Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dược Lý – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dược Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi, tiền sử suy tim sung huyết, nhập viện vì nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Bác sĩ kê đơn Clarithromycin (500mg uống mỗi 12 giờ) và Warfarin (đang dùng ổn định 5mg mỗi ngày). Sau 3 ngày điều trị, bệnh nhân xuất hiện bầm tím trên da và xét nghiệm INR tăng cao (7.0). Cơ chế nào sau đây giải thích tương tác thuốc này?

  • A. Clarithromycin ức chế enzyme CYP3A4, làm giảm chuyển hóa Warfarin, dẫn đến tăng nồng độ Warfarin trong máu.
  • B. Clarithromycin cạnh tranh với Warfarin tại vị trí gắn protein huyết tương, giải phóng Warfarin tự do và tăng tác dụng.
  • C. Clarithromycin làm tăng hấp thu Warfarin từ đường tiêu hóa, dẫn đến tăng nồng độ Warfarin trong máu.
  • D. Clarithromycin làm giảm thải trừ Warfarin qua thận, kéo dài thời gian bán thải và tăng tác dụng của Warfarin.

Câu 2: Một dược sĩ lâm sàng đang tư vấn cho bệnh nhân mới bắt đầu dùng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) để điều trị tăng huyết áp. Dược sĩ cần đặc biệt cảnh báo bệnh nhân về tác dụng phụ tiềm ẩn nào sau đây, đòi hỏi bệnh nhân cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức?

  • A. Ho khan kéo dài và khó chịu.
  • B. Chóng mặt nhẹ khi thay đổi tư thế.
  • C. Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng (phù mạch).
  • D. Thay đổi vị giác, cảm giác ăn không ngon miệng.

Câu 3: Xét nghiệm dược di truyền cho một bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ cho thấy bệnh nhân có đột biến EGFR exon 20 insertion. Dựa trên thông tin này, liệu pháp nhắm trúng đích EGFR tyrosine kinase inhibitor (TKI) nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân này?

  • A. Gefitinib
  • B. Erlotinib
  • C. Afatinib
  • D. Osimertinib

Câu 4: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, đang điều trị trầm cảm bằng Fluoxetine (SSRI), than phiền với bác sĩ về việc giảm ham muốn tình dục. Cơ chế dược lý nào của Fluoxetine có thể giải thích tác dụng phụ này?

  • A. Ức chế thụ thể dopamine D2 ở hệ thần kinh trung ương.
  • B. Tăng cường hoạt động của serotonin ở các đường dẫn truyền thần kinh liên quan đến chức năng tình dục.
  • C. Giảm nồng độ norepinephrine ở khe synap.
  • D. Phong tỏa thụ thể muscarinic acetylcholine.

Câu 5: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, bị suy thận mạn, đang dùng Digoxin để kiểm soát rung nhĩ. Bệnh nhân được kê thêm Spironolactone (lợi tiểu giữ kali) để điều trị phù. Theo dõi nồng độ Digoxin trong máu là cần thiết trong trường hợp này vì tương tác dược động học nào?

  • A. Spironolactone làm tăng hấp thu Digoxin từ đường tiêu hóa, dẫn đến tăng nồng độ Digoxin trong máu.
  • B. Spironolactone làm giảm gắn kết Digoxin với protein huyết tương, tăng nồng độ Digoxin tự do.
  • C. Spironolactone cạnh tranh với Digoxin tại cơ chế thải trừ ở ống thận, làm giảm độ thanh thải Digoxin.
  • D. Spironolactone gây cảm ứng enzyme chuyển hóa Digoxin, làm tăng chuyển hóa và giảm nồng độ Digoxin.

Câu 6: Trong một thử nghiệm lâm sàng mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược, đánh giá hiệu quả của thuốc X trong điều trị đau nửa đầu. Nhóm dùng thuốc X có tỷ lệ giảm đau đầu sau 2 giờ là 60%, nhóm giả dược là 40%. Hiệu quả điều trị tuyệt đối (Absolute Risk Reduction - ARR) của thuốc X là bao nhiêu?

