Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) của WTO, theo cách tiếp cận thực tế, chủ yếu đảm bảo điều gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Các quốc gia giàu có nhất được hưởng lợi thương mại lớn nhất.
  • B. Sự không phân biệt đối xử giữa các thành viên WTO trong các ưu đãi thương mại.
  • C. Các quốc gia đang phát triển được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ hơn.
  • D. Thương mại quốc tế phải được tự do hóa hoàn toàn và ngay lập tức.

Câu 2: Một quốc gia áp thuế nhập khẩu 10% lên tất cả các loại xe ô tô, bất kể xuất xứ. Tuy nhiên, xe ô tô nhập khẩu từ các nước láng giềng có chung đường biên giới được hưởng mức thuế ưu đãi 5%. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?

  • A. Không phù hợp, vì vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử của MFN.
  • B. Phù hợp, vì các nước láng giềng luôn được phép ưu đãi thương mại lẫn nhau.
  • C. Phù hợp, nếu mức thuế 5% vẫn cao hơn mức thuế áp dụng cho xe ô tô sản xuất trong nước.
  • D. Không thể xác định, cần xem xét thêm các hiệp định thương mại song phương giữa các quốc gia liên quan.

Câu 3: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (NT) trong WTO nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với hàng nhập khẩu.
  • B. Đảm bảo hàng hóa nhập khẩu được tiếp cận thị trường một cách dễ dàng nhất.
  • C. Ngăn chặn sự phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước sau khi nhập khẩu.
  • D. Khuyến khích các quốc gia mở cửa thị trường cho dịch vụ và đầu tư nước ngoài.

Câu 4: Một quốc gia quy định rằng tất cả các sản phẩm sữa nhập khẩu phải trải qua kiểm định chất lượng kéo dài 6 tháng tại cảng, trong khi sản phẩm sữa nội địa chỉ cần kiểm định 1 tuần. Biện pháp này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa.
  • D. Nguyên tắc Tiếp cận Thị trường.

Câu 5: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Chỉ giải quyết các tranh chấp liên quan đến hàng rào thuế quan.
  • B. Chủ yếu khuyến nghị các quốc gia tự thương lượng và hòa giải.
  • C. Cho phép các quốc gia thành viên đơn phương áp đặt trả đũa thương mại.
  • D. Đảm bảo các quy tắc của WTO được thực thi và tranh chấp thương mại được giải quyết một cách khách quan và ràng buộc.

Câu 6: Vòng đàm phán Uruguay (1986-1994) có ý nghĩa đặc biệt đối với WTO vì điều gì?

  • A. Lần đầu tiên đưa vấn đề môi trường vào chương trình nghị sự thương mại.
  • B. Tập trung chủ yếu vào việc cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp.
  • C. Mở rộng phạm vi điều chỉnh của GATT và dẫn đến việc thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp thương mại kéo dài giữa các nước phát triển và đang phát triển.

Câu 7: Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) khác biệt cơ bản so với Liên minh Thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

  • A. FTA chỉ bao gồm các nước phát triển, còn Liên minh Thuế quan chỉ bao gồm các nước đang phát triển.
  • B. Liên minh Thuế quan áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng nhập khẩu từ các nước ngoài khối, trong khi FTA thì không.
  • C. FTA chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan, còn Liên minh Thuế quan bao gồm cả hài hòa hóa quy định.
  • D. Liên minh Thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc hơn so với FTA.

Câu 8: Việt Nam tham gia WTO mang lại lợi ích kinh tế vĩ mô nào sau đây?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại với các nước phát triển.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và giảm lạm phát.
  • D. Tăng cường khả năng tự chủ về kinh tế và giảm thiểu rủi ro từ bên ngoài.

Câu 9: Biện pháp "tự vệ thương mại" (safeguards) trong WTO được áp dụng khi nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
  • B. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • C. Khi có sự gia tăng đột biến nhập khẩu gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Để đáp trả các biện pháp hạn chế thương mại từ quốc gia khác.

