Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Protein đóng vai trò đa dạng trong tế bào, từ cấu trúc đến xúc tác sinh học. Liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc một của protein, quyết định trình tự acid amin?

  • A. Liên kết hydro
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 2: Xét nghiệm Biuret là một phản ứng hóa học phổ biến trong hóa sinh để phát hiện protein. Dựa trên nguyên tắc nào mà phản ứng Biuret có thể nhận biết sự có mặt của protein?

  • A. Phản ứng oxy hóa khử của các nhóm -SH trong cysteine.
  • B. Sự thủy phân liên kết peptide bởi ion Cu2+.
  • C. Sự tạo phức màu giữa ion Cu2+ và liên kết peptide trong môi trường kiềm.
  • D. Khả năng của protein kết tủa trong dung dịch muối kim loại.

Câu 3: Trong chu trình urea, enzyme Carbamoyl phosphate synthetase I (CPS-I) đóng vai trò khởi đầu quan trọng. Chức năng chính của CPS-I trong chu trình này là gì?

  • A. Tổng hợp Carbamoyl phosphate từ NH3, CO2 và ATP.
  • B. Chuyển nhóm carbamoyl từ carbamoyl phosphate sang ornithine.
  • C. Phân cắt argininosuccinate thành arginine và fumarate.
  • D. Thủy phân arginine để giải phóng urea và ornithine.

Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với các triệu chứng vàng da. Xét nghiệm cho thấy bilirubin toàn phần và bilirubin liên hợp trong máu đều tăng cao, nhưng bilirubin trong nước tiểu lại âm tính. Nguyên nhân gây vàng da nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

  • A. Vàng da tan huyết (trước gan)
  • B. Vàng da tại gan do viêm gan
  • C. Vàng da tắc mật hoàn toàn (sau gan)
  • D. Vàng da do hội chứng Gilbert

Câu 5: Glutathione (GSH) là một tripeptide quan trọng với vai trò bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Trình tự acid amin nào cấu tạo nên phân tử glutathione?

  • A. Glycine-Cysteine-Glutamate
  • B. Cysteine-Glutamate-Glycine
  • C. Glutamate-Cysteine-Glycine
  • D. Glycine-Glutamate-Cysteine

Câu 6: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin đóng vai trò quan trọng ở dạ dày. Pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH nào và nó thủy phân liên kết peptide ở vị trí nào?

  • A. pH acid, ưu tiên liên kết peptide gần acid amin nhân thơm.
  • B. pH trung tính, ưu tiên liên kết peptide gần acid amin kiềm.
  • C. pH kiềm, ưu tiên liên kết peptide gần acid amin phân cực.
  • D. pH acid, thủy phân ngẫu nhiên tất cả các liên kết peptide.

Câu 7: Xét nghiệm men gan AST (Aspartate Transaminase) và ALT (Alanine Transaminase) thường được sử dụng để đánh giá tổn thương gan. Trong trường hợp viêm gan cấp, sự thay đổi hoạt độ của AST và ALT như thế nào là điển hình?

  • A. AST tăng cao hơn ALT
  • B. ALT tăng cao hơn AST
  • C. AST và ALT đều tăng cao ở mức độ tương đương
  • D. AST và ALT đều giảm thấp

Câu 8: Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu cho người lớn, nghĩa là cơ thể không tự tổng hợp đủ và cần được cung cấp từ chế độ ăn?

  • A. Alanine
  • B. Serine
  • C. Aspartate
  • D. Lysine

Câu 9: Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành và duy trì bởi nhiều loại tương tác khác nhau. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định cấu trúc bậc ba bằng cách tạo cầu nối giữa các nhóm -SH của cysteine?

  • A. Liên kết hydro
  • B. Tương tác kỵ nước
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết ion

Câu 10: Trong phản ứng khử amin hóa oxy hóa của acid amin, sản phẩm nào sau đây được tạo ra trực tiếp từ nhóm amino?

  • A. Acid alpha-keto
  • B. Ammonia (NH3)
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. Nước (H2O)

Câu 11: Một bệnh nhân bị bệnh phenylketonuria (PKU) do thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase. Sự thiếu hụt enzyme này dẫn đến hậu quả chính nào về mặt chuyển hóa?

  • A. Tăng tổng hợp tyrosine.
  • B. Giảm nồng độ phenylalanine trong máu.
  • C. Tích tụ phenylalanine trong máu và các mô.
  • D. Rối loạn chu trình urea.