  • A. 1.5
  • B. 20%
  • C. 40%
  • D. 60%

Câu 7: Một bệnh nhân 55 tuổi, bị tăng huyết áp, được kê đơn Amlodipine (thuốc chẹn kênh calci). Sau khi dùng thuốc, bệnh nhân bị phù mắt cá chân. Cơ chế nào sau đây giải thích tác dụng phụ này của Amlodipine?

  • A. Ức chế kênh natri ở tim, gây rối loạn dẫn truyền và phù.
  • B. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic, gây co mạch và tăng huyết áp, dẫn đến phù.
  • C. Ức chế men chuyển angiotensin, gây tích tụ bradykinin và phù mạch.
  • D. Giãn tiểu động mạch ngoại biên, làm tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch và gây phù ngoại biên.

Câu 8: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử loét dạ dày tá tràng, cần dùng thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) để điều trị viêm khớp gối. NSAID nào sau đây được coi là có nguy cơ gây loét dạ dày tá tràng thấp nhất?

  • A. Ibuprofen
  • B. Naproxen
  • C. Celecoxib
  • D. Aspirin

Câu 9: Một bệnh nhân 35 tuổi, được chẩn đoán hen phế quản, đang dùng Salbutamol (thuốc chủ vận beta-2 adrenergic tác dụng ngắn) dạng hít khi cần. Gần đây, bệnh nhân phải sử dụng Salbutamol thường xuyên hơn và cảm thấy thuốc kém hiệu quả. Hiện tượng này có thể là do cơ chế nào?

  • A. Giảm số lượng thụ thể beta-2 adrenergic (down-regulation) do sử dụng thuốc kéo dài.
  • B. Tăng cường chuyển hóa Salbutamol tại gan, làm giảm nồng độ thuốc trong máu.
  • C. Thay đổi pH môi trường tại phổi, làm giảm khả năng gắn kết của Salbutamol với thụ thể.
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm, đối kháng tác dụng của Salbutamol.

Câu 10: Một bệnh nhân nhập viện vì ngộ độc Paracetamol. Chất giải độc (antidote) đặc hiệu cho ngộ độc Paracetamol là gì và cơ chế tác dụng của nó?

  • A. Than hoạt tính, hấp phụ Paracetamol trong đường tiêu hóa.
  • B. N-acetylcysteine (NAC), cung cấp tiền chất cysteine để tăng tổng hợp glutathione, khử NAPQI.
  • C. Naloxone, đối kháng thụ thể opioid, giảm đau và giải độc.
  • D. Atropine, ức chế thụ thể muscarinic acetylcholine, giảm tác dụng cholinergic.

Câu 11: Phân tích dược động học của một thuốc cho thấy thuốc có thể tích phân bố (Vd) lớn (ví dụ: 500L ở người 70kg). Điều này có nghĩa là gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

  • A. Thuốc chủ yếu tập trung trong khoang máu, ít phân bố vào các mô ngoại biên.
  • B. Thuốc chỉ phân bố trong dịch ngoại bào, không xâm nhập vào tế bào.
  • C. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và cơ quan trong cơ thể, nồng độ thuốc trong máu thấp.
  • D. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương, hạn chế phân bố vào các mô.

Câu 12: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 3 tháng, bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Kháng sinh nhóm Fluoroquinolone (ví dụ: Ciprofloxacin) KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai vì nguy cơ gây tác dụng phụ nào cho thai nhi?

  • A. Gây quái thai, dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
  • B. Gây suy gan, suy thận ở thai nhi.
  • C. Gây vàng da nhân ở trẻ sơ sinh.
  • D. Gây độc tính trên sụn khớp và xương đang phát triển của thai nhi.