Câu 10: "Hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers - NTBs) gây trở ngại cho thương mại quốc tế như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, không ảnh hưởng đến số lượng.
  • B. Làm tăng chi phí giao dịch, giảm tính minh bạch và gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
  • C. Ít gây ảnh hưởng đến thương mại quốc tế hơn so với hàng rào thuế quan.
  • D. Chỉ áp dụng đối với hàng hóa nông sản và thực phẩm.

Câu 11: Trong khuôn khổ WTO, "trợ cấp xuất khẩu" (export subsidies) thường bị cấm vì lý do chính nào?

  • A. Làm giảm nguồn thu ngân sách của các quốc gia trợ cấp.
  • B. Gây ra tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường thế giới.
  • C. Khuyến khích các doanh nghiệp tập trung vào xuất khẩu thay vì thị trường nội địa.
  • D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh không công bằng cho hàng xuất khẩu của quốc gia trợ cấp, gây méo mó thương mại.

Câu 12: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) có điểm nổi bật nào so với các FTA thế hệ trước?

  • A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa nông sản.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các quy tắc xuất xứ.
  • C. Phạm vi cam kết rộng và sâu hơn, bao gồm các vấn đề phi truyền thống như lao động, môi trường, doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp kém hiệu quả hơn so với các FTA khác.

Câu 13: RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) có ý nghĩa chiến lược gì đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Tạo ra khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới, thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực và tăng cường vai trò của châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Giảm sự phụ thuộc của khu vực vào thị trường châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các nền kinh tế lớn trong khu vực.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và chính trị trong khu vực.

Câu 14: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong các FTA có vai trò gì?

  • A. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và giảm chi phí thương mại.
  • B. Xác định hàng hóa nào được coi là có xuất xứ từ quốc gia thành viên FTA và được hưởng ưu đãi thuế quan.
  • C. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào các quốc gia thành viên FTA.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong khu vực FTA.

Câu 15: "Phòng vệ thương mại" (trade remedies) bao gồm những công cụ pháp lý nào mà WTO cho phép các quốc gia thành viên sử dụng?

  • A. Cấm vận thương mại và hạn ngạch nhập khẩu.
  • B. Thuế đối kháng và giấy phép nhập khẩu.
  • C. Kiện bán phá giá và yêu cầu về hàm lượng nội địa.
  • D. Thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và biện pháp tự vệ.

Câu 16: "Bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế được hiểu là gì?

  • A. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
  • B. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá cao hơn giá bán tại thị trường nội địa.
  • C. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường nước ngoài.
  • D. Bán hàng hóa tồn kho với giá chiết khấu lớn.

Câu 17: "Thuế chống bán phá giá" (anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

  • A. Khi giá hàng hóa nhập khẩu quá thấp so với hàng hóa nội địa.
  • B. Để bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa giá rẻ.
  • C. Khi có bằng chứng về hành vi bán phá giá, gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Để tăng nguồn thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.

Câu 18: "Thuế đối kháng" (countervailing duties) được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

  • A. Hành vi bán phá giá.
  • B. Hành vi trợ cấp của chính phủ nước ngoài cho hàng xuất khẩu.
  • C. Hành vi gian lận xuất xứ hàng hóa.
  • D. Hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 19: "Nguyên tắc minh bạch hóa" (transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của WTO.
  • C. Hợp tác chặt chẽ với Ban Thư ký WTO.
  • D. Công khai các quy định, chính sách thương mại và thông báo cho WTO về các biện pháp thương mại.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của WTO?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại.
  • B. Tạo ra một môi trường thương mại công bằng và cạnh tranh.
  • C. Điều phối chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 21: Trong quá trình đàm phán gia nhập WTO, một quốc gia thường phải thực hiện những cam kết chính nào?