Câu 12: Creatine phosphate là một hợp chất dự trữ năng lượng quan trọng trong cơ bắp. Acid amin nào sau đây tham gia vào quá trình tổng hợp creatine?

  • A. Leucine, Isoleucine, Valine
  • B. Phenylalanine, Tyrosine, Tryptophan
  • C. Aspartate, Glutamate, Lysine
  • D. Glycine, Arginine, Methionine

Câu 13: Phản ứng Ninhydrin là một phản ứng màu đặc trưng để phát hiện acid amin. Màu sắc nào xuất hiện khi acid amin phản ứng với thuốc thử Ninhydrin?

  • A. Vàng
  • B. Xanh tím
  • C. Đỏ
  • D. Không màu

Câu 14: Myoglobin và hemoglobin là protein vận chuyển oxy trong cơ và máu. Cấu trúc bậc mấy của protein mô tả sự sắp xếp không gian ba chiều của một chuỗi polypeptide đơn lẻ?

  • A. Cấu trúc bậc một
  • B. Cấu trúc bậc hai
  • C. Cấu trúc bậc ba
  • D. Cấu trúc bậc bốn

Câu 15: Enzyme transaminase (aminotransferase) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa acid amin. Chức năng chính của enzyme này là gì?

  • A. Chuyển nhóm amino từ acid amin sang alpha-keto acid.
  • B. Thủy phân liên kết peptide trong protein.
  • C. Khử carboxyl của acid amin để tạo thành amin.
  • D. Oxy hóa acid amin để tạo thành alpha-keto acid và NH3.

Câu 16: Trong điều kiện pH sinh lý (khoảng 7.4), acid amin tồn tại chủ yếu ở dạng ion lưỡng cực (zwitterion). Đặc điểm điện tích của ion lưỡng cực là gì?

  • A. Mang điện tích dương
  • B. Mang điện tích âm
  • C. Không mang điện tích
  • D. Mang cả điện tích dương và âm, tổng điện tích trung hòa

Câu 17: Một số acid amin được phân loại là "sinh đường" (glucogenic) vì khung carbon của chúng có thể được chuyển hóa thành chất trung gian trong con đường tạo đường mới (gluconeogenesis). Acid amin nào sau đây thuộc nhóm sinh đường?

  • A. Leucine
  • B. Alanine
  • C. Lysine
  • D. Phenylalanine

Câu 18: Hemoglobin trưởng thành (HbA) bao gồm bốn chuỗi polypeptide. Cấu trúc bậc mấy của protein mô tả sự sắp xếp không gian của các chuỗi polypeptide này trong phân tử hemoglobin hoàn chỉnh?

  • A. Cấu trúc bậc một
  • B. Cấu trúc bậc hai
  • C. Cấu trúc bậc ba
  • D. Cấu trúc bậc bốn

Câu 19: Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng có vai trò trong điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn. Acid amin nào là tiền chất trực tiếp cho sự tổng hợp serotonin?

  • A. Tyrosine
  • B. Phenylalanine
  • C. Tryptophan
  • D. Histidine

Câu 20: Trong phản ứng thoái hóa acid amin, khung carbon của acid amin có thể được chuyển hóa thành nhiều sản phẩm trung gian khác nhau. Sản phẩm trung gian nào sau đây không phải là điểm đến chung của khung carbon acid amin?

  • A. Pyruvate
  • B. Acetyl-CoA
  • C. Oxaloacetate
  • D. Urea

Câu 21: Bệnh Alkaptonuria là một rối loạn di truyền hiếm gặp do thiếu hụt enzyme homogentisate oxidase trong quá trình thoái hóa tyrosine. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh này là gì?

  • A. Vàng da
  • B. Nước tiểu sẫm màu khi để ngoài không khí
  • C. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
  • D. Tăng đường huyết

Câu 22: Isoelectric point (pI) của một acid amin là giá trị pH mà tại đó acid amin có điện tích tổng bằng không. Điều gì xảy ra với điện tích của acid amin khi pH môi trường thấp hơn pI?

  • A. Acid amin mang điện tích dương.
  • B. Acid amin mang điện tích âm.
  • C. Acid amin không mang điện tích.
  • D. Điện tích của acid amin không thay đổi.

Câu 23: Phản ứng Sakaguchi là một phản ứng màu đặc hiệu để phát hiện acid amin arginine. Thuốc thử Sakaguchi phản ứng với nhóm chức nào trong phân tử arginine để tạo ra màu đặc trưng?

