Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang soạn thảo một báo cáo dài và muốn tạo mục lục tự động. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo mục lục được cập nhật chính xác khi nội dung báo cáo thay đổi?

  • A. Gõ tay các tiêu đề mục lục và số trang, sau đó cập nhật thủ công khi cần.
  • B. Sử dụng chức năng Bullets and Numbering để tạo dàn ý, sau đó dùng để tạo mục lục.
  • C. Áp dụng Styles (ví dụ: Heading 1, Heading 2) cho các tiêu đề chương, mục, sau đó sử dụng chức năng Table of Contents để tạo mục lục.
  • D. Chèn các textbox vào đầu mỗi trang và ghi số trang, sau đó tổng hợp lại thành mục lục.

Câu 2: Trong quá trình biên tập văn bản, bạn nhận thấy có một thuật ngữ chuyên ngành được lặp lại rất nhiều lần nhưng viết không nhất quán (ví dụ: lúc thì "Trí tuệ nhân tạo", lúc thì "trí tuệ nhân tạo", lúc lại "AI"). Giải pháp nào sau đây giúp bạn khắc phục nhanh nhất tình trạng này và đảm bảo tính nhất quán của thuật ngữ trong toàn bộ văn bản?

  • A. Đọc và sửa thủ công từng lỗi sai sót trong toàn bộ văn bản.
  • B. Sử dụng chức năng Find and Replace (Ctrl+H) với tùy chọn "Match case" và "Find whole words only" để tìm và thay thế hàng loạt.
  • C. Sử dụng chức năng Spelling and Grammar check để tìm và sửa lỗi chính tả.
  • D. Sao chép thuật ngữ đúng và dán đè lên các thuật ngữ sai trong văn bản.

Câu 3: Bạn cần chèn một bảng biểu vào văn bản để trình bày dữ liệu. Tuy nhiên, bảng biểu này cần được tự động cập nhật khi dữ liệu nguồn thay đổi (ví dụ: dữ liệu được lấy từ file Excel). Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chụp màn hình bảng dữ liệu Excel và chèn vào văn bản dưới dạng hình ảnh.
  • B. Sao chép bảng dữ liệu từ Excel và dán vào văn bản dưới dạng bảng thông thường.
  • C. Nhập lại toàn bộ dữ liệu từ Excel vào bảng được tạo trực tiếp trong Word.
  • D. Sử dụng chức năng "Insert Object" và chọn "Microsoft Excel Worksheet" để nhúng bảng Excel, hoặc "Paste Special" để liên kết bảng từ file Excel có sẵn.

Câu 4: Khi soạn thảo một văn bản pháp quy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt định dạng để văn bản có tính chuyên nghiệp và dễ đọc?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc và phông chữ khác nhau để văn bản thêm sinh động.
  • B. Canh lề phải và sử dụng phông chữ viết tay để tạo sự khác biệt.
  • C. Sử dụng nhất quán kiểu chữ (font), cỡ chữ, khoảng cách dòng, lề trang và các yếu tố định dạng khác trong toàn bộ văn bản.
  • D. Chèn nhiều hình ảnh minh họa và hiệu ứng động để thu hút người đọc.

Câu 5: Bạn muốn tạo một tiêu đề trang (header) và chân trang (footer) cho tài liệu của mình, trong đó tiêu đề trang hiển thị tên chương và chân trang hiển thị số trang. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

  • A. Vào Insert > Header & Footer, chọn kiểu header và footer phù hợp, sau đó chèn tên chương vào header và số trang vào footer.
  • B. Gõ trực tiếp tên chương vào đầu trang và số trang vào cuối trang ở mỗi trang.
  • C. Sử dụng chức năng Bullets and Numbering để tạo header và footer.
  • D. Vào Format > Background và chọn "Printed Watermark" để tạo header và footer.

Câu 6: Trong một văn bản khoa học, bạn cần chèn chú thích cuối trang (footnote) để giải thích rõ hơn về một thuật ngữ chuyên môn. Thao tác nào sau đây là chính xác?

