Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam quyết định xuất khẩu cà phê rang xay sang thị trường Nhật Bản. Để thành công, ngoài chất lượng sản phẩm, yếu tố văn hóa nào sau đây công ty cần đặc biệt chú ý khi xây dựng chiến lược marketing?

  • A. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ khác
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp các siêu thị lớn
  • C. Tập trung vào trải nghiệm thưởng thức cà phê tinh tế, độc đáo
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kiểm dịch thực vật

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây được xem là hưởng lợi nhiều nhất từ việc gia công quốc tế (international outsourcing) nhờ lợi thế về chi phí lao động thấp và kỹ năng công nghệ thông tin ngày càng cao?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Ấn Độ
  • C. Đức
  • D. Thụy Sĩ

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường nước ngoài với nguồn lực hạn chế. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro và vốn đầu tư ban đầu?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Liên doanh với đối tác nước ngoài
  • D. Nhượng quyền thương mại

Câu 4: WTO đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các quốc gia vẫn áp dụng các biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs) để bảo hộ sản xuất trong nước. Biện pháp nào sau đây được xem là một NTB phổ biến?

  • A. Thuế nhập khẩu
  • B. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • C. Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • D. Hạn ngạch nhập khẩu

Câu 5: Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia có thể tạo ra rủi ro pháp lý cho các doanh nghiệp kinh doanh quốc tế. Loại rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất khi doanh nghiệp đầu tư vào các quốc gia có hệ thống pháp luật kém minh bạch và thiếu nhất quán?

  • A. Rủi ro về vi phạm hợp đồng
  • B. Rủi ro bị tịch thu tài sản hoặc quốc hữu hóa
  • C. Rủi ro về tranh chấp thương mại
  • D. Rủi ro về thay đổi luật thuế

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định thành lập một công ty con tại nước ngoài để sản xuất và phân phối sản phẩm. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây cho phép MNC kiểm soát hoàn toàn hoạt động của công ty con?

  • A. Thành lập công ty con 100% vốn
  • B. Liên doanh với đối tác địa phương
  • C. Mua lại cổ phần chi phối của công ty hiện có
  • D. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BOT

Câu 7: Trong thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Điều khoản nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng đích và thông quan nhập khẩu?

  • A. FOB (Free On Board)
  • B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • C. CFR (Cost and Freight)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

Câu 8: Tỷ giá hối đoái biến động có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Khi đồng nội tệ mất giá (ví dụ VND so với USD), điều gì xảy ra đối với hoạt động xuất khẩu của Việt Nam?

  • A. Hoạt động xuất khẩu trở nên kém cạnh tranh hơn
  • B. Hoạt động xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu, không ảnh hưởng xuất khẩu

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng lợi thế về chi phí lao động và tiếp cận thị trường ASEAN. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • B. Nâng cao hình ảnh thương hiệu toàn cầu
  • C. Tối ưu hóa chi phí và mở rộng thị trường
  • D. Tránh các rào cản thương mại

Câu 10: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau. Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro chính trị liên quan đến thay đổi chính sách của chính phủ nước sở tại?

  • A. Xung đột vũ trang giữa các quốc gia
  • B. Biểu tình và bất ổn xã hội
  • C. Thay đổi lãnh đạo chính phủ do bầu cử
  • D. Chính phủ ban hành luật mới về thuế và môi trường

Câu 11: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ mở cửa thương mại của nền kinh tế đó?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • B. Tỷ lệ tổng kim ngạch xuất nhập khẩu trên GDP
  • C. Chỉ số cạnh tranh toàn cầu (GCI)
  • D. Tỷ lệ lạm phát

Câu 12: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng thị trường sang các nước Hồi giáo. Yếu tố văn hóa nào sau đây cần được xem xét đặc biệt khi thiết kế sản phẩm và chiến dịch quảng cáo để phù hợp với thị trường này?

