Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Protein đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein?
- A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa (Enzyme)
- B. Vận chuyển các chất (Ví dụ: Hemoglobin vận chuyển oxy)
- C. Cấu trúc tế bào và mô (Ví dụ: Collagen)
- D. Lưu trữ thông tin di truyền (Chức năng của DNA/RNA)
Câu 2: Liên kết peptide là loại liên kết hóa học chính hình thành cấu trúc bậc một của protein. Liên kết peptide được hình thành giữa những nhóm chức nào của các acid amin?
- A. Nhóm carboxyl (-COOH) của một acid amin và nhóm hydroxyl (-OH) của acid amin khác
- B. Nhóm carboxyl (-COOH) của một acid amin và nhóm amino (-NH2) của acid amin khác
- C. Nhóm amino (-NH2) của một acid amin và nhóm phosphate (-PO4) của acid amin khác
- D. Gốc R của một acid amin và nhóm carboxyl (-COOH) của acid amin khác
Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết yếu nào? Các cấu trúc bậc hai phổ biến bao gồm alpha-helix và beta-sheet.
- A. Liên kết hydro giữa các nhóm peptide trong chuỗi polypeptide
- B. Liên kết disulfua giữa các gốc cysteine
- C. Tương tác kỵ nước giữa các gốc R không phân cực
- D. Liên kết ion giữa các gốc R tích điện trái dấu
Câu 4: Một enzyme thủy phân protein hoạt động tối ưu ở pH acid mạnh (pH ~ 2) được tìm thấy trong dạ dày. Enzyme này có tên là gì?
- A. Trypsin
- B. Chymotrypsin
- C. Pepsin
- D. Carboxypeptidase
Câu 5: Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu cho người lớn, nghĩa là cơ thể không thể tự tổng hợp đủ và cần được cung cấp từ chế độ ăn?
- A. Alanine
- B. Lysine
- C. Glycine
- D. Serine
Câu 6: Chu trình urê là con đường chuyển hóa quan trọng để loại bỏ chất thải nitơ độc hại từ cơ thể. Chất thải nitơ này có nguồn gốc chủ yếu từ quá trình nào?
- A. Thoái hóa carbohydrate
- B. Thoái hóa lipid
- C. Tổng hợp nucleotide
- D. Thoái hóa acid amin
Câu 7: Hemoglobin S (HbS), gây ra bệnh hồng cầu hình liềm, khác biệt so với hemoglobin A (HbA) bình thường ở điểm nào trong cấu trúc acid amin?
- A. Valine thay thế Glutamate ở vị trí thứ 6 của chuỗi beta
- B. Glutamate thay thế Valine ở vị trí thứ 6 của chuỗi beta
- C. Lysine thay thế Glutamate ở vị trí thứ 6 của chuỗi alpha
- D. Alanine thay thế Glycine ở vị trí thứ 2 của chuỗi alpha
Câu 8: Glutathione là một tripeptide quan trọng có vai trò bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Thành phần acid amin nào sau đây tạo nên glutathione?
- A. Glycine-Alanine-Valine
- B. Glutamate-Cysteine-Glycine
- C. Aspartate-Serine-Threonine
- D. Proline-Lysine-Hydroxyproline
Câu 9: Trong quá trình thoái hóa acid amin, khung carbon của acid amin có thể được chuyển hóa thành các chất trung gian khác nhau. Acid amin nào sau đây có thể chuyển hóa thành pyruvate?
- A. Lysine
- B. Leucine
- C. Phenylalanine
- D. Alanine
Câu 10: Enzyme transaminase (aminotransferase) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa acid amin. Enzyme này xúc tác loại phản ứng nào?
- A. Phản ứng khử carboxyl hóa
- B. Phản ứng khử nước
- C. Phản ứng chuyển nhóm amino
- D. Phản ứng oxy hóa khử
Câu 11: Xét nghiệm hoạt độ enzyme GOT (AST) và GPT (ALT) thường được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh lý về gan. Trong bệnh viêm gan cấp tính, xu hướng thay đổi hoạt độ của hai enzyme này như thế nào?
- A. Cả GOT và GPT đều tăng, nhưng GPT thường tăng cao hơn GOT
- B. Cả GOT và GPT đều tăng, nhưng GOT thường tăng cao hơn GPT
- C. GOT tăng, GPT giảm
- D. GOT giảm, GPT tăng
Câu 12: Creatine phosphate là một hợp chất dự trữ năng lượng quan trọng trong cơ bắp. Creatine được tổng hợp từ những acid amin nào?
- A. Alanine, Valine, Leucine
- B. Arginine, Glycine, Methionine
- C. Aspartate, Glutamate, Lysine
- D. Serine, Threonine, Cysteine
Câu 13: Histamine là một chất trung gian hóa học quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng. Histamine được tạo ra từ acid amin nào thông qua phản ứng khử carboxyl?
- A. Tyrosine
- B. Tryptophan
- C. Glutamate
- D. Histidine
Câu 14: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một rối loạn di truyền do thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase. Sự thiếu hụt enzyme này dẫn đến hậu quả chính nào?
- A. Tăng tổng hợp tyrosine
- B. Giảm nồng độ phenylalanine trong máu
- C. Tích tụ phenylalanine và các chất chuyển hóa độc hại
- D. Rối loạn chuyển hóa carbohydrate
Câu 15: Serotonin là một neurotransmitter quan trọng ảnh hưởng đến tâm trạng, giấc ngủ và nhiều chức năng khác. Serotonin được tổng hợp từ acid amin nào?