Câu 13: Một bệnh nhân 50 tuổi, được chẩn đoán tăng lipid máu, bắt đầu dùng Atorvastatin (thuốc nhóm Statin). Xét nghiệm men gan (AST, ALT) cần được theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị Statin để phát hiện sớm tác dụng phụ nào?

  • A. Suy thận cấp.
  • B. Tổn thương gan, viêm gan do thuốc.
  • C. Viêm tụy cấp.
  • D. Rối loạn đông máu.

Câu 14: Thuốc lợi tiểu Thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

  • A. Ống lượn gần.
  • B. Quai Henle.
  • C. Ống lượn xa.
  • D. Ống góp.

Câu 15: Receptor nào sau đây là mục tiêu tác dụng của thuốc Benzodiazepine, được sử dụng để điều trị lo âu và mất ngủ?

  • A. Thụ thể GABA-A.
  • B. Thụ thể Dopamine D2.
  • C. Thụ thể Serotonin 5-HT1A.
  • D. Thụ thể Beta-adrenergic.

Câu 16: Một bệnh nhân 50 tuổi, đang dùng thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu Serotonin (SSRI) để điều trị trầm cảm. Bệnh nhân có ý định sử dụng thêm St. John"s Wort (Hypericum perforatum), một dược liệu tự nhiên được quảng cáo có tác dụng cải thiện tâm trạng. Sử dụng đồng thời SSRI và St. John"s Wort có thể gây ra hội chứng Serotonin do tương tác dược lực học nào?

  • A. St. John"s Wort làm giảm chuyển hóa SSRI, tăng nồng độ SSRI trong máu.
  • B. SSRI làm tăng hấp thu St. John"s Wort, tăng tác dụng của St. John"s Wort.
  • C. St. John"s Wort cạnh tranh với SSRI tại thụ thể serotonin, gây tăng cường tác dụng.
  • D. Cả SSRI và St. John"s Wort đều làm tăng nồng độ serotonin, dẫn đến tác dụng hiệp đồng quá mức trên hệ serotonergic.

Câu 17: Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) có ưu điểm gì so với thuốc ức chế men chuyển (ACEI) về tác dụng phụ?

  • A. Hiệu quả hạ huyết áp mạnh hơn thuốc ức chế men chuyển.
  • B. Ít gây ho khan hơn so với thuốc ức chế men chuyển.
  • C. Ít gây phù mạch hơn so với thuốc ức chế men chuyển.
  • D. Không gây tăng kali máu như thuốc ức chế men chuyển.

Câu 18: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, dùng thuốc tránh thai đường uống kết hợp estrogen và progestin. Thuốc tránh thai này có tác dụng chính thông qua cơ chế nào?

  • A. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh trong tử cung.
  • B. Tạo môi trường âm đạo không thuận lợi cho tinh trùng.
  • C. Ức chế phóng noãn bằng cách ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên.
  • D. Gây vô sinh tạm thời bằng cách ức chế sản xuất tinh trùng (ở nam giới - câu hỏi này cho nữ nhưng các phương án nhiễu có thể đề cập đến cơ chế khác).

Câu 19: Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: Insulin Lispro, Aspart) thường được tiêm vào thời điểm nào so với bữa ăn để kiểm soát đường huyết sau ăn?

  • A. Ngay trước hoặc ngay sau bữa ăn.
  • B. 30-60 phút trước bữa ăn.
  • C. Vào buổi sáng, trước khi ăn sáng.
  • D. Vào buổi tối, trước khi đi ngủ.

Câu 20: Thuốc kháng Vitamin K (ví dụ: Warfarin) có cơ chế tác dụng chống đông máu như thế nào?

  • A. Ức chế trực tiếp yếu tố Xa.
  • B. Hoạt hóa Antithrombin III.
  • C. Ức chế kết tập tiểu cầu.
  • D. Ức chế enzyme Vitamin K reductase, giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc Vitamin K.

