Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Ngân Hàng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, yếu tố nào sau đây không được coi là một trong ba chức năng chính của tiền tệ?
- A. Phương tiện trao đổi
- B. Đơn vị đo lường giá trị
- C. Phương tiện tích trữ giá trị
- D. Phương tiện đầu tư
Câu 2: Một công ty phát hành trái phiếu doanh nghiệp với lãi suất cố định 8%/năm, kỳ hạn 5 năm. Nếu lãi suất thị trường tăng lên 10%/năm sau khi trái phiếu đã phát hành, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với giá trái phiếu này trên thị trường thứ cấp?
- A. Giá trái phiếu sẽ tăng lên
- B. Giá trái phiếu sẽ giảm xuống
- C. Giá trái phiếu không thay đổi
- D. Không đủ thông tin để xác định
Câu 3: Ngân hàng trung ương (NHTW) thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách bán trái phiếu chính phủ ra công chúng. Mục tiêu chính của hành động này là gì?
- A. Tăng cường thanh khoản cho hệ thống ngân hàng
- B. Giảm lãi suất trên thị trường liên ngân hàng
- C. Kiểm soát lạm phát bằng cách giảm cung tiền
- D. Tài trợ trực tiếp cho ngân sách chính phủ
Câu 4: Một doanh nghiệp có tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity ratio) là 2.5. Điều này phản ánh điều gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ hơn vốn chủ sở hữu để tài trợ
- B. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt
- C. Doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và sinh lời cao
- D. Doanh nghiệp có cơ cấu tài sản cân đối
Câu 5: Loại hình rủi ro nào sau đây thường không liên quan trực tiếp đến hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại?
- A. Rủi ro tín dụng
- B. Rủi ro thanh khoản
- C. Rủi ro lãi suất
- D. Rủi ro hệ thống
Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt giữa thị trường tiền tệ (money market) và thị trường vốn (capital market)?
- A. Thị trường tiền tệ dành cho giao dịch ngoại tệ, thị trường vốn dành cho giao dịch chứng khoán.
- B. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ ngắn hạn, thị trường vốn giao dịch các công cụ dài hạn.
- C. Thị trường tiền tệ do ngân hàng trung ương quản lý, thị trường vốn do chính phủ quản lý.
- D. Thị trường tiền tệ chỉ dành cho các tổ chức tài chính, thị trường vốn dành cho cả cá nhân và tổ chức.
Câu 7: Một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) cổ phiếu XYZ với giá thực hiện (strike price) là 50.000 VNĐ và phí quyền chọn (premium) là 2.000 VNĐ. Tại ngày đáo hạn, giá cổ phiếu XYZ trên thị trường là 55.000 VNĐ. Lợi nhuận ròng của nhà đầu tư từ quyền chọn này là bao nhiêu?
- A. 7.000 VNĐ
- B. 5.000 VNĐ
- C. 3.000 VNĐ
- D. 2.000 VNĐ
Câu 8: Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- C. Nhờ thu phiếu trơn (Clean Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra với đường кривой lợi suất (yield curve) khi thị trường kỳ vọng lãi suất trong tương lai sẽ tăng lên?
- A. Đường кривой lợi suất sẽ dốc lên (steeper)
- B. Đường кривой lợi suất sẽ dốc xuống (inverted)
- C. Đường кривой lợi suất sẽ phẳng hơn (flatter)
- D. Đường кривой lợi suất không thay đổi
Câu 10: Một nhà đầu tư nắm giữ một danh mục đầu tư đa dạng bao gồm cổ phiếu và trái phiếu. Chiến lược này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng
- B. Giảm thiểu rủi ro danh mục đầu tư
- C. Tăng tính thanh khoản của danh mục
- D. Đơn giản hóa quản lý danh mục
Câu 11: Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
- B. Hiệu quả quản lý tài sản dài hạn
- C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- D. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính
Câu 12: Chính sách tiền tệ mở rộng (expansionary monetary policy) thường được NHTW sử dụng để đối phó với tình huống kinh tế nào?
- A. Lạm phát cao và kinh tế tăng trưởng nóng
- B. Suy thoái kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp cao
- C. Thâm hụt ngân sách nhà nước lớn
- D. Cán cân thương mại thâm hụt nghiêm trọng
Câu 13: Đâu là một trong những công cụ phái sinh (derivative) phổ biến nhất trên thị trường tài chính?
- A. Cổ phiếu ưu đãi
- B. Chứng chỉ tiền gửi
- C. Hợp đồng quyền chọn
- D. Trái phiếu chính phủ
Câu 14: Trong quản lý rủi ro tín dụng, biện pháp "đa dạng hóa danh mục cho vay" nhằm mục đích gì?
- A. Tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay
- B. Giảm rủi ro tập trung tín dụng
- C. Đơn giản hóa quy trình thẩm định tín dụng
- D. Tăng cường quan hệ với khách hàng lớn
Câu 15: Khái niệm "lãi suất thực" (real interest rate) phản ánh điều gì?
