Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tiêu hóa protein ở dạ dày, enzyme pepsin hoạt động tối ưu ở môi trường pH acid. Pepsin thủy phân liên kết peptide giữa các acid amin nào sau đây một cách đặc hiệu nhất?

  • A. Alanine và Glycine (Acid amin có gốc R nhỏ, trung tính)
  • B. Phenylalanine và Tyrosine (Acid amin có gốc R thơm, kỵ nước)
  • C. Lysine và Arginine (Acid amin có gốc R kiềm, tích điện dương)
  • D. Aspartic acid và Glutamic acid (Acid amin có gốc R acid, tích điện âm)

Câu 2: Một bệnh nhân bị suy gan nặng có các triệu chứng như lú lẫn, run tay và phù não. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ amoniac trong máu tăng cao. Nguyên nhân trực tiếp gây ra các triệu chứng thần kinh ở bệnh nhân này là gì?

  • A. Tích tụ bilirubin liên hợp do giảm chức năng gan
  • B. Giảm tổng hợp protein huyết tương dẫn đến hạ áp lực keo
  • C. Ngộ độc hệ thần kinh trung ương do amoniac vượt quá khả năng khử độc
  • D. Rối loạn điện giải do gan không điều hòa được natri và kali

Câu 3: Liên kết disulfide đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc ba và bậc bốn của protein. Loại liên kết này được hình thành giữa các nhóm chức năng nào của acid amin?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amino (-NH2)
  • B. Nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm carboxyl (-COOH)
  • C. Nhóm amino (-NH2) và nhóm hydroxyl (-OH)
  • D. Nhóm thiol (-SH) của hai phân tử cysteine

Câu 4: Chu trình urê là con đường chuyển hóa chính để loại bỏ amoniac độc hại khỏi cơ thể. Phản ứng khởi đầu của chu trình này, tạo carbamoyl phosphate, diễn ra ở đâu trong tế bào và cần enzyme xúc tác nào?

  • A. Ty thể, enzyme Carbamoyl phosphate synthetase I
  • B. Tế bào chất, enzyme Ornithine transcarbamoylase
  • C. Lưới nội chất, enzyme Argininosuccinate synthetase
  • D. Màng tế bào, enzyme Arginase

Câu 5: Xét nghiệm chức năng gan của một bệnh nhân cho thấy hoạt độ enzyme Alanine transaminase (ALT) tăng cao đáng kể, trong khi Aspartate transaminase (AST) tăng ít hơn. Kết quả này gợi ý tình trạng tổn thương chủ yếu ở cơ quan nào?

  • A. Tim
  • B. Gan
  • C. Thận
  • D. Cơ vân

Câu 6: Glutathione (GSH) là một tripeptide quan trọng có vai trò bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Trình tự acid amin nào tạo nên cấu trúc của glutathione?

  • A. Glycine - Alanine - Valine
  • B. Aspartate - Lysine - Arginine
  • C. Glutamate - Cysteine - Glycine
  • D. Methionine - Serine - Threonine

Câu 7: Một trẻ sơ sinh có biểu hiện vàng da nặng. Xét nghiệm cho thấy bilirubin toàn phần và bilirubin gián tiếp đều tăng cao. Tình trạng vàng da này có thể do nguyên nhân nào liên quan đến chuyển hóa bilirubin?

  • A. Tắc nghẽn đường mật gây ứ mật
  • B. Tan máu quá mức do bất đồng nhóm máu mẹ con
  • C. Suy giảm chức năng vận chuyển bilirubin liên hợp vào mật
  • D. Giảm hoạt động enzyme glucuronyl transferase gây giảm liên hợp bilirubin

Câu 8: Trong cấu trúc bậc hai của protein, alpha-helix và beta-sheet là các dạng cấu trúc phổ biến. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì các cấu trúc này?

  • A. Liên kết disulfide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết ion
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 9: Creatine phosphate là một hợp chất dự trữ năng lượng phosphate cao trong cơ bắp. Quá trình tổng hợp creatine phosphate bắt đầu từ những acid amin nào?

  • A. Arginine, Glycine, Methionine
  • B. Glutamate, Aspartate, Lysine
  • C. Leucine, Isoleucine, Valine
  • D. Phenylalanine, Tyrosine, Tryptophan

Câu 10: Phản ứng deamination oxy hóa của acid amin glutamate được xúc tác bởi enzyme glutamate dehydrogenase. Coenzyme nào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng này?

  • A. FAD
  • B. FMN
  • C. NAD+
  • D. Coenzyme A

Câu 11: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một rối loạn di truyền do thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase. Sự thiếu hụt enzyme này dẫn đến hậu quả gì trong chuyển hóa acid amin?

