Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Hoa Kỳ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biểu tượng "Chú Sam" (Uncle Sam) thường được sử dụng để tượng trưng cho điều gì ở Hoa Kỳ?
- A. Nền kinh tế Hoa Kỳ
- B. Hệ thống pháp luật Hoa Kỳ
- C. Chính phủ và nhân dân Hoa Kỳ
- D. Lực lượng quân sự Hoa Kỳ
Câu 2: Hệ thống "checks and balances" (kiểm soát và đối trọng) trong chính phủ Hoa Kỳ được thiết kế nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường quyền lực của tổng thống
- B. Ngăn chặn sự lạm quyền của bất kỳ nhánh nào của chính phủ
- C. Đảm bảo hiệu quả hành chính tối đa
- D. Thúc đẩy sự thống nhất chính trị tuyệt đối
Câu 3: Phong trào "Dân quyền" (Civil Rights Movement) tại Hoa Kỳ trong những năm 1950 và 1960 chủ yếu đấu tranh cho quyền lợi của nhóm dân tộc nào?
- A. Người Mỹ gốc Phi
- B. Người Mỹ gốc Latinh
- C. Người Mỹ bản địa
- D. Người Mỹ gốc Á
Câu 4: Học thuyết "Manifest Destiny" (Vận mệnh hiển nhiên) trong thế kỷ 19 ở Hoa Kỳ biện minh cho hành động nào?
- A. Chấm dứt chế độ nô lệ
- B. Phát triển công nghiệp hóa
- C. Thiết lập quan hệ thương mại tự do
- D. Mở rộng lãnh thổ Hoa Kỳ ra toàn Bắc Mỹ
Câu 5: "Giấc mơ Mỹ" (American Dream) là một khái niệm văn hóa cốt lõi ở Hoa Kỳ. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của "Giấc mơ Mỹ" truyền thống?
- A. Cơ hội thành công cho tất cả mọi người thông qua nỗ lực cá nhân
- B. Khả năng đạt được sự thịnh vượng và địa vị xã hội cao hơn
- C. Sự đảm bảo về phúc lợi xã hội toàn diện từ chính phủ
- D. Tự do cá nhân và quyền tự chủ trong cuộc sống
Câu 6: Hiến pháp Hoa Kỳ được sửa đổi lần đầu tiên thông qua "Bill of Rights" (Tuyên ngôn Nhân quyền). Mục đích chính của "Bill of Rights" là gì?
- A. Thiết lập hệ thống thuế liên bang
- B. Bảo vệ các quyền tự do cơ bản của công dân khỏi sự can thiệp của chính phủ
- C. Phân chia quyền lực giữa các bang và chính phủ liên bang
- D. Quy định về bầu cử tổng thống
Câu 7: Trong hệ thống bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, "Đại cử tri đoàn" (Electoral College) đóng vai trò như thế nào?
- A. Trực tiếp bầu chọn tổng thống và phó tổng thống
- B. Đề cử các ứng cử viên tổng thống từ các đảng phái
- C. Giám sát quá trình bầu cử trên toàn quốc
- D. Quyết định tổng thống đắc cử dựa trên phiếu bầu phổ thông ở mỗi bang
Câu 8: Chính sách "New Deal" (Thỏa thuận mới) của Tổng thống Franklin D. Roosevelt trong những năm 1930 nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Tham gia Chiến tranh thế giới thứ hai
- B. Mở rộng thuộc địa ở nước ngoài
- C. Khắc phục hậu quả của Đại khủng hoảng kinh tế
- D. Xây dựng hệ thống đường sắt xuyên lục địa
Câu 9: Sự kiện "Vụ bê bối Watergate" (Watergate Scandal) trong những năm 1970 đã dẫn đến hậu quả chính trị lớn nào ở Hoa Kỳ?
