Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Soát Nội Bộ – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm “môi trường kiểm soát” trong COSO Internal Control Framework đề cập đến yếu tố nào là trung tâm nhất?

  • A. Các quy trình và thủ tục kiểm soát được thiết kế.
  • B. Văn hóa đạo đức và các giá trị của tổ chức.
  • C. Cơ cấu tổ chức và phân quyền.
  • D. Hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ.

Câu 2: Một công ty áp dụng chính sách yêu cầu tất cả các hóa đơn thanh toán trên 10 triệu VNĐ phải được phê duyệt bởi Giám đốc tài chính trước khi chi. Đây là một ví dụ về loại hoạt động kiểm soát nào?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa (Preventive control)
  • B. Kiểm soát phát hiện (Detective control)
  • C. Kiểm soát phê duyệt và ủy quyền (Authorization control)
  • D. Kiểm soát giám sát (Monitoring control)

Câu 3: Nguyên tắc “phân chia trách nhiệm” (segregation of duties) trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
  • B. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
  • D. Nâng cao tính minh bạch của thông tin tài chính.

Câu 4: Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin, kiểm soát chung (general controls) và kiểm soát ứng dụng (application controls) khác nhau như thế nào?

  • A. Kiểm soát chung tập trung vào bảo mật dữ liệu, kiểm soát ứng dụng tập trung vào tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Kiểm soát chung áp dụng cho toàn bộ hệ thống IT, kiểm soát ứng dụng áp dụng cho các quy trình nghiệp vụ cụ thể.
  • C. Kiểm soát chung do bộ phận IT thực hiện, kiểm soát ứng dụng do bộ phận nghiệp vụ thực hiện.
  • D. Kiểm soát chung là kiểm soát phòng ngừa, kiểm soát ứng dụng là kiểm soát phát hiện.

Câu 5: Hạn chế cố hữu nào của hệ thống kiểm soát nội bộ xuất phát từ việc chi phí kiểm soát không được vượt quá lợi ích mang lại?

  • A. Khả năng thông đồng giữa các nhân viên.
  • B. Sự can thiệp của nhà quản lý cấp cao.
  • C. Sai sót do con người.
  • D. Giới hạn về chi phí - lợi ích.

Câu 6: Mục tiêu “tuân thủ” (compliance) trong hệ thống kiểm soát nội bộ COSO chủ yếu đảm bảo điều gì?

  • A. Hoạt động hiệu quả và hiệu suất.
  • B. Báo cáo tài chính đáng tin cậy.
  • C. Tuân thủ luật pháp và các quy định.
  • D. Bảo vệ tài sản của đơn vị.

Câu 7: Hoạt động “đối chiếu ngân hàng” (bank reconciliation) là một ví dụ điển hình của loại hoạt động kiểm soát nào và nhằm mục tiêu gì?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa, nhằm ngăn chặn sai sót tiền mặt.
  • B. Kiểm soát phát hiện, nhằm phát hiện sai sót hoặc gian lận tiền mặt.
  • C. Kiểm soát khắc phục, nhằm sửa chữa sai sót tiền mặt.
  • D. Kiểm soát giám sát, nhằm đánh giá hiệu quả kiểm soát tiền mặt.

Câu 8: “COSO Internal Control – Integrated Framework” được phát hành lần đầu tiên vào năm nào và bởi tổ chức nào?

  • A. 1992, bởi Ủy ban các Tổ chức Bảo trợ của Ủy ban Treadway (COSO).
  • B. 2004, bởi Viện Kiểm toán Nội bộ (IIA).
  • C. 2013, bởi Ủy ban Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (IAASB).
  • D. 1985, bởi Hiệp hội Kế toán Hoa Kỳ (AAA).

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về thành phần “Đánh giá rủi ro” (Risk Assessment) trong mô hình COSO?

  • A. Thiết lập các thủ tục kiểm soát.
  • B. Truyền đạt thông tin và liên lạc.
  • C. Nhận diện và phân tích rủi ro liên quan đến đạt mục tiêu.
  • D. Thực hiện giám sát định kỳ.

