Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 50 tuổi nhập viện với các triệu chứng mệt mỏi, vàng da và nước tiểu sẫm màu. Xét nghiệm máu cho thấy bilirubin toàn phần tăng cao, bilirubin liên hợp (trực tiếp) tăng cao, phosphatase kiềm (ALP) tăng nhẹ, và men gan AST, ALT bình thường. Tình trạng vàng da này có khả năng cao nhất là do nguyên nhân nào?
- A. Tan máu quá mức gây tăng sản xuất bilirubin.
- B. Suy giảm chức năng gan trong việc liên hợp bilirubin.
- C. Tắc nghẽn đường dẫn mật sau gan, ngăn bilirubin liên hợp bài tiết.
- D. Thiếu hụt enzyme UDP-glucuronyl transferase.
Câu 2: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động mạnh mẽ nhất ở môi trường pH nào sau đây trong dạ dày?
- A. pH 1.5 - 2.0
- B. pH 6.0 - 7.0
- C. pH 7.5 - 8.0
- D. pH 9.0 - 10.0
Câu 3: Liên kết peptide, liên kết chính trong cấu trúc bậc một của protein, được hình thành giữa nhóm chức năng nào của hai acid amin kế cận?
- A. Nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm carboxyl (-COOH).
- B. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amino (-NH2).
- C. Hai nhóm amino (-NH2) của hai acid amin.
- D. Hai nhóm carboxyl (-COOH) của hai acid amin.
Câu 4: Acid amin histidine là tiền chất sinh tổng hợp của chất hoạt tính sinh học nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng?
- A. Serotonin
- B. Dopamine
- C. Thyroxine
- D. Histamine
Câu 5: Trong chu trình urê, enzyme carbamoyl phosphate synthetase I (CPS-I) xúc tác phản ứng khởi đầu quan trọng. Coenzyme nào sau đây là không cần thiết cho hoạt động của CPS-I?
- A. ATP (Adenosine Triphosphate)
- B. N-acetylglutamate
- C. Biotin
- D. Mg2+ (ion Magnesi)
Câu 6: Xét nghiệm Biuret là một phản ứng hóa học phổ biến để phát hiện sự hiện diện của peptide hoặc protein. Ion kim loại nào tạo phức màu đặc trưng trong phản ứng Biuret?
- A. Fe2+ (ion sắt (II))
- B. Cu2+ (ion đồng (II))
- C. Zn2+ (ion kẽm (II))
- D. Mg2+ (ion Magnesi (II))
Câu 7: Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng thần kinh như co giật và hôn mê. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ ammoniac trong máu tăng cao. Rối loạn chuyển hóa nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Phenylketonuria (PKU)
- B. Alkaptonuria
- C. Rối loạn chu trình urê
- D. Bệnh cơ glycogen (Glycogen storage disease)
Câu 8: Trong cấu trúc bậc ba của protein, tương tác kỵ nước đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc. Các gốc R của acid amin nào sau đây có xu hướng tham gia vào tương tác kỵ nước?
- A. Valine, Leucine, Isoleucine
- B. Aspartic acid, Glutamic acid, Lysine
- C. Serine, Threonine, Tyrosine
- D. Histidine, Arginine, Asparagine
Câu 9: Glutathione (GSH) là một tripeptide quan trọng trong tế bào, có vai trò bảo vệ chống lại stress oxy hóa. Trình tự acid amin nào sau đây cấu tạo nên glutathione?
- A. Glycine-Alanine-Valine
- B. Glutamate-Cysteine-Glycine
- C. Aspartate-Serine-Threonine
- D. Lysine-Arginine-Histidine
Câu 10: Enzyme transaminase (aminotransferase) xúc tác loại phản ứng nào trong chuyển hóa acid amin?
- A. Phản ứng khử carboxyl.
- B. Phản ứng oxy hóa khử.
- C. Phản ứng chuyển nhóm amino.
- D. Phản ứng thủy phân liên kết peptide.
Câu 11: Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu (không thể tự tổng hợp được) cho người lớn?
- A. Alanine
- B. Serine
- C. Glutamate
- D. Lysine
Câu 12: Trong bệnh Phenylketonuria (PKU), sự tích tụ phenylpyruvate trong máu và nước tiểu là do thiếu hụt enzyme nào sau đây?
- A. Phenylalanine hydroxylase
- B. Tyrosine hydroxylase
- C. Homogentisate oxidase
- D. Alkapton oxidase
Câu 13: Cấu trúc bậc hai của protein chủ yếu được duy trì bởi loại liên kết yếu nào sau đây?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydro
- C. Liên kết disulfide
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 14: Sản phẩm cuối cùng của quá trình thoái hóa nhân purine trong cơ thể người là chất nào?