- A. Tổng thống Richard Nixon từ chức
- B. Đảng Cộng hòa mất quyền kiểm soát Quốc hội
- C. Chiến tranh Việt Nam kết thúc
- D. Phong trào dân quyền đạt được thắng lợi cuối cùng
Câu 10: Thành phố New York thường được xem là "melting pot" (nồi nấu chảy) của văn hóa. Điều này có nghĩa là gì?
- A. New York chỉ chấp nhận người nhập cư từ châu Âu
- B. New York là nơi hội tụ và hòa trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới
- C. New York duy trì văn hóa Anglo-Saxon truyền thống
- D. New York là trung tâm kinh tế toàn cầu nhưng ít đa dạng văn hóa
Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa địa lý tự nhiên của Hoa Kỳ và sự phát triển kinh tế của quốc gia này. Yếu tố địa lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy ngành nông nghiệp ở vùng Trung Tây Hoa Kỳ?
- A. Hệ thống sông ngòi dày đặc
- B. Khí hậu ôn đới hải dương
- C. Đất phù sa màu mỡ và địa hình đồng bằng rộng lớn
- D. Giàu tài nguyên khoáng sản
Câu 12: So sánh mô hình phát triển kinh tế của vùng Đông Bắc và vùng Tây Nam Hoa Kỳ. Điểm khác biệt chính về cơ cấu kinh tế giữa hai vùng này là gì?
- A. Vùng Đông Bắc tập trung vào nông nghiệp, vùng Tây Nam tập trung vào công nghiệp
- B. Cả hai vùng đều có cơ cấu kinh tế tương đồng, chủ yếu là dịch vụ
- C. Vùng Đông Bắc phát triển dựa vào công nghiệp nặng, vùng Tây Nam dựa vào du lịch
- D. Vùng Đông Bắc có nền kinh tế đa dạng với công nghiệp và dịch vụ, vùng Tây Nam nổi bật với công nghệ cao và dịch vụ
Câu 13: Dự đoán tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong tương lai. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nông dân Hoa Kỳ thích ứng hiệu quả nhất với biến đổi khí hậu?
- A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất
- B. Áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững và giống cây trồng chịu hạn
- C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn
- D. Giảm diện tích đất nông nghiệp để giảm phát thải khí nhà kính
Câu 14: Đánh giá vai trò của Hoa Kỳ trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Hoa Kỳ trong các tổ chức này?
- A. Hoa Kỳ luôn tuân thủ tuyệt đối mọi quyết định của UN và WTO
- B. Hoa Kỳ ít tham gia và không có ảnh hưởng đáng kể đến UN và WTO
- C. Hoa Kỳ là một thành viên quan trọng, có ảnh hưởng lớn nhưng đôi khi hành động đơn phương và không hoàn toàn tuân thủ các quy định
- D. Hoa Kỳ đã rút khỏi UN và WTO để tập trung vào lợi ích quốc gia
Câu 15: Phân tích ảnh hưởng của chính sách nhập cư của Hoa Kỳ đối với sự đa dạng văn hóa và xã hội của quốc gia này. Tác động tích cực lớn nhất của nhập cư đối với xã hội Hoa Kỳ là gì?
- A. Làm phong phú thêm văn hóa, ẩm thực, và tri thức của xã hội
- B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp cho người bản xứ
- C. Thúc đẩy sự đồng nhất văn hóa trong xã hội
- D. Giảm chi phí phúc lợi xã hội
Câu 16: So sánh hệ thống y tế của Hoa Kỳ với các quốc gia phát triển khác (ví dụ: Canada, Anh, Pháp). Một trong những điểm khác biệt chính của hệ thống y tế Hoa Kỳ là gì?
- A. Y tế hoàn toàn do nhà nước quản lý
- B. Chủ yếu dựa trên bảo hiểm y tế tư nhân và chi phí tự trả
- C. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho tất cả công dân
- D. Tập trung vào y học cổ truyền
Câu 17: Đánh giá vai trò của các trường đại học hàng đầu của Hoa Kỳ (ví dụ: Harvard, MIT, Stanford) đối với sự phát triển khoa học, công nghệ và kinh tế của quốc gia. Đóng góp quan trọng nhất của các trường đại học này là gì?