  • A. Nhóm carboxyl
  • B. Nhóm amino
  • C. Nhóm guanidino
  • D. Nhóm imidazole

Câu 24: Một bệnh nhân có kết quả xét nghiệm ure máu tăng cao, creatinin máu bình thường. Tình trạng này gợi ý điều gì về chức năng thận và có thể liên quan đến chế độ ăn uống nào?

  • A. Suy thận cấp, chế độ ăn ít protein.
  • B. Suy thận mạn, chế độ ăn cân bằng protein.
  • C. Chức năng thận bình thường, chế độ ăn ít carbohydrate.
  • D. Tăng dị hóa protein hoặc chế độ ăn giàu protein, có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.

Câu 25: Protein vận chuyển oxy hemoglobin có chứa heme, một cofactor phức tạp. Thành phần ion kim loại trung tâm trong cấu trúc heme là gì và vai trò của nó?

  • A. Magnesium (Mg2+), ổn định cấu trúc protein.
  • B. Sắt (Fe2+), liên kết và vận chuyển oxy.
  • C. Kẽm (Zn2+), xúc tác phản ứng oxy hóa khử.
  • D. Đồng (Cu2+), duy trì cấu trúc bậc bốn.

Câu 26: Acid amin histidine có gốc R chứa vòng imidazole. Nhóm chức imidazole của histidine có đặc tính hóa học quan trọng nào ở pH sinh lý?

  • A. Tính kỵ nước mạnh
  • B. Tính acid mạnh
  • C. Tính base yếu, có thể hoạt động như chất đệm proton
  • D. Khả năng tạo liên kết disulfide

Câu 27: Phản ứng Adamkiewicz là một phản ứng màu để phát hiện tryptophan trong protein. Thuốc thử Adamkiewicz chứa acid glyoxylic và acid sulfuric đậm đặc. Màu sắc nào xuất hiện khi có tryptophan?

  • A. Tím đỏ
  • B. Xanh lam
  • C. Vàng cam
  • D. Xanh lục

Câu 28: Trong quá trình tổng hợp protein (dịch mã), ribosome di chuyển dọc theo mRNA và đọc mã di truyền để lắp ráp các acid amin vào chuỗi polypeptide. Liên kết nào được hình thành giữa acid amin mới và chuỗi polypeptide đang kéo dài?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết ion

Câu 29: Một số acid amin được gọi là "sinh ceton" (ketogenic) vì khung carbon của chúng có thể được chuyển hóa thành thể ceton. Acid amin nào sau đây thuộc nhóm sinh ceton?

  • A. Alanine
  • B. Aspartate
  • C. Leucine
  • D. Glutamate

Câu 30: Enzym nào sau đây xúc tác phản ứng thủy phân urea thành CO2 và NH3, đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ urea khỏi cơ thể, đặc biệt ở thận?

  • A. Arginase
  • B. Carbamoyl phosphate synthetase I
  • C. Ornithine transcarbamoylase
  • D. Urease

