Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn An Sinh Xã Hội – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn An Sinh Xã Hội

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào dưới đây trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống của người cao tuổi?

  • A. Chính sách lương hưu và bảo hiểm y tế cho người cao tuổi
  • B. Chính sách trợ cấp thất nghiệp
  • C. Chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội
  • D. Chính sách giáo dục miễn phí

Câu 2: Một người lao động làm việc trong khu vực kinh tế phi chính thức, không có hợp đồng lao động chính thức, bị tai nạn lao động nghiêm trọng dẫn đến mất khả năng lao động. Theo bạn, hình thức an sinh xã hội nào ít có khả năng hỗ trợ cho người lao động này nhất?

  • A. Trợ giúp xã hội khẩn cấp
  • B. Bảo trợ xã hội thường xuyên
  • C. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • D. Quỹ từ thiện và hỗ trợ cộng đồng

Câu 3: Trong các quốc gia phát triển, hệ thống an sinh xã hội thường được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

  • A. Viện trợ quốc tế
  • B. Thuế và các khoản đóng góp bắt buộc (BHXH, BHYT)
  • C. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Lợi nhuận từ doanh nghiệp nhà nước

Câu 4: Để đánh giá tính bền vững tài chính của một hệ thống bảo hiểm xã hội, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ
  • B. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội
  • C. Tăng trưởng kinh tế quốc gia hàng năm
  • D. Tỷ lệ người phụ thuộc (dependency ratio) và xu hướng thay đổi nhân khẩu học

Câu 5: Chính sách trợ cấp thất nghiệp có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế - xã hội, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế. Tuy nhiên, nếu thiết kế và thực hiện không tốt, chính sách này có thể gây ra tác dụng phụ tiêu cực nào?

  • A. Làm giảm tổng cầu của nền kinh tế
  • B. Gia tăng tình trạng bất bình đẳng thu nhập
  • C. Giảm động lực tìm kiếm việc làm và kéo dài thời gian thất nghiệp
  • D. Tăng gánh nặng chi tiêu cho ngân sách nhà nước

Câu 6: So sánh giữa bảo hiểm xã hội và bảo trợ xã hội, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức an sinh xã hội này là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, bảo trợ xã hội do tổ chức phi chính phủ thực hiện.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng góp, bảo trợ xã hội dựa trên quyền công dân và nhu cầu.
  • C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động khu vực chính thức, bảo trợ xã hội cho mọi đối tượng.
  • D. Bảo hiểm xã hội mang tính phòng ngừa rủi ro, bảo trợ xã hội mang tính khắc phục hậu quả.

Câu 7: Xét về mục tiêu dài hạn, hệ thống an sinh xã hội lý tưởng cần hướng tới việc đạt được trạng thái nào sau đây cho người dân?

  • A. Đảm bảo mức sống tối thiểu cho mọi người dân
  • B. Giảm thiểu tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng
  • C. Cung cấp các dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản miễn phí
  • D. Nâng cao năng lực và khả năng chống chịu, tự chủ của người dân trước các rủi ro và biến động

Câu 8: Trong một quốc gia có tỷ lệ lao động khu vực phi chính thức lớn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để mở rộng độ bao phủ của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp trốn đóng bảo hiểm
  • B. Nâng cao mức trợ cấp và quyền lợi của các chế độ bảo hiểm xã hội hiện có
  • C. Đơn giản hóa thủ tục đăng ký và đóng bảo hiểm, thiết kế các gói bảo hiểm linh hoạt, phù hợp với thu nhập và đặc điểm của lao động phi chính thức
  • D. Truyền thông mạnh mẽ về lợi ích của bảo hiểm xã hội trên các phương tiện truyền thông đại chúng

Câu 9: Tình huống: Một gia đình có người thân bị bệnh hiểm nghèo, chi phí điều trị lớn vượt quá khả năng tài chính. Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội nào có vai trò trực tiếp và quan trọng nhất để hỗ trợ gia đình này?