- A. Lãi suất được công bố bởi ngân hàng trung ương
- B. Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng
- C. Lãi suất mà ngân hàng thương mại áp dụng cho khách hàng tốt nhất
- D. Lãi suất danh nghĩa đã điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát
Câu 16: Trong lĩnh vực ngân hàng số (digital banking), "Fintech" là viết tắt của cụm từ nào?
- A. Financial Technology
- B. Fiscal and Monetary Policy
- C. Foreign Investment and Trade
- D. Federal Insurance and Trust Corporation
Câu 17: Một ngân hàng có tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Nếu một khách hàng gửi 100 triệu VNĐ tiền mặt vào ngân hàng, lượng tiền cung ứng tối đa trong nền kinh tế có thể tăng thêm bao nhiêu, giả định không có rò rỉ tiền mặt?
- A. 10 triệu VNĐ
- B. 90 triệu VNĐ
- C. 100 triệu VNĐ
- D. 1 tỷ VNĐ
Câu 18: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, NPV (Net Present Value - Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường lợi nhuận kế toán của dự án
- B. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án
- C. Đánh giá tính khả thi và hiệu quả tài chính của dự án đầu tư
- D. Phân tích rủi ro của dự án đầu tư
Câu 19: Loại hình ngân hàng nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc huy động vốn và cung cấp các dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp lớn và chính phủ?
- A. Ngân hàng bán lẻ
- B. Ngân hàng đầu tư
- C. Ngân hàng thương mại
- D. Ngân hàng hợp tác xã
Câu 20: Trong bảo hiểm, thuật ngữ "phí bảo hiểm" (premium) đề cập đến điều gì?
- A. Khoản tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm
- B. Số tiền công ty bảo hiểm phải trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra
- C. Giá trị tài sản được bảo hiểm
- D. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm
Câu 21: Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách tài khóa (fiscal policy) của chính phủ?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái
- B. Kiểm soát lãi suất
- C. Ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng
- D. Tăng dự trữ ngoại hối quốc gia
Câu 22: Trong thị trường chứng khoán, "chỉ số chứng khoán" (stock index) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường giá trị vốn hóa thị trường của một công ty
- B. Đo lường hiệu suất tổng thể của thị trường chứng khoán
- C. Dự báo xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai
- D. Xác định giá trị hợp lý của cổ phiếu
Câu 23: Loại hình quỹ đầu tư nào sau đây tập trung vào việc đầu tư vào các tài sản có thu nhập cố định như trái phiếu?
- A. Quỹ đầu tư trái phiếu
- B. Quỹ đầu tư cổ phiếu
- C. Quỹ đầu tư cân bằng
- D. Quỹ thị trường tiền tệ
Câu 24: Trong lĩnh vực ngân hàng, "Basel III" là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về điều gì?
- A. Hạch toán kế toán ngân hàng
- B. Bảo hiểm tiền gửi
- C. Công nghệ ngân hàng
- D. Vốn, thanh khoản và quản lý rủi ro ngân hàng
Câu 25: Nếu tỷ lệ lạm phát tăng cao hơn dự kiến, điều gì có khả năng xảy ra với giá trị thực của tiền?
- A. Giá trị thực của tiền sẽ tăng lên
- B. Giá trị thực của tiền sẽ giảm xuống
- C. Giá trị thực của tiền không thay đổi
- D. Không đủ thông tin để xác định
Câu 26: Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, "đường trung bình động" (moving average) được sử dụng để làm gì?
- A. Dự báo lợi nhuận doanh nghiệp
- B. Đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp
- C. Xác định xu hướng giá và tín hiệu giao dịch
- D. Đo lường rủi ro hệ thống của thị trường
Câu 27: Nguyên tắc "đa dạng hóa" trong đầu tư có mối quan hệ chặt chẽ nhất với việc quản lý loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro hệ thống (systematic risk)
- B. Rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk)
- C. Rủi ro lãi suất (interest rate risk)
- D. Rủi ro lạm phát (inflation risk)
Câu 28: Trong lĩnh vực tài chính hành vi (behavioral finance), "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) đề cập đến xu hướng nào của nhà đầu tư?
- A. Xu hướng quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường
- B. Xu hướng sợ thua lỗ hơn là thích lợi nhuận
- C. Xu hướng bám víu vào thông tin quá khứ mà bỏ qua thông tin mới
- D. Xu hướng tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm đầu tư hiện tại và bỏ qua thông tin trái chiều
Câu 29: Cơ quan nào ở Việt Nam có vai trò quản lý và giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán?
- A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
- D. Bộ Công Thương
Câu 30: Trong ngân hàng hiện đại, dịch vụ "Internet Banking" và "Mobile Banking" thuộc kênh phân phối nào?
- A. Kênh phân phối trực tiếp (direct channels)
- B. Kênh phân phối điện tử/kỹ thuật số (electronic/digital channels)
- C. Kênh phân phối đại lý (agent channels)
- D. Kênh phân phối truyền thống (traditional channels)