Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu cho người lớn và trẻ em, đồng thời là tiền chất của hormon tuyến giáp?
- A. Phenylalanin
- B. Tryptophan
- C. Tyrosin
- D. Methionin
Câu 2: Liên kết peptid được hình thành giữa nhóm carboxyl của acid amin này và nhóm amin của acid amin kế tiếp. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc hình thành và duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydro
- C. Liên kết disulfide
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 3: Một bệnh nhân bị thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy sự tích tụ phenylpyruvate. Rối loạn chuyển hóa này dẫn đến bệnh gì?
- A. Alkapton niệu
- B. Bệnh Maple syrup urine
- C. Homocystin niệu
- D. Phenylketon niệu
Câu 4: Trong chu trình urê, enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển carbamoyl phosphate và ornithine thành citrulline?
- A. Carbamoyl phosphate synthetase I
- B. Ornithine transcarbamoylase
- C. Argininosuccinate synthetase
- D. Arginase
Câu 5: Xét nghiệm Biuret là một phản ứng hóa học dùng để phát hiện protein. Cơ sở của phản ứng này là gì?
- A. Phản ứng của nhóm carboxyl tự do với thuốc thử
- B. Phản ứng của nhóm amin tự do với thuốc thử
- C. Phản ứng của liên kết peptide với ion đồng (Cu2+)
- D. Phản ứng của các gốc R của acid amin với thuốc thử
Câu 6: Enzyme transaminase (aminotransferase) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa acid amin. Chức năng chính của enzyme này là gì?
- A. Thủy phân liên kết peptide
- B. Khử carboxyl của acid amin
- C. Oxy hóa acid amin
- D. Chuyển nhóm amin giữa acid amin và alpha-keto acid
Câu 7: Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành và duy trì bởi nhiều loại tương tác. Tương tác nào sau đây không tham gia vào việc ổn định cấu trúc bậc ba?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết disulfide
- C. Liên kết hydro
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 8: Glutathione (GSH) là một tripeptide quan trọng trong tế bào. Nó có vai trò chính trong chức năng nào sau đây?
- A. Vận chuyển acid amin qua màng tế bào
- B. Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa
- C. Tổng hợp protein
- D. Cung cấp năng lượng cho tế bào
Câu 9: Acid amin nào sau đây có gốc R chứa lưu huỳnh (sulfur)?
- A. Serine
- B. Threonine
- C. Asparagine
- D. Cysteine
Câu 10: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động mạnh nhất ở môi trường pH nào?
- A. pH acid mạnh (1.5 - 2.0)
- B. pH trung tính (khoảng 7.0)
- C. pH kiềm nhẹ (khoảng 8.0)
- D. pH kiềm mạnh (khoảng 10.0)
Câu 11: Xét nghiệm Ninhydrin được sử dụng để phát hiện acid amin. Phản ứng dương tính của xét nghiệm này tạo ra màu gì?
- A. Màu vàng
- B. Màu xanh lá cây
- C. Màu tím xanh
- D. Màu đỏ tươi
Câu 12: Acid amin nào sau đây là tiền chất của neurotransmitter serotonin?
- A. Tyrosine
- B. Tryptophan
- C. Histidine
- D. Glutamate
Câu 13: Creatine, một hợp chất quan trọng trong cơ bắp, được tổng hợp từ những acid amin nào?
- A. Alanine, Aspartate, Glutamate
- B. Serine, Threonine, Cysteine
- C. Valine, Leucine, Isoleucine
- D. Arginine, Glycine, Methionine
Câu 14: Enzyme arginase xúc tác phản ứng cuối cùng của chu trình urê. Sản phẩm của phản ứng này là gì?
- A. Citrulline và Aspartate
- B. Argininosuccinate và Fumarate
- C. Urea và Ornithine
- D. Carbamoyl phosphate và Ornithine
Câu 15: Một bệnh nhân có triệu chứng vàng da do tắc nghẽn đường mật. Trong trường hợp này, bilirubin nào sẽ tăng cao trong máu?
