Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chào buổi sáng thường được nói là _____ trong tiếng Trung.
- A. 晚安 (Wǎn"ān)
- B. 早上好 (Zǎoshang hǎo)
- C. 你好 (Nǐ hǎo)
- D. 下午好 (Xiàwǔ hǎo)
Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 学习汉语。(Wǒ _____ xuéxí Hànyǔ.)
- A. 很 (hěn)
- B. 都 (dōu)
- C. 也 (yě)
- D. 不 (bù)
Câu 3: Cấu trúc ngữ pháp "...是...的 (…shì…de)" thường được dùng để nhấn mạnh điều gì trong câu?
- A. Mục đích của hành động
- B. Thời gian của hành động trong tương lai
- C. Thời gian hoặc địa điểm đã xảy ra hành động
- D. Nguyên nhân của hành động
Câu 4: "请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?)" có nghĩa là gì?
- A. Xin hỏi, bạn có khỏe không?
- B. Xin hỏi, đây là đâu?
- C. Xin hỏi, bạn đi đâu đấy?
- D. Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
Câu 5: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau: 我买了一_____书。(Wǒ mǎi le yī _____ shū.)
- A. 个 (gè)
- B. 本 (běn)
- C. 支 (zhī)
- D. 张 (zhāng)
Câu 6: Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của ngày tháng năm là gì?
- A. Năm - Tháng - Ngày
- B. Ngày - Tháng - Năm
- C. Tháng - Ngày - Năm
- D. Tháng - Năm - Ngày
Câu 7: "对不起 (Duìbùqǐ)" và "没关系 (Méiguānxi)" là cặp từ thường được dùng trong tình huống nào?
- A. Hỏi giá và trả giá
- B. Chào hỏi và tạm biệt
- C. Xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi
- D. Cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn
Câu 8: Chọn từ không cùng loại với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ), 香蕉 (xiāngjiāo), 电脑 (diànnǎo), 西瓜 (xīguā)
- A. 苹果 (píngguǒ)
- B. 香蕉 (xiāngjiāo)
- C. 电脑 (diànnǎo)
- D. 西瓜 (xīguā)
Câu 9: "你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)" dùng để hỏi điều gì?
- A. Bạn bao nhiêu tuổi?
- B. Bạn tên là gì?
- C. Bạn đến từ đâu?
- D. Bạn làm nghề gì?
Câu 10: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi: "你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?)"
- A. 我很好。(Wǒ hěn hǎo.)
- B. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.)
- C. 我姓王。(Wǒ xìng Wáng.)
- D. 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.)
Câu 11: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 吃 (chī) / 我 (wǒ) / 米饭 (mǐfàn) / 要 (yào)
- A. 吃 我 要 米饭
- B. 要 吃 米饭 我
- C. 我要吃米饭 (Wǒ yào chī mǐfàn)
- D. 米饭 吃 我 要
Câu 12: "这 (zhè)" và "那 (nà)" khác nhau như thế nào về mặt vị trí?
- A. Cả hai đều chỉ vị trí gần
- B. "这 (zhè)" chỉ vị trí gần, "那 (nà)" chỉ vị trí xa
- C. "这 (zhè)" chỉ vị trí xa, "那 (nà)" chỉ vị trí gần
- D. Cả hai đều chỉ vị trí xa
Câu 13: Chọn từ thích hợp để hỏi về giá cả: 这个多少_____?(Zhège duōshao _____?)
- A. 钱 (qián)
- B. 人 (rén)
- C. 书 (shū)
- D. 米饭 (mǐfàn)
Câu 14: "今天 (jīntiān)" có nghĩa là gì?
- A. Hôm qua
- B. Ngày mai
- C. Hôm nay
- D. Tuần trước
Câu 15: Trong câu "我不是老师。(Wǒ bù shì lǎoshī.)", "不 (bù)" đứng trước "是 (shì)" để làm gì?
- A. Nhấn mạnh
- B. Hỏi
- C. Chỉ khả năng
- D. Phủ định
Câu 16: Chọn cách viết đúng của số "20" trong tiếng Trung.