  • A. Sử dụng chức năng Comment để ghi chú thích ở lề phải của trang.
  • B. Vào References > Insert Footnote, nhập nội dung chú thích.
  • C. Chèn textbox vào cuối trang và ghi nội dung chú thích.
  • D. Sử dụng chức năng Endnote để tạo chú thích cuối trang.

Câu 7: Bạn muốn giới hạn số dòng trên mỗi trang văn bản để đảm bảo bố cục trang nhất quán và dễ đọc, đặc biệt khi in ấn. Tính năng nào trong trình soạn thảo văn bản có thể giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. Điều chỉnh khoảng cách dòng (line spacing) và khoảng cách đoạn (paragraph spacing).
  • B. Thay đổi kích thước phông chữ (font size) để văn bản vừa vặn trang.
  • C. Sử dụng chức năng Columns để chia văn bản thành nhiều cột.
  • D. Điều chỉnh lề trang (margins) và sử dụng chức năng "Line Numbers" trong Page Setup để kiểm soát số dòng.

Câu 8: Khi làm việc nhóm trên một văn bản, bạn muốn theo dõi những thay đổi mà các thành viên khác thực hiện. Công cụ nào trong trình soạn thảo văn bản hỗ trợ việc này?

  • A. Chức năng "Compare Documents" để so sánh hai phiên bản văn bản.
  • B. Chức năng "Mail Merge" để gửi văn bản cho nhiều người.
  • C. Chức năng "Track Changes" (Theo dõi thay đổi) để ghi lại và hiển thị các chỉnh sửa của từng người.
  • D. Chức năng "Protect Document" để ngăn người khác chỉnh sửa văn bản.

Câu 9: Bạn cần tạo một mẫu văn bản (template) để sử dụng lại cho nhiều văn bản tương tự trong tương lai (ví dụ: mẫu báo cáo, mẫu thư mời). Lợi ích chính của việc sử dụng template là gì?

  • A. Template giúp văn bản trở nên đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Template giúp tiết kiệm thời gian soạn thảo, đảm bảo tính nhất quán về định dạng và cấu trúc cho các văn bản cùng loại.
  • C. Template giúp bảo vệ văn bản khỏi bị sao chép trái phép.
  • D. Template giúp văn bản có dung lượng nhỏ hơn và dễ dàng chia sẻ hơn.

Câu 10: Để in một văn bản sao cho mỗi trang giấy in ra vừa khít với nội dung văn bản, hạn chế trang trắng thừa, bạn cần điều chỉnh thiết lập nào trong hộp thoại Print?

  • A. Chọn chế độ in "Draft" để in nhanh hơn.
  • B. Chọn chế độ in "Two-sided" để in hai mặt.
  • C. Điều chỉnh tỷ lệ thu phóng (Scaling) trong phần Settings của hộp thoại Print để "Scale to Fit paper size".
  • D. Chọn loại giấy in là "Envelope" để tiết kiệm giấy.

Câu 11: Khi soạn thảo văn bản trên thiết bị di động (ví dụ: điện thoại, máy tính bảng), điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo khả năng đọc và chỉnh sửa văn bản dễ dàng?

  • A. Chọn phông chữ và cỡ chữ phù hợp với kích thước màn hình nhỏ, sử dụng bố cục đơn giản, rõ ràng, tránh định dạng phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều hiệu ứng hoạt hình và hình ảnh động để văn bản thêm hấp dẫn trên thiết bị di động.
  • C. Tối ưu hóa văn bản cho in ấn trên khổ giấy A4.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ văn bản trên thiết bị di động.

Câu 12: Bạn muốn tạo một danh sách liệt kê các đầu mục công việc theo thứ tự ưu tiên, có đánh số thứ tự rõ ràng. Loại danh sách nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Danh sách Bullets (danh sách gạch đầu dòng).
  • B. Danh sách Numbering (danh sách đánh số thứ tự).
  • C. Danh sách Multilevel List (danh sách đa cấp).
  • D. Danh sách Table (bảng biểu).

Câu 13: Trong quá trình soạn thảo, bạn vô tình xóa mất một đoạn văn bản quan trọng. Phím tắt nào sau đây giúp bạn khôi phục lại đoạn văn bản đã xóa nhanh nhất?

