Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kỹ Thuật Môi Trường – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biện pháp công nghệ nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp "kiểm soát nguồn" trong quản lý ô nhiễm không khí tại các khu công nghiệp?

  • A. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn và quy trình sản xuất ít phát thải.
  • B. Cải tiến công nghệ để giảm thiểu thất thoát và rò rỉ chất ô nhiễm.
  • C. Tối ưu hóa quá trình đốt cháy để giảm phát thải các sản phẩm phụ không mong muốn.
  • D. Lắp đặt hệ thống lọc bụi và khử khí thải tại ống khói nhà máy.

Câu 2: Trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học hiếu khí, bể Aerotank có vai trò chính là:

  • A. Lắng cặn lơ lửng và tách chất rắn có kích thước lớn.
  • B. Oxy hóa sinh học các chất hữu cơ hòa tan và dạng keo.
  • C. Khử trùng và loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Điều chỉnh pH và trung hòa độ axit hoặc bazơ của nước thải.

Câu 3: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của một mẫu nước, chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) thường được sử dụng. Chỉ số BOD₅ (5 ngày) thể hiện:

  • A. Tổng lượng oxy hòa tan trong mẫu nước sau 5 ngày ủ.
  • B. Lượng oxy cần thiết để oxy hóa hoàn toàn các chất hữu cơ trong mẫu nước.
  • C. Lượng oxy mà vi sinh vật tiêu thụ để phân hủy chất hữu cơ trong 5 ngày ở điều kiện tiêu chuẩn.
  • D. Nồng độ chất hữu cơ còn lại trong mẫu nước sau 5 ngày phân hủy sinh học.

Câu 4: Phương pháp xử lý chất thải rắn nào sau đây được xem là ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên trong quản lý chất thải rắn hiện đại?

  • A. Giảm thiểu và tái sử dụng (Reduce and Reuse).
  • B. Tái chế (Recycle).
  • C. Thiêu đốt có thu hồi năng lượng (Incineration with energy recovery).
  • D. Chôn lấp hợp vệ sinh (Sanitary Landfill).

Câu 5: Hiện tượng phú dưỡng hóa (Eutrophication) trong các thủy vực (ao, hồ, sông, biển) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào?

  • A. Kim loại nặng (Heavy metals).
  • B. Nitơ và Phospho (Nitrogen and Phosphorus).
  • C. Chất hữu cơ khó phân hủy (Refractory organic matter).
  • D. Vi sinh vật gây bệnh (Pathogenic microorganisms).

Câu 6: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn "tham vấn cộng đồng" có mục đích chính là:

  • A. Xác định các tác động tiêu cực tiềm ẩn của dự án đến môi trường tự nhiên.
  • B. Đánh giá chi phí và lợi ích kinh tế của dự án.
  • C. Thu thập ý kiến đóng góp và phản hồi từ cộng đồng bị ảnh hưởng bởi dự án.
  • D. Trình bày kết quả ĐTM cho cơ quan quản lý nhà nước phê duyệt.

Câu 7: Khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential - GWP) lớn nhất trong khoảng thời gian 100 năm?

  • A. Cacbon đioxit (CO₂).
  • B. Mêtan (CH₄).
  • C. Nitơ oxit (N₂O).
  • D. Sulfur hexafluoride (SF₆).

Câu 8: Công nghệ "đất ngập nước xây dựng" (Constructed Wetlands) được sử dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc sinh học nào là chính?

  • A. Lắng lọc cơ học và hấp phụ hóa học.
  • B. Quá trình sinh học tự nhiên với sự tham gia của thực vật và vi sinh vật.
  • C. Oxy hóa khử hóa học bằng các chất oxy hóa mạnh.
  • D. Trao đổi ion và thẩm thấu ngược qua màng bán thấm.

Câu 9: Trong quản lý chất thải nguy hại, nguyên tắc "từ cradle to grave" (từ khi sinh ra đến khi kết thúc vòng đời) thể hiện điều gì?

  • A. Chất thải nguy hại cần được xử lý triệt để và tiêu hủy hoàn toàn.
  • B. Vòng đời của chất thải nguy hại kéo dài từ khi sản xuất đến khi phân hủy hoàn toàn trong môi trường.
  • C. Trách nhiệm quản lý chất thải nguy hại thuộc về người tạo ra chất thải từ khi phát sinh đến khi xử lý an toàn.
  • D. Chất thải nguy hại có thể được tái chế và tái sử dụng để kéo dài vòng đời của vật liệu.

Câu 10: Phương pháp xử lý nước cấp bằng "keo tụ - tạo bông" (Coagulation - Flocculation) chủ yếu loại bỏ các chất ô nhiễm nào?

  • A. Chất lơ lửng và chất keo (Suspended solids and Colloids).
  • B. Kim loại nặng hòa tan (Dissolved heavy metals).
  • C. Vi sinh vật gây bệnh (Pathogenic microorganisms).
  • D. Hợp chất hữu cơ hòa tan (Dissolved organic compounds).

Câu 11: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ồn?

  • A. ppm (phần triệu).
  • B. mg/L (miligam trên lít).
  • C. dB (decibel).
  • D. NTU (Nephelometric Turbidity Unit).

Câu 12: Trong hệ thống xử lý khí thải, thiết bị "cyclone" hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào để tách bụi?

  • A. Lực hấp dẫn của trái đất.
  • B. Lực ly tâm (Centrifugal force).
  • C. Lực tĩnh điện (Electrostatic force).
  • D. Lực quán tính (Inertial force).

Câu 13: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (mây, gió)?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng sóng biển.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 14: "Vết chân sinh thái" (Ecological Footprint) là một chỉ số đo lường:

  • A. Tổng diện tích rừng cần thiết để hấp thụ lượng CO₂ do một hoạt động tạo ra.
  • B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
  • C. Lượng phát thải khí nhà kính trung bình của một quốc gia trong một năm.
  • D. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 15: Phương pháp "khử trùng bằng clo" trong xử lý nước có thể tạo ra sản phẩm phụ nào không mong muốn?

  • A. Nitrat (NO₃⁻).
  • B. Sunfat (SO₄²⁻).
  • C. Trihalomethanes (THMs).
  • D. Photphat (PO₄³⁻).

Câu 16: Trong quản lý rủi ro môi trường, "đánh giá rủi ro" (Risk Assessment) bao gồm các bước chính nào?

  • A. Nhận diện mối nguy và lập kế hoạch ứng phó.
  • B. Đánh giá tác động và truyền thông rủi ro.
  • C. Xác định mục tiêu và lựa chọn giải pháp giảm thiểu rủi ro.
  • D. Nhận diện mối nguy, đánh giá phơi nhiễm và tác hại, đặc trưng hóa rủi ro.

Câu 17: "Ô nhiễm thứ cấp" (Secondary Pollutants) trong ô nhiễm không khí được hình thành như thế nào?

  • A. Phát thải trực tiếp từ các nguồn ô nhiễm.
  • B. Hình thành do phản ứng hóa học giữa các chất ô nhiễm sơ cấp trong khí quyển.
  • C. Tích tụ trong môi trường theo thời gian.
  • D. Do quá trình phân hủy chất thải hữu cơ.

Câu 18: "Công nghệ Bioremediation" được sử dụng để xử lý ô nhiễm môi trường dựa trên khả năng của:

  • A. Thực vật hấp thụ chất ô nhiễm.
  • B. Hóa chất trung hòa chất ô nhiễm.
  • C. Vi sinh vật phân hủy chất ô nhiễm.
  • D. Vật liệu hấp phụ chất ô nhiễm.

Câu 19: "Tháp làm mát" (Cooling Tower) trong các nhà máy nhiệt điện có vai trò chính là gì?

  • A. Làm mát nước tuần hoàn sử dụng trong quá trình sản xuất điện.
  • B. Lọc bụi và khí thải từ quá trình đốt nhiên liệu.
  • C. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • D. Thu hồi nhiệt thải để tái sử dụng.

Câu 20: "Nguyên tắc phòng ngừa" (Precautionary Principle) trong luật môi trường có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường khi có bằng chứng khoa học đầy đủ về tác hại.
  • B. Cần hành động để ngăn chặn ô nhiễm môi trường ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ về tác hại.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, bảo vệ môi trường sau.
  • D. Chấp nhận một mức độ ô nhiễm môi trường nhất định để phát triển kinh tế.

Câu 21: "Ô nhiễm nguồn điểm" (Point Source Pollution) khác với "ô nhiễm nguồn không điểm" (Non-point Source Pollution) ở đặc điểm nào?

  • A. Mức độ độc hại của chất ô nhiễm.
  • B. Quy mô ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Khả năng xác định nguồn gốc ô nhiễm.
  • D. Thời gian tồn tại của chất ô nhiễm trong môi trường.

Câu 22: Trong xử lý nước thải, "bể UASB" (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là công nghệ xử lý kỵ khí, phù hợp để xử lý loại nước thải nào?

  • A. Nước thải sinh hoạt sau xử lý sơ bộ.
  • B. Nước thải công nghiệp có nồng độ chất hữu cơ cao.
  • C. Nước thải chứa kim loại nặng.
  • D. Nước thải nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật.

Câu 23: "Lắng trọng lực" (Gravity Settling) là quá trình xử lý sơ bộ quan trọng trong xử lý nước thải, chủ yếu loại bỏ thành phần nào?

  • A. Chất rắn lơ lửng có kích thước lớn (Settable Solids).
  • B. Chất hữu cơ hòa tan (Dissolved Organic Matter).
  • C. Vi sinh vật gây bệnh (Pathogens).
  • D. Kim loại nặng hòa tan (Dissolved Heavy Metals).

Câu 24: "Tiêu chuẩn Việt Nam về chất lượng nước mặt" (QCVN 08-MT:2023/BTNMT) quy định các thông số chất lượng nước cho mục đích sử dụng nào?

  • A. Nước uống trực tiếp.
  • B. Nước thải công nghiệp sau xử lý.
  • C. Nước biển ven bờ.
  • D. Nước dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu và các mục đích khác.

Câu 25: "Công nghệ điện phân" (Electrolysis) có thể được ứng dụng trong xử lý môi trường để loại bỏ chất ô nhiễm nào?

  • A. Chất hữu cơ khó phân hủy.
  • B. Kim loại nặng.
  • C. Vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Nitrat và phosphat.

Câu 26: "Đa dạng sinh học" (Biodiversity) có vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái vì:

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các loài.
  • B. Giảm hiệu suất sử dụng tài nguyên.
  • C. Tăng cường tính ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
  • D. Làm suy giảm các chức năng sinh thái.

Câu 27: "Thuế carbon" (Carbon Tax) là một công cụ kinh tế được sử dụng để giảm phát thải khí nhà kính bằng cách:

  • A. Đánh thuế vào hoạt động phát thải CO₂ hoặc các khí nhà kính khác.
  • B. Trợ cấp cho các dự án năng lượng tái tạo.
  • C. Quy định giới hạn phát thải cho các ngành công nghiệp.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Câu 28: "Ô nhiễm nhiệt" (Thermal Pollution) trong môi trường nước thường gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Tăng độ pH của nước.
  • B. Làm tăng độ đục của nước.
  • C. Gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.

Câu 29: "Phương pháp Fenton" (Fenton Process) là một quá trình oxy hóa nâng cao (AOPs) được sử dụng để xử lý nước thải chứa chất ô nhiễm nào?

  • A. Kim loại nặng.
  • B. Vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Chất hữu cơ khó phân hủy (ví dụ: thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp).
  • D. Chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat).

Câu 30: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Giảm thiểu chất thải, kéo dài vòng đời sản phẩm và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ và tiêu thụ số lượng lớn.
  • D. Chỉ tái chế chất thải sau khi đã sử dụng hết vòng đời sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biện pháp công nghệ nào sau đây *không* thuộc nhóm giải pháp 'kiểm soát nguồn' trong quản lý ô nhiễm không khí tại các khu công nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học hiếu khí, bể Aerotank có vai trò chính là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của một mẫu nước, chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) thường được sử dụng. Chỉ số BOD₅ (5 ngày) thể hiện:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp xử lý chất thải rắn nào sau đây được xem là ưu tiên *cao nhất* theo thứ tự ưu tiên trong quản lý chất thải rắn hiện đại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiện tượng phú dưỡng hóa (Eutrophication) trong các thủy vực (ao, hồ, sông, biển) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn 'tham vấn cộng đồng' có mục đích chính là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential - GWP) *lớn nhất* trong khoảng thời gian 100 năm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ 'đất ngập nước xây dựng' (Constructed Wetlands) được sử dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc sinh học nào là chính?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quản lý chất thải nguy hại, nguyên tắc 'từ cradle to grave' (từ khi sinh ra đến khi kết thúc vòng đời) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phương pháp xử lý nước cấp bằng 'keo tụ - tạo bông' (Coagulation - Flocculation) chủ yếu loại bỏ các chất ô nhiễm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ồn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong hệ thống xử lý khí thải, thiết bị 'cyclone' hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào để tách bụi?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây *không* phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (mây, gió)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Vết chân sinh thái' (Ecological Footprint) là một chỉ số đo lường:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương pháp 'khử trùng bằng clo' trong xử lý nước có thể tạo ra sản phẩm phụ nào *không mong muốn*?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quản lý rủi ro môi trường, 'đánh giá rủi ro' (Risk Assessment) bao gồm các bước chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Ô nhiễm thứ cấp' (Secondary Pollutants) trong ô nhiễm không khí được hình thành như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Công nghệ Bioremediation' được sử dụng để xử lý ô nhiễm môi trường dựa trên khả năng của:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Tháp làm mát' (Cooling Tower) trong các nhà máy nhiệt điện có vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Nguyên tắc phòng ngừa' (Precautionary Principle) trong luật môi trường có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Ô nhiễm nguồn điểm' (Point Source Pollution) khác với 'ô nhiễm nguồn không điểm' (Non-point Source Pollution) ở đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong xử lý nước thải, 'bể UASB' (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là công nghệ xử lý kỵ khí, phù hợp để xử lý loại nước thải nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Lắng trọng lực' (Gravity Settling) là quá trình xử lý sơ bộ quan trọng trong xử lý nước thải, chủ yếu loại bỏ thành phần nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Tiêu chuẩn Việt Nam về chất lượng nước mặt' (QCVN 08-MT:2023/BTNMT) quy định các thông số chất lượng nước cho mục đích sử dụng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Công nghệ điện phân' (Electrolysis) có thể được ứng dụng trong xử lý môi trường để loại bỏ chất ô nhiễm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Đa dạng sinh học' (Biodiversity) có vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái vì:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Thuế carbon' (Carbon Tax) là một công cụ kinh tế được sử dụng để giảm phát thải khí nhà kính bằng cách:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Ô nhiễm nhiệt' (Thermal Pollution) trong môi trường nước thường gây ra tác động tiêu cực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Phương pháp Fenton' (Fenton Process) là một quá trình oxy hóa nâng cao (AOPs) được sử dụng để xử lý nước thải chứa chất ô nhiễm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu chính nào?

Xem kết quả