Câu 10: Trong mô hình “Tam giác gian lận” (Fraud Triangle), yếu tố “áp lực” (pressure) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng thực hiện hành vi gian lận mà không bị phát hiện.
  • B. Động cơ hoặc nhu cầu cá nhân thúc đẩy hành vi gian lận.
  • C. Sự biện minh cho hành vi gian lận là chấp nhận được.
  • D. Môi trường làm việc tạo điều kiện cho gian lận.

Câu 11: Một nhân viên thủ kho thông đồng với nhân viên kế toán để biển thủ hàng tồn kho. Hạn chế nào của kiểm soát nội bộ đã bị bộc lộ trong tình huống này?

  • A. Sự can thiệp của nhà quản lý.
  • B. Sai sót do con người.
  • C. Giới hạn về chi phí - lợi ích.
  • D. Thông đồng (Collusion).

Câu 12: Hoạt động “kiểm kê quỹ tiền mặt định kỳ” (cash count) thuộc loại kiểm soát nào và có vai trò gì trong quản lý tiền mặt?

  • A. Kiểm soát hành chính, đảm bảo tuân thủ quy trình.
  • B. Kiểm soát phòng ngừa, ngăn chặn mất mát tiền mặt.
  • C. Kiểm soát vật chất và phát hiện, xác minh số tiền mặt thực tế.
  • D. Kiểm soát giám sát, đánh giá hiệu quả quản lý tiền mặt.

Câu 13: Trong quy trình mua hàng, việc tách biệt chức năng đặt hàng, nhận hàng và thanh toán là để thực hiện nguyên tắc kiểm soát nào?

  • A. Kiểm soát phê duyệt và ủy quyền.
  • B. Phân chia trách nhiệm (Segregation of duties).
  • C. Đối chiếu độc lập.
  • D. Kiểm soát vật chất.

Câu 14: “Tone at the top” (văn hóa từ lãnh đạo) có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng thành phần nào của hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Môi trường kiểm soát (Control Environment).
  • B. Hoạt động kiểm soát (Control Activities).
  • C. Thông tin và truyền thông (Information & Communication).
  • D. Giám sát (Monitoring Activities).

Câu 15: Kiểm toán nội bộ (internal audit) đóng vai trò chính trong thành phần nào của COSO Framework?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Hoạt động kiểm soát.
  • D. Giám sát (Monitoring Activities).

Câu 16: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường quan tâm đến “thiết kế” và “vận hành” hiệu quả của các kiểm soát. “Thiết kế hiệu quả” nghĩa là gì?

  • A. Kiểm soát được thực hiện một cách nhất quán và thường xuyên.
  • B. Kiểm soát có khả năng ngăn ngừa hoặc phát hiện sai sót/gian lận.
  • C. Chi phí thực hiện kiểm soát thấp hơn lợi ích mang lại.
  • D. Kiểm soát được chấp nhận và tuân thủ bởi nhân viên.

Câu 17: Một công ty không có quy trình kiểm soát việc truy cập hệ thống thông tin kế toán. Rủi ro kiểm soát này thuộc thành phần nào của COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Hoạt động kiểm soát (Control Activities).
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 18: Đâu là ví dụ về “kiểm soát phòng ngừa” (preventive control) trong quy trình bán hàng?

  • A. Kiểm tra hạn mức tín dụng của khách hàng trước khi bán chịu.
  • B. Đối chiếu số liệu bán hàng hàng ngày với số liệu tồn kho.
  • C. Thực hiện kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
  • D. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp theo từng dòng sản phẩm.

Câu 19: Trong quá trình đánh giá rủi ro, việc xác định “khả năng xảy ra” (likelihood) và “mức độ ảnh hưởng” (impact) của rủi ro là để làm gì?

  • A. Thiết kế các hoạt động kiểm soát phù hợp.
  • B. Ưu tiên các rủi ro cần được xử lý.
  • C. Báo cáo rủi ro cho Ban quản lý.
  • D. Giám sát việc thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro.

Câu 20: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ được coi là có “khiếm khuyết trọng yếu” (material weakness) nếu?