  • A. Tăng tổng hợp tyrosine từ phenylalanine
  • B. Tích tụ phenylalanine và giảm sản xuất tyrosine
  • C. Rối loạn chu trình urê do dư thừa phenylalanine
  • D. Giảm tổng hợp protein do thiếu phenylalanine

Câu 12: Acid amin histidine có thể được khử carboxyl để tạo thành histamine, một chất trung gian hóa học quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng. Enzyme nào xúc tác phản ứng khử carboxyl này?

  • A. Histidine deaminase
  • B. Histidine transaminase
  • C. Histidine hydroxylase
  • D. Histidine decarboxylase

Câu 13: Trong quá trình thoái hóa hemoglobin, heme được chuyển hóa thành bilirubin. Enzyme heme oxygenase xúc tác phản ứng mở vòng heme, sản phẩm đầu tiên của phản ứng này là gì?

  • A. Bilirubin
  • B. Urobilinogen
  • C. Biliverdin
  • D. Stercobilin

Câu 14: Acid amin tryptophan là tiền chất để tổng hợp neurotransmitter serotonin. Con đường chuyển hóa tryptophan thành serotonin bao gồm giai đoạn hydroxyl hóa và decarboxyl hóa. Vitamin nào đóng vai trò coenzyme trong giai đoạn hydroxyl hóa?

  • A. Vitamin B12
  • B. Tetrahydrobiopterin (BH4)
  • C. Folic acid
  • D. Vitamin C

Câu 15: Liên kết peptide là loại liên kết hóa học chính trong cấu trúc bậc một của protein. Liên kết này được hình thành giữa nhóm chức nào của các acid amin?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH) của acid amin này và nhóm amino (-NH2) của acid amin khác
  • B. Nhóm hydroxyl (-OH) của acid amin này và nhóm carboxyl (-COOH) của acid amin khác
  • C. Nhóm amino (-NH2) của acid amin này và nhóm hydroxyl (-OH) của acid amin khác
  • D. Gốc R của acid amin này và gốc R của acid amin khác

Câu 16: Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm (sickle cell anemia) do đột biến gen hemoglobin. Đột biến này dẫn đến sự thay thế acid amin nào ở vị trí thứ 6 của chuỗi beta-globin?

  • A. Lysine thay thế Arginine
  • B. Aspartate thay thế Glutamate
  • C. Valine thay thế Glutamate
  • D. Alanine thay thế Glycine

Câu 17: Enzyme transaminase (aminotransferase) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa acid amin. Coenzyme nào cần thiết cho hoạt động của enzyme transaminase?

  • A. Thiamine pyrophosphate (TPP)
  • B. Pyridoxal phosphate (PLP)
  • C. Flavin adenine dinucleotide (FAD)
  • D. Coenzyme A (CoA)

Câu 18: Acid amin nào sau đây được xem là acid amin cần thiết (essential amino acid) cho người lớn, nghĩa là cơ thể không tự tổng hợp đủ và cần được cung cấp từ chế độ ăn?

  • A. Alanine
  • B. Glycine
  • C. Serine
  • D. Lysine

Câu 19: Phản ứng Biuret là một xét nghiệm hóa sinh dùng để phát hiện sự có mặt của liên kết peptide. Thuốc thử Biuret phản ứng với liên kết peptide trong môi trường kiềm tạo thành phức chất có màu gì?

  • A. Vàng
  • B. Xanh lá cây
  • C. Tím
  • D. Đỏ

Câu 20: Trong điều kiện pH sinh lý (khoảng pH 7.4), acid amin tồn tại chủ yếu ở dạng ion lưỡng cực (zwitterion). Dạng ion lưỡng cực của acid amin có đặc điểm gì về điện tích?

  • A. Mang điện tích dương
  • B. Trung hòa về điện (điện tích dương và âm bằng nhau)
  • C. Mang điện tích âm
  • D. Điện tích thay đổi tùy thuộc vào gốc R

Câu 21: Một bệnh nhân bị tắc ống dẫn mật chủ. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bilirubin trong nước tiểu, nhưng không có urobilinogen. Tình trạng này phù hợp với loại vàng da nào?

  • A. Vàng da trước gan (tan huyết)
  • B. Vàng da tại gan (do tế bào gan)
  • C. Vàng da sau gan (tắc mật)
  • D. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh

Câu 22: Quá trình khử carboxyl của acid amin tạo ra amin có hoạt tính sinh học. Amin nào sau đây được tạo ra từ quá trình khử carboxyl của acid amin glutamate và đóng vai trò là chất ức chế thần kinh?

