Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò trung tâm như thế nào trong việc hỗ trợ các quyết định chiến lược của doanh nghiệp?
- A. MIS chủ yếu tập trung vào việc tự động hóa các tác vụ hàng ngày, ít ảnh hưởng đến quyết định chiến lược.
- B. MIS chỉ hỗ trợ các quyết định tác nghiệp và quản lý, không liên quan đến tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp.
- C. MIS cung cấp dữ liệu, phân tích và báo cáo, giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên thông tin.
- D. MIS là công cụ hỗ trợ kỹ thuật cho bộ phận IT, không trực tiếp tham gia vào quá trình hoạch định chiến lược.
Câu 2: Một công ty bán lẻ trực tuyến sử dụng hệ thống CRM để quản lý tương tác với khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ thống CRM trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng?
- A. Tự động hóa quy trình thanh toán và giao hàng để giảm chi phí vận hành.
- B. Phân tích lịch sử mua hàng và sở thích của khách hàng để gửi các đề xuất sản phẩm và ưu đãi cá nhân hóa.
- C. Theo dõi số lượng hàng tồn kho và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
- D. Cung cấp báo cáo doanh số hàng ngày cho bộ phận quản lý.
Câu 3: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) đóng góp như thế nào vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống thông tin quản lý trong một tổ chức y tế?
- A. Phân tích dữ liệu bệnh sử, kết quả xét nghiệm và thông tin dịch tễ học để dự đoán dịch bệnh và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực y tế.
- B. Sử dụng dữ liệu lớn để quản lý hồ sơ bệnh nhân điện tử và lịch hẹn khám bệnh.
- C. Áp dụng Big Data để theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên y tế.
- D. Dùng Big Data để quảng bá các dịch vụ y tế và thu hút bệnh nhân.
Câu 4: Trong một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), module quản lý chuỗi cung ứng (SCM) phối hợp chặt chẽ nhất với module nào để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả?
- A. Module Tài chính - Kế toán
- B. Module Quản lý Nhân sự
- C. Module Quản lý Sản xuất
- D. Module Quản lý Bán hàng và Marketing
Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thông tin quản lý mới triển khai, tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất khả năng hệ thống đáp ứng nhu cầu thông tin của người dùng?
- A. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống
- B. Thời gian phản hồi của hệ thống khi truy vấn dữ liệu
- C. Số lượng người dùng được đào tạo sử dụng hệ thống
- D. Mức độ hài lòng của người dùng về tính đầy đủ, chính xác và kịp thời của thông tin do hệ thống cung cấp
Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất muốn cải thiện quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm. Loại hệ thống thông tin quản lý nào sẽ hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?
- A. Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS)
- B. Hệ thống thông tin quản lý sản xuất (Manufacturing MIS)
- C. Hệ thống giao dịch xử lý (TPS)
- D. Hệ thống thông tin điều hành cấp cao (EIS)
Câu 7: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của lực lượng "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" bằng cách nào?
- A. Tăng cường quảng bá sản phẩm và dịch vụ để thu hút khách hàng.
- B. Nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ để giảm chi phí sản xuất.
- C. Xây dựng hệ thống thông tin để tìm kiếm và so sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
- D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để tạo sự khác biệt hóa.
Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý dựa trên nền tảng đám mây (Cloud-based MIS)?
- A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng và phần mềm.
- B. Dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô hệ thống theo nhu cầu sử dụng.
- C. Truy cập hệ thống từ mọi nơi, mọi lúc thông qua internet.
- D. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu và bảo mật thông tin tuyệt đối do doanh nghiệp tự quản lý hạ tầng.
Câu 9: Trong quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ yêu cầu nghiệp vụ và chức năng mà hệ thống cần đáp ứng?
- A. Giai đoạn phân tích hệ thống
- B. Giai đoạn thiết kế hệ thống
- C. Giai đoạn triển khai hệ thống
- D. Giai đoạn bảo trì hệ thống
Câu 10: Một hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống xử lý giao dịch (TPS) chủ yếu ở điểm nào?
- A. DSS xử lý các giao dịch hàng ngày, TPS hỗ trợ ra quyết định.
- B. DSS hỗ trợ ra quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc, TPS xử lý các giao dịch cấu trúc.