  • A. Sai sót đó đã được phát hiện và sửa chữa kịp thời.
  • B. Sai sót đó không ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng BCTC.
  • C. Có khả năng cao hệ thống KSNB không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện sai sót tương tự.
  • D. Sai sót đó chỉ xảy ra một lần duy nhất.

Câu 21: Doanh nghiệp nên thiết lập cơ chế “đường dây nóng tố giác” (whistleblower hotline) để khuyến khích điều gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát nội bộ đối với hoạt động.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán nội bộ.
  • C. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông.
  • D. Báo cáo các hành vi sai phạm và gian lận trong tổ chức.

Câu 22: Trong môi trường kiểm soát, “cơ cấu tổ chức” (organizational structure) đóng vai trò gì?

  • A. Đánh giá và quản lý rủi ro.
  • B. Xác định quyền hạn, trách nhiệm và luồng thông tin.
  • C. Thiết lập các hoạt động kiểm soát cụ thể.
  • D. Giám sát hiệu quả hoạt động kiểm soát.

Câu 23: “Báo cáo ngoại lệ” (exception report) trong hệ thống thông tin là một ví dụ của loại kiểm soát nào?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa.
  • B. Kiểm soát khắc phục.
  • C. Kiểm soát phát hiện (Detective control).
  • D. Kiểm soát chỉ đạo.

Câu 24: Khi nào thì kiểm soát nội bộ được coi là “đảm bảo hợp lý” (reasonable assurance) chứ không phải “đảm bảo tuyệt đối”?

  • A. Do tồn tại các hạn chế cố hữu của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Do hệ thống kiểm soát nội bộ chưa được thiết kế đầy đủ.
  • C. Do nhân viên không tuân thủ các quy trình kiểm soát.
  • D. Do thiếu sự giám sát thường xuyên.

Câu 25: Trong thành phần “Thông tin và Truyền thông”, việc “truyền đạt thông tin” từ cấp quản lý xuống nhân viên về các chính sách và quy trình kiểm soát là cần thiết để?

  • A. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ trách nhiệm và thực hiện kiểm soát.
  • C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động.
  • D. Tuân thủ các quy định về báo cáo thông tin.

Câu 26: Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính “chính xác và đầy đủ” của dữ liệu đầu vào trong hệ thống thông tin?

  • A. Đối chiếu dữ liệu đầu ra với dữ liệu gốc.
  • B. Kiểm tra tính hợp lý của dữ liệu đầu ra.
  • C. Phân quyền truy cập vào hệ thống.
  • D. Kiểm soát đầu vào (input controls).

Câu 27: Khi thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố “môi trường bên ngoài”. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài?

  • A. Văn hóa đạo đức của doanh nghiệp.
  • B. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
  • C. Quy định pháp luật và chính sách của nhà nước.
  • D. Năng lực và trình độ của nhân viên.

Câu 28: Trong các nguyên tắc của “Môi trường kiểm soát” theo COSO, nguyên tắc nào nhấn mạnh vai trò của Ban Giám đốc trong việc thiết lập văn hóa đạo đức?

  • A. Doanh nghiệp cam kết thu hút, phát triển và giữ chân người tài.
  • B. Ban Giám đốc thể hiện tính độc lập và giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Doanh nghiệp thiết lập cơ cấu tổ chức, phân quyền và trách nhiệm.
  • D. Doanh nghiệp thể hiện cam kết về năng lực.

Câu 29: Một công ty thực hiện kiểm soát “đối chiếu số dư tài khoản phải thu khách hàng” định kỳ. Hoạt động này thuộc thành phần nào của COSO?

  • A. Hoạt động kiểm soát.
  • B. Thông tin và Truyền thông.
  • C. Đánh giá rủi ro.
  • D. Giám sát (Monitoring Activities).