- A. 十 (shí)
- B. 二十 (èrshí)
- C. 两十 (liǎngshí)
- D. 二 (èr)
Câu 17: Nếu bạn muốn nói "Cảm ơn" trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?
- A. 你好 (Nǐ hǎo)
- B. 再见 (Zàijiàn)
- C. 谢谢 (Xièxie)
- D. 不客气 (Bù kèqi)
Câu 18: "也 (yě)" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
- A. Không
- B. Đều
- C. Rất
- D. Cũng
Câu 19: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về sở thích ăn uống của ai đó.
- A. 你吃了吗?(Nǐ chī le ma?)
- B. 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuan chī shénme?)
- C. 你要吃吗?(Nǐ yào chī ma?)
- D. 这是什么?(Zhè shì shénme?)
Câu 20: Trong tiếng Trung, khi nào bạn dùng "您 (nín)" thay vì "你 (nǐ)"?
- A. Khi nói chuyện với bạn bè
- B. Khi nói chuyện với người nhỏ tuổi hơn
- C. Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn
- D. Khi nói chuyện với người thân trong gia đình
Câu 21: "几 (jǐ)" và "多少 (duōshao)" đều dùng để hỏi số lượng, nhưng "几 (jǐ)" thường dùng cho số lượng như thế nào?
- A. Số lượng nhỏ (thường dưới 10)
- B. Số lượng lớn (thường trên 10)
- C. Số lượng bất kỳ
- D. Số lượng chính xác
Câu 22: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: 我 _____ 看电影。(Wǒ _____ kàn diànyǐng.) (Tôi thích xem phim.)
- A. 是 (shì)
- B. 在 (zài)
- C. 要 (yào)
- D. 喜欢 (xǐhuan)
Câu 23: "再见 (Zàijiàn)" có nghĩa là gì?
- A. Xin chào
- B. Tạm biệt
- C. Cảm ơn
- D. Xin lỗi
Câu 24: "不客气 (Bù kèqi)" thường được dùng để đáp lại lời nào?
- A. 你好 (Nǐ hǎo)
- B. 对不起 (Duìbùqǐ)
- C. 谢谢 (Xièxie)
- D. 再见 (Zàijiàn)
Câu 25: "我们 (wǒmen)" là đại từ nhân xưng chỉ ngôi nào?
- A. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi, chúng ta)
- B. Ngôi thứ hai số nhiều (các bạn)
- C. Ngôi thứ ba số nhiều (bọn họ, chúng)
- D. Ngôi thứ nhất số ít (tôi)
Câu 26: Trong câu "我学习汉语呢。(Wǒ xuéxí Hànyǔ ne.)", "呢 (ne)" thể hiện ngữ khí gì?
- A. Nghi vấn
- B. Ra lệnh
- C. Cảm thán
- D. Tiếp diễn, đang diễn ra
Câu 27: Chọn từ có thanh điệu khác với các từ còn lại: 妈 (mā), 麻 (má), 马 (mǎ), 骂 (mà)
- A. 妈 (mā)
- B. 麻 (má)
- C. 马 (mǎ)
- D. 骂 (mà)
Câu 28: "请 (qǐng)" thường được dùng để làm gì trong câu?
- A. Phủ định
- B. Yêu cầu, thỉnh cầu lịch sự
- C. Khẳng định
- D. Cảm xúc mạnh
Câu 29: "今天星期几?(Jīntiān xīngqí jǐ?)" có nghĩa là gì?
- A. Hôm nay là ngày mấy?
- B. Hôm nay là tháng mấy?
- C. Hôm nay là thứ mấy?
- D. Hôm nay thời tiết thế nào?
Câu 30: Chọn câu đúng về ngữ pháp và logic:
- A. 我吃米饭不。(Wǒ chī mǐfàn bù.)
- B. 米饭吃我不。(Mǐfàn chī wǒ bù.)
- C. 我不吃米饭吗?(Wǒ bù chī mǐfàn ma?)
- D. 我不吃米饭。(Wǒ bù chī mǐfàn.)