Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc trò chuyện, người A nói: “Bạn có thể mở cửa sổ được không?”. Theo lý thuyết hành vi ngôn ngữ, hành động ngôn ngữ của người A chủ yếu thuộc loại nào?
- A. Hành động trần thuật (Representative)
- B. Hành động cam kết (Commissive)
- C. Hành động thỉnh cầu (Directive)
- D. Hành động biểu cảm (Expressive)
Câu 2: Xét câu: “Cấm hút thuốc lá!”. Về mặt ngữ nghĩa, câu này thể hiện loại ý nghĩa gì?
- A. Ý nghĩa miêu tả (Descriptive meaning)
- B. Ý nghĩa mệnh lệnh (Prescriptive meaning)
- C. Ý nghĩa biểu thái (Expressive meaning)
- D. Ý nghĩa suy nghiệm (Inferential meaning)
Câu 3: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính võ đoán (arbitrariness) của dấu hiệu ngôn ngữ?
- A. Sự tồn tại của từ đồng nghĩa trong một ngôn ngữ.
- B. Khả năng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.
- C. Việc sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
- D. Sự khác biệt về từ vựng chỉ cùng một sự vật/khái niệm giữa các ngôn ngữ khác nhau.
Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về cấu trúc âm tiết?
- A. Âm đầu (Onset)
- B. Âm chính (Nucleus)
- C. Âm cuối (Coda)
- D. Thanh điệu (Tone)
Câu 5: Phương pháp phân tích đối chiếu (contrastive analysis) trong ngôn ngữ học chủ yếu tập trung vào:
- A. Lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
- B. So sánh hệ thống ngữ pháp và từ vựng giữa hai hay nhiều ngôn ngữ.
- C. Nghiên cứu sự biến đổi ngôn ngữ trong xã hội.
- D. Phân tích cấu trúc bên trong của một ngôn ngữ duy nhất.
Câu 6: Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, hiện tượng “nói ngọng” do ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) được gọi là gì?
- A. Chuyển di ngôn ngữ (Language transfer)
- B. Rối loạn ngôn ngữ (Language disorder)
- C. Code-switching
- D. Interlanguage
Câu 7: Xét các từ tiếng Việt: ‘hoa’, ‘hoà’, ‘họa’, ‘hờa’, ‘họa’. Chúng khác nhau về yếu tố ngữ âm nào?
- A. Nguyên âm
- B. Phụ âm đầu
- C. Thanh điệu
- D. Âm cuối
Câu 8: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế, bao gồm cả ngữ cảnh và hàm ý?
- A. Ngữ pháp học (Grammar)
- B. Ngữ dụng học (Pragmatics)
- C. Ngữ âm học (Phonetics)
- D. Ngữ nghĩa học (Semantics)
Câu 9: Trong ngôn ngữ ký hiệu, cử chỉ "chắp tay" thường được dùng để biểu thị ý niệm "xin lỗi" hoặc "lạy". Mối quan hệ giữa cử chỉ và ý nghĩa này thuộc loại nào theo phân loại của Peirce?
- A. Biểu tượng (Symbol)
- B. Chỉ số (Index)
- C. Tượng trưng (Icon)
- D. Ẩn dụ (Metaphor)
Câu 10: Khả năng con người có thể tạo ra vô hạn câu mới từ một số lượng hữu hạn quy tắc ngữ pháp được gọi là gì?
- A. Tính hệ thống (Systematicity)
- B. Tính hai mặt (Duality)
- C. Tính văn hóa (Cultural transmission)
- D. Tính sáng tạo (Productivity)
Câu 11: Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa ngữ pháp chủ yếu được thể hiện thông qua trật tự từ?
- A. Ngôn ngữ hòa kết (Agglutinative language)
- B. Ngôn ngữ phân tích (Analytic language)
- C. Ngôn ngữ chắp dính (Polysynthetic language)
- D. Ngôn ngữ biến hình (Fusional language)
Câu 12: Trong ngôn ngữ học lịch sử, phương pháp nào được sử dụng để tái dựng ngôn ngữ mẹ (proto-language) từ các ngôn ngữ con cháu?
- A. Phương pháp nội bộ (Internal reconstruction)
- B. Phương pháp từ nguyên học (Etymological analysis)
- C. Phương pháp so sánh (Comparative method)
- D. Phương pháp thống kê ngôn ngữ (Linguistic typology)
Câu 13: Hiện tượng ngôn ngữ nào chỉ sự thay đổi ý nghĩa của từ theo thời gian, ví dụ từ ‘ăn’ nghĩa gốc là ‘bữa ăn’ nay chỉ hành động?
- A. Biến đổi âm vị (Phonetic change)
- B. Biến đổi hình thái (Morphological change)
- C. Biến đổi cú pháp (Syntactic change)
- D. Biến đổi ngữ nghĩa (Semantic change)
Câu 14: Trong phân tích hội thoại, lượt lời (turn-taking) trong giao tiếp tuân theo nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Luân phiên (Turn-taking)
- B. Hợp tác (Cooperation)
- C. Lịch sự (Politeness)
- D. Liên kết (Cohesion)
Câu 15: Chọn từ KHÔNG cùng trường nghĩa với các từ còn lại: "bàn", "ghế", "tủ", "sách", "giường".
- A. bàn
- B. ghế
- C. tủ
- D. sách
Câu 16: Trong ngôn ngữ học xã hội, khái niệm "uy tín hiển ngôn" (overt prestige) thường liên quan đến:
- A. Biến thể ngôn ngữ bí mật được sử dụng trong nhóm nhỏ.