- A. Ure
- B. Ammonia
- C. Acid uric
- D. Creatinine
Câu 15: Để phân tích thành phần acid amin trong một protein, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phá vỡ liên kết peptide và giải phóng các acid amin?
- A. Thủy phân bằng acid mạnh
- B. Khử carboxyl
- C. Oxy hóa khử
- D. Trao đổi amin
Câu 16: Trong phản ứng khử amin oxy hóa của acid amin, enzyme L-amino acid oxidase sử dụng coenzyme nào sau đây?
- A. NAD+
- B. FMN
- C. CoA
- D. Pyridoxal phosphate (PLP)
Câu 17: Creatine phosphate, một hợp chất dự trữ năng lượng trong cơ, được tổng hợp từ ba acid amin nào?
- A. Glycine, Serine, Threonine
- B. Alanine, Valine, Leucine
- C. Glycine, Arginine, Methionine
- D. Aspartate, Glutamate, Lysine
Câu 18: Xét nghiệm định lượng hoạt độ enzyme AST (Aspartate Transaminase) và ALT (Alanine Transaminase) thường được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan nào?
- A. Thận
- B. Gan
- C. Tim
- D. Tụy
Câu 19: Acid amin nào sau đây có gốc R chứa vòng imidazole?
- A. Tryptophan
- B. Phenylalanine
- C. Proline
- D. Histidine
Câu 20: Trong phản ứng xanthoproteic, protein hoặc acid amin chứa vòng thơm khi tác dụng với acid nitric đặc sẽ tạo ra màu gì?
- A. Đỏ tím
- B. Xanh lam
- C. Vàng
- D. Đen
Câu 21: Hormone thyroid T3 và T4 được tổng hợp từ acid amin nào kết hợp với iodine?
- A. Tyrosine
- B. Tryptophan
- C. Histidine
- D. Phenylalanine
Câu 22: Enzyme chymotrypsin có đặc tính thủy phân liên kết peptide ở vị trí nào trong chuỗi polypeptide?
- A. Phía carboxyl của acid amin kiềm.
- B. Phía carboxyl của acid amin có gốc R cồng kềnh và kỵ nước.
- C. Phía amino của acid amin acid.
- D. Phía amino của bất kỳ acid amin nào.
Câu 23: Trong quá trình thoái hóa acid amin, khung carbon của acid amin có thể được chuyển hóa thành các chất trung gian của chu trình Krebs. Acid amin nào sau đây khi thoái hóa tạo thành oxaloacetate?
- A. Leucine
- B. Lysine
- C. Aspartate
- D. Alanine
Câu 24: Chất nào sau đây là chất hoạt hóa allosteric quan trọng của enzyme carbamoyl phosphate synthetase I (CPS-I) trong chu trình urê, giúp điều hòa chu trình này?
- A. Citrate
- B. Fumarate
- C. Succinyl-CoA
- D. N-acetylglutamate
Câu 25: Bệnh Albinism (bạch tạng) là do thiếu enzyme nào trong quá trình sinh tổng hợp melanin từ tyrosine?
- A. Phenylalanine hydroxylase
- B. Tyrosinase
- C. Dopa decarboxylase
- D. Homogentisate oxidase
Câu 26: Trong phản ứng Sakaguchi, thuốc thử Naphtol và Natrihypochlorite được sử dụng để nhận biết acid amin nào?
- A. Cysteine
- B. Histidine
- C. Arginine
- D. Tryptophan
Câu 27: Quá trình ubiquitin hóa protein là một cơ chế quan trọng trong tế bào để đánh dấu protein nào để thoái hóa?
- A. Protein bị hư hỏng hoặc không cần thiết.
- B. Protein màng tế bào.
- C. Protein cấu trúc tế bào.
- D. Protein enzyme quan trọng.
Câu 28: Serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, được tổng hợp từ acid amin nào?
- A. Tyrosine
- B. Phenylalanine
- C. Histidine
- D. Tryptophan
Câu 29: Ở pH đẳng điện (pI), acid amin tồn tại chủ yếu ở dạng ion nào?
- A. Cation (+)
- B. Zwitterion (ion lưỡng cực)
- C. Anion (-)
- D. Phân tử trung hòa điện
Câu 30: Phản ứng Ninhydrin được sử dụng rộng rãi trong hóa sinh để phát hiện và định lượng acid amin. Phản ứng này tạo ra sản phẩm có màu gì?
- A. Tím xanh
- B. Vàng
- C. Đỏ
- D. Không màu