Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, đặc biệt là sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), có thể dẫn đến những thay đổi nào trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia đang phát triển?
- A. Sự suy giảm của khu vực dịch vụ và tăng trưởng khu vực nông nghiệp.
- B. Sự chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ.
- C. Sự gia tăng tính tự cung tự cấp và giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
- D. Không có thay đổi đáng kể trong cơ cấu kinh tế, chỉ tăng trưởng về quy mô.
Câu 2: Một quốc gia áp dụng chính sách thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu. Điều này có khả năng gây ra hậu quả nào đối với người tiêu dùng trong nước?
- A. Giá cả hàng hóa nhập khẩu và có thể cả hàng hóa sản xuất trong nước tăng lên.
- B. Giá cả hàng hóa nhập khẩu giảm xuống do cạnh tranh giảm.
- C. Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hàng hóa hơn với giá cả không đổi.
- D. Không có tác động đáng kể đến người tiêu dùng vì thuế quan chỉ ảnh hưởng đến nhà sản xuất.
Câu 3: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo lập luận rằng thương mại quốc tế có lợi cho tất cả các quốc gia tham gia ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mọi hàng hóa. Cơ sở của lợi ích này là gì?
- A. Các quốc gia chỉ nên xuất khẩu những hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả nhất.
- B. Thương mại quốc tế chỉ có lợi khi có sự can thiệp của chính phủ để bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
- C. Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
- D. Lợi ích thương mại chủ yếu đến từ việc tích lũy vàng và các kim loại quý.
Câu 4: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ về hội nhập kinh tế khu vực. Mục tiêu chính của AFTA là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát của chính phủ các nước thành viên đối với thương mại.
- B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- C. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
- D. Tạo ra một liên minh chính trị chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên.
Câu 5: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Đồng USD đã giảm giá trị so với đồng VND.
- B. Hàng hóa Việt Nam trở nên rẻ hơn tương đối so với hàng hóa Mỹ đối với người tiêu dùng Việt Nam.
- C. Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ sẽ trở nên kém cạnh tranh hơn.
- D. Đồng VND đã mất giá (mất giá trị) so với đồng USD.
Câu 6: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được ghi vào cán cân thanh toán?
- A. Xuất khẩu hàng hóa.
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào quốc gia.
- C. Các giao dịch kinh tế nội địa giữa các doanh nghiệp trong nước.
- D. Kiều hối từ người lao động ở nước ngoài gửi về.
Câu 7: Một quốc gia liên tục thặng dư cán cân thương mại (xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu) trong thời gian dài có thể dẫn đến hệ quả nào?
- A. Giá trị đồng nội tệ giảm xuống.
- B. Tích lũy dự trữ ngoại hối và có thể gây áp lực lạm phát.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài giảm do hàng hóa trong nước quá rẻ.
- D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do xuất khẩu quá nhiều.
Câu 8: Các biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs) được sử dụng ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế. Ví dụ nào sau đây là một biện pháp phi thuế quan?
- A. Thuế nhập khẩu.
- B. Thuế xuất khẩu.
- C. Trợ cấp xuất khẩu.
- D. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota).
Câu 9: Trong mô hình Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Tỷ lệ các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai, tài nguyên) tương đối dồi dào của quốc gia.
- B. Trình độ công nghệ sản xuất tiên tiến của quốc gia.
- C. Quy mô thị trường nội địa lớn của quốc gia.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi của quốc gia.
Câu 10: Đầu tư quốc tế có thể được phân loại thành đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI). Sự khác biệt chính giữa FDI và FPI là gì?
- A. FDI chỉ bao gồm đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, còn FPI bao gồm đầu tư vào tất cả các lĩnh vực.
- B. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, còn FPI được thực hiện bởi các cá nhân và tổ chức nhỏ lẻ.
- C. FDI liên quan đến việc kiểm soát và quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài, còn FPI chỉ là đầu tư tài chính thuần túy.
- D. FDI mang lại lợi nhuận cao hơn FPI nhưng rủi ro cũng cao hơn.
Câu 11: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Hình thức này được gọi là gì?
- A. Xuất khẩu.
- B. Gia công quốc tế (Outsourcing).
- C. Nhập khẩu.
- D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
Câu 12: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Chức năng chính của WTO là gì?
- A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển để thúc đẩy thương mại.
- C. Thúc đẩy thương mại song phương giữa các quốc gia thành viên.
- D. Quy định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia thành viên.
Câu 13: Chính sách tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate regime) có ưu điểm và nhược điểm gì đối với một quốc gia?
- A. Ưu điểm: Linh hoạt điều chỉnh tỷ giá để ứng phó với các cú sốc kinh tế. Nhược điểm: Thiếu ổn định và khó dự đoán.