- A. Bilirubin tự do (gián tiếp)
- B. Bilirubin liên hợp (trực tiếp)
- C. Urobilinogen
- D. Stercobilin
Câu 16: Amino acid oxidase là enzyme xúc tác phản ứng khử amin oxy hóa. Coenzyme thường được sử dụng bởi L-amino acid oxidase là gì?
- A. FMN (Flavin mononucleotide)
- B. NAD+ (Nicotinamide adenine dinucleotide)
- C. CoA (Coenzyme A)
- D. PLP (Pyridoxal phosphate)
Câu 17: Cấu trúc bậc bốn của protein chỉ xuất hiện ở protein nào?
- A. Protein dạng sợi
- B. Protein dạng cầu
- C. Protein đơn chuỗi polypeptide
- D. Protein đa chuỗi polypeptide
Câu 18: Trong phản ứng thoái hóa acid amin, quá trình khử carboxyl trực tiếp tạo ra sản phẩm nào?
- A. Alpha-keto acid
- B. Amine
- C. Ammonia
- D. Acid béo
Câu 19: Bệnh hồng cầu hình liềm (Sickle cell anemia) là do đột biến thay thế acid amin nào ở vị trí thứ 6 của chuỗi beta-globin?
- A. Glutamate bằng Valine
- B. Valine bằng Glutamate
- C. Lysine bằng Glutamate
- D. Alanine bằng Valine
Câu 20: Enzyme nào sau đây thuộc nhóm exopeptidase?
- A. Pepsin
- B. Trypsin
- C. Carboxypeptidase
- D. Chymotrypsin
Câu 21: Acid amin nào sau đây được phân loại là acid amin vòng?
- A. Lysine
- B. Proline
- C. Serine
- D. Methionine
Câu 22: Trong các con đường thoái hóa acid amin, khung carbon của acid amin có thể được chuyển hóa thành những hợp chất trung gian nào của chu trình Krebs?
- A. Glucose và acid béo
- B. Thể ketone và cholesterol
- C. Acid nucleic và porphyrin
- D. Pyruvate, alpha-ketoglutarate, oxaloacetate
Câu 23: Hoạt độ enzyme GOT (AST - Aspartate transaminase) thường tăng cao trong bệnh lý nào?
- A. Bệnh thận
- B. Bệnh gan
- C. Bệnh phổi
- D. Bệnh đường tiêu hóa
Câu 24: Phản ứng Sakaguchi là phản ứng đặc trưng để nhận biết acid amin nào?
- A. Cysteine
- B. Tyrosine
- C. Arginine
- D. Histidine
Câu 25: Trong điều kiện pH sinh lý (pH ~ 7.4), acid amin tồn tại chủ yếu ở dạng ion nào?
- A. Cation
- B. Anion
- C. Phân tử trung hòa
- D. Ion lưỡng cực (Zwitterion)
Câu 26: Loại liên kết nào quyết định trình tự acid amin trong cấu trúc bậc một của protein?
- A. Liên kết hydro
- B. Liên kết peptide
- C. Liên kết disulfide
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 27: Enzyme nào xúc tác phản ứng khử amin oxy hóa của glutamate?
- A. Glutamate dehydrogenase
- B. Glutaminase
- C. Glutamine synthetase
- D. Transaminase
Câu 28: Acid amin nào sau đây là acid amin acid?
- A. Lysine
- B. Arginine
- C. Glutamate
- D. Histidine
Câu 29: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome di chuyển dọc theo mRNA theo chiều nào?
- A. Chiều 3" → 5"
- B. Chiều C-terminal đến N-terminal
- C. Không có chiều hướng cụ thể
- D. Chiều 5" → 3"
Câu 30: Một mẫu protein bị biến tính bởi nhiệt. Cấu trúc bậc nào của protein bị phá hủy trong quá trình biến tính này?
- A. Cấu trúc bậc một
- B. Cấu trúc bậc hai
- C. Cấu trúc bậc ba và bậc bốn
- D. Tất cả các bậc cấu trúc