Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Trong Kinh Doanh - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Trong Kinh Doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp kinh doanh đa văn hóa, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả và tránh gây hiểu lầm?
- A. Sử dụng các thành ngữ và tiếng lóng phổ biến để tạo sự thân mật.
- B. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ nói và bỏ qua các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ.
- C. Giả định rằng phong cách giao tiếp của bạn là phù hợp và hiệu quả với mọi nền văn hóa.
- D. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, và phong tục tập quán.
Câu 2: Một quản lý dự án nhận thấy rằng các thành viên trong nhóm thường xuyên hiểu sai lệch yêu cầu công việc, dẫn đến chậm trễ và sai sót. Biện pháp giao tiếp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để cải thiện tình hình?
- A. Gửi email thông báo chi tiết về yêu cầu công việc cho từng thành viên.
- B. Tổ chức các cuộc họp giao ban ngắn hàng ngày để làm rõ yêu cầu và giải đáp thắc mắc.
- C. Yêu cầu các thành viên tự tìm hiểu thông tin và chịu trách nhiệm về sự hiểu biết của mình.
- D. Áp dụng hình thức khiển trách đối với những thành viên thường xuyên gây ra sai sót do hiểu sai lệch.
Câu 3: Trong một buổi thuyết trình bán hàng, bạn muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ và thuyết phục khách hàng. Yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Sử dụng nhiều cử chỉ tay phức tạp và liên tục.
- B. Giữ khoảng cách xa với khán giả để tạo sự chuyên nghiệp.
- C. Duy trì ánh mắt giao tiếp tự tin và thân thiện với khán giả.
- D. Đọc toàn bộ nội dung thuyết trình từ slide để tránh sai sót.
Câu 4: Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng về chất lượng sản phẩm, phản ứng giao tiếp chuyên nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự đồng cảm, xin lỗi và đề xuất giải pháp khắc phục.
- B. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ uy tín của công ty.
- C. Đổ lỗi cho bộ phận sản xuất hoặc nhà cung cấp để giảm trách nhiệm.
- D. Phớt lờ phản hồi của khách hàng nếu cho rằng nó không có cơ sở.
Câu 5: Trong môi trường làm việc nhóm, phong cách giao tiếp nào sau đây có xu hướng thúc đẩy sự hợp tác và sáng tạo hiệu quả nhất?
- A. Phong cách độc đoán, chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động.
- B. Phong cách cởi mở, lắng nghe, tôn trọng và khuyến khích sự tham gia của mọi thành viên.
- C. Phong cách thụ động, tránh xung đột và ít đưa ra ý kiến cá nhân.
- D. Phong cách cạnh tranh, luôn muốn khẳng định ý kiến của mình là đúng nhất.
Câu 6: Bạn cần thông báo về việc thay đổi chính sách làm việc từ xa cho toàn công ty. Kênh giao tiếp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo thông tin đến được tất cả nhân viên một cách chính thức và rõ ràng?
- A. Thông báo miệng trong cuộc họp nhóm nhỏ.
- B. Nhắn tin qua ứng dụng chat nội bộ.
- C. Gửi email thông báo chính thức đến toàn bộ nhân viên và đăng trên intranet công ty.
- D. Đăng thông báo trên mạng xã hội của công ty.
Câu 7: Trong một cuộc đàm phán với đối tác, kỹ năng lắng nghe chủ động đóng vai trò như thế nào?
- A. Lắng nghe chủ động không quan trọng bằng việc trình bày quan điểm của mình.
- B. Lắng nghe chủ động chỉ cần thiết khi đối tác nói những điều quan trọng.
- C. Lắng nghe chủ động chỉ đơn giản là im lặng và chờ đến lượt mình nói.
- D. Lắng nghe chủ động giúp hiểu rõ nhu cầu, mối quan tâm của đối tác và xây dựng mối quan hệ tin cậy.
Câu 8: Một bản báo cáo kinh doanh hiệu quả cần tuân thủ nguyên tắc "7Cs" của giao tiếp. "Conciseness" (Ngắn gọn) trong nguyên tắc này có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- B. Truyền đạt thông tin đầy đủ, chính xác nhưng ngắn gọn, tránh lan man và rườm rà.
- C. Chỉ tập trung vào những thông tin tích cực và bỏ qua những chi tiết tiêu cực.
- D. Sử dụng nhiều từ viết tắt và ký hiệu để tiết kiệm không gian.
Câu 9: Trong giao tiếp bằng văn bản, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc đảm bảo tính "Clarity" (Rõ ràng) của thông điệp?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, cấu trúc câu rõ ràng và mạch lạc.
- B. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý.
- C. Sử dụng nhiều hình ảnh và biểu đồ để minh họa thông tin.
- D. Sử dụng giọng văn trang trọng và lịch sự.