- B. Ưu điểm: Tự do trong chính sách tiền tệ. Nhược điểm: Dễ bị đầu cơ tiền tệ.
- C. Ưu điểm: Tạo sự ổn định và dễ dự đoán cho thương mại và đầu tư. Nhược điểm: Mất tính độc lập trong chính sách tiền tệ và có thể dẫn đến khủng hoảng nếu tỷ giá cố định không phù hợp.
- D. Ưu điểm: Kiểm soát lạm phát hiệu quả. Nhược điểm: Thặng dư thương mại giảm.
Câu 14: Hiện tượng “chảy máu chất xám” (brain drain) thường xảy ra ở các quốc gia đang phát triển. Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, “chảy máu chất xám” có tác động tiêu cực nào đến các quốc gia này?
- A. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế của các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông.
- B. Giảm áp lực lên thị trường lao động và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- C. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển.
- D. Mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao, hạn chế khả năng phát triển kinh tế dựa trên tri thức và công nghệ cao.
Câu 15: Cho rằng quốc gia A chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo, còn quốc gia B chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu máy móc công nghiệp. Dựa trên lý thuyết lợi thế so sánh, điều gì có thể dự đoán về mô hình thương mại giữa hai quốc gia?
- A. Quốc gia A sẽ xuất khẩu lúa gạo và nhập khẩu máy móc công nghiệp từ quốc gia B, và ngược lại.
- B. Quốc gia A sẽ nhập khẩu lúa gạo và xuất khẩu máy móc công nghiệp sang quốc gia B.
- C. Hai quốc gia sẽ không có thương mại với nhau vì họ chuyên môn hóa vào các ngành khác nhau.
- D. Thương mại giữa hai quốc gia sẽ chỉ có lợi cho quốc gia B vì máy móc công nghiệp có giá trị gia tăng cao hơn lúa gạo.
Câu 16: Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại đối với ngành sản xuất ô tô trong nước. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là một lý do thường được viện dẫn để biện minh cho chính sách bảo hộ?
- A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ (infant industry) trong giai đoạn đầu phát triển.
- B. Bảo vệ việc làm trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ.
- C. Tăng cường phúc lợi cho người tiêu dùng thông qua giảm giá hàng hóa.
- D. Đảm bảo an ninh quốc gia bằng cách duy trì năng lực sản xuất trong nước đối với các ngành quan trọng.
Câu 17: Giả sử ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất. Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, động thái này có thể có tác động gì đến dòng vốn đầu tư nước ngoài?
- A. Làm giảm dòng vốn đầu tư nước ngoài do chi phí vay vốn tăng lên.
- B. Thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài do lợi suất đầu tư vào quốc gia đó trở nên hấp dẫn hơn.
- C. Không có tác động đáng kể đến dòng vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Làm tăng cả dòng vốn đầu tư vào và ra khỏi quốc gia.
Câu 18: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia thấp hơn so với tỷ lệ đầu tư quốc gia. Để cân bằng cán cân vĩ mô, quốc gia này cần làm gì trong quan hệ kinh tế quốc tế?
- A. Giảm nhập khẩu và tăng xuất khẩu.
- B. Giảm cả xuất khẩu và nhập khẩu.
- C. Tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
- D. Nhập khẩu vốn từ nước ngoài để bù đắp cho sự thiếu hụt tiết kiệm trong nước.
Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng phát triển yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?
- A. Tập trung vào cạnh tranh về giá thấp để thu hút khách hàng.
- B. Hạn chế hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài để bảo vệ thị trường trong nước.
- C. Đầu tư vào công nghệ, đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
- D. Phụ thuộc vào sự bảo hộ của chính phủ để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Câu 20: Giả sử một quốc gia áp dụng chính sách phá giá đồng tiền (currency devaluation). Mục tiêu chính của chính sách này thường là gì?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại.
- B. Giảm lạm phát và ổn định giá cả trong nước.
- C. Tăng cường sức mua của người dân trong nước đối với hàng hóa nước ngoài.
- D. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng cách làm cho tài sản trong nước trở nên đắt đỏ hơn.
Câu 21: Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed floating exchange rate regime) là gì?
- A. Tỷ giá hối đoái được hoàn toàn thả nổi theo cung cầu thị trường, không có sự can thiệp của ngân hàng trung ương.
- B. Tỷ giá hối đoái được thả nổi nhưng ngân hàng trung ương có thể can thiệp để ổn định tỷ giá hoặc hướng tỷ giá theo mục tiêu chính sách.
- C. Tỷ giá hối đoái được cố định ở một mức nhất định so với một đồng tiền hoặc một rổ tiền tệ khác.
- D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ theo một công thức cố định.
