Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Enzyme Deoxyribonuclease I (DNase I) cắt DNA tạo ra các đoạn oligonucleotides có đầu 3"-phosphate. Loại liên kết phosphodiester nào bị thủy phân bởi DNase I?
- A. Liên kết 5"-phosphodiester, tạo đầu 5"-phosphate
- B. Liên kết 3"-phosphodiester, tạo đầu 3"-phosphate
- C. Liên kết giữa base nitơ và đường deoxyribose
- D. Liên kết hydro giữa các cặp base
Câu 2: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân sơ, yếu tố sigma (σ) có vai trò quan trọng. Chức năng chính của yếu tố sigma là gì?
- A. Xúc tác phản ứng kéo dài chuỗi RNA
- B. Chấm dứt quá trình phiên mã
- C. Nhận biết và gắn RNA polymerase vào promoter
- D. Loại bỏ các đoạn intron khỏi mRNA sơ khai
Câu 3: Ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo chiều nào trong quá trình dịch mã?
- A. 5" → 3"
- B. 3" → 5"
- C. Từ vị trí AUG đến codon kết thúc
- D. Ngẫu nhiên, không theo chiều nhất định
Câu 4: Codon AUG có hai chức năng quan trọng trong quá trình dịch mã. Đó là những chức năng nào?
- A. Mã hóa cho acid amin Alanine và tín hiệu kết thúc dịch mã
- B. Tín hiệu bắt đầu phiên mã và mã hóa cho acid amin Methionine
- C. Mã hóa cho acid amin Methionine và tín hiệu kết thúc phiên mã
- D. Tín hiệu bắt đầu dịch mã và mã hóa cho acid amin Methionine
Câu 5: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường chỉ có lactose mà không có glucose, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Operon Lac bị ức chế, không có enzyme phân giải lactose được tổng hợp
- B. Operon Lac được hoạt hóa, enzyme phân giải lactose được tổng hợp
- C. Operon Lac hoạt động ở mức độ cơ bản, enzyme phân giải lactose tổng hợp với lượng nhỏ
- D. Glucose sẽ được ưu tiên sử dụng, lactose không được chuyển hóa
Câu 6: Quá trình nào sau đây là cần thiết để tạo ra mRNA trưởng thành (mature mRNA) từ mRNA sơ khai (pre-mRNA) ở tế bào nhân thực?
- A. Sao chép ngược (Reverse transcription)
- B. Nhân đôi DNA (DNA replication)
- C. Cắt nối intron, gắn mũ 5", gắn đuôi polyA (Splicing, 5" capping, 3" polyadenylation)
- D. Methyl hóa DNA (DNA methylation)
Câu 7: Thuốc kháng sinh ciprofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase ở vi khuẩn. Hậu quả trực tiếp của việc ức chế DNA gyrase là gì?
- A. Ngăn chặn quá trình sao chép DNA của vi khuẩn
- B. Ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn
- C. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn
- D. Ngăn chặn quá trình phiên mã RNA của vi khuẩn
Câu 8: Dạng cấu trúc DNA phổ biến nhất trong điều kiện sinh lý tế bào là dạng nào?
- A. A-DNA
- B. B-DNA
- C. Z-DNA
- D. t-DNA
Câu 9: Liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của phân tử DNA?
- A. Liên kết phosphodiester
- B. Liên kết glycosidic
- C. Liên kết ion
- D. Liên kết hydro
Câu 10: Loại RNA nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng số RNA của tế bào?
- A. mRNA (RNA thông tin)
- B. tRNA (RNA vận chuyển)
- C. rRNA (RNA ribosome)
- D. snRNA (RNA nhân nhỏ)
Câu 11: Trong quá trình tổng hợp purine de novo, phân tử tiền chất IMP (inosine monophosphate) được tạo thành đầu tiên. IMP là tiền chất để tổng hợp ra những nucleotide purine nào?
- A. UMP và CMP
- B. AMP và GMP
- C. dATP và dGTP
- D. CTP và UTP
Câu 12: Enzyme xanthin oxidase xúc tác phản ứng cuối cùng trong quá trình thoái hóa purine, tạo ra sản phẩm nào?
- A. Urea
- B. Ammonia
- C. Allantoin
- D. Acid uric
Câu 13: Hội chứng Lesch-Nyhan là một bệnh di truyền liên quan đến sự thiếu hụt enzyme nào trong quá trình tái sử dụng purine?
