Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn An Sinh Xã Hội – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn An Sinh Xã Hội

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và tỷ lệ sinh giảm. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với hệ thống an sinh xã hội của quốc gia đó?

  • A. Gia tăng gánh nặng chi trả lương hưu và các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi, trong khi lực lượng lao động đóng góp giảm.
  • B. Sự suy giảm nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản và trẻ em.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do lực lượng lao động trẻ tuổi giảm cạnh tranh việc làm.
  • D. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục do số lượng học sinh giảm.

Câu 2: Trong một hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường được thiết kế để cung cấp một mức bảo trợ tối thiểu cho tất cả công dân, không phụ thuộc vào lịch sử đóng góp của họ?

  • A. Tầng bảo hiểm xã hội bắt buộc dựa trên đóng góp.
  • B. Tầng bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Tầng trợ cấp xã hội hoặc bảo trợ xã hội.
  • D. Tầng tiết kiệm hưu trí cá nhân.

Câu 3: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Cơ chế nào sau đây của BHTN giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. BHTN giúp tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước thông qua các khoản đóng góp.
  • B. BHTN giúp duy trì mức tiêu dùng của người lao động khi mất việc, giảm thiểu sự sụt giảm tổng cầu trong nền kinh tế.
  • C. BHTN tạo ra động lực tìm kiếm việc làm nhanh chóng hơn cho người lao động.
  • D. BHTN giúp giảm tỷ lệ lạm phát bằng cách hạn chế chi tiêu công.

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ áp dụng công nghệ tự động hóa, dẫn đến việc giảm đáng kể số lượng công nhân cần thiết. Để đảm bảo an sinh xã hội cho những công nhân bị mất việc do tự động hóa, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Yêu cầu công ty tiếp tục trả lương đầy đủ cho công nhân bị thôi việc cho đến khi họ tìm được việc mới.
  • B. Cung cấp trợ cấp thất nghiệp ngắn hạn và khuyến khích họ nghỉ hưu sớm.
  • C. Cung cấp các chương trình đào tạo lại nghề và hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới trong các ngành khác.
  • D. Hạn chế áp dụng công nghệ tự động hóa để bảo vệ việc làm hiện tại.

Câu 5: Trong bối cảnh già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp, một số quốc gia đã khuyến khích người lao động làm việc và đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) lâu hơn. Biện pháp này nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường phúc lợi cho người lao động lớn tuổi.
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở người trẻ.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • D. Đảm bảo sự bền vững tài chính của quỹ BHXH và hệ thống lương hưu.

Câu 6: Một hộ gia đình thuộc diện nghèo nhất của xã hội thường gặp rào cản lớn nhất nào trong việc tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội?

  • A. Sự kỳ thị và phân biệt đối xử từ phía cộng đồng.
  • B. Thiếu thông tin về các chương trình hỗ trợ và thủ tục đăng ký phức tạp.
  • C. Khoảng cách địa lý đến các cơ sở cung cấp dịch vụ.
  • D. Yêu cầu phải có tài sản thế chấp để được hưởng trợ cấp.

Câu 7: Trong hệ thống bảo hiểm y tế (BHYT) toàn dân, phương thức tài chính nào được coi là công bằng và bền vững nhất để đảm bảo khả năng chi trả cho mọi người dân?

  • A. Tài trợ từ ngân sách nhà nước thông qua thuế.
  • B. Đóng góp BHYT theo tỷ lệ phần trăm thu nhập của mỗi cá nhân.
  • C. Hệ thống BHYT tư nhân cạnh tranh.
  • D. Kết hợp giữa phí dịch vụ và bảo hiểm thương mại.

Câu 8: Chương trình trợ giúp xã hội có điều kiện (Conditional Cash Transfers - CCTs) được thiết kế để đạt được đồng thời hai mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và giảm bất bình đẳng thu nhập.
  • B. Ổn định chính trị và cải thiện quan hệ quốc tế.
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Giảm nghèo đói hiện tại và đầu tư vào vốn con người (giáo dục, y tế) cho tương lai.

Câu 9: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội tập trung vào bảo hiểm xã hội (BHXH) là chính. Nhóm đối tượng nào có thể gặp khó khăn nhất trong việc tiếp cận hệ thống BHXH này?

  • A. Người lao động trong khu vực nhà nước.
  • B. Người lao động trong các doanh nghiệp lớn.
  • C. Người lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức (lao động tự do, nông dân, lao động gia đình).
  • D. Người lao động có hợp đồng lao động dài hạn.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ chương trình đã đạt được mục tiêu giảm nghèo?