Câu 21: Một bệnh nhân 45 tuổi, bị đau nửa đầu cấp tính, dùng Sumatriptan. Sumatriptan có cơ chế tác dụng chính trong điều trị đau nửa đầu là gì?

  • A. Ức chế cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin.
  • B. Chủ vận thụ thể 5-HT1B/1D, gây co mạch máu não và ức chế giải phóng peptide gây viêm.
  • C. Phong tỏa thụ thể CGRP (Calcitonin gene-related peptide).
  • D. Tăng cường dẫn truyền GABAergic trong não.

Câu 22: Phản ứng phản vệ (anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng thuốc typ mấy theo phân loại Gell và Coombs?

  • A. Typ I.
  • B. Typ II.
  • C. Typ III.
  • D. Typ IV.

Câu 23: Để đánh giá sinh khả dụng tuyệt đối (absolute bioavailability) của một thuốc, đường dùng thuốc nào sau đây được sử dụng làm đường tham chiếu?

  • A. Đường uống (PO).
  • B. Đường tiêm bắp (IM).
  • C. Đường tĩnh mạch (IV).
  • D. Đường dưới da (SC).

Câu 24: Một bệnh nhân 68 tuổi, bị phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH), được kê đơn Tamsulosin. Cơ chế tác dụng của Tamsulosin trong điều trị BPH là gì?

  • A. Ức chế enzyme 5-alpha reductase, giảm sản xuất dihydrotestosterone (DHT).
  • B. Chủ vận thụ thể muscarinic acetylcholine, tăng co cơ trơn bàng quang.
  • C. Ức chế enzyme phosphodiesterase-5 (PDE5).
  • D. Chẹn thụ thể alpha-1 adrenergic chọn lọc trên tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, gây giãn cơ trơn.

Câu 25: Thuốc chống nôn nào sau đây có cơ chế tác dụng chính là phong tỏa thụ thể Dopamine D2 ở vùng CTZ (Chemoreceptor Trigger Zone) của hành não?

  • A. Ondansetron.
  • B. Metoclopramide.
  • C. Aprepitant.
  • D. Dimenhydrinate.

Câu 26: Một bệnh nhân 20 tuổi, bị động kinh cơn lớn (grand mal), được kê đơn Phenytoin. Cần theo dõi nồng độ Phenytoin trong máu (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) vì lý do dược động học nào?

  • A. Phenytoin có thời gian bán thải ngắn, cần dùng nhiều lần trong ngày.
  • B. Phenytoin có sinh khả dụng đường uống thấp và thay đổi lớn giữa các cá thể.
  • C. Phenytoin có dược động học phi tuyến tính, sự thay đổi nhỏ về liều có thể gây thay đổi lớn về nồng độ.
  • D. Phenytoin có nhiều tương tác thuốc quan trọng, cần điều chỉnh liều thường xuyên.

Câu 27: Trong điều trị bệnh Parkinson, Levodopa thường được dùng phối hợp với Carbidopa. Carbidopa có vai trò gì trong phác đồ điều trị này?

  • A. Ức chế enzyme DOPA decarboxylase ngoại biên, tăng lượng Levodopa vào não và giảm tác dụng phụ ngoại biên.
  • B. Kích thích giải phóng Dopamine từ các neuron thần kinh còn lại ở chất đen.
  • C. Chủ vận thụ thể Dopamine tại não.
  • D. Ức chế enzyme COMT (Catechol-O-methyltransferase), kéo dài tác dụng của Dopamine.

Câu 28: Một bệnh nhân 55 tuổi, bị tăng huyết áp, được kê đơn thuốc lợi tiểu Hydrochlorothiazide. Bệnh nhân cần được theo dõi điện giải đồ (đặc biệt là Kali máu) vì nguy cơ rối loạn điện giải nào do Hydrochlorothiazide gây ra?

  • A. Tăng Natri máu (Hypernatremia).
  • B. Hạ Natri máu (Hyponatremia).
  • C. Hạ Kali máu (Hypokalemia).
  • D. Tăng Calci máu (Hypercalcemia).