  • A. Tăng cường viện trợ phát triển cho các nước kém phát triển.
  • B. Mở cửa thị trường hàng hóa và dịch vụ, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, và tuân thủ các quy tắc WTO.
  • C. Cải cách hệ thống chính trị và pháp luật theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Đóng góp tài chính cho ngân sách hoạt động của WTO.

Câu 22: Hiệp định Thương mại Song phương (BTA) có ưu điểm gì so với Hiệp định Thương mại Đa phương (MTA) trong một số trường hợp?

  • A. MTA luôn có phạm vi điều chỉnh rộng hơn và mức độ tự do hóa sâu hơn BTA.
  • B. MTA có tính ràng buộc pháp lý quốc tế cao hơn BTA.
  • C. BTA có thể linh hoạt hơn, dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của hai quốc gia và quá trình đàm phán có thể nhanh chóng hơn.
  • D. BTA được sự ủng hộ rộng rãi hơn từ cộng đồng quốc tế so với MTA.

Câu 23: Một quốc gia đang phát triển có thể viện dẫn "đối xử đặc biệt và khác biệt" (special and differential treatment) trong WTO để làm gì?

  • A. Kéo dài thời gian thực hiện các cam kết mở cửa thị trường và nhận hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao năng lực.
  • B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại vĩnh viễn đối với một số ngành công nghiệp.
  • C. Yêu cầu các nước phát triển phải mở cửa thị trường hoàn toàn cho hàng hóa xuất khẩu của mình.
  • D. Không phải tuân thủ các quy định về giải quyết tranh chấp của WTO.

Câu 24: "Thương mại dịch vụ" (trade in services) khác biệt với "thương mại hàng hóa" (trade in goods) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Thương mại dịch vụ chịu nhiều rào cản thuế quan hơn thương mại hàng hóa.
  • B. Dịch vụ có tính vô hình, không thể lưu kho và thường yêu cầu sự hiện diện thương mại hoặc di chuyển thể nhân.
  • C. Quy định về thương mại dịch vụ trong WTO chặt chẽ hơn so với thương mại hàng hóa.
  • D. Thương mại dịch vụ ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố địa lý và văn hóa hơn thương mại hàng hóa.

Câu 25: "Sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại" (TRIPS) là một hiệp định quan trọng của WTO, mục tiêu chính của hiệp định này là gì?

  • A. Tự do hóa thương mại dịch vụ trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
  • B. Giảm thiểu chi phí đăng ký và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu.
  • C. Thiết lập các chuẩn mực tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và cơ chế thực thi để thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
  • D. Hài hòa hóa luật pháp về sở hữu trí tuệ của tất cả các quốc gia thành viên WTO.

Câu 26: "Nông nghiệp" là một lĩnh vực đặc biệt trong WTO vì sao?

  • A. Nông nghiệp được tự do hóa hoàn toàn trong WTO, không có bất kỳ hạn chế nào.
  • B. Các nước phát triển được phép áp dụng mọi biện pháp bảo hộ nông nghiệp để duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • C. Trợ cấp nông nghiệp bị cấm hoàn toàn trong WTO.
  • D. Nông nghiệp là lĩnh vực nhạy cảm, có nhiều ngoại lệ và quy định riêng do liên quan đến an ninh lương thực, phát triển nông thôn và các yếu tố xã hội.

Câu 27: "Hiệp định SPS" (Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật) của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại hàng hóa nông sản và thực phẩm.
  • B. Đảm bảo các biện pháp kiểm dịch động thực vật được áp dụng dựa trên cơ sở khoa học và không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
  • C. Hài hòa hóa tiêu chuẩn kiểm dịch động thực vật trên toàn cầu.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực kiểm dịch động thực vật.

Câu 28: "Hiệp định TBT" (Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại) của WTO có vai trò gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các tiêu chuẩn kỹ thuật trong thương mại quốc tế.
  • B. Hài hòa hóa tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • C. Đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp không tạo ra rào cản không cần thiết đối với thương mại và không phân biệt đối xử.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tiêu chuẩn hóa.