Câu 22: Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area - FTA) và Liên minh thuế quan (Customs Union) khác nhau ở điểm cơ bản nào?
- A. FTA chỉ bao gồm các nước phát triển, còn Customs Union bao gồm cả các nước phát triển và đang phát triển.
- B. FTA chỉ tập trung vào giảm thuế quan, còn Customs Union bao gồm cả giảm thuế quan và phi thuế quan.
- C. FTA các nước thành viên tự do thương mại với nhau nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khu vực, còn Customs Union có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khu vực.
- D. FTA chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, còn Customs Union áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
Câu 23: Giả sử một quốc gia nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa từ nước ngoài. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến GDP và cán cân thương mại của quốc gia đó (trong ngắn hạn, các yếu tố khác không đổi)?
- A. GDP có thể tăng và cán cân thương mại có thể cải thiện (thặng dư thương mại tăng lên hoặc thâm hụt thương mại giảm xuống).
- B. GDP có thể giảm (do nhập khẩu là một yếu tố trừ trong công thức tính GDP theo chi tiêu) và cán cân thương mại có thể xấu đi (thâm hụt thương mại tăng lên hoặc thặng dư thương mại giảm xuống).
- C. GDP và cán cân thương mại không bị ảnh hưởng đáng kể.
- D. GDP có thể tăng nhưng cán cân thương mại có thể xấu đi.
Câu 24: Một trong những rủi ro chính của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?
- A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
- B. Sự gia tăng của chi phí lao động.
- C. Sự thiếu hụt vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Sự phụ thuộc gia tăng vào kinh tế thế giới và dễ bị tổn thương bởi các cú sốc bên ngoài (khủng hoảng kinh tế toàn cầu).
Câu 25: Nếu một quốc gia muốn giảm thâm hụt cán cân vãng lai, biện pháp chính sách nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Tăng cường nhập khẩu và giảm xuất khẩu.
- B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
- C. Phá giá đồng tiền và thực hiện các biện pháp khuyến khích xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu.
- D. Tăng lãi suất và giảm cung tiền.
Câu 26: Trong lý thuyết về hội nhập tiền tệ (Monetary Integration), mức độ hội nhập cao nhất là gì?
- A. Khu vực tỷ giá hối đoái ổn định (Exchange Rate Mechanism).
- B. Liên minh tiền tệ (Monetary Union) với ngân hàng trung ương chung, nhưng các quốc gia vẫn giữ đồng tiền riêng.
- C. Thị trường chung (Common Market).
- D. Liên minh tiền tệ hoàn toàn (Complete Monetary Union) với một đồng tiền chung duy nhất và ngân hàng trung ương chung.
Câu 27: “Điều kiện thương mại” (Terms of Trade) của một quốc gia được định nghĩa là gì?
- A. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của quốc gia đó.
- B. Tổng giá trị xuất khẩu của quốc gia đó.
- C. Tổng giá trị nhập khẩu của quốc gia đó.
- D. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của quốc gia đó.
Câu 28: Giả sử điều kiện thương mại của một quốc gia cải thiện (tức là tỷ lệ giá xuất khẩu/giá nhập khẩu tăng lên). Điều này thường có lợi hay bất lợi cho quốc gia đó?
- A. Có lợi, vì quốc gia đó có thể nhập khẩu được nhiều hàng hóa hơn với cùng một lượng hàng hóa xuất khẩu.
- B. Bất lợi, vì quốc gia đó phải xuất khẩu nhiều hàng hóa hơn để nhập khẩu cùng một lượng hàng hóa.
- C. Không có lợi cũng không bất lợi, vì điều kiện thương mại chỉ phản ánh giá cả tương đối.
- D. Có lợi trong ngắn hạn nhưng bất lợi trong dài hạn.
Câu 29: Thuyết trọng thương (Mercantilism) trong lịch sử kinh tế quốc tế chủ trương điều gì về thương mại quốc tế?
- A. Thương mại tự do là có lợi nhất cho tất cả các quốc gia.
- B. Quốc gia nên khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để tích lũy của cải (vàng và kim loại quý).
- C. Cán cân thương mại nên được duy trì ở trạng thái cân bằng.
- D. Chính phủ không nên can thiệp vào thương mại quốc tế.
Câu 30: Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện đại, các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (New-generation FTAs) thường bao gồm các nội dung nào ngoài việc cắt giảm thuế quan?
- A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan và hạn ngạch.
- B. Chủ yếu tập trung vào giải quyết tranh chấp thương mại.
- C. Các vấn đề về sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, cạnh tranh, mua sắm chính phủ, và thương mại điện tử.
- D. Chỉ điều chỉnh thương mại hàng hóa, không bao gồm thương mại dịch vụ.