  • A. Sở thích màu sắc và kiểu dáng
  • B. Mức thu nhập bình quân của người dân
  • C. Quy định về trang phục và giá trị tôn giáo
  • D. Hệ thống phân phối và kênh bán lẻ

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau có thể mang lại lợi ích về chi phí nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây thường phát sinh khi chuỗi cung ứng trở nên quá dài và phức tạp?

  • A. Rủi ro về chất lượng sản phẩm
  • B. Rủi ro về biến động tỷ giá
  • C. Rủi ro về vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
  • D. Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng

Câu 14: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn bảo vệ thương hiệu sản phẩm của mình khi xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ. Cơ chế pháp lý nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu tại Hoa Kỳ?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu tại Cơ quan Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ (USPTO)
  • B. Sử dụng cơ chế bảo hộ của WTO
  • C. Ký kết thỏa thuận song phương với Hoa Kỳ
  • D. Mua bảo hiểm rủi ro thương hiệu

Câu 15: Trong đàm phán thương mại quốc tế, phong cách đàm phán của các quốc gia có thể khác nhau do ảnh hưởng của văn hóa. Phong cách đàm phán nào sau đây thường được cho là đặc trưng của các quốc gia phương Tây, nhấn mạnh vào tính trực tiếp, rõ ràng và hợp đồng?

  • A. Phong cách đàm phán gián tiếp và dựa trên quan hệ
  • B. Phong cách đàm phán trực tiếp và theo hợp đồng
  • C. Phong cách đàm phán hòa hoãn và nhượng bộ
  • D. Phong cách đàm phán cứng rắn và đối đầu

Câu 16: Một công ty công nghệ của Hàn Quốc muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Việt Nam. Hình thức liên doanh (joint venture) với một đối tác Việt Nam có thể mang lại lợi ích gì cho công ty Hàn Quốc?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh tại Việt Nam
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chia sẻ lợi nhuận
  • C. Tiếp cận kiến thức thị trường và mạng lưới phân phối địa phương
  • D. Giảm thiểu trách nhiệm pháp lý tại Việt Nam

Câu 17: Chính sách thương mại của một quốc gia có thể hướng đến tự do thương mại hoặc bảo hộ thương mại. Biện pháp nào sau đây thể hiện chính sách bảo hộ thương mại?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu
  • B. Giảm thuế xuất khẩu
  • C. Ký kết hiệp định thương mại tự do
  • D. Dỡ bỏ hạn ngạch nhập khẩu

Câu 18: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ tài chính nào sau đây thường được doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng để cố định tỷ giá trong tương lai và giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
  • C. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)
  • D. Hối phiếu (Bill of Exchange)

Câu 19: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em muốn xuất khẩu sản phẩm sang Liên minh châu Âu (EU). Tiêu chuẩn nào sau đây là bắt buộc đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu vào thị trường EU để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng?

  • A. Tiêu chuẩn ISO 9001
  • B. Tiêu chuẩn HACCP
  • C. Tiêu chuẩn CE Marking
  • D. Tiêu chuẩn RoHS

Câu 20: Trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường kinh tế vĩ mô, có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Văn hóa tiêu dùng của địa phương
  • B. Hệ thống pháp luật thương mại
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông
  • D. Tỷ lệ lạm phát

Câu 21: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán, đảm bảo nhận được thanh toán khi xuất khẩu hàng hóa?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
  • C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
  • D. Thanh toán trả trước (Cash in Advance)

Câu 22: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate regime). Ưu điểm chính của chính sách này là gì đối với hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Tăng tính cạnh tranh xuất khẩu
  • B. Giảm rủi ro tỷ giá và tạo sự ổn định
  • C. Tăng tính linh hoạt trong điều hành chính sách tiền tệ
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài

Câu 23: Trong chiến lược marketing quốc tế, chiến lược chuẩn hóa sản phẩm (standardization strategy) có ưu điểm gì so với chiến lược địa phương hóa sản phẩm (localization strategy)?