- C. DSS được sử dụng bởi nhân viên tác nghiệp, TPS được sử dụng bởi nhà quản lý cấp cao.
- D. DSS tập trung vào dữ liệu định lượng, TPS tập trung vào dữ liệu định tính.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thành phần "con người" trong một hệ thống thông tin quản lý?
- A. Người dùng cuối (End-users)
- B. Nhân viên IT và chuyên gia hệ thống
- C. Phần mềm ứng dụng (Application software)
- D. Nhà quản lý hệ thống thông tin
Câu 12: Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp, hệ thống thông tin quản lý cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào để bảo vệ dữ liệu và thông tin của doanh nghiệp?
- A. Bảo mật hệ thống và an toàn dữ liệu
- B. Tính khả dụng và khả năng truy cập hệ thống mọi lúc mọi nơi
- C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng
- D. Khả năng tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau
Câu 13: Một công ty du lịch muốn xây dựng hệ thống thông tin để quản lý tour, khách hàng và đặt phòng. Loại hệ thống thông tin nào phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Hệ thống quản lý tri thức (KMS)
- B. Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS)
- C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
- D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tích hợp chức năng đặt phòng
Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa dữ liệu, thông tin và tri thức trong hệ thống thông tin quản lý?
- A. Thông tin là dữ liệu chưa được xử lý, tri thức là thông tin đã được tổ chức.
- B. Dữ liệu được xử lý và tổ chức thành thông tin, thông tin được phân tích và diễn giải để tạo ra tri thức.
- C. Tri thức là tập hợp các dữ liệu và thông tin liên quan đến một lĩnh vực cụ thể.
- D. Dữ liệu, thông tin và tri thức là các khái niệm tương đương và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Câu 15: Trong một hệ thống thông tin quản lý bán hàng, chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về xử lý giao dịch (transaction processing)?
- A. Ghi nhận đơn hàng và cập nhật số lượng hàng tồn kho.
- B. Xử lý thanh toán và in hóa đơn cho khách hàng.
- C. Phân tích xu hướng bán hàng theo khu vực và thời gian.
- D. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử mua hàng.
Câu 16: Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên để phòng ngừa mất mát dữ liệu.
- B. Thiết lập các quy trình kiểm soát truy cập và xác thực người dùng.
- C. Đào tạo người dùng về cách sử dụng hệ thống hiệu quả.
- D. Nâng cấp phần cứng và phần mềm hệ thống định kỳ.
Câu 17: Trong quá trình chuyển đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích, hoạt động "tổng hợp dữ liệu" (data aggregation) có vai trò gì?
- A. Loại bỏ dữ liệu trùng lặp hoặc không chính xác.
- B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính bảo mật.
- C. Kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra bức tranh tổng quan và thông tin có giá trị hơn.
- D. Phân loại dữ liệu theo các tiêu chí khác nhau để dễ dàng quản lý.
Câu 18: Một hệ thống thông tin quản lý hiệu quả cần đáp ứng các yêu cầu về chất lượng thông tin. Yêu cầu "tính kịp thời" (timeliness) của thông tin có nghĩa là gì?
- A. Thông tin phải được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu.
- B. Thông tin phải chính xác và đáng tin cậy.
- C. Thông tin phải liên quan và phù hợp với nhu cầu của người dùng.
- D. Thông tin phải có sẵn và được cung cấp đúng thời điểm khi cần thiết cho việc ra quyết định.
Câu 19: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp "Agile" thường được ưu tiên hơn phương pháp "Waterfall" trong trường hợp nào?
- A. Khi yêu cầu dự án đã được xác định rõ ràng và ít có khả năng thay đổi.
- B. Khi yêu cầu dự án chưa rõ ràng và có thể thay đổi trong quá trình phát triển.
- C. Khi dự án có quy mô lớn và phức tạp với nhiều giai đoạn kéo dài.
- D. Khi dự án yêu cầu tài liệu chi tiết và quy trình quản lý chặt chẽ.
Câu 20: Để đánh giá rủi ro trong dự án phát triển hệ thống thông tin quản lý, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
- A. Nhận diện và liệt kê các rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra trong dự án.
- B. Phân tích mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó và giảm thiểu rủi ro.
- D. Giám sát và theo dõi các rủi ro trong suốt quá trình thực hiện dự án.