  • A. Histamine
  • B. Serotonin
  • C. Dopamine
  • D. GABA (gamma-aminobutyric acid)

Câu 23: Trong phân loại acid amin dựa vào gốc R, nhóm acid amin nào có gốc R chứa vòng imidazole và có tính base yếu?

  • A. Acid amin gốc R thơm
  • B. Acid amin gốc R base
  • C. Acid amin gốc R acid
  • D. Acid amin gốc R không phân cực

Câu 24: Protein huyết tương albumin có vai trò quan trọng trong duy trì áp suất keo của máu và vận chuyển các chất. Albumin được tổng hợp chủ yếu ở cơ quan nào?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Tụy
  • D. Lách

Câu 25: Xét nghiệm định lượng protein toàn phần và albumin huyết thanh là các xét nghiệm thường quy. Tỷ lệ albumin/globulin (A/G ratio) thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan. Trong bệnh gan mạn tính, tỷ lệ A/G thường thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng cao
  • B. Không đổi
  • C. Giảm thấp
  • D. Dao động không dự đoán

Câu 26: Một enzyme protease thuộc nhóm exopeptidase thủy phân liên kết peptide ở đầu C-terminal của chuỗi polypeptide. Enzyme nào sau đây thuộc nhóm exopeptidase và có đặc tính này?

  • A. Trypsin
  • B. Carboxypeptidase
  • C. Chymotrypsin
  • D. Pepsin

Câu 27: Trong phản ứng xantoproteic, acid nitric đặc (HNO3) phản ứng với một số acid amin tạo thành sản phẩm có màu vàng. Acid amin nào sau đây tạo phản ứng dương tính với phản ứng xantoproteic?

  • A. Glycine
  • B. Lysine
  • C. Aspartic acid
  • D. Tyrosine

Câu 28: Sự gấp cuộn protein (protein folding) là quá trình quan trọng để protein đạt được cấu trúc không gian ba chiều hoạt động. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc định hướng và ổn định quá trình gấp cuộn protein?

  • A. Tương tác kỵ nước
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết ion

Câu 29: Trong quá trình phân giải protein nội bào, ubiquitin đánh dấu các protein bị thoái hóa. Phức hợp enzyme nào thực hiện quá trình thoái hóa protein đã được ubiquitin hóa?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Proteasome
  • D. Endoplasmic reticulum

Câu 30: Acid amin proline có cấu trúc đặc biệt khác với các acid amin khác do nhóm amino của nó là amino bậc hai (secondary amine) và tạo vòng với chuỗi bên. Đặc điểm cấu trúc này ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc protein?

  • A. Tăng tính linh hoạt của chuỗi polypeptide
  • B. Ổn định cấu trúc alpha-helix
  • C. Tăng cường tương tác kỵ nước
  • D. Gây ra góc gấp (kink) trong chuỗi polypeptide và hạn chế sự xoay

