Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân bị nghi ngờ mắc bệnh Phenylketonuria (PKU), một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến chuyển hóa acid amin. Xét nghiệm enzyme cho thấy sự thiếu hụt hoạt tính của enzyme phenylalanine hydroxylase. Enzyme này xúc tác cho phản ứng nào?
- A. Chuyển đổi tyrosine thành dopamine
- B. Chuyển đổi phenylalanine thành tyrosine
- C. Phân hủy acid homogentisic
- D. Tổng hợp melanin từ tyrosine
Câu 2: Liên kết peptide là loại liên kết hóa học chính kết nối các acid amin trong chuỗi polypeptide. Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai acid amin kế tiếp?
- A. Nhóm hydroxyl (-OH) của gốc carboxyl và nhóm amino (-NH2) của gốc amino
- B. Nhóm carboxyl (-COOH) của gốc carboxyl và nhóm carboxyl (-COOH) của gốc amino
- C. Nhóm carboxyl (-COOH) của acid amin này và nhóm amino (-NH2) của acid amin kế tiếp
- D. Nhóm amino (-NH2) của acid amin này và nhóm amino (-NH2) của acid amin kế tiếp
Câu 3: Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì bởi nhiều loại liên kết khác nhau, bao gồm liên kết ion, liên kết hydro, tương tác kỵ nước và cầu disulfide. Trong số các liên kết này, cầu disulfide được hình thành giữa các nhóm chức nào?
- A. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amino (-NH2)
- B. Các gốc R phân cực
- C. Các gốc R kỵ nước
- D. Nhóm thiol (-SH) của các cysteine
Câu 4: Glutathione là một tripeptide quan trọng trong tế bào, có vai trò bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Trình tự acid amin nào tạo nên glutathione?
- A. Glutamate - Cysteine - Glycine
- B. Glycine - Cysteine - Alanine
- C. Alanine - Serine - Cysteine
- D. Methionine - Cysteine - Glycine
Câu 5: Xét nghiệm Biuret là một phản ứng hóa học được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của peptide hoặc protein. Phản ứng dương tính của xét nghiệm Biuret được đặc trưng bởi sự thay đổi màu sắc nào?
- A. Màu vàng
- B. Màu tím
- C. Màu xanh lá cây
- D. Màu đỏ
Câu 6: Enzyme pepsin, được tiết ra trong dạ dày, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa protein. Pepsin hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?
- A. pH trung tính (khoảng 7.0)
- B. pH kiềm (trên 8.0)
- C. pH hơi acid (khoảng 5.0-6.0)
- D. pH acid mạnh (khoảng 1.5-2.0)
Câu 7: Chu trình urea là một quá trình chuyển hóa quan trọng xảy ra ở gan, giúp loại bỏ ammonia dư thừa, một chất độc hại, ra khỏi cơ thể. Sản phẩm cuối cùng của chu trình urea là gì?
- A. Ammonia
- B. Acid uric
- C. Urea
- D. Creatinine
Câu 8: Trong phản ứng transamination, nhóm amino từ một acid amin được chuyển đến một α-keto acid. Coenzyme nào đóng vai trò thiết yếu trong các phản ứng transamination?
- A. Thiamine pyrophosphate (TPP)
- B. Pyridoxal phosphate (PLP)
- C. Flavin adenine dinucleotide (FAD)
- D. Coenzyme A (CoA)
Câu 9: Một bệnh nhân bị vàng da do tắc nghẽn ống mật. Trong trường hợp này, loại bilirubin nào sẽ tăng cao trong máu?
- A. Bilirubin liên hợp (bilirubin trực tiếp)
- B. Bilirubin không liên hợp (bilirubin gián tiếp)
- C. Urobilinogen
- D. Stercobilin
Câu 10: Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu cho người lớn?
- A. Alanine
- B. Serine
- C. Lysine
- D. Aspartate
Câu 11: Creatine phosphate là một hợp chất dự trữ năng lượng cao trong cơ bắp. Creatine được tổng hợp từ những acid amin nào?
- A. Glycine, Serine, Cysteine
- B. Alanine, Glutamate, Methionine
- C. Aspartate, Arginine, Serine
- D. Glycine, Arginine, Methionine
Câu 12: Phản ứng Ninhydrin là một phản ứng hóa học nhạy cảm được sử dụng để phát hiện acid amin. Phản ứng này dựa trên khả năng Ninhydrin phản ứng với nhóm chức nào của acid amin?
- A. Nhóm amino (-NH2)
- B. Nhóm carboxyl (-COOH)
- C. Gốc R
- D. Nhóm hydroxyl (-OH)
Câu 13: Hemoglobin (Hb) là protein vận chuyển oxy trong máu. Trong bệnh hồng cầu hình liềm (HbS), có sự thay thế một acid amin duy nhất trong chuỗi β-globin. Sự thay thế đó là gì?
- A. Glutamate thay thế bằng Lysine
- B. Glutamate thay thế bằng Valine
- C. Alanine thay thế bằng Proline
- D. Aspartate thay thế bằng Glycine
Câu 14: Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng thủy phân liên kết peptide ở đầu C tận của chuỗi polypeptide?