- A. HGPRT (Hypoxanthine-Guanine Phosphoribosyltransferase)
- B. Xanthin oxidase
- C. Adenosine deaminase
- D. Thymidylate synthase
Câu 14: 5-Fluorouracil (5-FU) là một loại thuốc hóa trị liệu ung thư. Cơ chế tác dụng của 5-FU là ức chế enzyme nào trong quá trình tổng hợp pyrimidine?
- A. Dihydrofolate reductase
- B. Thymidylate synthase
- C. RNA polymerase
- D. DNA polymerase
Câu 15: ATP (adenosine triphosphate) đóng vai trò "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Liên kết nào trong phân tử ATP chứa năng lượng cao và dễ bị thủy phân?
- A. Liên kết glycosidic
- B. Liên kết ester
- C. Liên kết anhydride phosphate
- D. Liên kết hydro
Câu 16: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cấu tạo nên nucleotide?
- A. Base nitơ
- B. Đường pentose
- C. Gốc phosphate
- D. Amino acid
Câu 17: Trong phân tử RNA, base uracil (U) thay thế cho base nào thường gặp trong DNA?
- A. Thymine (T)
- B. Cytosine (C)
- C. Guanine (G)
- D. Adenine (A)
Câu 18: Loại đường pentose nào được tìm thấy trong phân tử RNA?
- A. Deoxyribose
- B. Ribose
- C. Glucose
- D. Fructose
Câu 19: Cấu trúc bậc ba của tRNA (RNA vận chuyển) được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết nào?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết phosphodiester
- C. Liên kết glycosidic
- D. Liên kết hydro và tương tác kỵ nước
Câu 20: Trong quá trình tái bản DNA, enzyme DNA polymerase III có vai trò chính là gì?
- A. Kéo dài mạch DNA mới
- B. Tháo xoắn DNA
- C. Tổng hợp đoạn mồi RNA
- D. Nối các đoạn Okazaki
Câu 21: Enzyme nào sau đây có khả năng loại bỏ các đoạn mồi RNA và thay thế bằng DNA trong quá trình tái bản DNA?
- A. DNA ligase
- B. DNA polymerase I
- C. DNA polymerase III
- D. RNA primase
Câu 22: Liên kết phosphodiester trong chuỗi polynucleotide được hình thành giữa vị trí carbon nào của đường pentose?
- A. 1" và 2"
- B. 2" và 3"
- C. 3" và 5"
- D. 4" và 5"
Câu 23: Trong quá trình tổng hợp protein, vị trí A (aminoacyl-tRNA binding site) trên ribosome có vai trò gì?
- A. Tiếp nhận tRNA mang amino acid kế tiếp
- B. Chứa tRNA mang chuỗi polypeptide đang phát triển
- C. Thoát ra của tRNA đã giải phóng amino acid
- D. Gắn mRNA vào ribosome
Câu 24: Quá trình biến tính DNA (DNA denaturation) là quá trình phá vỡ cấu trúc nào của DNA?
- A. Liên kết phosphodiester
- B. Liên kết glycosidic
- C. Khung đường-phosphate
- D. Liên kết hydro giữa các cặp base
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến nhiệt độ nóng chảy (Tm) của DNA?
- A. Tỷ lệ cặp base Guanine-Cytosine (G-C)
- B. Chiều dài phân tử DNA
- C. Độ ẩm môi trường
- D. Nồng độ ion trong dung dịch
Câu 26: Loại histone nào KHÔNG thuộc nucleosome core particle (phần lõi của nucleosome)?
Câu 27: snRNA (small nuclear RNA) có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở tế bào nhân thực?
- A. Vận chuyển amino acid đến ribosome
- B. Cắt nối intron trong quá trình hoàn thiện mRNA
- C. Tổng hợp ribosome
- D. Mang thông tin di truyền từ DNA
Câu 28: Mũ 5" (5" cap) của mRNA trưởng thành ở tế bào nhân thực có cấu trúc hóa học là gì?
- A. 7-Methylguanosine 5"-triphosphate
- B. Polyadenosine
- C. Dihydrouridine
- D. Pseudouridine
Câu 29: Allopurinol, thuốc điều trị bệnh gout, hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?
- A. HGPRT
- B. Xanthin oxidase
- C. Adenosine deaminase
- D. Guanylate cyclase
Câu 30: Nguồn gốc của nguyên tử nitrogen ở vị trí số 3 (N3) trong vòng purine được cung cấp từ phân tử nào?
- A. Glycine
- B. Aspartate
- C. Carbon dioxide (CO2)
- D. Glutamine