Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1 – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Trung 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chào buổi sáng thường được nói là _____ trong tiếng Trung.

  • A. 晚安 (Wǎn"ān)
  • B. 早上好 (Zǎoshang hǎo)
  • C. 你好 (Nǐ hǎo)
  • D. 下午好 (Xiàwǔ hǎo)

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 学习汉语。(Wǒ _____ xuéxí Hànyǔ.)

  • A. 很 (hěn)
  • B. 都 (dōu)
  • C. 也 (yě)
  • D. 不 (bù)

Câu 3: Cấu trúc ngữ pháp "...是...的 (…shì…de)" thường được dùng để nhấn mạnh điều gì trong câu?

  • A. Mục đích của hành động
  • B. Thời gian của hành động trong tương lai
  • C. Thời gian hoặc địa điểm đã xảy ra hành động
  • D. Nguyên nhân của hành động

Câu 4: "请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?)" có nghĩa là gì?

  • A. Xin hỏi, bạn có khỏe không?
  • B. Xin hỏi, đây là đâu?
  • C. Xin hỏi, bạn đi đâu đấy?
  • D. Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?

Câu 5: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau: 我买了一_____书。(Wǒ mǎi le yī _____ shū.)

  • A. 个 (gè)
  • B. 本 (běn)
  • C. 支 (zhī)
  • D. 张 (zhāng)

Câu 6: Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của ngày tháng năm là gì?

  • A. Năm - Tháng - Ngày
  • B. Ngày - Tháng - Năm
  • C. Tháng - Ngày - Năm
  • D. Tháng - Năm - Ngày

Câu 7: "对不起 (Duìbùqǐ)" và "没关系 (Méiguānxi)" là cặp từ thường được dùng trong tình huống nào?

  • A. Hỏi giá và trả giá
  • B. Chào hỏi và tạm biệt
  • C. Xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi
  • D. Cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn

Câu 8: Chọn từ không cùng loại với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ), 香蕉 (xiāngjiāo), 电脑 (diànnǎo), 西瓜 (xīguā)

  • A. 苹果 (píngguǒ)
  • B. 香蕉 (xiāngjiāo)
  • C. 电脑 (diànnǎo)
  • D. 西瓜 (xīguā)

Câu 9: "你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)" dùng để hỏi điều gì?

  • A. Bạn bao nhiêu tuổi?
  • B. Bạn tên là gì?
  • C. Bạn đến từ đâu?
  • D. Bạn làm nghề gì?

Câu 10: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi: "你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?)"

  • A. 我很好。(Wǒ hěn hǎo.)
  • B. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.)
  • C. 我姓王。(Wǒ xìng Wáng.)
  • D. 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.)

Câu 11: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 吃 (chī) / 我 (wǒ) / 米饭 (mǐfàn) / 要 (yào)

  • A. 吃 我 要 米饭
  • B. 要 吃 米饭 我
  • C. 我要吃米饭 (Wǒ yào chī mǐfàn)
  • D. 米饭 吃 我 要

Câu 12: "这 (zhè)" và "那 (nà)" khác nhau như thế nào về mặt vị trí?

  • A. Cả hai đều chỉ vị trí gần
  • B. "这 (zhè)" chỉ vị trí gần, "那 (nà)" chỉ vị trí xa
  • C. "这 (zhè)" chỉ vị trí xa, "那 (nà)" chỉ vị trí gần
  • D. Cả hai đều chỉ vị trí xa

Câu 13: Chọn từ thích hợp để hỏi về giá cả: 这个多少_____?(Zhège duōshao _____?)

  • A. 钱 (qián)
  • B. 人 (rén)
  • C. 书 (shū)
  • D. 米饭 (mǐfàn)

Câu 14: "今天 (jīntiān)" có nghĩa là gì?

  • A. Hôm qua
  • B. Ngày mai
  • C. Hôm nay
  • D. Tuần trước

Câu 15: Trong câu "我不是老师。(Wǒ bù shì lǎoshī.)", "不 (bù)" đứng trước "是 (shì)" để làm gì?

  • A. Nhấn mạnh
  • B. Hỏi
  • C. Chỉ khả năng
  • D. Phủ định

Câu 16: Chọn cách viết đúng của số "20" trong tiếng Trung.

  • A. 十 (shí)
  • B. 二十 (èrshí)
  • C. 两十 (liǎngshí)
  • D. 二 (èr)

Câu 17: Nếu bạn muốn nói "Cảm ơn" trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

  • A. 你好 (Nǐ hǎo)
  • B. 再见 (Zàijiàn)
  • C. 谢谢 (Xièxie)
  • D. 不客气 (Bù kèqi)

Câu 18: "也 (yě)" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

  • A. Không
  • B. Đều
  • C. Rất
  • D. Cũng

Câu 19: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về sở thích ăn uống của ai đó.

  • A. 你吃了吗?(Nǐ chī le ma?)
  • B. 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuan chī shénme?)
  • C. 你要吃吗?(Nǐ yào chī ma?)
  • D. 这是什么?(Zhè shì shénme?)

Câu 20: Trong tiếng Trung, khi nào bạn dùng "您 (nín)" thay vì "你 (nǐ)"?

  • A. Khi nói chuyện với bạn bè
  • B. Khi nói chuyện với người nhỏ tuổi hơn
  • C. Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn
  • D. Khi nói chuyện với người thân trong gia đình

Câu 21: "几 (jǐ)" và "多少 (duōshao)" đều dùng để hỏi số lượng, nhưng "几 (jǐ)" thường dùng cho số lượng như thế nào?