  • A. Tỷ lệ bao phủ BHXH.
  • B. Tỷ lệ nghèo đói và khoảng cách nghèo.
  • C. Mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ y tế.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 11: Trong một hệ thống an sinh xã hội dựa trên nguyên tắc "tương hỗ" (mutual support), nguồn tài chính chủ yếu thường đến từ đâu?

  • A. Thuế thu nhập cá nhân và thuế doanh nghiệp.
  • B. Ngân sách nhà nước cấp.
  • C. Vay nợ từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • D. Đóng góp tự nguyện từ các thành viên cộng đồng và tổ chức xã hội.

Câu 12: Chính sách trợ cấp thất nghiệp thường đi kèm với các biện pháp hỗ trợ chủ động thị trường lao động (Active Labour Market Policies - ALMPs). Mục đích chính của các ALMPs là gì?

  • A. Tăng mức trợ cấp thất nghiệp để đảm bảo thu nhập cao hơn cho người mất việc.
  • B. Kéo dài thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Hỗ trợ người thất nghiệp tìm kiếm việc làm mới, đào tạo lại kỹ năng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo thêm việc làm cho người trẻ.

Câu 13: Một quốc gia đang xem xét cải cách hệ thống lương hưu theo hướng tăng tuổi nghỉ hưu. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là một lý do chính đáng để thực hiện cải cách này?

  • A. Tuổi thọ trung bình của người dân tăng lên, dẫn đến thời gian hưởng lương hưu dài hơn.
  • B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người trẻ.
  • C. Đảm bảo sự cân bằng giữa số người đóng góp và số người hưởng lương hưu trong tương lai.
  • D. Giảm áp lực lên ngân sách nhà nước và quỹ lương hưu.

Câu 14: Trong thiết kế chương trình bảo trợ xã hội cho người khuyết tật, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả?

  • A. Mức trợ cấp tiền mặt hàng tháng cao nhất có thể.
  • B. Thủ tục đăng ký đơn giản và nhanh chóng.
  • C. Sự kết hợp giữa hỗ trợ tài chính, dịch vụ y tế, phục hồi chức năng, giáo dục và hòa nhập xã hội.
  • D. Chương trình được quản lý bởi một cơ quan duy nhất.

Câu 15: Nguyên tắc "bao phủ toàn dân" (universal coverage) trong an sinh xã hội có nghĩa là gì?

  • A. Mọi thành viên trong xã hội, không phân biệt địa vị, thu nhập hay tình trạng việc làm, đều được hưởng các hình thức bảo vệ an sinh xã hội cơ bản.
  • B. Chỉ những người có thu nhập thấp mới được hưởng an sinh xã hội.
  • C. Chỉ những người đóng góp bảo hiểm xã hội mới được hưởng quyền lợi.
  • D. An sinh xã hội chỉ dành cho công dân của một quốc gia, không bao gồm người nước ngoài.

Câu 16: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Giảm mức trợ cấp và quyền lợi an sinh xã hội.
  • B. Tăng cường đầu tư vào các kênh rủi ro cao để tăng lợi nhuận quỹ.
  • C. Dựa hoàn toàn vào nguồn tài trợ từ ngân sách nhà nước.
  • D. Kết hợp đa dạng các nguồn tài chính (đóng góp, thuế, đầu tư) và quản lý chi tiêu hiệu quả.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và di cư lao động quốc tế, thách thức lớn nhất đối với an sinh xã hội là gì?

  • A. Sự gia tăng chi phí quản lý hệ thống an sinh xã hội.
  • B. Đảm bảo quyền lợi an sinh xã hội cho người lao động di cư và người lao động làm việc xuyên biên giới.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức công đoàn.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc thu hút lao động có kỹ năng.

Câu 18: Khái niệm "Sàn an sinh xã hội" (Social Protection Floor) do Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đề xuất nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các hệ thống an sinh xã hội hiện có.
  • B. Tối đa hóa mức độ bảo trợ an sinh xã hội ở các nước phát triển.
  • C. Đảm bảo mọi người dân trên toàn thế giới được tiếp cận mức bảo trợ an sinh xã hội tối thiểu, bao gồm y tế, giáo dục, thu nhập và nhà ở.
  • D. Tiêu chuẩn hóa hệ thống an sinh xã hội trên toàn cầu.

Câu 19: Trong một hệ thống bảo hiểm xã hội đa trụ cột, trụ cột nào thường mang tính chất "bắt buộc" và do nhà nước quản lý?