  • A. Chính sách trợ cấp xã hội thường xuyên
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Chính sách vay vốn ưu đãi cho hộ nghèo
  • D. Chương trình hỗ trợ giáo dục cho trẻ em nghèo

Câu 10: Xét về mặt kinh tế vĩ mô, hệ thống an sinh xã hội có thể đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Ổn định tiêu dùng, đầu tư vào vốn con người, giảm bất ổn xã hội, thúc đẩy năng suất lao động
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động, thu hút đầu tư nước ngoài, giảm thâm hụt ngân sách
  • C. Giảm chi ngân sách cho y tế và giáo dục, tăng tiết kiệm quốc gia, ổn định tỷ giá hối đoái
  • D. Phát triển thị trường chứng khoán, tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, thúc đẩy đổi mới công nghệ

Câu 11: Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc "Đảm bảo tính đầy đủ" (Adequacy) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Hệ thống an sinh xã hội phải bao phủ toàn bộ dân số
  • B. Mức đóng góp của người tham gia phải tương xứng với quyền lợi được hưởng
  • C. Mức trợ cấp và dịch vụ an sinh xã hội phải đủ để đảm bảo mức sống tối thiểu và đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dân
  • D. Hệ thống an sinh xã hội phải được quản lý hiệu quả và minh bạch

Câu 12: Một quốc gia quyết định tăng mạnh chi tiêu cho an sinh xã hội, đặc biệt là trợ cấp thất nghiệp và trợ giúp xã hội. Trong ngắn hạn, biện pháp này có thể gây ra thách thức lớn nhất nào đối với chính phủ?

  • A. Gia tăng lạm phát do tổng cầu tăng cao
  • B. Áp lực lên ngân sách nhà nước và nguy cơ thâm hụt ngân sách
  • C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do giảm đầu tư vào các lĩnh vực khác
  • D. Sự phản đối của các nhóm dân cư có thu nhập cao do phải đóng thuế nhiều hơn

Câu 13: Trong hệ thống bảo hiểm xã hội đa tầng (multi-pillar), tầng thứ nhất (pillar 1) thường bao gồm những chương trình nào?

  • A. Các quỹ hưu trí bổ sung do doanh nghiệp quản lý
  • B. Bảo hiểm y tế thương mại
  • C. Các chương trình tiết kiệm hưu trí cá nhân
  • D. Các chương trình bảo hiểm xã hội cơ bản, mang tính phổ quát, do nhà nước điều hành (ví dụ: hưu trí xã hội, bảo hiểm y tế toàn dân)

Câu 14: Để đảm bảo tính công bằng trong hệ thống an sinh xã hội, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Đơn giản hóa thủ tục và quy trình hưởng trợ cấp
  • B. Tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân vào cung cấp dịch vụ an sinh xã hội
  • C. Phân phối lại thu nhập, giảm bất bình đẳng, đảm bảo cơ hội tiếp cận an sinh xã hội cho các nhóm yếu thế
  • D. Tăng cường kiểm soát và giám sát việc sử dụng quỹ an sinh xã hội

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các rủi ro môi trường gia tăng, an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh và bổ sung để ứng phó với thách thức nào mới?

  • A. Ứng phó với các rủi ro và tổn thất do thiên tai, thảm họa môi trường gây ra, hỗ trợ sinh kế bền vững trong điều kiện biến đổi khí hậu
  • B. Tập trung vào bảo vệ sức khỏe người lao động trong các ngành công nghiệp ô nhiễm
  • C. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và phát triển kinh tế xanh
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường

Câu 16: Hình thức an sinh xã hội nào sau đây mang tính phòng ngừa rủi ro cao nhất, giúp người dân chủ động ứng phó với các biến cố trong cuộc sống?