  • A. Số lượng nhỏ (thường dưới 10)
  • B. Số lượng lớn (thường trên 10)
  • C. Số lượng bất kỳ
  • D. Số lượng chính xác

Câu 22: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: 我 _____ 看电影。(Wǒ _____ kàn diànyǐng.) (Tôi thích xem phim.)

  • A. 是 (shì)
  • B. 在 (zài)
  • C. 要 (yào)
  • D. 喜欢 (xǐhuan)

Câu 23: "再见 (Zàijiàn)" có nghĩa là gì?

  • A. Xin chào
  • B. Tạm biệt
  • C. Cảm ơn
  • D. Xin lỗi

Câu 24: "不客气 (Bù kèqi)" thường được dùng để đáp lại lời nào?

  • A. 你好 (Nǐ hǎo)
  • B. 对不起 (Duìbùqǐ)
  • C. 谢谢 (Xièxie)
  • D. 再见 (Zàijiàn)

Câu 25: "我们 (wǒmen)" là đại từ nhân xưng chỉ ngôi nào?

  • A. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi, chúng ta)
  • B. Ngôi thứ hai số nhiều (các bạn)
  • C. Ngôi thứ ba số nhiều (bọn họ, chúng)
  • D. Ngôi thứ nhất số ít (tôi)

Câu 26: Trong câu "我学习汉语呢。(Wǒ xuéxí Hànyǔ ne.)", "呢 (ne)" thể hiện ngữ khí gì?

  • A. Nghi vấn
  • B. Ra lệnh
  • C. Cảm thán
  • D. Tiếp diễn, đang diễn ra

Câu 27: Chọn từ có thanh điệu khác với các từ còn lại: 妈 (mā), 麻 (má), 马 (mǎ), 骂 (mà)

  • A. 妈 (mā)
  • B. 麻 (má)
  • C. 马 (mǎ)
  • D. 骂 (mà)

Câu 28: "请 (qǐng)" thường được dùng để làm gì trong câu?

  • A. Phủ định
  • B. Yêu cầu, thỉnh cầu lịch sự
  • C. Khẳng định
  • D. Cảm xúc mạnh

Câu 29: "今天星期几?(Jīntiān xīngqí jǐ?)" có nghĩa là gì?

  • A. Hôm nay là ngày mấy?
  • B. Hôm nay là tháng mấy?
  • C. Hôm nay là thứ mấy?
  • D. Hôm nay thời tiết thế nào?

Câu 30: Chọn câu đúng về ngữ pháp và logic:

  • A. 我吃米饭不。(Wǒ chī mǐfàn bù.)
  • B. 米饭吃我不。(Mǐfàn chī wǒ bù.)
  • C. 我不吃米饭吗?(Wǒ bù chī mǐfàn ma?)
  • D. 我不吃米饭。(Wǒ bù chī mǐfàn.)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chào buổi sáng thường được nói là _____ trong tiếng Trung.

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 学习汉语。(Wǒ _____ xuéxí Hànyǔ.)

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cấu trúc ngữ pháp '...是...的 (…shì…de)' thường được dùng để nhấn mạnh điều gì trong câu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: '请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?)' có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau: 我买了一_____书。(Wǒ mǎi le yī _____ shū.)

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của ngày tháng năm là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: '对不起 (Duìbùqǐ)' và '没关系 (Méiguānxi)' là cặp từ thường được dùng trong tình huống nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chọn từ không cùng loại với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ), 香蕉 (xiāngjiāo), 电脑 (diànnǎo), 西瓜 (xīguā)

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: '你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)' dùng để hỏi điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi: '你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?)'

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 吃 (chī) / 我 (wǒ) / 米饭 (mǐfàn) / 要 (yào)

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: '这 (zhè)' và '那 (nà)' khác nhau như thế nào về mặt vị trí?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chọn từ thích hợp để hỏi về giá cả: 这个多少_____?(Zhège duōshao _____?)

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: '今天 (jīntiān)' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong câu '我不是老师。(Wǒ bù shì lǎoshī.)', '不 (bù)' đứng trước '是 (shì)' để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chọn cách viết đúng của số '20' trong tiếng Trung.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu bạn muốn nói 'Cảm ơn' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: '也 (yě)' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về sở thích ăn uống của ai đó.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong tiếng Trung, khi nào bạn dùng '您 (nín)' thay vì '你 (nǐ)'?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: '几 (jǐ)' và '多少 (duōshao)' đều dùng để hỏi số lượng, nhưng '几 (jǐ)' thường dùng cho số lượng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: 我 _____ 看电影。(Wǒ _____ kàn diànyǐng.) (Tôi thích xem phim.)

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: '再见 (Zàijiàn)' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: '不客气 (Bù kèqi)' thường được dùng để đáp lại lời nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: '我们 (wǒmen)' là đại từ nhân xưng chỉ ngôi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong câu '我学习汉语呢。(Wǒ xuéxí Hànyǔ ne.)', '呢 (ne)' thể hiện ngữ khí gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chọn từ có thanh điệu khác với các từ còn lại: 妈 (mā), 麻 (má), 马 (mǎ), 骂 (mà)

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: '请 (qǐng)' thường được dùng để làm gì trong câu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: '今天星期几?(Jīntiān xīngqí jǐ?)' có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chọn câu đúng về ngữ pháp và logic:

Xem kết quả