  • A. Trụ cột thứ nhất: Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Trụ cột thứ hai: Bảo hiểm hưu trí nghề nghiệp.
  • C. Trụ cột thứ ba: Tiết kiệm hưu trí tự nguyện cá nhân.
  • D. Trụ cột thứ tư: Bảo trợ xã hội.

Câu 20: Để tăng cường sự tham gia và tin tưởng của người dân vào hệ thống an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng bá về các quyền lợi an sinh xã hội.
  • B. Đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân trong quản lý và giám sát hệ thống.
  • C. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an sinh xã hội.

Câu 21: Trong các hình thức bảo trợ xã hội, "trợ giúp đột xuất" thường được áp dụng để ứng phó với tình huống nào?

  • A. Hỗ trợ thường xuyên cho người cao tuổi không có lương hưu.
  • B. Trợ cấp hàng tháng cho hộ nghèo.
  • C. Ứng phó với thiên tai, dịch bệnh, hoặc các sự kiện bất khả kháng khác gây ra mất mát lớn về tài sản và thu nhập.
  • D. Hỗ trợ chi phí học tập cho trẻ em nghèo.

Câu 22: Chính sách "xóa đói giảm nghèo" có mối quan hệ như thế nào với mục tiêu "an sinh xã hội bền vững"?

  • A. Xóa đói giảm nghèo là một bộ phận quan trọng, nền tảng để đạt được an sinh xã hội bền vững và toàn diện hơn.
  • B. Xóa đói giảm nghèo là mục tiêu thay thế cho an sinh xã hội bền vững.
  • C. An sinh xã hội bền vững không liên quan đến chính sách xóa đói giảm nghèo.
  • D. Xóa đói giảm nghèo chỉ là biện pháp tạm thời, không đóng góp vào an sinh xã hội bền vững.

Câu 23: Trong quản lý quỹ bảo hiểm xã hội, nguyên tắc "cân bằng thu chi" có ý nghĩa gì?

  • A. Quỹ bảo hiểm xã hội phải luôn có thặng dư thu lớn hơn chi.
  • B. Tổng số tiền chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội phải tương đương với tổng số tiền đóng góp và các nguồn thu khác của quỹ trong một thời kỳ nhất định, để đảm bảo khả năng chi trả dài hạn.
  • C. Nhà nước phải bù đắp mọi khoản thâm hụt của quỹ bảo hiểm xã hội.
  • D. Người lao động phải đóng góp nhiều hơn để đảm bảo quỹ luôn cân bằng.

Câu 24: "Tiếp cận dựa trên quyền" (rights-based approach) trong an sinh xã hội nhấn mạnh điều gì?

  • A. An sinh xã hội là trách nhiệm của mỗi cá nhân, không phải là quyền.
  • B. Tiếp cận an sinh xã hội cần dựa trên nhu cầu thực tế, không phải trên quyền.
  • C. Quyền được hưởng an sinh xã hội chỉ áp dụng cho một số nhóm đối tượng đặc biệt.
  • D. An sinh xã hội không chỉ là vấn đề từ thiện mà là quyền con người cơ bản, Nhà nước có nghĩa vụ đảm bảo thực hiện quyền này cho mọi công dân.

Câu 25: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ số có thể đóng góp như thế nào vào việc cải thiện hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Công nghệ số chỉ tạo ra thách thức và rủi ro cho hệ thống an sinh xã hội.
  • B. Công nghệ số không có vai trò đáng kể trong lĩnh vực an sinh xã hội.
  • C. Ứng dụng công nghệ số giúp đơn giản hóa thủ tục, tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, quản lý hiệu quả dữ liệu và giám sát chi trả các chế độ an sinh xã hội.
  • D. Công nghệ số chỉ nên được sử dụng cho các hệ thống an sinh xã hội tư nhân.

Câu 26: Để đo lường mức độ "bao phủ" của hệ thống bảo hiểm y tế, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chi phí y tế bình quân đầu người.
  • B. Tỷ lệ dân số được bảo hiểm y tế.
  • C. Số lượng bệnh viện và cơ sở y tế trên 1000 dân.
  • D. Mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ y tế.

Câu 27: Trong hệ thống bảo hiểm thất nghiệp, cơ chế "chờ" (waiting period) có mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn các trường hợp lạm dụng bảo hiểm thất nghiệp và xác minh tình trạng thất nghiệp thực tế của người lao động.
  • B. Giảm chi phí chi trả trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Tạo động lực cho người lao động nhanh chóng tìm kiếm việc làm mới.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.