Câu 30: Khi đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Hệ thống kiểm soát nội bộ có đầy đủ các thành phần theo COSO.
  • B. Chi phí vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ thấp.
  • C. Hệ thống kiểm soát nội bộ giúp đạt được các mục tiêu kiểm soát.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ được nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm “môi trường kiểm soát” trong COSO Internal Control Framework đề cập đến yếu tố nào là trung tâm nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty áp dụng chính sách yêu cầu tất cả các hóa đơn thanh toán trên 10 triệu VNĐ phải được phê duyệt bởi Giám đốc tài chính trước khi chi. Đây là một ví dụ về loại hoạt động kiểm soát nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc “phân chia trách nhiệm” (segregation of duties) trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin, kiểm soát chung (general controls) và kiểm soát ứng dụng (application controls) khác nhau như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hạn chế cố hữu nào của hệ thống kiểm soát nội bộ xuất phát từ việc chi phí kiểm soát không được vượt quá lợi ích mang lại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mục tiêu “tuân thủ” (compliance) trong hệ thống kiểm soát nội bộ COSO chủ yếu đảm bảo điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hoạt động “đối chiếu ngân hàng” (bank reconciliation) là một ví dụ điển hình của loại hoạt động kiểm soát nào và nhằm mục tiêu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: “COSO Internal Control – Integrated Framework” được phát hành lần đầu tiên vào năm nào và bởi tổ chức nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về thành phần “Đánh giá rủi ro” (Risk Assessment) trong mô hình COSO?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong mô hình “Tam giác gian lận” (Fraud Triangle), yếu tố “áp lực” (pressure) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một nhân viên thủ kho thông đồng với nhân viên kế toán để biển thủ hàng tồn kho. Hạn chế nào của kiểm soát nội bộ đã bị bộc lộ trong tình huống này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hoạt động “kiểm kê quỹ tiền mặt định kỳ” (cash count) thuộc loại kiểm soát nào và có vai trò gì trong quản lý tiền mặt?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quy trình mua hàng, việc tách biệt chức năng đặt hàng, nhận hàng và thanh toán là để thực hiện nguyên tắc kiểm soát nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: “Tone at the top” (văn hóa từ lãnh đạo) có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng thành phần nào của hệ thống kiểm soát nội bộ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Kiểm toán nội bộ (internal audit) đóng vai trò chính trong thành phần nào của COSO Framework?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường quan tâm đến “thiết kế” và “vận hành” hiệu quả của các kiểm soát. “Thiết kế hiệu quả” nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một công ty không có quy trình kiểm soát việc truy cập hệ thống thông tin kế toán. Rủi ro kiểm soát này thuộc thành phần nào của COSO?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là ví dụ về “kiểm soát phòng ngừa” (preventive control) trong quy trình bán hàng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình đánh giá rủi ro, việc xác định “khả năng xảy ra” (likelihood) và “mức độ ảnh hưởng” (impact) của rủi ro là để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ được coi là có “khiếm khuyết trọng yếu” (material weakness) nếu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Doanh nghiệp nên thiết lập cơ chế “đường dây nóng tố giác” (whistleblower hotline) để khuyến khích điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong môi trường kiểm soát, “cơ cấu tổ chức” (organizational structure) đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: “Báo cáo ngoại lệ” (exception report) trong hệ thống thông tin là một ví dụ của loại kiểm soát nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nào thì kiểm soát nội bộ được coi là “đảm bảo hợp lý” (reasonable assurance) chứ không phải “đảm bảo tuyệt đối”?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong thành phần “Thông tin và Truyền thông”, việc “truyền đạt thông tin” từ cấp quản lý xuống nhân viên về các chính sách và quy trình kiểm soát là cần thiết để?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính “chính xác và đầy đủ” của dữ liệu đầu vào trong hệ thống thông tin?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố “môi trường bên ngoài”. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các nguyên tắc của “Môi trường kiểm soát” theo COSO, nguyên tắc nào nhấn mạnh vai trò của Ban Giám đốc trong việc thiết lập văn hóa đạo đức?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một công ty thực hiện kiểm soát “đối chiếu số dư tài khoản phải thu khách hàng” định kỳ. Hoạt động này thuộc thành phần nào của COSO?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả