Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thương mại quốc tế, loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ phía nhà nhập khẩu do các sự kiện chính trị ở quốc gia của nhà nhập khẩu (ví dụ: chiến tranh, cấm vận)?

  • A. Bảo hiểm hàng hải (Marine Cargo Insurance)
  • B. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance)
  • C. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance)
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)

Câu 2: Điều khoản "CIF" (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms 2020 quy định trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa thuộc về bên nào trong hợp đồng mua bán quốc tế?

  • A. Người bán (Seller/Exporter)
  • B. Người mua (Buyer/Importer)
  • C. Cả người bán và người mua cùng chia sẻ trách nhiệm
  • D. Bên vận tải

Câu 3: Nguyên tắc "lợi ích có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) trong bảo hiểm hàng hải quốc tế đòi hỏi điều kiện tiên quyết nào để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực pháp lý?

  • A. Bên mua bảo hiểm phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
  • B. Bên mua bảo hiểm phải có mối quan hệ tài chính hoặc quyền lợi kinh tế hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm.
  • C. Bên mua bảo hiểm phải là chủ sở hữu duy nhất của hàng hóa.
  • D. Bên mua bảo hiểm phải có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.

Câu 4: Một lô hàng máy móc công nghiệp từ Đức sang Việt Nam bị hư hỏng do va chạm mạnh trong quá trình bốc dỡ tại cảng Hải Phòng. Theo hợp đồng bảo hiểm hàng hải đã ký kết, công ty bảo hiểm sẽ tiến hành giám định tổn thất. Mục đích chính của việc giám định tổn thất này là gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gây ra sự cố để ngăn chặn tái diễn trong tương lai.
  • B. Đánh giá giá trị thị trường hiện tại của lô hàng bị hư hỏng.
  • C. Xác định mức độ và giá trị tổn thất thực tế để làm cơ sở bồi thường bảo hiểm.
  • D. Tìm ra bên chịu trách nhiệm về sự cố để truy đòi bồi thường.

Câu 5: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn bảo hiểm cho lô hàng nông sản dễ hư hỏng khi vận chuyển bằng đường biển sang châu Âu. Loại điều kiện bảo hiểm hàng hải nào của Viện Bảo hiểm London (Institute Cargo Clauses) sẽ phù hợp nhất để bảo vệ toàn diện cho lô hàng này?

  • A. ICC (A) - Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks)
  • B. ICC (B) - Điều kiện bảo hiểm có giới hạn (With Average)
  • C. ICC (C) - Điều kiện bảo hiểm tối thiểu (Free from Particular Average)
  • D. ICC (War Clauses) - Điều kiện bảo hiểm rủi ro chiến tranh

Câu 6: Nguyên tắc "Thế quyền" (Subrogation) trong bảo hiểm có ý nghĩa gì khi tổn thất hàng hóa được bảo hiểm xảy ra do lỗi của bên thứ ba (ví dụ: hãng vận tải)?

  • A. Người được bảo hiểm có quyền yêu cầu bồi thường từ cả công ty bảo hiểm và bên thứ ba gây ra tổn thất.
  • B. Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền pháp lý thay mặt người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất.
  • C. Công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm cùng chia sẻ trách nhiệm đòi bồi thường từ bên thứ ba.
  • D. Nguyên tắc thế quyền không áp dụng trong trường hợp tổn thất do lỗi của bên thứ ba.

Câu 7: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các khoản thanh toán quốc tế trong trường hợp nhà nhập khẩu không có khả năng hoặc từ chối thanh toán sau khi hàng hóa đã được giao?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
  • B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
  • C. Bảo hiểm hàng hóa quá cảnh (Transit Insurance)
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Liability Insurance)

Câu 8: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm hàng hải quốc tế, cơ quan tài phán có thẩm quyền giải quyết thường được xác định dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Quốc tịch của người được bảo hiểm.
  • B. Nơi xảy ra tổn thất hàng hóa.
  • C. Trụ sở chính của công ty bảo hiểm.
  • D. Điều khoản trọng tài hoặc lựa chọn luật pháp được quy định trong hợp đồng bảo hiểm.

Câu 9: "Tổn thất chung" (General Average) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

  • A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa do tàu bị chìm hoặc cháy.
  • B. Tổn thất bộ phận hàng hóa do thiên tai.
  • C. Tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và tính mạng con người khỏi một hiểm họa chung.
  • D. Tổn thất do hàng hóa bị mất cắp trong quá trình vận chuyển.

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng hóa chất từ Trung Quốc theo điều kiện FOB Thượng Hải. Để đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình vận chuyển từ Thượng Hải về Việt Nam, doanh nghiệp Việt Nam nên mua loại bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm hàng hải (Marine Cargo Insurance)
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier"s Liability Insurance)
  • C. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance)
  • D. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance)

Câu 11: Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ "Free on Board" (FOB) có liên quan đến việc chuyển giao rủi ro và chi phí giữa người bán và người mua tại thời điểm nào?

  • A. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.
  • B. Khi tàu rời cảng đi.
  • C. Khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng đi.
  • D. Khi hàng hóa đến cảng đích.

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến việc kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu tại biên giới, một số doanh nghiệp sử dụng loại hình bảo lãnh nào thay thế cho việc đặt cọc tiền mặt hoặc ký quỹ?

  • A. Bảo lãnh thanh toán (Payment Guarantee)
  • B. Bảo lãnh thuế quan (Customs Bond/Guarantee)
  • C. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (Performance Bond)
  • D. Bảo lãnh dự thầu (Bid Bond)

Câu 13: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, rủi ro "cướp biển" (piracy) thuộc nhóm rủi ro nào trong bảo hiểm hàng hải?

  • A. Rủi ro thiên nhiên (Natural Perils)
  • B. Rủi ro chiến tranh (War Perils)
  • C. Rủi ro vận chuyển thông thường (Ordinary Transit Risks)
  • D. Rủi ro đặc biệt (Special Perils)

Câu 14: Một công ty bảo hiểm từ chối bồi thường tổn thất hàng hóa cho một doanh nghiệp xuất khẩu với lý do doanh nghiệp này đã không khai báo đầy đủ và trung thực về bản chất rủi ro của hàng hóa khi mua bảo hiểm. Hành động này của công ty bảo hiểm dựa trên nguyên tắc bảo hiểm nào?

  • A. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity)
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (Utmost Good Faith/Uberrimae Fidei)
  • C. Nguyên tắc lợi ích có thể được bảo hiểm (Insurable Interest)
  • D. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation)

Câu 15: "Giấy chứng nhận bảo hiểm" (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế có chức năng chính là gì?

  • A. Thay thế cho hợp đồng bảo hiểm gốc trong mọi trường hợp.
  • B. Xác nhận việc thanh toán phí bảo hiểm.
  • C. Chứng minh rằng bảo hiểm đã được mua và tóm tắt các điều khoản bảo hiểm chính.
  • D. Giấy yêu cầu bồi thường bảo hiểm.

Câu 16: Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, "Thời gian chờ bồi thường" (Waiting Period/Franchise Period) là gì?

  • A. Khoảng thời gian mà người được bảo hiểm phải tự chịu trách nhiệm cho tổn thất trước khi công ty bảo hiểm bắt đầu bồi thường.
  • B. Thời gian tối đa để người được bảo hiểm nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường.
  • C. Thời gian công ty bảo hiểm xem xét và giải quyết yêu cầu bồi thường.
  • D. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hải?

  • A. Loại hàng hóa được bảo hiểm (ví dụ: hàng dễ cháy nổ, hàng đông lạnh).
  • B. Tuyến đường vận chuyển và phương thức vận chuyển.
  • C. Quốc tịch của người mua bảo hiểm.
  • D. Giá trị của lô hàng được bảo hiểm.

Câu 18: Hình thức "Tái bảo hiểm" (Reinsurance) được các công ty bảo hiểm sử dụng trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm.
  • B. Phân tán rủi ro và giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn từ các sự kiện bảo hiểm lớn.
  • C. Cạnh tranh về phí bảo hiểm với các công ty khác.
  • D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường.

Câu 19: Trong trường hợp một lô hàng bị tổn thất bộ phận, nguyên tắc "Bồi thường" (Indemnity) trong bảo hiểm hàng hải sẽ được áp dụng như thế nào?

  • A. Người được bảo hiểm sẽ được bồi thường toàn bộ giá trị lô hàng ban đầu.
  • B. Công ty bảo hiểm sẽ thay thế lô hàng bị tổn thất bằng một lô hàng mới tương đương.
  • C. Người được bảo hiểm sẽ nhận được một khoản bồi thường cố định, không phụ thuộc vào mức độ tổn thất.
  • D. Người được bảo hiểm sẽ được bồi thường một khoản tiền tương ứng với giá trị tổn thất thực tế, nhằm khôi phục lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất.

Câu 20: "Điều khoản loại trừ" (Exclusion Clause) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải có vai trò gì?

  • A. Liệt kê các rủi ro hoặc trường hợp mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường.
  • B. Xác định mức phí bảo hiểm phải trả.
  • C. Quy định quy trình giải quyết tranh chấp.
  • D. Mô tả chi tiết đối tượng được bảo hiểm.

Câu 21: Để bảo vệ khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển, nhà đầu tư có thể sử dụng loại hình bảo hiểm nào để phòng ngừa rủi ro quốc hữu hóa hoặc trưng thu tài sản?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
  • B. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance)
  • C. Bảo hiểm rủi ro chính trị cho đầu tư (Investment Political Risk Insurance)
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance)

Câu 22: Trong quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hải, "Thông báo tổn thất" (Notice of Loss) cần được gửi đến công ty bảo hiểm trong thời hạn nào sau khi phát hiện tổn thất?

  • A. Ngay lập tức, trước khi có bất kỳ hành động nào khác.
  • B. Trong thời gian sớm nhất có thể và theo quy định của hợp đồng bảo hiểm.
  • C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày xảy ra tổn thất.
  • D. Không có quy định cụ thể về thời hạn thông báo tổn thất.

Câu 23: "Điều khoản chiến tranh" (War Clauses) trong bảo hiểm hàng hải mở rộng phạm vi bảo hiểm để bao gồm những rủi ro đặc biệt nào?

  • A. Rủi ro thiên tai như bão, sóng thần.
  • B. Rủi ro trộm cắp, mất mát.
  • C. Rủi ro chậm trễ giao hàng.
  • D. Rủi ro chiến tranh, nội chiến, nổi loạn, đình công, khủng bố.

Câu 24: Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro bị kiện trách nhiệm pháp lý do hàng hóa gây ra thiệt hại về người hoặc tài sản cho bên thứ ba ở nước ngoài?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
  • B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance)
  • C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
  • D. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance)

Câu 25: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Thư tín dụng), ngân hàng mở L/C thường yêu cầu xuất trình chứng từ bảo hiểm nào để đảm bảo quyền lợi cho người mua hàng?

  • A. Hóa đơn bảo hiểm (Insurance Invoice)
  • B. Phiếu thu phí bảo hiểm (Insurance Premium Receipt)
  • C. Đơn bảo hiểm hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Policy or Insurance Certificate)
  • D. Thư yêu cầu bảo hiểm (Insurance Application Letter)

Câu 26: "Tỷ lệ tổn thất miễn thường" (Franchise) trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

  • A. Tỷ lệ phần trăm phí bảo hiểm được giảm trừ.
  • B. Nếu tổn thất vượt quá tỷ lệ này, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ tổn thất; nếu không vượt quá, sẽ không được bồi thường.
  • C. Tỷ lệ phần trăm tổn thất tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường.
  • D. Tỷ lệ phần trăm tổn thất mà người được bảo hiểm phải tự chịu.

Câu 27: Rủi ro "hối đoái" (exchange rate risk) trong thương mại quốc tế có thể được phòng ngừa bằng loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance)
  • B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
  • C. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance)
  • D. Không có loại bảo hiểm nào trực tiếp bảo vệ rủi ro hối đoái, thường sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn (Forward Contracts) hoặc quyền chọn (Options).

Câu 28: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, người được bảo hiểm có nghĩa vụ "Hạn chế tổn thất" (Minimize Loss/Mitigation of Loss). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Từ chối nhận hàng hóa bị tổn thất để tránh trách nhiệm.
  • B. Chỉ thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm mà không cần thực hiện thêm hành động gì.
  • C. Thực hiện mọi biện pháp hợp lý để ngăn chặn tổn thất lan rộng thêm hoặc giảm thiểu mức độ tổn thất.
  • D. Chờ đợi hướng dẫn từ công ty bảo hiểm trước khi có bất kỳ hành động nào.

Câu 29: "Bảo hiểm trọn gói" (All-in-One Insurance Package) trong thương mại quốc tế thường bao gồm những loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Chỉ bảo hiểm hàng hải và bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
  • B. Kết hợp nhiều loại bảo hiểm như bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm tín dụng thương mại, bảo hiểm trách nhiệm công cộng, và bảo hiểm rủi ro chính trị.
  • C. Chỉ bảo hiểm rủi ro chính trị và bảo hiểm đầu tư.
  • D. Chỉ bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm và bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.

Câu 30: Để đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm cho một lô hàng cụ thể, công ty bảo hiểm thường yêu cầu thông tin chi tiết nào từ người mua bảo hiểm?

  • A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh của người mua bảo hiểm.
  • B. Lịch sử hoạt động kinh doanh của người mua bảo hiểm trong 10 năm gần nhất.
  • C. Thông tin chi tiết về loại hàng hóa, giá trị, bao bì, tuyến đường vận chuyển, phương thức vận chuyển, và điều kiện bảo hiểm mong muốn.
  • D. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán của người mua bảo hiểm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong thương mại quốc tế, loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ phía nhà nhập khẩu do các sự kiện chính trị ở quốc gia của nhà nhập khẩu (ví dụ: chiến tranh, cấm vận)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điều khoản 'CIF' (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms 2020 quy định trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa thuộc về bên nào trong hợp đồng mua bán quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc 'lợi ích có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm hàng hải quốc tế đòi hỏi điều kiện tiên quyết nào để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực pháp lý?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một lô hàng máy móc công nghiệp từ Đức sang Việt Nam bị hư hỏng do va chạm mạnh trong quá trình bốc dỡ tại cảng Hải Phòng. Theo hợp đồng bảo hiểm hàng hải đã ký kết, công ty bảo hiểm sẽ tiến hành giám định tổn thất. Mục đích chính của việc giám định tổn thất này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn bảo hiểm cho lô hàng nông sản dễ hư hỏng khi vận chuyển bằng đường biển sang châu Âu. Loại điều kiện bảo hiểm hàng hải nào của Viện Bảo hiểm London (Institute Cargo Clauses) sẽ phù hợp nhất để bảo vệ toàn diện cho lô hàng này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyên tắc 'Thế quyền' (Subrogation) trong bảo hiểm có ý nghĩa gì khi tổn thất hàng hóa được bảo hiểm xảy ra do lỗi của bên thứ ba (ví dụ: hãng vận tải)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các khoản thanh toán quốc tế trong trường hợp nhà nhập khẩu không có khả năng hoặc từ chối thanh toán sau khi hàng hóa đã được giao?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm hàng hải quốc tế, cơ quan tài phán có thẩm quyền giải quyết thường được xác định dựa trên yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Tổn thất chung' (General Average) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng hóa chất từ Trung Quốc theo điều kiện FOB Thượng Hải. Để đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình vận chuyển từ Thượng Hải về Việt Nam, doanh nghiệp Việt Nam nên mua loại bảo hiểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ 'Free on Board' (FOB) có liên quan đến việc chuyển giao rủi ro và chi phí giữa người bán và người mua tại thời điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến việc kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu tại biên giới, một số doanh nghiệp sử dụng loại hình bảo lãnh nào thay thế cho việc đặt cọc tiền mặt hoặc ký quỹ?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, rủi ro 'cướp biển' (piracy) thuộc nhóm rủi ro nào trong bảo hiểm hàng hải?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một công ty bảo hiểm từ chối bồi thường tổn thất hàng hóa cho một doanh nghiệp xuất khẩu với lý do doanh nghiệp này đã không khai báo đầy đủ và trung thực về bản chất rủi ro của hàng hóa khi mua bảo hiểm. Hành động này của công ty bảo hiểm dựa trên nguyên tắc bảo hiểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Giấy chứng nhận bảo hiểm' (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'Thời gian chờ bồi thường' (Waiting Period/Franchise Period) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hải?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hình thức 'Tái bảo hiểm' (Reinsurance) được các công ty bảo hiểm sử dụng trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong trường hợp một lô hàng bị tổn thất bộ phận, nguyên tắc 'Bồi thường' (Indemnity) trong bảo hiểm hàng hải sẽ được áp dụng như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Điều khoản loại trừ' (Exclusion Clause) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để bảo vệ khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển, nhà đầu tư có thể sử dụng loại hình bảo hiểm nào để phòng ngừa rủi ro quốc hữu hóa hoặc trưng thu tài sản?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hải, 'Thông báo tổn thất' (Notice of Loss) cần được gửi đến công ty bảo hiểm trong thời hạn nào sau khi phát hiện tổn thất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Điều khoản chiến tranh' (War Clauses) trong bảo hiểm hàng hải mở rộng phạm vi bảo hiểm để bao gồm những rủi ro đặc biệt nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro bị kiện trách nhiệm pháp lý do hàng hóa gây ra thiệt hại về người hoặc tài sản cho bên thứ ba ở nước ngoài?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Thư tín dụng), ngân hàng mở L/C thường yêu cầu xuất trình chứng từ bảo hiểm nào để đảm bảo quyền lợi cho người mua hàng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Tỷ lệ tổn thất miễn thường' (Franchise) trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Rủi ro 'hối đoái' (exchange rate risk) trong thương mại quốc tế có thể được phòng ngừa bằng loại hình bảo hiểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, người được bảo hiểm có nghĩa vụ 'Hạn chế tổn thất' (Minimize Loss/Mitigation of Loss). Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Bảo hiểm trọn gói' (All-in-One Insurance Package) trong thương mại quốc tế thường bao gồm những loại hình bảo hiểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm cho một lô hàng cụ thể, công ty bảo hiểm thường yêu cầu thông tin chi tiết nào từ người mua bảo hiểm?

Xem kết quả