  • A. Trợ cấp xã hội thường xuyên cho người cao tuổi
  • B. Bảo hiểm xã hội (bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm hưu trí,...)
  • C. Cứu trợ xã hội khẩn cấp khi có thiên tai
  • D. Chương trình xóa đói giảm nghèo

Câu 17: Xét về phương diện quản lý, một hệ thống an sinh xã hội hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Tập trung quyền lực vào một cơ quan nhà nước duy nhất
  • B. Giảm thiểu sự can thiệp của các tổ chức xã hội và cộng đồng
  • C. Đơn giản hóa tối đa các quy trình và thủ tục
  • D. Tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, sự tham gia của các bên liên quan (người lao động, người sử dụng lao động, tổ chức xã hội,...)

Câu 18: Trong bối cảnh kinh tế số và tự động hóa, thị trường lao động có nhiều biến đổi. Chính sách an sinh xã hội nào cần được chú trọng phát triển để hỗ trợ người lao động thích ứng với những thay đổi này?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp dài hạn
  • B. Mở rộng các chương trình bảo trợ xã hội cho người nghèo
  • C. Chính sách đào tạo lại kỹ năng, hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, bảo hiểm thất nghiệp linh hoạt hơn
  • D. Hạn chế tự động hóa và bảo vệ việc làm truyền thống

Câu 19: Một hệ thống an sinh xã hội hướng tới tương lai cần tích hợp yếu tố nào sau đây để đảm bảo khả năng ứng phó linh hoạt với các thách thức và biến động khó lường?

  • A. Duy trì cấu trúc và nguyên tắc hoạt động ổn định, không thay đổi
  • B. Tính linh hoạt, khả năng thích ứng và đổi mới sáng tạo trong thiết kế và thực hiện chính sách
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ bên ngoài (viện trợ quốc tế)
  • D. Giảm thiểu sự tham gia của khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội

Câu 20: Trong các mô hình nhà nước phúc lợi (welfare state), mô hình nào sau đây thường được coi là có mức độ can thiệp và bảo đảm an sinh xã hội cao nhất?

  • A. Mô hình tự do (Liberal model)
  • B. Mô hình bảo thủ (Conservative model)
  • C. Mô hình dân chủ xã hội (Social democratic model - Bắc Âu)
  • D. Mô hình Đông Á (East Asian model)

Câu 21: Để đo lường hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội cụ thể (ví dụ: chương trình trợ cấp tiền mặt cho hộ nghèo), tiêu chí đánh giá quan trọng nhất là gì?

  • A. Số lượng người được hưởng lợi từ chương trình
  • B. Tác động thực tế của chương trình đến đối tượng thụ hưởng (ví dụ: giảm nghèo, cải thiện sức khỏe, tăng khả năng tiếp cận giáo dục)
  • C. Mức độ chi tiêu ngân sách cho chương trình
  • D. Mức độ hài lòng của cán bộ thực hiện chương trình

Câu 22: Trong quá trình xây dựng và cải cách hệ thống an sinh xã hội, việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế là cần thiết. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất cần lưu ý khi áp dụng kinh nghiệm quốc tế là gì?

  • A. Chọn lọc và áp dụng nguyên vẹn mô hình của các quốc gia phát triển nhất
  • B. Ưu tiên áp dụng các mô hình đã được các tổ chức quốc tế khuyến nghị
  • C. Chỉ tham khảo kinh nghiệm của các quốc gia có điều kiện kinh tế - xã hội tương đồng
  • D. Phải điều chỉnh vàAdapt kinh nghiệm quốc tế cho phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội, văn hóa và thể chế đặc thù của quốc gia mình

Câu 23: Một quốc gia đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống hưu trí "xác định lợi ích" (defined benefit - DB) sang hệ thống "xác định đóng góp" (defined contribution - DC). Động thái này có thể mang lại lợi ích chính nào cho chính phủ?

  • A. Tăng tính minh bạch và dễ dự đoán về chi phí hưu trí
  • B. Tăng quyền lợi hưu trí cho người lao động
  • C. Giảm gánh nặng tài chính dài hạn cho chính phủ và chuyển rủi ro đầu tư sang người lao động
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của thị trường vốn và các quỹ đầu tư

Câu 24: Trong hệ thống bảo hiểm y tế, cơ chế đồng chi trả (co-payment) được áp dụng với mục đích chính nào?