- A. Cung cấp nguồn nhân lực giá rẻ cho các ngành công nghiệp
- B. Tạo ra nguồn thu lớn từ học phí quốc tế
- C. Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ tiên tiến, đào tạo nhân tài hàng đầu
- D. Duy trì vị thế văn hóa vượt trội của Hoa Kỳ
Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tự do ngôn luận (First Amendment) và văn hóa tranh luận công khai ở Hoa Kỳ. Tự do ngôn luận ảnh hưởng như thế nào đến đời sống chính trị và xã hội Hoa Kỳ?
- A. Hạn chế tranh luận công khai để duy trì trật tự xã hội
- B. Chỉ cho phép tranh luận trong phạm vi chính phủ
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống chính trị và xã hội
- D. Thúc đẩy tranh luận cởi mở, đa dạng quan điểm, và phê bình chính phủ
Câu 19: So sánh chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh. Sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc là gì?
- A. Hoa Kỳ trở nên cô lập hơn và ít can thiệp vào các vấn đề quốc tế
- B. Hoa Kỳ trở thành siêu cường duy nhất và tăng cường can thiệp vào các vấn đề toàn cầu
- C. Chính sách đối ngoại không có sự thay đổi đáng kể
- D. Hoa Kỳ chuyển từ đối đầu sang hợp tác hoàn toàn với Nga
Câu 20: Dựa trên hiểu biết về lịch sử và xã hội Hoa Kỳ, hãy giải thích tại sao chủ nghĩa cá nhân (individualism) lại là một giá trị được đề cao trong văn hóa Hoa Kỳ. Nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến sự đề cao chủ nghĩa cá nhân là gì?
- A. Ảnh hưởng từ các nền văn hóa châu Á
- B. Do chính sách phúc lợi xã hội mạnh mẽ
- C. Lịch sử hình thành từ những người di cư tìm kiếm tự do và cơ hội, tinh thần khai phá miền Tây
- D. Do hệ thống chính trị độc đảng
Câu 21: Biểu đồ sau đây thể hiện tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động Hoa Kỳ làm việc trong ba khu vực kinh tế chính (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) từ năm 1900 đến 2020. [Biểu đồ sẽ được chèn vào đây, giả định biểu đồ cho thấy sự suy giảm nông nghiệp và công nghiệp, tăng trưởng dịch vụ]. Dựa trên biểu đồ, xu hướng thay đổi cơ cấu kinh tế nào là rõ ràng nhất ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21?
- A. Sự chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp và công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ
- B. Sự tăng trưởng liên tục của khu vực nông nghiệp
- C. Sự suy giảm của khu vực dịch vụ và tăng trưởng công nghiệp
- D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể
Câu 22: Đoạn văn sau đây mô tả một chính sách kinh tế của Hoa Kỳ: "Chính sách này giảm thuế cho các tập đoàn và người giàu, với hy vọng rằng điều này sẽ khuyến khích đầu tư và tạo việc làm, từ đó mang lại lợi ích cho toàn bộ nền kinh tế." Chính sách kinh tế này được gọi là gì?
- A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
- B. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
- C. Kinh tế học trọng cung (Supply-side economics) hay "Reaganomics"
- D. Chủ nghĩa xã hội (Socialism)
Câu 23: Tình huống: Một công ty công nghệ Hoa Kỳ đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường nước ngoài. Họ đang phân vân giữa việc đầu tư trực tiếp xây dựng nhà máy ở nước ngoài (FDI) hoặc xuất khẩu sản phẩm từ Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đưa ra quyết định này?