  • A. Ctrl + C (Copy)
  • B. Ctrl + V (Paste)
  • C. Ctrl + S (Save)
  • D. Ctrl + Z (Undo)

Câu 14: Khi bạn sao chép (copy) một đoạn văn bản từ một trang web và dán (paste) vào văn bản Word của mình, đôi khi định dạng gốc của trang web (ví dụ: màu nền, kiểu chữ) cũng bị sao chép theo, làm mất tính nhất quán của văn bản. Giải pháp nào sau đây giúp bạn dán văn bản mà chỉ giữ lại nội dung chữ, bỏ qua định dạng gốc?

  • A. Dán văn bản bằng phím tắt Ctrl + V.
  • B. Dán văn bản bằng cách nhấp chuột phải và chọn "Paste".
  • C. Sử dụng chức năng "Paste Special" và chọn "Unformatted Text" hoặc "Keep Text Only".
  • D. Dán văn bản vào Notepad trước, sau đó sao chép từ Notepad và dán vào Word.

Câu 15: Bạn muốn tạo một chữ cái lớn đầu đoạn văn bản (drop cap) để tăng tính thẩm mỹ và thu hút sự chú ý của người đọc vào đầu mỗi chương hoặc mục. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

  • A. Sử dụng chức năng "WordArt" để tạo chữ cái lớn đầu đoạn.
  • B. Vào Insert > Drop Cap và chọn kiểu Drop Cap mong muốn.
  • C. Tăng kích thước phông chữ của chữ cái đầu tiên trong đoạn văn lên rất lớn.
  • D. Sử dụng chức năng "Text Box" để tạo chữ cái lớn đầu đoạn.

Câu 16: Trong soạn thảo văn bản, thuật ngữ "kerning" đề cập đến điều gì?

  • A. Khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn (line spacing).
  • B. Khoảng cách giữa các đoạn văn (paragraph spacing).
  • C. Khoảng cách giữa các ký tự trong một từ hoặc cụm từ.
  • D. Khoảng cách lề trang (margins).

Câu 17: Khi thiết kế một tờ rơi quảng cáo, bạn muốn chữ và hình ảnh được bố trí tự do, linh hoạt trên trang giấy, không bị giới hạn trong các dòng và cột văn bản thông thường. Công cụ nào sau đây trong trình soạn thảo văn bản phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Chức năng "Columns" để chia trang thành nhiều cột.
  • B. Chức năng "Table" để tạo bảng và bố trí nội dung trong các ô.
  • C. Chức năng "SmartArt" để tạo sơ đồ và biểu đồ.
  • D. Chức năng "Text Box" và "Shapes" để tạo các vùng văn bản và hình dạng tự do, di chuyển và sắp xếp linh hoạt trên trang.

Câu 18: Bạn cần tạo một biểu đồ (chart) trực tiếp trong văn bản Word để minh họa dữ liệu. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau?

  • A. Biểu đồ cột (Column Chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line Chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter Chart).

Câu 19: Để đảm bảo văn bản của bạn dễ đọc và tiếp cận với nhiều đối tượng khác nhau, kể cả người có thị lực kém, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây trong định dạng văn bản?

  • A. Sử dụng phông chữ trang trí, phức tạp để văn bản thêm đẹp mắt.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ để làm nổi bật các phần quan trọng.
  • C. Chọn phông chữ rõ ràng, dễ đọc, cỡ chữ đủ lớn, và đảm bảo độ tương phản màu sắc giữa chữ và nền.
  • D. Sử dụng hiệu ứng chữ nổi (shadow) và đường viền (outline) cho tất cả các tiêu đề.

Câu 20: Bạn muốn tạo một dấu phân cách (section break) để chia văn bản thành các phần khác nhau, mỗi phần có thể có định dạng lề trang và header/footer riêng. Loại section break nào sau đây cho phép bạn bắt đầu phần mới trên cùng trang hiện tại?

  • A. Next Page section break.
  • B. Continuous section break.
  • C. Even Page section break.
  • D. Odd Page section break.