Câu 10: Khi bạn cần truyền đạt một thông điệp phức tạp hoặc nhạy cảm, hình thức giao tiếp nào sau đây thường được ưu tiên hơn để đảm bảo sự hiểu biết và đồng thuận?
- A. Gửi email chi tiết và đầy đủ thông tin.
- B. Giao tiếp trực tiếp (ví dụ: cuộc họp, trò chuyện trực tiếp).
- C. Gửi tin nhắn văn bản ngắn gọn.
- D. Đăng thông báo trên bảng tin công ty.
Câu 11: Trong quá trình giao tiếp, "nhiễu" (noise) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả truyền thông. Loại nhiễu nào sau đây liên quan đến sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ hoặc giá trị giữa người gửi và người nhận?
- A. Nhiễu vật lý (physical noise) - tiếng ồn xung quanh.
- B. Nhiễu tâm lý (psychological noise) - trạng thái cảm xúc của người nghe.
- C. Nhiễu ngữ nghĩa (semantic noise) - sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, giá trị.
- D. Nhiễu sinh lý (physiological noise) - các vấn đề sức khỏe của người nghe.
Câu 12: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản, bạn nên tập trung vào kỹ năng nào sau đây để đảm bảo văn bản của mình dễ đọc và dễ hiểu?
- A. Sử dụng câu phức và câu ghép để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính học thuật.
- C. Viết liên tục thành một đoạn văn dài để trình bày đầy đủ ý.
- D. Sử dụng cấu trúc đoạn văn rõ ràng, mỗi đoạn tập trung vào một ý chính.
Câu 13: Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì sau đây không phải là một yếu tố quan trọng để duy trì giao tiếp hiệu quả?
- A. Đảm bảo kết nối internet ổn định.
- B. Tắt micro khi không phát biểu để tránh tiếng ồn.
- C. Lựa chọn trang phục lịch sự và trang trọng.
- D. Tập trung lắng nghe và hạn chế làm việc riêng.
Câu 14: Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực để người nhận nhận ra sai sót.
- B. Cụ thể, tập trung vào hành vi/kết quả, kịp thời và mang tính xây dựng.
- C. Phản hồi chung chung và mang tính đánh giá cá nhân.
- D. Chỉ đưa ra phản hồi khi được yêu cầu.
Câu 15: Tình huống: Bạn cần từ chối yêu cầu tăng lương của một nhân viên có năng lực nhưng ngân sách công ty hiện tại không cho phép. Cách giao tiếp nào sau đây thể hiện sự đồng cảm và duy trì mối quan hệ tốt với nhân viên?
- A. Từ chối thẳng thừng và nhấn mạnh rằng công ty có nhiều nhân viên khác giỏi hơn.
- B. Hứa hẹn tăng lương trong tương lai mà không có thời gian cụ thể.
- C. Phớt lờ yêu cầu của nhân viên và tránh đề cập đến vấn đề này.
- D. Thể hiện sự đồng cảm, giải thích rõ ràng lý do từ chối và ghi nhận đóng góp của nhân viên.
Câu 16: Trong giao tiếp chuyên nghiệp, "ngôn ngữ cơ thể" (body language) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ bao gồm cử chỉ tay và nét mặt.
- B. Chỉ bao gồm giọng nói và tốc độ nói.
- C. Bao gồm cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, tư thế và khoảng cách cá nhân.
- D. Chỉ bao gồm cách ăn mặc và diện mạo bên ngoài.
Câu 17: Khi trình bày dữ liệu bằng biểu đồ trong báo cáo, loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể?
- A. Biểu đồ đường (line chart)
- B. Biểu đồ tròn (pie chart)
- C. Biểu đồ cột (bar chart)
- D. Biểu đồ tán xạ (scatter plot)
Câu 18: Để tổ chức một cuộc họp hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Xác định rõ mục tiêu và chương trình họp.
- B. Chọn địa điểm họp sang trọng và tiện nghi.
- C. Mời càng nhiều người tham dự càng tốt để có nhiều ý kiến.
- D. Chuẩn bị đồ ăn nhẹ và nước uống cho người tham dự.
Câu 19: Trong giao tiếp qua email, điều gì sau đây được xem là "netiquette" (quy tắc ứng xử trực tuyến) quan trọng?
- A. Sử dụng chữ in hoa toàn bộ để nhấn mạnh thông điệp.
- B. Gửi email hàng loạt cho tất cả các liên hệ trong danh bạ.
- C. Sử dụng tiêu đề rõ ràng, tóm tắt nội dung email.
- D. Trả lời email ngay lập tức, bất kể thời điểm nào.
Câu 20: Kiểu giao tiếp "quyết đoán" (assertive communication) khác với kiểu giao tiếp "hung hăng" (aggressive communication) ở điểm nào?
- A. Giao tiếp quyết đoán là nói nhiều hơn, giao tiếp hung hăng là nói ít hơn.