  • A. Hạn chế lạm dụng dịch vụ y tế, tăng nguồn thu cho quỹ bảo hiểm y tế, chia sẻ chi phí giữa người sử dụng và quỹ
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, khuyến khích cạnh tranh giữa các cơ sở y tế
  • C. Đảm bảo công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế, giảm gánh nặng cho người nghèo
  • D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán bảo hiểm y tế

Câu 25: Để đối phó với tình trạng gian lận và trục lợi bảo hiểm xã hội, giải pháp quan trọng nhất cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức người dân
  • B. Nâng cao mức xử phạt đối với hành vi gian lận, trục lợi
  • C. Đơn giản hóa quy trình và thủ tục hưởng các chế độ bảo hiểm
  • D. Tăng cường kiểm tra, giám sát, thanh tra; ứng dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu để phát hiện và ngăn chặn gian lận

Câu 26: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp nhất đến an sinh xã hội?

  • A. Mục tiêu số 4: Đảm bảo giáo dục có chất lượng
  • B. Mục tiêu số 1: Xóa nghèo và Mục tiêu số 3: Sức khỏe và phúc lợi tốt
  • C. Mục tiêu số 8: Tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững
  • D. Mục tiêu số 10: Giảm bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia

Câu 27: Xét về khía cạnh đạo đức và nhân văn, an sinh xã hội thể hiện giá trị cốt lõi nào của xã hội?

  • A. Tính hiệu quả kinh tế và tăng trưởng GDP
  • B. Tính ổn định chính trị và trật tự xã hội
  • C. Sự đoàn kết, chia sẻ rủi ro, trách nhiệm xã hội và bảo đảm quyền con người
  • D. Tính cạnh tranh và đổi mới sáng tạo

Câu 28: Để xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các trụ cột chính sách nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội, bảo trợ xã hội và các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục, nhà ở, ...)
  • B. Bảo hiểm xã hội và các chương trình xóa đói giảm nghèo
  • C. Bảo trợ xã hội và các quỹ từ thiện
  • D. Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn an sinh xã hội giữa các quốc gia có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của hệ thống an sinh xã hội quốc gia
  • B. Bảo vệ quyền lợi của người lao động di cư, thúc đẩy cạnh tranh công bằng, tạo điều kiện hợp tác quốc tế về lao động và an sinh xã hội
  • C. Tăng cường quyền lực của các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực an sinh xã hội
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý hệ thống an sinh xã hội quốc gia

Câu 30: Giả sử một quốc gia có nguồn lực hạn chế, ưu tiên hàng đầu trong xây dựng hệ thống an sinh xã hội nên tập trung vào việc đảm bảo mức sàn an sinh xã hội tối thiểu (social protection floor) cho nhóm đối tượng nào?