Câu 21: Trong quá trình soạn thảo, bạn muốn chèn một ký tự đặc biệt (ví dụ: ký hiệu tiền tệ, ký hiệu toán học) không có trên bàn phím. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

  • A. Sử dụng chức năng "Spelling and Grammar check" để tìm và chèn ký tự đặc biệt.
  • B. Sao chép ký tự đặc biệt từ một văn bản khác và dán vào.
  • C. Vào Insert > Symbol > More Symbols, chọn ký tự đặc biệt mong muốn.
  • D. Sử dụng phím tắt Alt kết hợp với mã ASCII của ký tự đặc biệt.

Câu 22: Bạn muốn tạo một mẫu sơ yếu lý lịch (CV) chuyên nghiệp và đẹp mắt. Trong trường hợp này, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Tự thiết kế hoàn toàn từ trang trắng, sử dụng các công cụ định dạng cơ bản.
  • B. Sao chép định dạng từ một CV mẫu bạn tìm thấy trên mạng và chỉnh sửa lại.
  • C. Sử dụng chức năng Mail Merge để tạo CV hàng loạt.
  • D. Tìm kiếm và sử dụng các template CV có sẵn trong trình soạn thảo văn bản hoặc trên các trang web cung cấp template.

Câu 23: Khi bạn lưu văn bản Word ở định dạng PDF, điều gì sẽ xảy ra với các liên kết (hyperlink) trong văn bản?

  • A. Các liên kết sẽ bị xóa hoàn toàn khỏi file PDF.
  • B. Các liên kết vẫn hoạt động bình thường trong file PDF.
  • C. Các liên kết sẽ chuyển thành văn bản thường, không còn khả năng nhấp vào được.
  • D. Chỉ có một số loại liên kết nhất định hoạt động trong file PDF.

Câu 24: Bạn muốn tạo một hình mờ (watermark) chìm dưới nội dung văn bản để đánh dấu bản quyền hoặc trạng thái "Bản nháp". Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

  • A. Vào Design > Watermark, chọn kiểu watermark có sẵn hoặc tùy chỉnh watermark.
  • B. Chèn hình ảnh hoặc textbox vào header hoặc footer và đặt ở chế độ "Behind Text".
  • C. Sử dụng chức năng "Background Color" để tạo màu nền cho trang.
  • D. In văn bản ra giấy màu và scan lại để tạo watermark.

Câu 25: Trong quá trình soạn thảo văn bản dài, bạn muốn dễ dàng di chuyển nhanh đến các tiêu đề chương, mục khác nhau. Tính năng nào sau đây giúp bạn điều hướng văn bản hiệu quả nhất?

  • A. Chức năng "Find" (Ctrl+F) để tìm kiếm tiêu đề theo từ khóa.
  • B. Sử dụng thanh cuộn dọc để di chuyển lên xuống văn bản.
  • C. Sử dụng "Navigation Pane" (Bảng điều hướng) để hiển thị cấu trúc văn bản và nhấp vào tiêu đề để di chuyển nhanh.
  • D. In văn bản ra giấy và dùng tay lật trang để tìm tiêu đề.

Câu 26: Để tạo một bảng với tiêu đề hàng và cột được lặp lại ở mỗi trang khi bảng bị ngắt trang, bạn cần sử dụng tính năng nào?

  • A. Sao chép tiêu đề hàng và cột và dán vào đầu mỗi trang.
  • B. Sử dụng tính năng "Repeat Header Rows" (Lặp lại hàng tiêu đề) trong thuộc tính bảng.
  • C. Chia bảng thành nhiều bảng nhỏ hơn, mỗi bảng vừa vặn trên một trang.
  • D. Điều chỉnh kích thước phông chữ và lề trang để bảng vừa vặn trên một trang.

Câu 27: Khi bạn nhúng một video trực tuyến vào văn bản Word, điều gì xảy ra khi người khác mở văn bản đó trên máy tính của họ?

  • A. Video sẽ tự động phát ngay khi mở văn bản, không cần kết nối internet.
  • B. Video sẽ được lưu trữ trực tiếp trong file Word và có thể xem offline.
  • C. Video sẽ hiển thị dưới dạng hình ảnh tĩnh, không thể phát được.
  • D. Người dùng cần có kết nối internet để xem video trực tuyến được nhúng trong văn bản.