Câu 21: Trong mô hình hệ thống thông tin, "đầu vào" (input) thường bao gồm những yếu tố nào?
- A. Báo cáo quản lý và quyết định điều hành.
- B. Phần mềm ứng dụng và cơ sở dữ liệu.
- C. Quy trình xử lý dữ liệu và thuật toán phân tích.
- D. Dữ liệu thô, thông tin thu thập từ môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
Câu 22: Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) như thế nào?
- A. Tối ưu hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu.
- B. Tự động hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí lao động.
- C. Thu thập và phân tích dữ liệu về tác động môi trường, điều kiện làm việc và đóng góp cộng đồng để báo cáo và cải thiện.
- D. Quảng bá hình ảnh doanh nghiệp trên các phương tiện truyền thông xã hội.
Câu 23: Trong kiến trúc hệ thống thông tin, tầng "trình bày" (presentation layer) có chức năng chính là gì?
- A. Lưu trữ và quản lý dữ liệu.
- B. Hiển thị giao diện người dùng và tương tác với người dùng.
- C. Xử lý logic nghiệp vụ và tính toán.
- D. Kết nối với các hệ thống và dịch vụ bên ngoài.
Câu 24: Xu hướng "Internet of Things" (IoT) ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống thông tin quản lý trong các ngành công nghiệp sản xuất?
- A. Tăng cường khả năng thu thập dữ liệu từ thiết bị và máy móc, cho phép giám sát và quản lý sản xuất theo thời gian thực.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào con người trong quy trình sản xuất.
- C. Tăng chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
- D. Giảm tính bảo mật của dữ liệu sản xuất.
Câu 25: Để xây dựng một hệ thống thông tin quản lý thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh công nghệ và quy trình?
- A. Lựa chọn công nghệ tiên tiến nhất.
- B. Xây dựng quy trình phát triển hệ thống chặt chẽ.
- C. Sự tham gia và ủng hộ của người dùng cuối và lãnh đạo doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo ngân sách dự án dồi dào.
Câu 26: Trong hệ thống thông tin quản lý nhân sự (HRMIS), chức năng nào sau đây hỗ trợ việc quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên?
- A. Quản lý hồ sơ và thông tin cá nhân của nhân viên.
- B. Theo dõi mục tiêu, đánh giá hiệu suất và cung cấp phản hồi cho nhân viên.
- C. Quản lý lương, thưởng và phúc lợi.
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Câu 27: "Data mining" (khai phá dữ liệu) là một kỹ thuật quan trọng trong hệ thống thông tin quản lý. Ứng dụng chính của Data mining là gì?
- A. Lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả.
- B. Bảo mật và bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
- C. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ và đồ thị.
- D. Phân tích dữ liệu lớn để khám phá các mẫu hình, xu hướng và tri thức ẩn, hỗ trợ dự báo và ra quyết định.
Câu 28: Để đảm bảo hệ thống thông tin quản lý hoạt động liên tục và ổn định, hoạt động "bảo trì hệ thống" (system maintenance) bao gồm những công việc chính nào?
- A. Phân tích yêu cầu người dùng và thiết kế hệ thống mới.
- B. Triển khai và đào tạo người dùng sử dụng hệ thống.
- C. Sửa lỗi phần mềm, cập nhật phiên bản mới, tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an ninh hệ thống.
- D. Lập kế hoạch và quản lý dự án phát triển hệ thống.
Câu 29: Trong hệ thống thông tin quản lý tài chính (FMIS), báo cáo "lưu chuyển tiền tệ" (cash flow statement) cung cấp thông tin quan trọng gì cho nhà quản lý?
- A. Thông tin về dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ, giúp đánh giá khả năng thanh toán và quản lý tiền mặt.
- B. Thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm.
- C. Thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ.
- D. Thông tin về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
Câu 30: Khi lựa chọn hệ thống thông tin quản lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), yếu tố "khả năng mở rộng" (scalability) của hệ thống có ý nghĩa như thế nào?
- A. Hệ thống phải có giao diện đẹp và dễ sử dụng.
- B. Hệ thống phải có khả năng đáp ứng khi quy mô doanh nghiệp mở rộng, số lượng người dùng và dữ liệu tăng lên.
- C. Hệ thống phải có chi phí đầu tư thấp nhất có thể.
- D. Hệ thống phải được triển khai nhanh chóng trong thời gian ngắn.