- B. Giao tiếp quyết đoán là luôn nhường nhịn người khác, giao tiếp hung hăng là không bao giờ nhường nhịn.
- C. Giao tiếp quyết đoán là sử dụng ngôn ngữ lịch sự, giao tiếp hung hăng là sử dụng ngôn ngữ thô lỗ.
- D. Giao tiếp quyết đoán là tự tin thể hiện quan điểm nhưng tôn trọng người khác, giao tiếp hung hăng là áp đặt và thiếu tôn trọng.
Câu 21: Trong quy trình giải quyết xung đột, bước nào sau đây tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được?
- A. Xác định vấn đề và nguyên nhân xung đột.
- B. Tìm kiếm và đánh giá các giải pháp khả thi.
- C. Lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của các bên liên quan.
- D. Thực hiện và theo dõi giải pháp đã chọn.
Câu 22: Kỹ năng "tóm tắt" (summarizing) trong giao tiếp lắng nghe chủ động có tác dụng gì?
- A. Làm gián đoạn người nói để thể hiện sự thông minh.
- B. Chỉ lặp lại chính xác những gì người nói đã nói.
- C. Xác nhận sự hiểu đúng thông điệp và tạo cơ hội để người nói điều chỉnh.
- D. Thể hiện sự đồng ý hoàn toàn với quan điểm của người nói.
Câu 23: Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng "dấu hiệu hình ảnh" (visual cues) có thể hỗ trợ truyền đạt thông điệp hiệu quả hơn. Ví dụ về dấu hiệu hình ảnh là gì?
- A. Dấu đầu dòng, số thứ tự, khoảng trắng.
- B. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ và ẩn dụ.
- C. Viết đoạn văn dài và phức tạp.
- D. Sử dụng phông chữ khó đọc và màu sắc tối.
Câu 24: Phong cách giao tiếp "bị động" (passive communication) thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong môi trường làm việc?
- A. Tăng cường sự hợp tác và đoàn kết trong nhóm.
- B. Giúp giải quyết xung đột một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- C. Tạo ra môi trường làm việc hòa đồng và dễ chịu.
- D. Dẫn đến hiểu lầm, bỏ lỡ cơ hội, giảm hiệu quả làm việc và tăng căng thẳng.
Câu 25: Trong tình huống giao tiếp khẩn cấp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thông tin được truyền đạt nhanh chóng và chính xác?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
- B. Tốc độ và sự rõ ràng của thông điệp.
- C. Chi tiết và đầy đủ thông tin.
- D. Sự hài hước và thân thiện trong giao tiếp.
Câu 26: Mô hình giao tiếp "hai chiều" (two-way communication) khác biệt so với mô hình "một chiều" (one-way communication) như thế nào?
- A. Mô hình hai chiều chỉ sử dụng ngôn ngữ nói, mô hình một chiều chỉ sử dụng ngôn ngữ viết.
- B. Mô hình hai chiều chỉ áp dụng trong giao tiếp cá nhân, mô hình một chiều chỉ áp dụng trong giao tiếp đại chúng.
- C. Mô hình hai chiều bao gồm phản hồi từ người nhận, mô hình một chiều không có phản hồi.
- D. Mô hình hai chiều nhanh hơn mô hình một chiều.
Câu 27: Trong buổi phỏng vấn xin việc, "ánh mắt" (eye contact) của ứng viên thể hiện điều gì?
- A. Sự thiếu tự tin và lo lắng.
- B. Sự kiêu ngạo và tự mãn.
- C. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.
- D. Sự tự tin, chân thành và tôn trọng người đối diện.
Câu 28: Để thuyết phục người khác đồng ý với ý kiến của bạn, bạn nên sử dụng chiến lược giao tiếp nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào cảm xúc và bỏ qua lý lẽ.
- B. Sử dụng lý lẽ, bằng chứng và nhấn mạnh lợi ích cho người nghe.
- C. Áp đặt ý kiến của mình một cách mạnh mẽ.
- D. Tránh giao tiếp trực tiếp và gửi thông điệp ẩn ý.
Câu 29: Trong giao tiếp đa kênh (omni-channel), doanh nghiệp cần đảm bảo điều gì để mang lại trải nghiệm nhất quán cho khách hàng?
- A. Sử dụng mỗi kênh giao tiếp cho một mục đích riêng biệt.
- B. Tập trung vào kênh giao tiếp phổ biến nhất và bỏ qua các kênh khác.
- C. Tính nhất quán về thông điệp, thương hiệu và trải nghiệm trên mọi kênh.
- D. Khuyến khích khách hàng chỉ sử dụng một kênh giao tiếp duy nhất.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "giao tiếp phi ngôn ngữ" (nonverbal communication)?
- A. Từ ngữ được sử dụng.
- B. Giọng điệu và tốc độ nói.
- C. Nét mặt và cử chỉ.
- D. Khoảng cách cá nhân và không gian.