng là một nhánh của dịch tễ học, tập trung vào ứng dụng các phương pháp dịch tễ học trong lâm sàng.
- C. Dịch tễ học cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp luận cho y tế công cộng trong việc xác định và giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
- D. Dịch tễ học và y tế công cộng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ với nhau.