Câu 28: Bạn muốn tạo một văn bản có bố cục dạng cột báo (newspaper columns) để trình bày nội dung một cách cô đọng và tiết kiệm không gian. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

  • A. Vào Layout > Columns và chọn số cột mong muốn.
  • B. Chèn bảng và chia bảng thành nhiều cột.
  • C. Sử dụng chức năng "Text Box" và tạo nhiều textbox cạnh nhau.
  • D. Điều chỉnh lề trang hẹp và khoảng cách dòng nhỏ để tạo hiệu ứng cột.

Câu 29: Trong soạn thảo văn bản, "orphan" và "widow" là những thuật ngữ liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Định dạng phông chữ và cỡ chữ không nhất quán.
  • C. Dòng đơn độc ở đầu trang (orphan) hoặc cuối trang (widow) của một đoạn văn.
  • D. Khoảng cách dòng và khoảng cách đoạn không phù hợp.

Câu 30: Bạn cần tạo một chỉ mục (index) cho cuốn sách của mình để người đọc dễ dàng tra cứu các thuật ngữ và chủ đề quan trọng. Quy trình tạo chỉ mục tự động trong trình soạn thảo văn bản thường bao gồm các bước nào?

  • A. Gõ tay danh sách thuật ngữ và số trang xuất hiện, sau đó sắp xếp theo thứ tự alphabet.
  • B. Đánh dấu các thuật ngữ cần đưa vào chỉ mục (Mark Index Entries), sau đó tạo chỉ mục tự động (Insert Index) dựa trên các thuật ngữ đã đánh dấu.
  • C. Sử dụng chức năng Table of Contents để tạo chỉ mục.
  • D. Chức năng tạo chỉ mục không tồn tại trong trình soạn thảo văn bản, cần sử dụng phần mềm chuyên dụng khác.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn đang soạn thảo một báo cáo dài và muốn tạo mục lục tự động. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo mục lục được cập nhật chính xác khi nội dung báo cáo thay đổi?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình biên tập văn bản, bạn nhận thấy có một thuật ngữ chuyên ngành được lặp lại rất nhiều lần nhưng viết không nhất quán (ví dụ: lúc thì 'Trí tuệ nhân tạo', lúc thì 'trí tuệ nhân tạo', lúc lại 'AI'). Giải pháp nào sau đây giúp bạn khắc phục nhanh nhất tình trạng này và đảm bảo tính nhất quán của thuật ngữ trong toàn bộ văn bản?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn cần chèn một bảng biểu vào văn bản để trình bày dữ liệu. Tuy nhiên, bảng biểu này cần được tự động cập nhật khi dữ liệu nguồn thay đổi (ví dụ: dữ liệu được lấy từ file Excel). Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi soạn thảo một văn bản pháp quy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt định dạng để văn bản có tính chuyên nghiệp và dễ đọc?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bạn muốn tạo một tiêu đề trang (header) và chân trang (footer) cho tài liệu của mình, trong đó tiêu đề trang hiển thị tên chương và chân trang hiển thị số trang. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một văn bản khoa học, bạn cần chèn chú thích cuối trang (footnote) để giải thích rõ hơn về một thuật ngữ chuyên môn. Thao tác nào sau đây là chính xác?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn muốn giới hạn số dòng trên mỗi trang văn bản để đảm bảo bố cục trang nhất quán và dễ đọc, đặc biệt khi in ấn. Tính năng nào trong trình soạn thảo văn bản có thể giúp bạn thực hiện điều này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi làm việc nhóm trên một văn bản, bạn muốn theo dõi những thay đổi mà các thành viên khác thực hiện. Công cụ nào trong trình soạn thảo văn bản hỗ trợ việc này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bạn cần tạo một mẫu văn bản (template) để sử dụng lại cho nhiều văn bản tương tự trong tương lai (ví dụ: mẫu báo cáo, mẫu thư mời). Lợi ích chính của việc sử dụng template là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để in một văn bản sao cho mỗi trang giấy in ra vừa khít với nội dung văn bản, hạn chế trang trắng thừa, bạn cần điều chỉnh thiết lập nào trong hộp thoại Print?