  • A. Toàn bộ người lao động trong khu vực kinh tế chính thức
  • B. Tất cả công dân có đóng góp vào bảo hiểm xã hội
  • C. Nhóm dân cư nghèo nhất, yếu thế nhất và dễ bị tổn thương nhất (người cao tuổi không có lương hưu, người khuyết tật nặng, trẻ em mồ côi, ...)
  • D. Các hộ gia đình chính sách và người có công với cách mạng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào dưới đây trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống của người cao tuổi?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một người lao động làm việc trong khu vực kinh tế phi chính thức, không có hợp đồng lao động chính thức, bị tai nạn lao động nghiêm trọng dẫn đến mất khả năng lao động. Theo bạn, hình thức an sinh xã hội nào *ít có khả năng* hỗ trợ cho người lao động này nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các quốc gia phát triển, hệ thống an sinh xã hội thường được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để đánh giá *tính bền vững tài chính* của một hệ thống bảo hiểm xã hội, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *kỹ lưỡng* nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chính sách trợ cấp thất nghiệp có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế - xã hội, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế. Tuy nhiên, nếu thiết kế và thực hiện không tốt, chính sách này có thể gây ra tác dụng phụ *tiêu cực* nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: So sánh giữa bảo hiểm xã hội và bảo trợ xã hội, điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa hai hình thức an sinh xã hội này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Xét về mục tiêu dài hạn, hệ thống an sinh xã hội *lý tưởng* cần hướng tới việc đạt được trạng thái nào sau đây cho người dân?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một quốc gia có tỷ lệ lao động khu vực phi chính thức lớn, giải pháp nào sau đây là *quan trọng nhất* để mở rộng độ bao phủ của hệ thống an sinh xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tình huống: Một gia đình có người thân bị bệnh hiểm nghèo, chi phí điều trị lớn vượt quá khả năng tài chính. Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội nào có vai trò *trực tiếp và quan trọng nhất* để hỗ trợ gia đình này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Xét về mặt kinh tế vĩ mô, hệ thống an sinh xã hội có thể đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế thông qua cơ chế nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc *'Đảm bảo tính đầy đủ'* (Adequacy) nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một quốc gia quyết định tăng mạnh chi tiêu cho an sinh xã hội, đặc biệt là trợ cấp thất nghiệp và trợ giúp xã hội. Trong ngắn hạn, biện pháp này có thể gây ra thách thức *lớn nhất* nào đối với chính phủ?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong hệ thống bảo hiểm xã hội đa tầng (multi-pillar), tầng thứ nhất (pillar 1) thường bao gồm những chương trình nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để đảm bảo *tính công bằng* trong hệ thống an sinh xã hội, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các rủi ro môi trường gia tăng, an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh và bổ sung để ứng phó với thách thức nào mới?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hình thức an sinh xã hội nào sau đây mang tính *phòng ngừa rủi ro* cao nhất, giúp người dân chủ động ứng phó với các biến cố trong cuộc sống?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xét về phương diện quản lý, một hệ thống an sinh xã hội hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bối cảnh kinh tế số và tự động hóa, thị trường lao động có nhiều biến đổi. Chính sách an sinh xã hội nào cần được chú trọng phát triển để hỗ trợ người lao động thích ứng với những thay đổi này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một hệ thống an sinh xã hội *hướng tới tương lai* cần tích hợp yếu tố nào sau đây để đảm bảo khả năng ứng phó linh hoạt với các thách thức và biến động khó lường?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong các mô hình nhà nước phúc lợi (welfare state), mô hình nào sau đây thường được coi là có mức độ can thiệp và bảo đảm an sinh xã hội *cao nhất*?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để đo lường *hiệu quả* của một chương trình an sinh xã hội cụ thể (ví dụ: chương trình trợ cấp tiền mặt cho hộ nghèo), tiêu chí đánh giá quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình xây dựng và cải cách hệ thống an sinh xã hội, việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế là cần thiết. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất cần lưu ý khi áp dụng kinh nghiệm quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một quốc gia đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống hưu trí 'xác định lợi ích' (defined benefit - DB) sang hệ thống 'xác định đóng góp' (defined contribution - DC). Động thái này có thể mang lại lợi ích *chính* nào cho chính phủ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong hệ thống bảo hiểm y tế, cơ chế đồng chi trả (co-payment) được áp dụng với mục đích *chính* nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đối phó với tình trạng gian lận và trục lợi bảo hiểm xã hội, giải pháp *quan trọng nhất* cần tập trung vào khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan *trực tiếp nhất* đến an sinh xã hội?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Xét về khía cạnh đạo đức và nhân văn, an sinh xã hội thể hiện giá trị *cốt lõi* nào của xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để xây dựng một hệ thống an sinh xã hội *toàn diện*, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các trụ cột chính sách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn an sinh xã hội giữa các quốc gia có ý nghĩa *quan trọng* như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử một quốc gia có nguồn lực hạn chế, ưu tiên *hàng đầu* trong xây dựng hệ thống an sinh xã hội nên tập trung vào việc đảm bảo mức sàn an sinh xã hội tối thiểu (social protection floor) cho nhóm đối tượng nào?

Xem kết quả