  • A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích địa phương
  • B. Tăng tính cạnh tranh trên thị trường địa phương
  • C. Tiết kiệm chi phí và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt

Câu 24: Một công ty dược phẩm đa quốc gia tiến hành nghiên cứu và phát triển thuốc mới tại các quốc gia khác nhau trên thế giới. Hình thức hoạt động R&D quốc tế này mang lại lợi ích gì cho công ty?

  • A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển
  • B. Tập trung nguồn lực R&D trong nước
  • C. Bảo vệ bí mật công nghệ tốt hơn
  • D. Tiếp cận nguồn nhân lực và kiến thức khoa học toàn cầu

Câu 25: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận nào sau đây tập trung vào việc tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự là người bản xứ (host-country nationals) vào các vị trí quản lý tại công ty con ở nước ngoài?

  • A. Phương pháp tiếp cận vị chủng (ethnocentric approach)
  • B. Phương pháp tiếp cận bản xứ (polycentric approach)
  • C. Phương pháp tiếp cận địa tâm (geocentric approach)
  • D. Phương pháp tiếp cận khu vực (regiocentric approach)

Câu 26: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn xây dựng kênh phân phối quốc tế hiệu quả. Hình thức kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận thị trường nước ngoài thông qua các nhà nhập khẩu và phân phối địa phương?

  • A. Kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng
  • B. Kênh phân phối đa kênh (multi-channel)
  • C. Kênh phân phối gián tiếp qua nhà nhập khẩu và phân phối
  • D. Kênh phân phối dọc (vertical marketing system)

Câu 27: Trong đánh giá rủi ro quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ ổn định chính trị và thể chế của một quốc gia?

  • A. Chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu (Global Competitiveness Index)
  • B. Chỉ số tham nhũng (Corruption Perception Index)
  • C. Chỉ số phát triển con người (Human Development Index)
  • D. Chỉ số ổn định chính trị và thể chế (Political Stability Index)

Câu 28: Một công ty dịch vụ tư vấn của Mỹ muốn cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại châu Âu. Phương thức thâm nhập thị trường dịch vụ quốc tế nào sau đây cho phép công ty duy trì quyền kiểm soát hoạt động và thương hiệu của mình?

  • A. Mở chi nhánh hoặc văn phòng đại diện
  • B. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • C. Cấp phép kinh doanh (Licensing)
  • D. Xuất khẩu dịch vụ qua internet

Câu 29: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở để các quốc gia tham gia thương mại. Lợi thế so sánh được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chi phí sản xuất tuyệt đối thấp hơn
  • B. Chi phí cơ hội thấp hơn
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn
  • D. Trình độ công nghệ tiên tiến hơn

Câu 30: Một tập đoàn đa quốc gia áp dụng chiến lược đa quốc gia (multidomestic strategy). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì trong quản lý hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu
  • B. Tích hợp hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng toàn cầu
  • C. Địa phương hóa sản phẩm và marketing theo từng thị trường
  • D. Tập trung vào thị trường khu vực hơn thị trường quốc gia