- A. Tyrosine
- B. Tryptophan
- C. Phenylalanine
- D. Histidine
Câu 16: Trong phản ứng khử amin oxy hóa acid amin, sản phẩm nào sau đây được tạo ra ngoài acid α-keto và ammonia (NH3)?
- A. CO2
- B. H2O
- C. NADPH
- D. H2O2 (Hydrogen peroxide)
Câu 17: Ubiquitin là một protein nhỏ có vai trò quan trọng trong quá trình thoái hóa protein nội bào. Ubiquitin hoạt động bằng cách nào?
- A. Thủy phân trực tiếp liên kết peptide của protein mục tiêu
- B. Ức chế enzyme protease
- C. Gắn vào protein mục tiêu, đánh dấu chúng để thoái hóa bởi proteasome
- D. Vận chuyển protein mục tiêu đến lysosome để thoái hóa
Câu 18: Quan sát sơ đồ chu trình urê. Phản ứng nào trong chu trình urê xảy ra trong ty thể của tế bào gan?
- A. Chỉ các phản ứng tạo citrulline và argininosuccinate
- B. Các phản ứng tạo carbamoyl phosphate và citrulline
- C. Chỉ phản ứng thủy phân arginine tạo urê
- D. Toàn bộ chu trình urê diễn ra trong ty thể
Câu 19: Xét nghiệm Biuret là một phản ứng màu được sử dụng để phát hiện protein. Nguyên tắc của phản ứng Biuret dựa trên sự tạo phức màu giữa ion Cu2+ và liên kết nào?
- A. Liên kết ester
- B. Liên kết glycosidic
- C. Liên kết peptide
- D. Liên kết disulfua
Câu 20: Phương pháp sắc ký trao đổi ion được sử dụng để phân tách acid amin dựa trên đặc tính nào của chúng?
- A. Điện tích và tính chất ion hóa của gốc R
- B. Kích thước phân tử
- C. Độ tan trong dung môi hữu cơ
- D. Khả năng hấp thụ ánh sáng UV
Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc bậc cao của protein (cấu trúc không gian ba chiều và cấu trúc bậc bốn) khi protein bị biến tính?
- A. Chỉ cấu trúc bậc một bị phá vỡ
- B. Cấu trúc bậc hai, bậc ba và bậc bốn bị phá vỡ, nhưng cấu trúc bậc một vẫn được giữ nguyên
- C. Tất cả các bậc cấu trúc đều bị phá vỡ
- D. Không có cấu trúc nào bị ảnh hưởng
Câu 22: Acid amin proline có cấu trúc đặc biệt so với các acid amin khác. Điểm khác biệt chính trong cấu trúc của proline là gì?
- A. Có nhóm thiol (-SH) trong gốc R
- B. Có vòng benzene trong gốc R
- C. Có hai nhóm carboxyl
- D. Nhóm amino bậc hai (imino) thay vì nhóm amino bậc nhất
Câu 23: Các acid amin được phân loại thành acid amin sinh đường (glucogenic) và acid amin sinh ceton (ketogenic) dựa trên sản phẩm chuyển hóa khung carbon của chúng. Acid amin nào sau đây là acid amin sinh ceton thuần túy?
- A. Alanine
- B. Aspartate
- C. Leucine
- D. Glutamate
Câu 24: Ở pH đẳng điện (pI), acid amin tồn tại ở dạng ion lưỡng cực (zwitterion). Ở pH này, điện tích tổng cộng của acid amin là bao nhiêu?
- A. Điện tích dương (+1)
- B. Điện tích trung hòa (0)
- C. Điện tích âm (-1)
- D. Điện tích thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ
Câu 25: Hormon thyroid T3 và T4 được tổng hợp từ acid amin nào và cần yếu tố vi lượng nào để iod hóa?
- A. Tyrosine và Iodine
- B. Tryptophan và Sắt
- C. Phenylalanine và Kẽm
- D. Histidine và Đồng
Câu 26: Phản ứng Ninhydrin là một phản ứng màu đặc trưng để phát hiện acid amin. Màu sắc đặc trưng của phức chất tạo thành trong phản ứng Ninhydrin là gì?
- A. Màu vàng
- B. Màu xanh lá cây
- C. Màu tím xanh (đỏ tím)
- D. Màu đỏ cam
Câu 27: Một bệnh nhân có kết quả xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bilirubin trong nước tiểu. Dấu hiệu này gợi ý đến loại vàng da nào?
- A. Vàng da tán huyết
- B. Vàng da do gan
- C. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh
- D. Vàng da tắc mật
Câu 28: Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng thủy phân liên kết peptide ở đầu C-terminal của chuỗi polypeptide?
- A. Aminopeptidase
- B. Carboxypeptidase
- C. Trypsin
- D. Chymotrypsin
Câu 29: Trong cơ thể, ammonia (NH3) được vận chuyển chủ yếu dưới dạng không độc hại nào để đến gan và thận?
- A. Ion ammonium (NH4+)
- B. Urea
- C. Glutamine
- D. Aspartate
Câu 30: Một đột biến điểm làm thay đổi một acid amin trong vùng trung tâm kỵ nước của một protein hòa tan trong nước. Đột biến này có khả năng ảnh hưởng đến cấu trúc bậc ba của protein như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc bậc ba
- B. Chỉ làm thay đổi cấu trúc bậc hai gần vị trí đột biến
- C. Chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc bậc bốn nếu protein là đa tiểu đơn vị
- D. Có khả năng làm thay đổi đáng kể cấu trúc bậc ba do vùng kỵ nước quan trọng cho sự gấp cuộn protein