- A. Aminopeptidase
- B. Trypsin
- C. Carboxypeptidase
- D. Chymotrypsin
Câu 15: Trong điều kiện pH đẳng điện (pI), acid amin tồn tại chủ yếu ở dạng ion nào?
- A. Cation
- B. Anion
- C. Phân tử trung hòa
- D. Zwitterion
Câu 16: Xét nghiệm định lượng protein toàn phần trong huyết thanh cho thấy kết quả thấp hơn bình thường. Tình trạng này có thể gợi ý điều gì?
- A. Tình trạng thừa protein
- B. Suy dinh dưỡng hoặc bệnh gan, thận
- C. Viêm nhiễm cấp tính
- D. Rối loạn đông máu
Câu 17: Acid amin nào sau đây có gốc R chứa vòng imidazole?
- A. Tryptophan
- B. Proline
- C. Histidine
- D. Phenylalanine
Câu 18: Quá trình biến tính protein (protein denaturation) làm thay đổi cấu trúc bậc nào của protein?
- A. Cấu trúc bậc một
- B. Cấu trúc bậc hai
- C. Cấu trúc bậc ba
- D. Cấu trúc bậc hai, bậc ba và bậc bốn
Câu 19: Enzym aspartate transaminase (AST) và alanine transaminase (ALT) là những enzyme quan trọng trong chẩn đoán bệnh gan. Phản ứng nào được xúc tác bởi ALT?
- A. Alanine + α-ketoglutarate ⇌ Pyruvate + Glutamate
- B. Aspartate + α-ketoglutarate ⇌ Oxaloacetate + Glutamate
- C. Glutamate + Oxaloacetate ⇌ Aspartate + α-ketoglutarate
- D. Pyruvate + Glutamate ⇌ Alanine + α-ketoglutarate
Câu 20: Acid amin nào sau đây là tiền chất để tổng hợp hormone serotonin?
- A. Tyrosine
- B. Tryptophan
- C. Histidine
- D. Phenylalanine
Câu 21: Trong phản ứng khử carboxyl của acid amin, sản phẩm tạo thành thuộc loại hợp chất nào?
- A. Acid α-keto
- B. Aldehyde
- C. Amin
- D. Alcohol
Câu 22: Acid amin nào sau đây có thể vừa là acid amin sinh đường (glucogenic) vừa là acid amin sinh ceton (ketogenic)?
- A. Lysine
- B. Threonine
- C. Alanine
- D. Tyrosine
Câu 23: Trong quá trình tiêu hóa protein ở ruột non, enzyme trypsin thủy phân liên kết peptide đặc hiệu ở vị trí nào trong chuỗi polypeptide?
- A. Liên kết peptide kế cận acid amin có gốc R kỵ nước
- B. Liên kết peptide kế cận acid amin có gốc R base (Lysine, Arginine)
- C. Liên kết peptide ở đầu N tận của chuỗi polypeptide
- D. Liên kết peptide kế cận acid amin có gốc R thơm (Phenylalanine, Tyrosine, Tryptophan)
Câu 24: Để xác định điểm đẳng điện (pI) của một acid amin, phương pháp chuẩn độ acid-base thường được sử dụng. Điểm đẳng điện được định nghĩa là gì?
- A. pH mà tại đó acid amin tích điện dương tối đa
- B. pH mà tại đó acid amin tích điện âm tối đa
- C. pH mà tại đó acid amin có điện tích ròng bằng không
- D. pH mà tại đó acid amin hòa tan tốt nhất trong nước
Câu 25: Một bệnh nhân có triệu chứng mệt mỏi, thiếu máu và xét nghiệm cho thấy hồng cầu to (macrocytic anemia). Thiếu hụt vitamin nào sau đây có thể gây ra tình trạng này, liên quan đến chuyển hóa acid amin và tổng hợp DNA?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B6
- C. Vitamin B1
- D. Folate (Vitamin B9)
Câu 26: Trong quá trình thoái hóa acid amin, khung carbon của acid amin có thể được chuyển hóa thành các chất trung gian khác nhau, bao gồm cả pyruvate. Acid amin nào sau đây khi thoái hóa tạo ra pyruvate?
- A. Alanine
- B. Lysine
- C. Leucine
- D. Phenylalanine
Câu 27: Liên kết nào sau đây không tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydro
- C. Liên kết peptide
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 28: Một xét nghiệm nước tiểu cho thấy sự hiện diện của homogentisic acid. Tình trạng này gợi ý bệnh lý di truyền nào liên quan đến chuyển hóa acid amin tyrosine?
- A. Phenylketonuria (PKU)
- B. Alkaptonuria
- C. Tyrosinemia type I
- D. Bệnh bạch tạng (Albinism)
Câu 29: Trong cơ thể, ammonia (NH3) được chuyển hóa thành urea chủ yếu ở cơ quan nào?
- A. Thận
- B. Phổi
- C. Cơ bắp
- D. Gan
Câu 30: Acid amin nào sau đây có gốc R chứa lưu huỳnh (sulfur)?
- A. Cysteine
- B. Serine
- C. Threonine
- D. Tyrosine