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi soạn thảo văn bản trên thiết bị di động (ví dụ: điện thoại, máy tính bảng), điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo khả năng đọc và chỉnh sửa văn bản dễ dàng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bạn muốn tạo một danh sách liệt kê các đầu mục công việc theo thứ tự ưu tiên, có đánh số thứ tự rõ ràng. Loại danh sách nào sau đây phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình soạn thảo, bạn vô tình xóa mất một đoạn văn bản quan trọng. Phím tắt nào sau đây giúp bạn khôi phục lại đoạn văn bản đã xóa nhanh nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi bạn sao chép (copy) một đoạn văn bản từ một trang web và dán (paste) vào văn bản Word của mình, đôi khi định dạng gốc của trang web (ví dụ: màu nền, kiểu chữ) cũng bị sao chép theo, làm mất tính nhất quán của văn bản. Giải pháp nào sau đây giúp bạn dán văn bản mà chỉ giữ lại nội dung chữ, bỏ qua định dạng gốc?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bạn muốn tạo một chữ cái lớn đầu đoạn văn bản (drop cap) để tăng tính thẩm mỹ và thu hút sự chú ý của người đọc vào đầu mỗi chương hoặc mục. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong soạn thảo văn bản, thuật ngữ 'kerning' đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi thiết kế một tờ rơi quảng cáo, bạn muốn chữ và hình ảnh được bố trí tự do, linh hoạt trên trang giấy, không bị giới hạn trong các dòng và cột văn bản thông thường. Công cụ nào sau đây trong trình soạn thảo văn bản phù hợp nhất cho mục đích này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bạn cần tạo một biểu đồ (chart) trực tiếp trong văn bản Word để minh họa dữ liệu. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để đảm bảo văn bản của bạn dễ đọc và tiếp cận với nhiều đối tượng khác nhau, kể cả người có thị lực kém, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây trong định dạng văn bản?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bạn muốn tạo một dấu phân cách (section break) để chia văn bản thành các phần khác nhau, mỗi phần có thể có định dạng lề trang và header/footer riêng. Loại section break nào sau đây cho phép bạn bắt đầu phần mới trên cùng trang hiện tại?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình soạn thảo, bạn muốn chèn một ký tự đặc biệt (ví dụ: ký hiệu tiền tệ, ký hiệu toán học) không có trên bàn phím. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bạn muốn tạo một mẫu sơ yếu lý lịch (CV) chuyên nghiệp và đẹp mắt. Trong trường hợp này, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi bạn lưu văn bản Word ở định dạng PDF, điều gì sẽ xảy ra với các liên kết (hyperlink) trong văn bản?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn muốn tạo một hình mờ (watermark) chìm dưới nội dung văn bản để đánh dấu bản quyền hoặc trạng thái 'Bản nháp'. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình soạn thảo văn bản dài, bạn muốn dễ dàng di chuyển nhanh đến các tiêu đề chương, mục khác nhau. Tính năng nào sau đây giúp bạn điều hướng văn bản hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tạo một bảng với tiêu đề hàng và cột được lặp lại ở mỗi trang khi bảng bị ngắt trang, bạn cần sử dụng tính năng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi bạn nhúng một video trực tuyến vào văn bản Word, điều gì xảy ra khi người khác mở văn bản đó trên máy tính của họ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn muốn tạo một văn bản có bố cục dạng cột báo (newspaper columns) để trình bày nội dung một cách cô đọng và tiết kiệm không gian. Cách thực hiện nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong soạn thảo văn bản, 'orphan' và 'widow' là những thuật ngữ liên quan đến vấn đề gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn cần tạo một chỉ mục (index) cho cuốn sách của mình để người đọc dễ dàng tra cứu các thuật ngữ và chủ đề quan trọng. Quy trình tạo chỉ mục tự động trong trình soạn thảo văn bản thường bao gồm các bước nào?

Xem kết quả