- A. Chi phí lao động và sản xuất ở nước ngoài
- B. Rào cản thương mại và thuế quan
- C. Nhu cầu thị trường và tiềm năng tăng trưởng ở nước ngoài
- D. Màu sắc yêu thích của CEO công ty
Câu 24: Bảng dữ liệu sau đây cho thấy tỷ lệ cử tri đi bầu trong các cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ từ năm 1980 đến 2020 theo nhóm tuổi. [Bảng dữ liệu sẽ được chèn vào đây, giả định bảng cho thấy tỷ lệ đi bầu khác nhau giữa các nhóm tuổi]. Dựa trên bảng dữ liệu, nhóm tuổi nào có tỷ lệ đi bầu cao nhất và nhóm tuổi nào có tỷ lệ đi bầu thấp nhất trong các cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ?
- A. Cao nhất: 18-24 tuổi, Thấp nhất: 65 tuổi trở lên
- B. Cao nhất: 65 tuổi trở lên, Thấp nhất: 18-24 tuổi
- C. Cao nhất: 45-64 tuổi, Thấp nhất: 25-44 tuổi
- D. Tỷ lệ đi bầu tương đương nhau ở tất cả các nhóm tuổi
Câu 25: Hãy đánh giá mức độ ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông (báo chí, truyền hình, mạng xã hội) đối với dư luận và chính trị Hoa Kỳ hiện nay. Phương tiện truyền thông nào được cho là có ảnh hưởng lớn nhất đến định hình dư luận trong xã hội Hoa Kỳ đương đại?
- A. Báo in truyền thống
- B. Truyền hình cáp
- C. Phát thanh radio
- D. Mạng xã hội và truyền thông trực tuyến
Câu 26: So sánh vai trò của Thượng viện (Senate) và Hạ viện (House of Representatives) trong Quốc hội Hoa Kỳ. Điểm khác biệt chính về chức năng lập pháp giữa hai viện này là gì?
- A. Thượng viện có quyền lực lập pháp cao hơn Hạ viện
- B. Hạ viện có quyền lực tuyệt đối trong việc thông qua luật
- C. Hạ viện có quyền khởi xướng các dự luật về ngân sách, còn Thượng viện có quyền phê chuẩn các hiệp ước và bổ nhiệm
- D. Chức năng lập pháp của hai viện hoàn toàn giống nhau
Câu 27: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chủng tộc, giai cấp và bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ. Yếu tố nào được coi là nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng chủng tộc và giai cấp trong xã hội Hoa Kỳ?
- A. Lịch sử phân biệt chủng tộc và chế độ nô lệ
- B. Sự khác biệt về năng lực cá nhân giữa các nhóm
- C. Do yếu tố di truyền và sinh học
- D. Chính sách nhập cư hiện đại
Câu 28: Tưởng tượng bạn là một nhà hoạch định chính sách ở Hoa Kỳ, bạn được giao nhiệm vụ đề xuất các biện pháp để giảm thiểu tình trạng phân cực chính trị sâu sắc trong xã hội Hoa Kỳ hiện nay. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Cấm các đảng phái chính trị đối lập
- B. Thúc đẩy giáo dục công dân, tăng cường đối thoại và tìm kiếm sự đồng thuận
- C. Hạn chế tự do ngôn luận trên mạng xã hội
- D. Tăng cường kiểm soát truyền thông
Câu 29: Đánh giá tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế và xã hội Hoa Kỳ. Một trong những thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa đặt ra cho Hoa Kỳ là gì?
- A. Sự suy giảm dân số
- B. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
- C. Sự mất việc làm trong ngành sản xuất do cạnh tranh quốc tế
- D. Sự đồng nhất văn hóa trên toàn cầu
Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc ngày càng gia tăng, bạn dự đoán mối quan hệ giữa hai quốc gia này sẽ phát triển theo hướng nào trong thập kỷ tới? Xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Hợp tác toàn diện và hình thành liên minh chặt chẽ
- B. Xung đột quân sự trực tiếp quy mô lớn
- C. Trung Quốc hoàn toàn phụ thuộc vào Hoa Kỳ
- D. Cạnh tranh gay gắt trên nhiều lĩnh vực, đồng thời duy trì một số lĩnh vực hợp tác hạn chế