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Protein đóng vai trò đa dạng trong tế bào, từ cấu trúc đến xúc tác sinh học. Liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc một của protein, quyết định trình tự acid amin?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét nghiệm Biuret là một phản ứng hóa học phổ biến trong hóa sinh để phát hiện protein. Dựa trên nguyên tắc nào mà phản ứng Biuret có thể nhận biết sự có mặt của protein?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong chu trình urea, enzyme Carbamoyl phosphate synthetase I (CPS-I) đóng vai trò khởi đầu quan trọng. Chức năng chính của CPS-I trong chu trình này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với các triệu chứng vàng da. Xét nghiệm cho thấy bilirubin toàn phần và bilirubin liên hợp trong máu đều tăng cao, nhưng bilirubin trong nước tiểu lại âm tính. Nguyên nhân gây vàng da nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Glutathione (GSH) là một tripeptide quan trọng với vai trò bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Trình tự acid amin nào cấu tạo nên phân tử glutathione?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin đóng vai trò quan trọng ở dạ dày. Pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH nào và nó thủy phân liên kết peptide ở vị trí nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Xét nghiệm men gan AST (Aspartate Transaminase) và ALT (Alanine Transaminase) thường được sử dụng để đánh giá tổn thương gan. Trong trường hợp viêm gan cấp, sự thay đổi hoạt độ của AST và ALT như thế nào là điển hình?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu cho người lớn, nghĩa là cơ thể không tự tổng hợp đủ và cần được cung cấp từ chế độ ăn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành và duy trì bởi nhiều loại tương tác khác nhau. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định cấu trúc bậc ba bằng cách tạo cầu nối giữa các nhóm -SH của cysteine?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong phản ứng khử amin hóa oxy hóa của acid amin, sản phẩm nào sau đây được tạo ra trực tiếp từ nhóm amino?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một bệnh nhân bị bệnh phenylketonuria (PKU) do thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase. Sự thiếu hụt enzyme này dẫn đến hậu quả chính nào về mặt chuyển hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Creatine phosphate là một hợp chất dự trữ năng lượng quan trọng trong cơ bắp. Acid amin nào sau đây tham gia vào quá trình tổng hợp creatine?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phản ứng Ninhydrin là một phản ứng màu đặc trưng để phát hiện acid amin. Màu sắc nào xuất hiện khi acid amin phản ứng với thuốc thử Ninhydrin?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Myoglobin và hemoglobin là protein vận chuyển oxy trong cơ và máu. Cấu trúc bậc mấy của protein mô tả sự sắp xếp không gian ba chiều của một chuỗi polypeptide đơn lẻ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Enzyme transaminase (aminotransferase) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa acid amin. Chức năng chính của enzyme này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong điều kiện pH sinh lý (khoảng 7.4), acid amin tồn tại chủ yếu ở dạng ion lưỡng cực (zwitterion). Đặc điểm điện tích của ion lưỡng cực là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một số acid amin được phân loại là 'sinh đường' (glucogenic) vì khung carbon của chúng có thể được chuyển hóa thành chất trung gian trong con đường tạo đường mới (gluconeogenesis). Acid amin nào sau đây thuộc nhóm sinh đường?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hemoglobin trưởng thành (HbA) bao gồm bốn chuỗi polypeptide. Cấu trúc bậc mấy của protein mô tả sự sắp xếp không gian của các chuỗi polypeptide này trong phân tử hemoglobin hoàn chỉnh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng có vai trò trong điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn. Acid amin nào là tiền chất trực tiếp cho sự tổng hợp serotonin?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong phản ứng thoái hóa acid amin, khung carbon của acid amin có thể được chuyển hóa thành nhiều sản phẩm trung gian khác nhau. Sản phẩm trung gian nào sau đây không phải là điểm đến chung của khung carbon acid amin?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bệnh Alkaptonuria là một rối loạn di truyền hiếm gặp do thiếu hụt enzyme homogentisate oxidase trong quá trình thoái hóa tyrosine. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Isoelectric point (pI) của một acid amin là giá trị pH mà tại đó acid amin có điện tích tổng bằng không. Điều gì xảy ra với điện tích của acid amin khi pH môi trường thấp hơn pI?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phản ứng Sakaguchi là một phản ứng màu đặc hiệu để phát hiện acid amin arginine. Thuốc thử Sakaguchi phản ứng với nhóm chức nào trong phân tử arginine để tạo ra màu đặc trưng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một bệnh nhân có kết quả xét nghiệm ure máu tăng cao, creatinin máu bình thường. Tình trạng này gợi ý điều gì về chức năng thận và có thể liên quan đến chế độ ăn uống nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Protein vận chuyển oxy hemoglobin có chứa heme, một cofactor phức tạp. Thành phần ion kim loại trung tâm trong cấu trúc heme là gì và vai trò của nó?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Acid amin histidine có gốc R chứa vòng imidazole. Nhóm chức imidazole của histidine có đặc tính hóa học quan trọng nào ở pH sinh lý?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phản ứng Adamkiewicz là một phản ứng màu để phát hiện tryptophan trong protein. Thuốc thử Adamkiewicz chứa acid glyoxylic và acid sulfuric đậm đặc. Màu sắc nào xuất hiện khi có tryptophan?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quá trình tổng hợp protein (dịch mã), ribosome di chuyển dọc theo mRNA và đọc mã di truyền để lắp ráp các acid amin vào chuỗi polypeptide. Liên kết nào được hình thành giữa acid amin mới và chuỗi polypeptide đang kéo dài?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một số acid amin được gọi là 'sinh ceton' (ketogenic) vì khung carbon của chúng có thể được chuyển hóa thành thể ceton. Acid amin nào sau đây thuộc nhóm sinh ceton?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Enzym nào sau đây xúc tác phản ứng thủy phân urea thành CO2 và NH3, đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ urea khỏi cơ thể, đặc biệt ở thận?

Xem kết quả