Câu 29: "Thương mại điện tử" (e-commerce) đang đặt ra những thách thức mới nào cho hệ thống thương mại đa phương WTO?

  • A. Các vấn đề về thuế đối với giao dịch điện tử xuyên biên giới, quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư, và khả năng tiếp cận thị trường số.
  • B. Sự gia tăng cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp thương mại điện tử.
  • C. Nguy cơ mất việc làm trong các ngành thương mại truyền thống.
  • D. Sự phụ thuộc ngày càng tăng của các quốc gia vào nền tảng thương mại điện tử nước ngoài.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, vai trò của WTO có xu hướng như thế nào?

  • A. Suy giảm dần do sự trỗi dậy của các hiệp định thương mại song phương và khu vực.
  • B. Vẫn duy trì vai trò quan trọng là nền tảng cho hệ thống thương mại đa phương, mặc dù đối mặt với nhiều thách thức mới.
  • C. Chỉ còn đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu tập trung vào hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
  • D. Thay đổi hoàn toàn sang vai trò thúc đẩy hợp tác phát triển thay vì điều tiết thương mại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) của WTO, theo cách tiếp cận thực tế, chủ yếu đảm bảo điều gì trong thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quốc gia áp thuế nhập khẩu 10% lên tất cả các loại xe ô tô, bất kể xuất xứ. Tuy nhiên, xe ô tô nhập khẩu từ các nước láng giềng có chung đường biên giới được hưởng mức thuế ưu đãi 5%. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (NT) trong WTO nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quốc gia quy định rằng tất cả các sản phẩm sữa nhập khẩu phải trải qua kiểm định chất lượng kéo dài 6 tháng tại cảng, trong khi sản phẩm sữa nội địa chỉ cần kiểm định 1 tuần. Biện pháp này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống thương mại đa phương?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vòng đàm phán Uruguay (1986-1994) có ý nghĩa đặc biệt đối với WTO vì điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) khác biệt cơ bản so với Liên minh Thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việt Nam tham gia WTO mang lại lợi ích kinh tế vĩ mô nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp 'tự vệ thương mại' (safeguards) trong WTO được áp dụng khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers - NTBs) gây trở ngại cho thương mại quốc tế như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong khuôn khổ WTO, 'trợ cấp xuất khẩu' (export subsidies) thường bị cấm vì lý do chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) có điểm nổi bật nào so với các FTA thế hệ trước?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) có ý nghĩa chiến lược gì đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Quy tắc xuất xứ' (Rules of Origin) trong các FTA có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Phòng vệ thương mại' (trade remedies) bao gồm những công cụ pháp lý nào mà WTO cho phép các quốc gia thành viên sử dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Thuế chống bán phá giá' (anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Thuế đối kháng' (countervailing duties) được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Nguyên tắc minh bạch hóa' (transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của WTO?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình đàm phán gia nhập WTO, một quốc gia thường phải thực hiện những cam kết chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hiệp định Thương mại Song phương (BTA) có ưu điểm gì so với Hiệp định Thương mại Đa phương (MTA) trong một số trường hợp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một quốc gia đang phát triển có thể viện dẫn 'đối xử đặc biệt và khác biệt' (special and differential treatment) trong WTO để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Thương mại dịch vụ' (trade in services) khác biệt với 'thương mại hàng hóa' (trade in goods) ở điểm cơ bản nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại' (TRIPS) là một hiệp định quan trọng của WTO, mục tiêu chính của hiệp định này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Nông nghiệp' là một lĩnh vực đặc biệt trong WTO vì sao?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Hiệp định SPS' (Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật) của WTO nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Hiệp định TBT' (Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại) của WTO có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Thương mại điện tử' (e-commerce) đang đặt ra những thách thức mới nào cho hệ thống thương mại đa phương WTO?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, vai trò của WTO có xu hướng như thế nào?

Xem kết quả