Câu 29: Thuốc kháng Histamin H1 thế hệ 2 (ví dụ: Loratadine, Cetirizine) có ưu điểm gì so với thuốc kháng Histamin H1 thế hệ 1 (ví dụ: Chlorpheniramine, Diphenhydramine) về tác dụng phụ trên thần kinh trung ương?

  • A. Tác dụng kháng Histamin mạnh hơn.
  • B. Ít gây buồn ngủ và tác dụng phụ trên thần kinh trung ương hơn.
  • C. Thời gian tác dụng kéo dài hơn.
  • D. Ít tương tác thuốc hơn.

Câu 30: Một bệnh nhân 60 tuổi, bị COPD, nhập viện vì đợt cấp. Thuốc giãn phế quản dạng hít tác dụng kéo dài nào sau đây là thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (LABA)?

  • A. Ipratropium.
  • B. Tiotropium.
  • C. Umeclidinium.
  • D. Salmeterol.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi, tiền sử suy tim sung huyết, nhập viện vì nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Bác sĩ kê đơn Clarithromycin (500mg uống mỗi 12 giờ) và Warfarin (đang dùng ổn định 5mg mỗi ngày). Sau 3 ngày điều trị, bệnh nhân xuất hiện bầm tím trên da và xét nghiệm INR tăng cao (7.0). Cơ chế nào sau đây giải thích tương tác thuốc này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một dược sĩ lâm sàng đang tư vấn cho bệnh nhân mới bắt đầu dùng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) để điều trị tăng huyết áp. Dược sĩ cần đặc biệt cảnh báo bệnh nhân về tác dụng phụ tiềm ẩn nào sau đây, đòi hỏi bệnh nhân cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét nghiệm dược di truyền cho một bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ cho thấy bệnh nhân có đột biến EGFR exon 20 insertion. Dựa trên thông tin này, liệu pháp nhắm trúng đích EGFR tyrosine kinase inhibitor (TKI) nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, đang điều trị trầm cảm bằng Fluoxetine (SSRI), than phiền với bác sĩ về việc giảm ham muốn tình dục. Cơ chế dược lý nào của Fluoxetine có thể giải thích tác dụng phụ này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, bị suy thận mạn, đang dùng Digoxin để kiểm soát rung nhĩ. Bệnh nhân được kê thêm Spironolactone (lợi tiểu giữ kali) để điều trị phù. Theo dõi nồng độ Digoxin trong máu là cần thiết trong trường hợp này vì tương tác dược động học nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một thử nghiệm lâm sàng mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược, đánh giá hiệu quả của thuốc X trong điều trị đau nửa đầu. Nhóm dùng thuốc X có tỷ lệ giảm đau đầu sau 2 giờ là 60%, nhóm giả dược là 40%. Hiệu quả điều trị tuyệt đối (Absolute Risk Reduction - ARR) của thuốc X là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một bệnh nhân 55 tuổi, bị tăng huyết áp, được kê đơn Amlodipine (thuốc chẹn kênh calci). Sau khi dùng thuốc, bệnh nhân bị phù mắt cá chân. Cơ chế nào sau đây giải thích tác dụng phụ này của Amlodipine?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử loét dạ dày tá tràng, cần dùng thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) để điều trị viêm khớp gối. NSAID nào sau đây được coi là có nguy cơ gây loét dạ dày tá tràng thấp nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một bệnh nhân 35 tuổi, được chẩn đoán hen phế quản, đang dùng Salbutamol (thuốc chủ vận beta-2 adrenergic tác dụng ngắn) dạng hít khi cần. Gần đây, bệnh nhân phải sử dụng Salbutamol thường xuyên hơn và cảm thấy thuốc kém hiệu quả. Hiện tượng này có thể là do cơ chế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một bệnh nhân nhập viện vì ngộ độc Paracetamol. Chất giải độc (antidote) đặc hiệu cho ngộ độc Paracetamol là gì và cơ chế tác dụng của nó?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích dược động học của một thuốc cho thấy thuốc có thể tích phân bố (Vd) lớn (ví dụ: 500L ở người 70kg). Điều này có nghĩa là gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 3 tháng, bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Kháng sinh nhóm Fluoroquinolone (ví dụ: Ciprofloxacin) KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai vì nguy cơ gây tác dụng phụ nào cho thai nhi?