Câu 28: "Đối thoại xã hội" đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và cải thiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Đối thoại xã hội chỉ làm chậm quá trình xây dựng chính sách an sinh xã hội.
  • B. Đối thoại xã hội không cần thiết trong lĩnh vực an sinh xã hội.
  • C. Đối thoại xã hội tạo cơ hội để các bên liên quan (Nhà nước, người sử dụng lao động, người lao động) tham gia vào quá trình xây dựng chính sách, đảm bảo chính sách phản ánh được nhu cầu và lợi ích của các bên, tăng cường tính đồng thuận và hiệu quả.
  • D. Đối thoại xã hội chỉ nên giới hạn ở cấp quốc gia, không cần thiết ở cấp địa phương.

Câu 29: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lương hưu, yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất và khó kiểm soát nhất trong dài hạn?

  • A. Tỷ lệ lạm phát.
  • B. Lãi suất đầu tư của quỹ lương hưu.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Tuổi thọ trung bình của dân số.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm nhất của hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Góp phần xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng, giảm bất bình đẳng và đảm bảo mọi người dân có cuộc sống an toàn, khỏe mạnh và có phẩm giá.
  • C. Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
  • D. Tăng cường quyền lực của Nhà nước.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và tỷ lệ sinh giảm. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với hệ thống an sinh xã hội của quốc gia đó?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường được thiết kế để cung cấp một mức bảo trợ tối thiểu cho tất cả công dân, không phụ thuộc vào lịch sử đóng góp của họ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Cơ chế nào sau đây của BHTN giúp đạt được mục tiêu này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ áp dụng công nghệ tự động hóa, dẫn đến việc giảm đáng kể số lượng công nhân cần thiết. Để đảm bảo an sinh xã hội cho những công nhân bị mất việc do tự động hóa, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bối cảnh già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp, một số quốc gia đã khuyến khích người lao động làm việc và đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) lâu hơn. Biện pháp này nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một hộ gia đình thuộc diện nghèo nhất của xã hội thường gặp rào cản lớn nhất nào trong việc tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong hệ thống bảo hiểm y tế (BHYT) toàn dân, phương thức tài chính nào được coi là công bằng và bền vững nhất để đảm bảo khả năng chi trả cho mọi người dân?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chương trình trợ giúp xã hội có điều kiện (Conditional Cash Transfers - CCTs) được thiết kế để đạt được đồng thời hai mục tiêu chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội tập trung vào bảo hiểm xã hội (BHXH) là chính. Nhóm đối tượng nào có thể gặp khó khăn nhất trong việc tiếp cận hệ thống BHXH này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ chương trình đã đạt được mục tiêu giảm nghèo?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một hệ thống an sinh xã hội dựa trên nguyên tắc 'tương hỗ' (mutual support), nguồn tài chính chủ yếu thường đến từ đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chính sách trợ cấp thất nghiệp thường đi kèm với các biện pháp hỗ trợ chủ động thị trường lao động (Active Labour Market Policies - ALMPs). Mục đích chính của các ALMPs là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một quốc gia đang xem xét cải cách hệ thống lương hưu theo hướng tăng tuổi nghỉ hưu. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là một lý do chính đáng để thực hiện cải cách này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong thiết kế chương trình bảo trợ xã hội cho người khuyết tật, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nguyên tắc 'bao phủ toàn dân' (universal coverage) trong an sinh xã hội có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và di cư lao động quốc tế, thách thức lớn nhất đối với an sinh xã hội là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khái niệm 'Sàn an sinh xã hội' (Social Protection Floor) do Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đề xuất nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một hệ thống bảo hiểm xã hội đa trụ cột, trụ cột nào thường mang tính chất 'bắt buộc' và do nhà nước quản lý?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để tăng cường sự tham gia và tin tưởng của người dân vào hệ thống an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các hình thức bảo trợ xã hội, 'trợ giúp đột xuất' thường được áp dụng để ứng phó với tình huống nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chính sách 'xóa đói giảm nghèo' có mối quan hệ như thế nào với mục tiêu 'an sinh xã hội bền vững'?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quản lý quỹ bảo hiểm xã hội, nguyên tắc 'cân bằng thu chi' có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Tiếp cận dựa trên quyền' (rights-based approach) trong an sinh xã hội nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ số có thể đóng góp như thế nào vào việc cải thiện hệ thống an sinh xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để đo lường mức độ 'bao phủ' của hệ thống bảo hiểm y tế, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong hệ thống bảo hiểm thất nghiệp, cơ chế 'chờ' (waiting period) có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Đối thoại xã hội' đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và cải thiện chính sách an sinh xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lương hưu, yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất và khó kiểm soát nhất trong dài hạn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm nhất của hệ thống an sinh xã hội là gì?

Xem kết quả