- B. Sự thay đổi ngôn ngữ từ dưới lên.
- C. Các biến thể ngôn ngữ chuẩn mực và được xã hội đánh giá cao.
- D. Uy tín cá nhân của người nói không liên quan đến biến thể ngôn ngữ.
Câu 17: Bộ phận nào của não bộ được cho là trung tâm ngôn ngữ, đặc biệt liên quan đến việc sản sinh ngôn ngữ?
- A. Vùng Wernicke (Wernicke"s area)
- B. Vùng Broca (Broca"s area)
- C. Hồi hải mã (Hippocampus)
- D. Tiểu não (Cerebellum)
Câu 18: Hệ thống chữ viết nào sau đây là chữ viết ghi âm (alphabetic writing system)?
- A. Chữ Latinh (Latin alphabet)
- B. Chữ Hán (Chinese characters)
- C. Chữ tượng hình Ai Cập (Egyptian hieroglyphs)
- D. Chữ Devanagari (Devanagari script)
Câu 19: Trong phân tích hình thái học, ‘hình vị tự do’ (free morpheme) khác với ‘hình vị phụ thuộc’ (bound morpheme) ở điểm nào?
- A. Hình vị tự do mang ý nghĩa từ vựng, hình vị phụ thuộc mang ý nghĩa ngữ pháp.
- B. Hình vị tự do có thể đứng độc lập tạo thành từ, hình vị phụ thuộc không thể.
- C. Hình vị tự do thường xuất hiện trước hình vị phụ thuộc trong cấu trúc từ.
- D. Hình vị tự do chỉ có trong ngôn ngữ phân tích, hình vị phụ thuộc chỉ có trong ngôn ngữ hòa kết.
Câu 20: Nguyên tắc "hợp tác" (cooperative principle) trong giao tiếp, theo Grice, bao gồm mấy phương châm hội thoại chính?
Câu 21: Câu nào sau đây vi phạm phương châm về "lượng" (quantity maxim) trong hội thoại Gricean?
- A. “Tôi đã ăn sáng rồi.”
- B. “Có lẽ tôi đã ăn sáng.”
- C. “Tôi đã ăn sáng hôm nay, hôm qua, và cả tuần trước nữa.”
- D. “Tôi không ăn sáng.”
Câu 22: Trong âm vị học, sự khác biệt giữa âm /p/ và /b/ (ví dụ trong "pen" và "ben" tiếng Anh) chủ yếu dựa trên đặc trưng âm vị nào?
- A. Vị trí cấu âm (Place of articulation)
- B. Phương thức cấu âm (Manner of articulation)
- C. Độ vang (Sonority)
- D. Thanh tính (Voicing)
Câu 23: Hiện tượng "song ngữ" (bilingualism) có thể ảnh hưởng đến nhận thức như thế nào?
- A. Gây chậm trễ trong phát triển ngôn ngữ.
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát nhận thức và linh hoạt tư duy.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức.
- D. Chỉ có tác động tiêu cực đến khả năng ngôn ngữ mẹ đẻ.
Câu 24: Loại hình ngôn ngữ nào có xu hướng sử dụng nhiều tiền tố, hậu tố và trung tố để biểu thị quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa?
- A. Ngôn ngữ hòa kết (Agglutinative language)
- B. Ngôn ngữ phân tích (Analytic language)
- C. Ngôn ngữ chắp dính (Polysynthetic language)
- D. Ngôn ngữ biến hình (Fusional language)
Câu 25: Trong nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em, giai đoạn "bập bẹ" (babbling stage) có vai trò gì?
- A. Giai đoạn bắt đầu hiểu nghĩa của từ.
- B. Giai đoạn trẻ bắt đầu sử dụng câu đơn.
- C. Giai đoạn luyện tập âm thanh và phát triển kỹ năng phát âm.
- D. Giai đoạn trẻ học ngữ pháp cơ bản.
Câu 26: Ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
- A. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics)
- B. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical linguistics)
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
- D. Ngôn ngữ học tri nhận (Cognitive linguistics)
Câu 27: Hiện tượng "mượn từ" (borrowing) trong ngôn ngữ thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Do quy luật biến đổi âm vị tự nhiên.
- B. Do sự đơn giản hóa hệ thống ngữ pháp.
- C. Do lỗi phát âm phổ biến trong cộng đồng.
- D. Do tiếp xúc văn hóa và nhu cầu giao tiếp với cộng đồng ngôn ngữ khác.
Câu 28: Trong ngữ pháp chức năng, vai trò ngữ pháp "tác nhân" (agent) thường được gán cho thành phần nào trong câu?
- A. Chủ ngữ (Subject)
- B. Vị ngữ (Predicate)
- C. Tân ngữ (Object)
- D. Bổ ngữ (Complement)
Câu 29: Phương pháp nghiên cứu nào trong ngôn ngữ học sử dụng dữ liệu văn bản lớn (corpus) để phân tích các mẫu hình ngôn ngữ?
- A. Phương pháp thực nghiệm (Experimental method)
- B. Phương pháp phỏng vấn (Interview method)
- C. Phương pháp ngữ liệu (Corpus linguistics)
- D. Phương pháp quan sát (Observational method)
Câu 30: Quan điểm nào cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách chúng ta tư duy và nhận thức thế giới?
- A. Thuyết phổ quát ngôn ngữ (Language universalism)
- B. Giả thuyết Sapir-Whorf (Sapir-Whorf hypothesis)
- C. Thuyết duy tâm chủ quan (Subjective idealism)
- D. Thuyết hành vi (Behaviorism)