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một bệnh nhân 50 tuổi, được chẩn đoán tăng lipid máu, bắt đầu dùng Atorvastatin (thuốc nhóm Statin). Xét nghiệm men gan (AST, ALT) cần được theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị Statin để phát hiện sớm tác dụng phụ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thuốc lợi tiểu Thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Receptor nào sau đây là mục tiêu tác dụng của thuốc Benzodiazepine, được sử dụng để điều trị lo âu và mất ngủ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một bệnh nhân 50 tuổi, đang dùng thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu Serotonin (SSRI) để điều trị trầm cảm. Bệnh nhân có ý định sử dụng thêm St. John's Wort (Hypericum perforatum), một dược liệu tự nhiên được quảng cáo có tác dụng cải thiện tâm trạng. Sử dụng đồng thời SSRI và St. John's Wort có thể gây ra hội chứng Serotonin do tương tác dược lực học nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) có ưu điểm gì so với thuốc ức chế men chuyển (ACEI) về tác dụng phụ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, dùng thuốc tránh thai đường uống kết hợp estrogen và progestin. Thuốc tránh thai này có tác dụng chính thông qua cơ chế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: Insulin Lispro, Aspart) thường được tiêm vào thời điểm nào so với bữa ăn để kiểm soát đường huyết sau ăn?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thuốc kháng Vitamin K (ví dụ: Warfarin) có cơ chế tác dụng chống đông máu như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một bệnh nhân 45 tuổi, bị đau nửa đầu cấp tính, dùng Sumatriptan. Sumatriptan có cơ chế tác dụng chính trong điều trị đau nửa đầu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phản ứng phản vệ (anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng thuốc typ mấy theo phân loại Gell và Coombs?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để đánh giá sinh khả dụng tuyệt đối (absolute bioavailability) của một thuốc, đường dùng thuốc nào sau đây được sử dụng làm đường tham chiếu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một bệnh nhân 68 tuổi, bị phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH), được kê đơn Tamsulosin. Cơ chế tác dụng của Tamsulosin trong điều trị BPH là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thuốc chống nôn nào sau đây có cơ chế tác dụng chính là phong tỏa thụ thể Dopamine D2 ở vùng CTZ (Chemoreceptor Trigger Zone) của hành não?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một bệnh nhân 20 tuổi, bị động kinh cơn lớn (grand mal), được kê đơn Phenytoin. Cần theo dõi nồng độ Phenytoin trong máu (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) vì lý do dược động học nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong điều trị bệnh Parkinson, Levodopa thường được dùng phối hợp với Carbidopa. Carbidopa có vai trò gì trong phác đồ điều trị này?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một bệnh nhân 55 tuổi, bị tăng huyết áp, được kê đơn thuốc lợi tiểu Hydrochlorothiazide. Bệnh nhân cần được theo dõi điện giải đồ (đặc biệt là Kali máu) vì nguy cơ rối loạn điện giải nào do Hydrochlorothiazide gây ra?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thuốc kháng Histamin H1 thế hệ 2 (ví dụ: Loratadine, Cetirizine) có ưu điểm gì so với thuốc kháng Histamin H1 thế hệ 1 (ví dụ: Chlorpheniramine, Diphenhydramine) về tác dụng phụ trên thần kinh trung ương?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một bệnh nhân 60 tuổi, bị COPD, nhập viện vì đợt cấp. Thuốc giãn phế quản dạng hít tác dụng kéo dài nào sau đây là thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (LABA)?

Xem kết quả