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong quá trình tiêu hóa protein ở dạ dày, enzyme pepsin hoạt động tối ưu ở môi trường pH acid. Pepsin thủy phân liên kết peptide giữa các acid amin nào sau đây một cách đặc hiệu nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một bệnh nhân bị suy gan nặng có các triệu chứng như lú lẫn, run tay và phù não. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ amoniac trong máu tăng cao. Nguyên nhân trực tiếp gây ra các triệu chứng thần kinh ở bệnh nhân này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Liên kết disulfide đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc ba và bậc bốn của protein. Loại liên kết này được hình thành giữa các nhóm chức năng nào của acid amin?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chu trình urê là con đường chuyển hóa chính để loại bỏ amoniac độc hại khỏi cơ thể. Phản ứng khởi đầu của chu trình này, tạo carbamoyl phosphate, diễn ra ở đâu trong tế bào và cần enzyme xúc tác nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xét nghiệm chức năng gan của một bệnh nhân cho thấy hoạt độ enzyme Alanine transaminase (ALT) tăng cao đáng kể, trong khi Aspartate transaminase (AST) tăng ít hơn. Kết quả này gợi ý tình trạng tổn thương chủ yếu ở cơ quan nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Glutathione (GSH) là một tripeptide quan trọng có vai trò bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Trình tự acid amin nào tạo nên cấu trúc của glutathione?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một trẻ sơ sinh có biểu hiện vàng da nặng. Xét nghiệm cho thấy bilirubin toàn phần và bilirubin gián tiếp đều tăng cao. Tình trạng vàng da này có thể do nguyên nhân nào liên quan đến chuyển hóa bilirubin?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong cấu trúc bậc hai của protein, alpha-helix và beta-sheet là các dạng cấu trúc phổ biến. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì các cấu trúc này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Creatine phosphate là một hợp chất dự trữ năng lượng phosphate cao trong cơ bắp. Quá trình tổng hợp creatine phosphate bắt đầu từ những acid amin nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phản ứng deamination oxy hóa của acid amin glutamate được xúc tác bởi enzyme glutamate dehydrogenase. Coenzyme nào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một rối loạn di truyền do thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase. Sự thiếu hụt enzyme này dẫn đến hậu quả gì trong chuyển hóa acid amin?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Acid amin histidine có thể được khử carboxyl để tạo thành histamine, một chất trung gian hóa học quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng. Enzyme nào xúc tác phản ứng khử carboxyl này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong quá trình thoái hóa hemoglobin, heme được chuyển hóa thành bilirubin. Enzyme heme oxygenase xúc tác phản ứng mở vòng heme, sản phẩm đầu tiên của phản ứng này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Acid amin tryptophan là tiền chất để tổng hợp neurotransmitter serotonin. Con đường chuyển hóa tryptophan thành serotonin bao gồm giai đoạn hydroxyl hóa và decarboxyl hóa. Vitamin nào đóng vai trò coenzyme trong giai đoạn hydroxyl hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Liên kết peptide là loại liên kết hóa học chính trong cấu trúc bậc một của protein. Liên kết này được hình thành giữa nhóm chức nào của các acid amin?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm (sickle cell anemia) do đột biến gen hemoglobin. Đột biến này dẫn đến sự thay thế acid amin nào ở vị trí thứ 6 của chuỗi beta-globin?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Enzyme transaminase (aminotransferase) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa acid amin. Coenzyme nào cần thiết cho hoạt động của enzyme transaminase?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Acid amin nào sau đây được xem là acid amin cần thiết (essential amino acid) cho người lớn, nghĩa là cơ thể không tự tổng hợp đủ và cần được cung cấp từ chế độ ăn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phản ứng Biuret là một xét nghiệm hóa sinh dùng để phát hiện sự có mặt của liên kết peptide. Thuốc thử Biuret phản ứng với liên kết peptide trong môi trường kiềm tạo thành phức chất có màu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong điều kiện pH sinh lý (khoảng pH 7.4), acid amin tồn tại chủ yếu ở dạng ion lưỡng cực (zwitterion). Dạng ion lưỡng cực của acid amin có đặc điểm gì về điện tích?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một bệnh nhân bị tắc ống dẫn mật chủ. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bilirubin trong nước tiểu, nhưng không có urobilinogen. Tình trạng này phù hợp với loại vàng da nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Quá trình khử carboxyl của acid amin tạo ra amin có hoạt tính sinh học. Amin nào sau đây được tạo ra từ quá trình khử carboxyl của acid amin glutamate và đóng vai trò là chất ức chế thần kinh?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong phân loại acid amin dựa vào gốc R, nhóm acid amin nào có gốc R chứa vòng imidazole và có tính base yếu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Protein huyết tương albumin có vai trò quan trọng trong duy trì áp suất keo của máu và vận chuyển các chất. Albumin được tổng hợp chủ yếu ở cơ quan nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Xét nghiệm định lượng protein toàn phần và albumin huyết thanh là các xét nghiệm thường quy. Tỷ lệ albumin/globulin (A/G ratio) thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan. Trong bệnh gan mạn tính, tỷ lệ A/G thường thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một enzyme protease thuộc nhóm exopeptidase thủy phân liên kết peptide ở đầu C-terminal của chuỗi polypeptide. Enzyme nào sau đây thuộc nhóm exopeptidase và có đặc tính này?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong phản ứng xantoproteic, acid nitric đặc (HNO3) phản ứng với một số acid amin tạo thành sản phẩm có màu vàng. Acid amin nào sau đây tạo phản ứng dương tính với phản ứng xantoproteic?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Sự gấp cuộn protein (protein folding) là quá trình quan trọng để protein đạt được cấu trúc không gian ba chiều hoạt động. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc định hướng và ổn định quá trình gấp cuộn protein?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quá trình phân giải protein nội bào, ubiquitin đánh dấu các protein bị thoái hóa. Phức hợp enzyme nào thực hiện quá trình thoái hóa protein đã được ubiquitin hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Acid amin proline có cấu trúc đặc biệt khác với các acid amin khác do nhóm amino của nó là amino bậc hai (secondary amine) và tạo vòng với chuỗi bên. Đặc điểm cấu trúc này ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc protein?

Xem kết quả