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty Việt Nam quyết định xuất khẩu cà phê rang xay sang thị trường Nhật Bản. Để thành công, ngoài chất lượng sản phẩm, yếu tố văn hóa nào sau đây công ty cần đặc biệt chú ý khi xây dựng chiến lược marketing?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây được xem là hưởng lợi nhiều nhất từ việc gia công quốc tế (international outsourcing) nhờ lợi thế về chi phí lao động thấp và kỹ năng công nghệ thông tin ngày càng cao?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường nước ngoài với nguồn lực hạn chế. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro và vốn đầu tư ban đầu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: WTO đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các quốc gia vẫn áp dụng các biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs) để bảo hộ sản xuất trong nước. Biện pháp nào sau đây được xem là một NTB phổ biến?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia có thể tạo ra rủi ro pháp lý cho các doanh nghiệp kinh doanh quốc tế. Loại rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất khi doanh nghiệp đầu tư vào các quốc gia có hệ thống pháp luật kém minh bạch và thiếu nhất quán?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định thành lập một công ty con tại nước ngoài để sản xuất và phân phối sản phẩm. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây cho phép MNC kiểm soát hoàn toàn hoạt động của công ty con?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Điều khoản nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng đích và thông quan nhập khẩu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tỷ giá hối đoái biến động có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Khi đồng nội tệ mất giá (ví dụ VND so với USD), điều gì xảy ra đối với hoạt động xuất khẩu của Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng lợi thế về chi phí lao động và tiếp cận thị trường ASEAN. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau. Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro chính trị liên quan đến thay đổi chính sách của chính phủ nước sở tại?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ mở cửa thương mại của nền kinh tế đó?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng thị trường sang các nước Hồi giáo. Yếu tố văn hóa nào sau đây cần được xem xét đặc biệt khi thiết kế sản phẩm và chiến dịch quảng cáo để phù hợp với thị trường này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau có thể mang lại lợi ích về chi phí nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây thường phát sinh khi chuỗi cung ứng trở nên quá dài và phức tạp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn bảo vệ thương hiệu sản phẩm của mình khi xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ. Cơ chế pháp lý nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu tại Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong đàm phán thương mại quốc tế, phong cách đàm phán của các quốc gia có thể khác nhau do ảnh hưởng của văn hóa. Phong cách đàm phán nào sau đây thường được cho là đặc trưng của các quốc gia phương Tây, nhấn mạnh vào tính trực tiếp, rõ ràng và hợp đồng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty công nghệ của Hàn Quốc muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Việt Nam. Hình thức liên doanh (joint venture) với một đối tác Việt Nam có thể mang lại lợi ích gì cho công ty Hàn Quốc?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chính sách thương mại của một quốc gia có thể hướng đến tự do thương mại hoặc bảo hộ thương mại. Biện pháp nào sau đây thể hiện chính sách bảo hộ thương mại?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ tài chính nào sau đây thường được doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng để cố định tỷ giá trong tương lai và giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em muốn xuất khẩu sản phẩm sang Liên minh châu Âu (EU). Tiêu chuẩn nào sau đây là bắt buộc đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu vào thị trường EU để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường kinh tế vĩ mô, có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và kinh doanh của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán, đảm bảo nhận được thanh toán khi xuất khẩu hàng hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate regime). Ưu điểm chính của chính sách này là gì đối với hoạt động kinh doanh quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong chiến lược marketing quốc tế, chiến lược chuẩn hóa sản phẩm (standardization strategy) có ưu điểm gì so với chiến lược địa phương hóa sản phẩm (localization strategy)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một công ty dược phẩm đa quốc gia tiến hành nghiên cứu và phát triển thuốc mới tại các quốc gia khác nhau trên thế giới. Hình thức hoạt động R&D quốc tế này mang lại lợi ích gì cho công ty?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận nào sau đây tập trung vào việc tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự là người bản xứ (host-country nationals) vào các vị trí quản lý tại công ty con ở nước ngoài?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn xây dựng kênh phân phối quốc tế hiệu quả. Hình thức kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận thị trường nước ngoài thông qua các nhà nhập khẩu và phân phối địa phương?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong đánh giá rủi ro quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ ổn định chính trị và thể chế của một quốc gia?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một công ty dịch vụ tư vấn của Mỹ muốn cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại châu Âu. Phương thức thâm nhập thị trường dịch vụ quốc tế nào sau đây cho phép công ty duy trì quyền kiểm soát hoạt động và thương hiệu của mình?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở để các quốc gia tham gia thương mại. Lợi thế so sánh được xác định dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một tập đoàn đa quốc gia áp dụng chiến lược đa quốc gia (multidomestic strategy). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì trong quản lý hoạt động kinh doanh quốc tế?

Xem kết quả